Học As a Result hiệu quả: Từ định nghĩa đến thực hành
As a result là cụm từ liên kết được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS. Vậy As a result là gì, cách dùng như thế nào để...
Câu điều kiện loại 1 là một phần quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh và thường xuất hiện ở các dạng bài tập và trong giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, TCE sẽ cung cấp cho bạn đọc chi tiết về kiến thức của câu điều kiện loại 1 cũng như là các phần bài tập để áp dụng,
Câu điều kiện loại 1 trong Tiếng Anh dùng để diễn tả một sự việc hoặc một hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu đáp ứng được một điều kiện nào đó. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 bao gồm một mệnh đề If và một mệnh đề chính.
Câu điều kiện loại 1 là gì?
>> Đọc thêm: Word Form là gì? Cách làm Word Form kèm bài tập áp dụng
Câu điều kiện loại 1 diễn tả một sự việc hoặc hành động có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Vì thế, mệnh đề chính có thể sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh, còn mệnh If được sử dụng thì hiện tại đơn:
Trường hợp | Mệnh đề if | Mệnh đề chính |
Hành động có thể xảy ra ở hiện tại:
Động từ của mệnh đề chính được chia ở thì hiện tại đơn. |
If + S + V s/es (Simple Present) | S + V s/es
Ví dụ: If you freeze water, it becomes solid. (Nếu bạn làm đông nước, nó sẽ trở thành thể rắn.) |
Hành động có thể xảy ra trong tương lai:
Động từ của mệnh đề chính được chia ở thì tương lai đơn. |
If + S + V s/es (Simple Present) | S + will/won’t + V
Ví dụ: If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) |
Lưu ý:
Ví dụ:
Công thức câu điều kiện loại 1
>> Đọc thêm: Thì hiện tại tiếp diễn: Công thức, cách dùng, bài tập
Dưới đây là cách dùng câu điều kiện loại 1 cụ thể trong từng trường hợp được TCE tổng hợp lại và kèm theo các ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu:
Cách dùng | Ví dụ câu điều kiện loại 1 |
Dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai | If it stops raining, we will go somewhere.
(Nếu trời tạnh mưa, chúng tôi sẽ đi đâu đó.) |
Dùng để diễn tả một đề nghị hoặc gợi ý | If you’re free this evening, we can have dinner together.
(Nếu tối nay bạn rảnh, chúng ta có thể đi ăn tối cùng nhau.) |
Dùng để đe dọa hoặc cảnh báo | If you don’t stop shouting, I’ll call security.
(Nếu bạn không ngừng la hét, tôi sẽ phải gọi chú bảo vệ.) |
Cách dùng câu điều kiện loại 1 trong Tiếng Anh
>> Đọc thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức, dấu hiệu và cách dùng chi tiết
Câu điều kiện loại 1 không chỉ giới hạn trong cấu trúc thông thường mà còn có nhiều biến thể linh hoạt, giúp diễn tả các tình huống khác nhau. Những biến thể này làm cho cách diễn đạt trở nên đa dạng và phù hợp hơn với ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là các biến thể phổ biến
Biến thể đầu tiên trong mệnh đề if là bạn sẽ dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra.
Công thức: If + S + am/is/are + V-ing, S + will/won’t + V.
Ví dụ:
Biến thể trong mệnh đề If
Biến thể thứ 2 trong mệnh đề if là bạn sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành trong nếu như bạn không chắc chắn về thời gian của hành động
Công thức: If + S + have/has + V-ed/V3, S + will/won’t + V.
Ví dụ:
>> Đọc thêm: Tổng hợp thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn từ A đến Z
Biến thể đầu tiên trong mệnh đề chính là bạn có thể sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) như can hoặc may để diễn tả cho sự đồng ý, lúc này câu điều kiện loại 1 sẽ có cấu trúc như sau:
Công thức: If + S + V s/es, S + may/can + V.
Ví dụ:
Biến thể thứ hai trong mệnh đề chính là người dùng có thể sử dụng thì tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành để nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc đã hoàn thành, lúc này câu sẽ có cấu trúc như sau:
Công thức: If + S + V s/es, S + will be + V-ing / will have + V3/ed.
Ví dụ:
Biến thể của mệnh đề chính
Biến thể thứ ba trong mệnh đề chính là người dùng có thể được sử dụng các động từ như “would like to”, “must”, “have to”, hoặc “should” để đưa ra lời gợi ý, khuyên nhủ hoặc đề nghị.
Công thức: If + S + V s/es, S + would like to/must/have to/should + V.
Ví dụ: If you don’t know the answer, you should check the textbook. (Nếu bạn không biết câu trả lời, bạn nên xem sách giáo khoa.)
Biến thể thứ tư trong mệnh đề chính là câu điều kiện loại 1 được dùng với cấu trúc mệnh lệnh để đưa ra yêu cầu hoặc lời khuyên.
Công thức: If + S + V s/es, (Don’t) + V.
Ví dụ: If you don’t understand, ask your uncle for help. (Nếu bạn không hiểu, bạn có thể chú của bạn giúp.)
>> Đọc thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và bài tập thực hành
Đảo ngữ là cách biến đổi cấu trúc câu nhằm nhấn mạnh ý nghĩa hoặc làm câu nói trở nên trang trọng hơn. Trong câu điều kiện loại 1, đảo ngữ được áp dụng bằng cách thay đổi trật tự từ trong câu, mang lại sự linh hoạt và phong phú trong diễn đạt.
Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1
Đảo ngữ với động từ to be là một cách nhấn mạnh điều kiện, giúp câu nói trở nên súc tích và trang trọng hơn. Phương pháp này được sử dụng khi động từ chính trong mệnh đề if là to be.
Trường hợp đảo ngữ với động từ to be sẽ có công thức như sau:
Công thức: Should + S + (not) + be + … , S + will/may/can + V
Ví dụ:
If she is absent tomorrow, I will handle the meeting alone.
-> Should she be absent tomorrow, I will handle the meeting alone. (Nếu cô ấy vắng mặt ngày mai, tôi sẽ tự mình xử lý cuộc họp.)
Đối với động từ thường, đảo ngữ cũng là một cách nhấn mạnh ý nghĩa điều kiện trong câu, mang lại sự mới mẻ và sinh động cho cách diễn đạt.
Trường hợp đảo ngữ với động từ thường sẽ có công thức như sau:
Công thức: Should + S + (not) + V + … , S + will/may/can + V
Ví dụ:
If you need any help, I will assist you right away.
-> Should you need any help, I will assist you right away. (Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ giúp bạn ngay lập tức.)
>> Đọc thêm: Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Công thức, cách dùng và bài tập
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 1
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 1 được sử dụng để chỉ những sự việc có thể xảy ra trong tương lai và có thể được dùng để thay “If … not”.
Công thức: Unless + S + V, S + will/can/shall + V.
Ví dụ:
Dưới đây sẽ là các bài tập về câu điều kiện loại 1 được TCE tổng hợp chi tiết để cho các học viên thực hành khi học:
Bài tập: Chia đúng dạng của động từ trong ngoặc.
Bài tập: Viết lại các câu sau thành câu điều kiện loại 1.
Bài tập: Hoàn thành phần còn thiếu của câu điều kiện loại 1 sao cho phù hợp.
Bài tập: Sử dụng “Unless” để viết lại các câu sau.
Bài tập: Sử dụng cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1 để viết lại các câu sau.
Cấu trúc: Should + S + V (bare-infinitive), S + will/can + V (infinitive)
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Bài tập 4:
Bài tập 5:
Bài viết trên TCE đã cung cấp cho đọc giả toàn bộ kiến thức về cấu trúc, cách dùng, bài tập cũng như là các kiến thức khác liên quan của câu điều kiện loại 1. Hy vọng thông tin trên hữu ích đến bạn và quá trình học Tiếng Anh và đừng bỏ qua những kiến thức hữu ích khác tại chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh trên website nhé!