Cấu trúc Unless: Tổng hợp các cách sử dụng dễ hiểu nhất
Trong các câu điều kiện, Unless là một trong những từ nối quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong cả văn viết lẫn văn nói. Tuy nhiên, nhiều học viên vẫn còn gặp khó khăn khi việc sử dụng...
Câu điều kiện loại 2 là phần cấu trúc ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện trong nhiều bài kiểm tra cũng như trong giao tiếp hằng ngày trong cuộc sống. Trong bài viết này, TCE giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng của câu điều kiện if loại 2.
Câu điều kiện loại 2 là gì?
Câu điều kiện loại 2 là mẫu câu được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai. Loại câu này cho phép người dùng diễn đạt một viễn cảnh giả định, qua đó làm nổi bật sự khác biệt với thực tế.
Ví dụ câu điều kiện loại 2:
>> Đọc thêm:
Trong cấu trúc câu điều kiện loại 2 sẽ gồm hai thành phần chính: Mệnh đề điều kiện (mệnh đề if) và mệnh đề kết quả. Trong đó, mệnh đề if thường dùng thì quá khứ đơn để diễn tả điều kiện không có thật và mệnh đề kết quả sẽ có dạng would/ could/ should + động từ nguyên mẫu để diễn đạt kết quả giả định.
Mệnh đề if loại 2 | Mệnh đề chính câu điều kiện loại 2 |
IF + S + V-ed/V2 | S + would/could/should + V |
Ví dụ:
Lưu ý:
Dưới đây là các lưu ý được The Catalyst for English tổng hợp dựa trên những nhầm lẫn thường gặp của học viên:
Công thức câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện 2 trong tiếng Anh không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp khô khan, mà còn là một phương tiện linh hoạt để ứng xử nhiều tình huống trong giao tiếp, dưới đây sẽ là các trường hợp phổ biến được TCE tổng hợp.
Câu điều kiện loại 2 thường được dùng để giả định những tình huống mà chúng ta biết rõ rằng sẽ không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
Câu điều kiện if loại 2 cũng có thể dùng diễn tả một giả tưởng, một mơ ước không có thực ở hiện tại.
Ví dụ:
Bạn đọc cũng có thể đưa ra các lời khuyên bằng cách sử dụng loại câu điều kiện này.
Ví dụ:
Khi muốn đưa ra một yêu cầu cho người khác nhưng vẫn muốn mang tính lịch sự thì bạn có thể dùng câu điều kiện loại 2 để diễn đạt.
Khi muốn từ chối yêu cầu nào đó từ người khác, học viên có thể sử dụng câu điều kiện 2 để thực hiện điều đó.
Cách sử dụng câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh
Trong câu điều kiện loại 2 có nhiều biến thể thú vị, làm văn nói và văn viết trở nên phong phú hơn trong cách diễn đạt. Dưới đây là các dạng cụ thể:
Biến thể trong mệnh đề if dùng để giả định không có thực về một hành động đang xảy ra trong một thời điểm cụ thể ở hiện tại.
Công thức: IF + Thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V1
Ví dụ:
Biến thể trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 dùng để mô tả một hành động giả định đang xảy ra tại thời điểm hiện tại, nhưng không thể xảy ra do điều kiện trong mệnh đề if không đúng với thực tế.
Công thức: If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to… + be + V-ing
Ví dụ:
Các dạng biến thể của câu điều kiện loại 2
Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nhấn mạnh điều kiện giả định, làm cho câu văn trở nên trang trọng hoặc mang tính văn chương hơn.
Có 2 dạng đảo ngữ như sau:
Cấu trúc: Were + S + (not) + … + S + would/might/could + V
Ví dụ:
If I were in your position, I would reconsider the decision.
→ Were I in your position, I would reconsider the decision.
(Nếu tôi ở trong tình huống của bạn, tôi sẽ suy nghĩ lại về quyết định.)
Cấu trúc: Were + S + (not) + to V … + S + would/might/could + V
Ví dụ:
If I were to see him, I would talk to him.
→ Were I to see him, I would talk to him. (Nếu tôi gặp anh ấy, tôi sẽ bắt chuyện với anh ấy.)
Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2
Trong quá trình giảng dạy, TCE nhận thấy rằng nhiều học viên thường nhầm lẫn giữa câu điều kiện loại 1 và 2, vì vậy bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ 2 loại câu này.
Câu điều kiện loại 1 | Câu điều kiện loại 2 | |
Cách dùng | Diễn tả một sự việc, hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu thỏa điều kiện nào đó. | Diễn tả một sự việc, hành động không có thật, không thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
Công thức | If + S + V(present simple), S + will + V | If + S + V (past simple), S + would + V |
Ví dụ | If I study hard, my father will buy me a remote-controlled airplane.
(Nếu tôi học chăm chỉ, bố tôi sẽ mua cho tôi một chiếc máy bay điều khiển.) |
If I were the president, I would ban the use of guns.
(Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ cấm sử dụng súng.) |
So sánh câu điều kiện loại 1 với loại 2
Dưới đây, TCE tổng hợp chi tiết các dạng bài tập thường gặp trong các đề kiểm tra, bạn đọc áp dụng để thực hành vào những kiến thức được học ở trên nhé!
Đáp án bài tập 1
Đáp án bài tập 2
Đáp án bài tập 3
Đáp án bài tập 4
Đáp án bài tập 5
Đáp án bài tập 6
Bài viết trên The Catalyst for English đã cung cấp cho đọc giả chi tiết về kiến thức của câu Điều kiện loại 2. Hy vọng nội dung bài viết trên hữu ích đến bạn trong quá trình học Tiếng Anh, nếu có thắc mắc nào khác hãy liên hệ ngay với TCE nhé! Cũng đừng bỏ qua chuyên mục Ngữ Pháp Tiếng Anh với rất nhiều bài viết hay, bổ ích.