Câu điều kiện loại 2 là phần cấu trúc ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện trong nhiều bài kiểm tra cũng như trong giao tiếp hằng ngày trong cuộc sống. Trong bài viết này, The Catalyst for English (TCE) giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng của câu điều kiện if loại 2.
I. Câu điều kiện loại 2 là gì?

Câu điều kiện loại 2 là gì?
Câu điều kiện loại 2 là mẫu câu được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai. Loại câu này cho phép người dùng diễn đạt một viễn cảnh giả định, qua đó làm nổi bật sự khác biệt với thực tế.
Ví dụ câu điều kiện loại 2:
- If I had a magic wand, I would travel around the world. (Nếu tôi có đũa thần, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới) – Trong thực tế thì đũa thần không có, đây là điều kiện không thể xảy ra.
II. Công thức câu điều kiện loại 2
Trong cấu trúc câu điều kiện loại 2 sẽ gồm hai thành phần chính: Mệnh đề điều kiện (mệnh đề if) và mệnh đề kết quả. Trong đó, mệnh đề if thường dùng thì quá khứ đơn để diễn tả điều kiện không có thật và mệnh đề kết quả sẽ có dạng would/ could/ should + động từ nguyên mẫu để diễn đạt kết quả giả định.
Mệnh đề if loại 2 |
Mệnh đề chính câu điều kiện loại 2 |
IF + S + V-ed/V2 |
S + would/could/should + V |
Ví dụ:
- If I were taller, I could become a flight attendant. (Nếu tôi cao hơn, tôi có thể trở thành tiếp viên hàng không)
Lưu ý:
Dưới đây là các lưu ý được The Catalyst for English tổng hợp dựa trên những nhầm lẫn thường gặp của học viên:
- Sử dụng to be là “were” cho tất cả các chủ ngữ
- Trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2, ngoài would và could ra thì học viền có thể sử dụng các trợ động từ khác như: Might, should, had to, ought to.

Công thức câu điều kiện loại 2
Để xây dựng mệnh đề “if” trong Câu điều kiện loại 2, chúng ta sử dụng thì quá khứ. Việc nắm vững Thì quá khứ đơn là cực kỳ cần thiết. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn trong mệnh đề “if” để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ mà không có thật.
III. Cách sử dụng câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh
Câu điều kiện 2 trong tiếng Anh không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp khô khan, mà còn là một phương tiện linh hoạt để ứng xử nhiều tình huống trong giao tiếp, dưới đây sẽ là các trường hợp phổ biến được TCE tổng hợp.
1. Dùng để giả định về sự việc, hành động không thể xảy ra trong tương lai
Câu điều kiện loại 2 thường được dùng để giả định những tình huống mà chúng ta biết rõ rằng sẽ không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- If it were Monday, we could go to the zoo. (Nếu hôm nay là thứ 2, chúng tôi sẽ đi sở thú)
- If I won the lottery, I would buy Bitcoin. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua bitcoin)
2. Dùng để diễn đạt một tình huống giả tưởng
Câu điều kiện if loại 2 cũng có thể dùng diễn tả một giả tưởng, một mơ ước không có thực ở hiện tại.
Ví dụ:
- If the moon were made of cheese, I would eat it everyday. (Nếu mặt trăng là phô mai, tôi sẽ ăn nó hằng ngày)
3. Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất
Bạn đọc cũng có thể đưa ra các lời khuyên bằng cách sử dụng loại câu điều kiện này.
Ví dụ:
- If I were in your position, I would take a break and relax. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ dành thời gian ra để thư giãn)
4. Dùng để thể hiện một yêu cầu mang tính lịch sự
Khi muốn đưa ra một yêu cầu cho người khác nhưng vẫn muốn mang tính lịch sự thì bạn có thể dùng câu điều kiện loại 2 để diễn đạt.
- Ví dụ: If you could pass me the salt, I would appreciate it. (Nếu bạn đưa tôi lọ muối, tôi sẽ rất cảm kích)
5. Dùng câu điều kiện loại 2 để từ chối đề nghị của ai đó
Khi muốn từ chối yêu cầu nào đó từ người khác, học viên có thể sử dụng câu điều kiện 2 để thực hiện điều đó.
- Ví dụ: If I weren’t tied up with this appointment, I would love to have lunch with you. (Nếu tôi không vướng bận cuộc hẹn này, tôi rất muốn đi ăn trưa với bạn)

Cách sử dụng câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh
IV. Các dạng biến thể của câu điều kiện loại 2
Trong câu điều kiện loại 2 có nhiều biến thể thú vị, làm văn nói và văn viết trở nên phong phú hơn trong cách diễn đạt. Dưới đây là các dạng cụ thể:
1. Biến thể trong mệnh đề if
Biến thể trong mệnh đề if dùng để giả định không có thực về một hành động đang xảy ra trong một thời điểm cụ thể ở hiện tại.
Công thức: IF + Thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V1
Ví dụ:
- If she were working now, she wouldn’t be able to join the meeting. (Nếu cô ấy đang làm việc bây giờ, cô ấy đã không thể tham gia cuộc họp.)
- If they were living in the city center, they wouldn’t have such a quiet and peaceful life. (Nếu họ đang sống ở trung tâm thành phố, họ đã không có một cuộc sống yên tĩnh và thanh bình như vậy.)
2. Biến thể trong mệnh đề chính
Biến thể trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 dùng để mô tả một hành động giả định đang xảy ra tại thời điểm hiện tại, nhưng không thể xảy ra do điều kiện trong mệnh đề if không đúng với thực tế.
Công thức: If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to… + be + V-ing
Ví dụ:
- If I lived by the beach, I would be surfing right now. (Nếu tôi sống gần bãi biển thì bây giờ tôi đang lướt sóng rồi.)
- If she knew how to play the piano, she would be performing a beautiful song on stage at this moment. (Nếu cô ấy biết chơi piano, cô ấy đã đang biểu diễn một bài hát hay trên sân khấu vào lúc này rồi.)

Các dạng biến thể của câu điều kiện loại 2
V. Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2
Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nhấn mạnh điều kiện giả định, làm cho câu văn trở nên trang trọng hoặc mang tính văn chương hơn.
Có 2 dạng đảo ngữ như sau:
- Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 với động từ to be:
Cấu trúc: Were + S + (not) + … + S + would/might/could + V
Ví dụ:
If I were in your position, I would reconsider the decision.
→ Were I in your position, I would reconsider the decision.
(Nếu tôi ở trong tình huống của bạn, tôi sẽ suy nghĩ lại về quyết định.)
- Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 với động từ thường:
Cấu trúc: Were + S + (not) + to V … + S + would/might/could + V
Ví dụ:
If I were to see him, I would talk to him.
→ Were I to see him, I would talk to him. (Nếu tôi gặp anh ấy, tôi sẽ bắt chuyện với anh ấy.)

Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2
Để đa dạng hóa cách diễn đạt và làm cho câu văn của bạn tự nhiên hơn, bên cạnh “if not”, bạn có thể sử dụng Unless – một liên từ có ý nghĩa tương tự “trừ khi”, rất hữu ích trong cả câu điều kiện loại 1 và 2.
VI. So sánh câu điều kiện loại 1 với loại 2
Trong quá trình giảng dạy, TCE nhận thấy rằng nhiều học viên thường nhầm lẫn giữa câu điều kiện loại 1 và 2, vì vậy bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ 2 loại câu này.
|
Câu điều kiện loại 1 |
Câu điều kiện loại 2 |
Cách dùng |
Diễn tả một sự việc, hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu thỏa điều kiện nào đó. |
Diễn tả một sự việc, hành động không có thật, không thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
Công thức |
If + S + V(present simple), S + will + V |
If + S + V (past simple), S + would + V |
Ví dụ |
If I study hard, my father will buy me a remote-controlled airplane.
(Nếu tôi học chăm chỉ, bố tôi sẽ mua cho tôi một chiếc máy bay điều khiển.) |
If I were the president, I would ban the use of guns.
(Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ cấm sử dụng súng.) |

So sánh câu điều kiện loại 1 với loại 2
Để có một cái nhìn tổng quan và toàn diện về tất cả các loại câu điều kiện trong tiếng Anh (từ loại 0 đến loại hỗn hợp), giúp bạn nắm vững cách diễn đạt mọi giả định và kết quả có thể xảy ra, hãy tham khảo bài viết chuyên sâu về Câu điều kiện. Ngoài ra, khi nói về những mong muốn và hy vọng, dù là có thật hay không, việc nắm vững cấu trúc diễn đạt mong muốn cũng rất quan trọng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng động từ “hope” qua bài viết Hope to V hay Ving.
VIII. Bài tập câu điều kiện loại 2 và đáp án chi tiết
Dưới đây, TCE tổng hợp chi tiết các dạng bài tập thường gặp trong các đề kiểm tra, bạn đọc áp dụng để thực hành vào những kiến thức được học ở trên nhé!
1. Chọn đáp án chính xác
- If I _______ a car, I _______ drive to work every day.
- have, will
- had, would
- have, would
- had, will
- If they _______ more careful, they _______ have broken the vase.
- were, wouldn’t
- had been, wouldn’t
- were, would
- had been, would
- If she _______ better at math, she _______ solve that problem easily.
- is, will
- were, would
- were, will
- is, would
2. Điền từ còn thiếu vào ô trống
- If I _______ (be) you, I _______ (take) the job offer.
- If he _______ (speak) English fluently, he _______ (get) the job.
- If they _______ (study) harder, they _______ (pass) the exam.
- If we _______ (live) near the beach, we _______ (swim) every day.
- If I _______ (not be) so busy, I _______ (go) to the party with you.
3. Viết lại câu sử dụng câu điều kiện loại 2
- She is not here, so we can’t ask her for help.
- He is not rich, so he cannot buy a new airplane.
- We don’t have enough time, so we can’t finish the project today.
4. Phát hiện lỗi sai trong câu và sửa
- If I were you, I would have talked to her about the problem.
- If they didn’t go to the party, they would have missed all the fun.
- If we had more time, we will go to Phú Quốc.
5. Luyện tập đảo ngữ với câu điều kiện loại 2
- If I were better at cooking, I would prepare a delicious dinner for you.
- If he had enough money, he would buy the new laptop.
- If they worked harder, they could finish the project by Friday.
6. Hoàn thành các câu dựa trên ngữ cảnh cho trước
- If they don’t finish the project today, __________.
- If he practices regularly, __________.
- If you eat too much sugar, __________.
7. Đáp án chi tiết của bài tập câu điều kiện loại 2
Đáp án bài tập 1
- B. had, would
- B. had been, wouldn’t
- B. were, would
Đáp án bài tập 2
- were, would take
- spoke, would get
- studied, would pass
- lived, would swim
- were not, would go
Đáp án bài tập 3
- If she were here, we would ask her for help.
- If he were rich, he would buy a new airplane.
- If we had more time, we would finish the project today.
Đáp án bài tập 4
- If I were you, I would talk to her about the problem.
- If they hadn’t gone to the party, they would have missed all the fun.
- If we had more time, we would go to Phú Quốc.
Đáp án bài tập 5
- Were I better at cooking, I would prepare a delicious dinner for you.
- Were he to have enough money, he would buy the new laptop.
- Were they to work harder, they could finish the project by Friday.
Đáp án bài tập 6
- If they finished the project today, they would be able to relax tomorrow.
- If he practiced regularly, he would improve his skills.
- If the weather were nice this weekend, we would go for a picnic.
Bài viết trên The Catalyst for English đã cung cấp cho đọc giả chi tiết về kiến thức của câu Điều kiện loại 2. Hy vọng nội dung bài viết trên hữu ích đến bạn trong quá trình học Tiếng Anh, nếu có thắc mắc nào khác hãy liên hệ ngay với TCE nhé! Cũng đừng bỏ qua chuyên mục Ngữ Pháp Tiếng Anh với rất nhiều bài viết hay, bổ ích.