Câu điều kiện: Công thức, cách dùng và bài tập kèm đáp án

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 28/04/2025
Câu điều kiện

Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến được dùng nhiều trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày. Việc nắm vững các loại câu điều kiện sẽ giúp bạn tự tin hơn và làm chủ ngôn ngữ Anh khi nói/viết. Hãy cùng TCE tìm hiểu kỹ hơn về các loại câu điều kiện trong bài viết này nhé!

I. Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện (Conditional sentences) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc kết quả có thể xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Nói cách khác, câu điều kiện cho chúng ta biết điều gì sẽ xảy ra nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.

Ví dụ: 

  • If I don’t have anything to do tomorrow, I will spend time with my family at the beach. (Nếu ngày mai không có việc bận, tôi sẽ dành thời gian với gia đình đi biển)
  • If I had 1 billion dong, I would buy this land. (Nếu tôi có một tỷ đồng, tôi sẽ mua mảnh đất này)

>> Đọc thêm:

II. Các loại câu điều kiện trong Tiếng Anh và cách dùng

Trong Tiếng Anh, câu điều kiện được chia thành 2 loại: câu điều kiện thông thường (bao gồm câu điều kiện loại 0 1 2 3) và câu điều kiện hỗn hợp. Cùng tìm hiểu chi tiết về mỗi loại qua ví dụ bên dưới:

Các loại câu điều kiện trong Tiếng Anh và cách dùng

Các loại câu điều kiện trong Tiếng Anh và cách dùng

1. Câu điều kiện loại 0 (Zero conditional)

Cách dùng: Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một quy luật chung luôn đúng.

Cấu trúc: 

If + S + V(s/es), S + V(s/es)

Ví dụ:

  • If the sun rises, the day starts. (Nếu mặt trời mọc, một ngày mới bắt đầu)
  • If you touch a flame, it burns. (Nếu bạn chạm vào ngọn lửa, nó sẽ làm bỏng)

2. Câu điều kiện loại 1 (First conditional)

Cách dùng: Diễn tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.

Cấu trúc: 

If + S + V(s/es), S + will/can/may + V

Ví dụ:

  • If I finish my work early, I will go to the gym. (Nếu tôi hoàn thành công việc sớm, tôi sẽ đi tập gym)
  • If you eat too much, you will feel sick. (Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn sẽ cảm thấy đau bụng)

3. Câu điều kiện loại 2 (Second conditional)

Cách dùng: Diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại, một giả định trái với thực tế.

Cấu trúc

If + S + V(past simple), S + would/could/might + V

Ví dụ:

  • If he knew the answer, he would answer the teacher to get the point (Nếu anh ấy biết câu trả lời, anh ấy sẽ trả lời giáo viên để lấy điểm)
  • If I were rich, I would build a big resort near the beach. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ xây một khu nghỉ dưỡng gần bãi biển)

4. Câu điều kiện loại 3 (Third conditional)

Cách dùng: Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ, một giả định về điều gì đã xảy ra nếu một điều kiện khác đã xảy ra.

Cấu trúc:

If + S + had + V(p.p), S + would/could/might + have + V(p.p)

Ví dụ:

  • If I had bought that jacket, I would have worn it today. (Nếu tôi đã mua chiếc áo khoác đó, tôi đã mặc nó hôm nay)
  • If we had gone to bed early, we would not have been late for work. (Nếu chúng ta đã đi ngủ sớm, chúng ta đã không đến công ty muộn)

5. Câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp là một dạng câu đặc biệt kết hợp giữa các loại câu điều kiện khác nhau, thường là giữa loại 2 và loại 3 và được phân loại như sau:

5.1.  Câu điều kiện hỗn hợp loại 1

Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 kết hợp giữa một điều kiện không thực trong quá khứ và một kết quả ở hiện tại. Điều này giúp chúng ta diễn tả những tình huống mà nếu như điều kiện trong quá khứ đã khác đi, thì hiện tại sẽ khác.

Cấu trúc: 

If + S + had + Vp2, S + would + V

Ví dụ:

  • If they had finished the project on time, they would be celebrating their success now. (Nếu họ đã hoàn thành dự án đúng hạn, bây giờ họ sẽ đang ăn mừng thành công của mình)
  • If we had planned the trip better, we would be enjoying the beach right now. (Nếu chúng tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi tốt hơn, bây giờ chúng tôi sẽ đang tận hưởng bãi biển)

5.2.  Câu điều kiện hỗn hợp loại 2

Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 là một dạng câu đặc biệt kết hợp giữa một điều kiện không có thực ở hiện tại và một kết quả trái ngược với thực tế trong quá khứ. Nói cách khác, chúng ta giả định một tình huống khác đi ở hiện tại và suy ra kết quả khác biệt có thể đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

If + S + V-ed (quá khứ đơn), S + would/could/might + have + Vp2

Ví dụ:

  •  If her English was good, she would have been able to understand this book. (Nếu tiếng Anh của cô ấy tốt, cô ấy đã có thể hiểu được cuốn sách này.)

III. Đảo ngữ của các loại câu điều kiện

Đảo ngữ của các loại câu điều kiện

Đảo ngữ của các loại câu điều kiện

Đảo ngữ câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt thường được sử dụng để nhấn mạnh một điều kiện hoặc một kết quả nào đó. Trong đảo ngữ câu điều kiện, từ “if” thường bị lược bỏ và động từ được đưa lên đầu câu.

1. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

Cấu trúc: 

Should + S + V(infinitive), S + will/can/may + V

Ví dụ:

  • Câu thường: If you study hard, you will pass the exam.
  • Câu đảo ngữ: Should you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

2. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Cấu trúc: 

Were + S + (to) V, S + would/could/might + V

Ví dụ:

  • Câu thường: If I were rich, I would buy a big resort.
  • Câu đảo ngữ: Were I rich, I would buy a big resort. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một khu nghỉ dưỡng lớn)

3. Đảo ngữ câu điều kiện loại 3

Cấu trúc: 

Had + S + (not) + V(past participle), S + would/could/might + have + V(p.p)

Ví dụ:

  • Câu thường: If it hadn’t been for your help, I couldn’t have finished this project.
  • Câu đảo ngữ: Had it not been for your help, I couldn’t have finished this project. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không hoàn thành được dự án này)

IV. Tổng hợp biến thể của câu điều kiện trong Tiếng Anh

Tổng hợp biến thể của câu điều kiện trong Tiếng Anh

Tổng hợp biến thể của câu điều kiện trong Tiếng Anh

Ngoài 4 loại câu điều kiện cơ bản (loại 0, 1, 2, 3), tiếng Anh còn có nhiều biến thể khác để diễn tả sắc thái ý nghĩa đa dạng hơn. Một số biến thể phổ biến có thể kể đến như:

1. Câu điều kiện với Unless

Dùng để: Diễn tả một điều kiện phủ định, có nghĩa là “nếu không”.

Cấu trúc: 

Unless + S + V(s/es), S + will/can/may + V (tuỳ theo ngữ cảnh)

Ví dụ: 

If I had known about the meeting, I would have attended.

Unless I had known about the meeting, I would not have attended. 

(Trừ khi tôi biết về cuộc họp, tôi đã không tham dự)

2. Câu điều kiện với Provided that/As long as

Dùng để: Diễn tả một điều kiện mà nếu được đáp ứng thì một điều gì đó sẽ xảy ra.

Cấu trúc: 

Provided that/As long as + S + V(s/es), S + will/can/may + V

Ví dụ:

If you pay the bill, I will come with you.

Provided that you pay the bill, I will come with you.

(Miễn là bạn trả hóa đơn, tôi sẽ đi cùng bạn)

3. Câu điều kiện với In case

Dùng để: Diễn tả một hành động phòng ngừa, đề phòng trường hợp gì đó xảy ra.

Cấu trúc: 

In case + S + V(s/es), S + will/can/may + V

Ví dụ:

If I were you, I would save some money in case of an emergency.

→ I would save some money in case of an emergency.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tiết kiệm ít tiền để phòng khi có sự cố)

4. Câu điều kiện với Supposing/Imagine

Dùng để: Diễn tả một giả định, một tình huống tưởng tượng.

Cấu trúc: 

Supposing/Imagine + S + V(past simple), S + would/could + V

Ví dụ:

If I had a million dollars, I would travel around the world

Supposing I had a million dollars, I would travel around the world.

(Giả sử tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới)

5. Câu điều kiện với Even if

Dùng để: Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra bất kể điều kiện gì.

Cấu trúc: 

Even if + S + V(s/es), S + will/can/may + V

Ví dụ:

If I had known about the meeting, I wouldn’t have gone.

→ Even if I had known about the meeting, I wouldn’t have gone.

(Dù tôi có biết về cuộc họp, tôi cũng sẽ không đi)

6. Câu điều kiện với On condition that

Dùng để: Diễn tả một điều kiện nghiêm túc, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý.

Cấu trúc: 

On condition that + S + V(s/es), S + will/can/may + V

Ví dụ:

If the offer had been better than the others, I would have accepted the offer.

→ I would have accepted the offer on condition that it had been better than the others. 

(Tôi đã chấp nhận lời đề nghị với điều kiện là nó tốt hơn những lời đề nghị khác)

7. Câu điều với “It wasn’t/weren’t for + N/V-ing”

Dùng để: Diễn tả một giả định trái với thực tế ở hiện tại. “Wasn’t” thường dùng với danh từ số ít, “weren’t” dùng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

Cấu trúc hiện tại: 

If it wasn’t/weren’t for + N/V-ing, S + would have + V(pp)…

Ví dụ:

If it wasn’t for her quick thinking, the accident would have been worse. (Nếu không có sự suy nghĩ nhanh chóng của cô ấy, vụ tai nạn đã tồi tệ hơn)

Cấu trúc quá khứ: 

If it hadn’t been for + N/V-ing, S + would + V(bare)…

Dùng để: diễn tả một giả định trái với thực tế trong quá khứ.

Ví dụ:

If it hadn’t been for his advice, I would have made a big mistake. (Nếu không nhờ lời khuyên của anh ấy, tôi đã phạm một sai lầm lớn)

V. Các từ/cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế cho If trong câu điều kiện

Các từ/cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế cho If trong câu điều kiện

Các từ/cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế cho If trong câu điều kiện

Trong câu điều kiện, thay vì sử dụng “if”, các bạn có một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa để làm cho câu điều kiện phong phú và đa dạng hơn. Dưới đây là một số từ/cụm từ có thể thay thế “If”:

Từ/cụm từ thay thế Nghĩa
Unless Trừ khi, nếu không
Provided/Providing that Với điều kiện là
Providing that Tương tự provided that
As long as Miễn là
On condition that Với điều kiện là
In case Trong trường hợp
Suppose/Supposing Giả sử
Imagine Tưởng tượng

VI. Bài tập câu điều kiện loại 0 1 2 3, hỗn hợp (có đáp án)

Cùng TCE làm một số bài tập liên quan đến các loại câu điều kiện trong Tiếng Anh để củng cố lại kiến thức đã học được nhé!

1. Bài tập câu điều kiện loại 0 1 2 3 

Bài tập 1: Choose the correct answer to complete the sentence. (Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)

  1. If it ______ too much, we won’t go to the beach. 
  2. will rain B. rains C. rained D. would rain
  3. If you heat ice, it ______. 
  4. melts B. will melt C. melted D. would melt
  5. If I ______ a bird, I would fly. 
  6. am B. was C. were D. had been
  7. If she had studied harder, she ______ the exam. 
  8. would pass B. would have passed C. will pass D. had passed

Đáp án: 1. B  2. A  3. C  4. B

Bài tập 2: Rewrite the following sentences using conditional sentences. (Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện)

  1. I don’t have enough money, so I can’t buy a new car. 

=> If________________________.

  1. Water boils when you heat it to 100 degrees Celsius. 

=> If ______________.

  1. Because it rained, we couldn’t go for a picnic. 

=> If ____________.

  1. She didn’t pass the exam because she didn’t study hard. 

=> If ____________.

Đáp án:

  1. If I had enough money, I could buy a new car.
  2. If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils.
  3. If it hadn’t rained, we could have gone for a picnic.
  4. If she had studied hard, she would have passed the exam.

Bài tập 3: Complete the following sentences by adding appropriate words or phrases (Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm các từ hoặc cụm từ thích hợp)

  1. If you study hard, you ______ the exam. (pass)
  2. If I were a millionaire, I ______ a big house. (buy)
  3. If she had known about the party, she ______ .(come)
  4. Water ______ if you freeze it. (freeze)
  5. If they __________ (leave) earlier, they __________ (not miss) the concert.
  6. If I __________ (know) you __________ (need) help, I __________ (assist) you.
  7. If she __________ (be) more prepared, she __________ (get) a better grade.
  8. If we __________ (book) the tickets in advance, we __________ (not have) to wait in line.
  9. If he __________ (call) me yesterday, I __________ (be) able to help him.

Đáp án:

  1. would pass
  2. would buy
  3. would have
  4. freezes
  5. had left, wouldn’t have missed
  6. had known, needed, would have assisted
  7. had been, would have gotten
  8. had booked, wouldn’t have had
  9. had called, would have been

2. Bài tập câu điều kiện hỗn hợp

Bài tập 1: Complete the following mixed conditional sentences. (Hoàn thành các câu điều kiện hỗn hợp sau)

  1. If he had studied harder, he _______ a better job now. (have)
  2. If she _______ me yesterday, I could have helped her. (call)
  3. If they had bought a bigger house, they _______ enough space now. (have)
  4. If I _______ a bird, I _______ fly everywhere. (be)
  5. If she _______ more careful, she wouldn’t have made that mistake. (be)
  6. If we _______ earlier, we could have caught the train. (leave)
  7. I _______ you if I had known you were coming. (call)
  8. If they had saved more money, they _______ a new car now. (buy)
  9. She would be happier if she _______ married him. (not marry)
  10. If I _______ you, I would take that job. (be)

Đáp án:

  1. would have
  2. had called
  3. would have
  4. were/was, could
  5. had been
  6. had left
  7. would have called
  8. could buy
  9. hadn’t married
  10. were

Bài tập 2: Rewrite the following sentences using mixed conditional sentences. (Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện hỗn hợp)

  1. She didn’t win the prize. She didn’t practice enough.
  2. I am tired now because I stayed up late last night.
  3. They didn’t go to the party because they didn’t have time.
  4. I don’t speak French very well because I haven’t practiced it for a long time.

Đáp án:

  1. If she had practiced enough, she would have won the prize.
  2. If I hadn’t stayed up late last night, I wouldn’t be tired now.
  3. If they had had time, they would have gone to the party.
  4. If I had practiced French more, I would speak it very well now.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về câu điều kiện trong Tiếng Anh. Luyện tập là cách tốt nhất để nâng cao khả năng sử dụng câu điều kiện. Hãy chủ động tìm kiếm các bài tập học từ vựng Tiếng Anh và tài liệu tham khảo để tự làm tại nhà nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục