Giải đề thi IELTS Writing 11/07/2024 kèm bài mẫu chi tiết
Để đạt điểm cao trong phần IELTS Writing, không chỉ cần có khả năng diễn đạt ý tưởng mà còn phải biết cách phân tích và giải quyết đề thi một cách hợp lý. Việc làm quen với các đề...
Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến được dùng nhiều trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày. Việc nắm vững các loại câu điều kiện sẽ giúp bạn tự tin hơn và làm chủ ngôn ngữ Anh khi nói/viết. Hãy cùng TCE tìm hiểu kỹ hơn về các loại câu điều kiện trong bài viết này nhé!
Câu điều kiện là gì?
Câu điều kiện (Conditional sentences) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc kết quả có thể xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Nói cách khác, câu điều kiện cho chúng ta biết điều gì sẽ xảy ra nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.
Ví dụ:
>> Đọc thêm:
Trong Tiếng Anh, câu điều kiện được chia thành 2 loại: câu điều kiện thông thường (bao gồm câu điều kiện loại 0 1 2 3) và câu điều kiện hỗn hợp. Cùng tìm hiểu chi tiết về mỗi loại qua ví dụ bên dưới:
Các loại câu điều kiện trong Tiếng Anh và cách dùng
Cách dùng: Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một quy luật chung luôn đúng.
Cấu trúc:
If + S + V(s/es), S + V(s/es) |
Ví dụ:
Cách dùng: Diễn tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.
Cấu trúc:
If + S + V(s/es), S + will/can/may + V |
Ví dụ:
Cách dùng: Diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại, một giả định trái với thực tế.
Cấu trúc:
If + S + V(past simple), S + would/could/might + V |
Ví dụ:
Cách dùng: Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ, một giả định về điều gì đã xảy ra nếu một điều kiện khác đã xảy ra.
Cấu trúc:
If + S + had + V(p.p), S + would/could/might + have + V(p.p) |
Ví dụ:
Câu điều kiện hỗn hợp là một dạng câu đặc biệt kết hợp giữa các loại câu điều kiện khác nhau, thường là giữa loại 2 và loại 3 và được phân loại như sau:
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 kết hợp giữa một điều kiện không thực trong quá khứ và một kết quả ở hiện tại. Điều này giúp chúng ta diễn tả những tình huống mà nếu như điều kiện trong quá khứ đã khác đi, thì hiện tại sẽ khác.
Cấu trúc:
If + S + had + Vp2, S + would + V |
Ví dụ:
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 là một dạng câu đặc biệt kết hợp giữa một điều kiện không có thực ở hiện tại và một kết quả trái ngược với thực tế trong quá khứ. Nói cách khác, chúng ta giả định một tình huống khác đi ở hiện tại và suy ra kết quả khác biệt có thể đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
If + S + V-ed (quá khứ đơn), S + would/could/might + have + Vp2 |
Ví dụ:
Đảo ngữ của các loại câu điều kiện
Đảo ngữ câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt thường được sử dụng để nhấn mạnh một điều kiện hoặc một kết quả nào đó. Trong đảo ngữ câu điều kiện, từ “if” thường bị lược bỏ và động từ được đưa lên đầu câu.
Cấu trúc:
Should + S + V(infinitive), S + will/can/may + V |
Ví dụ:
Cấu trúc:
Were + S + (to) V, S + would/could/might + V |
Ví dụ:
Cấu trúc:
Had + S + (not) + V(past participle), S + would/could/might + have + V(p.p) |
Ví dụ:
Tổng hợp biến thể của câu điều kiện trong Tiếng Anh
Ngoài 4 loại câu điều kiện cơ bản (loại 0, 1, 2, 3), tiếng Anh còn có nhiều biến thể khác để diễn tả sắc thái ý nghĩa đa dạng hơn. Một số biến thể phổ biến có thể kể đến như:
Dùng để: Diễn tả một điều kiện phủ định, có nghĩa là “nếu không”.
Cấu trúc:
Unless + S + V(s/es), S + will/can/may + V (tuỳ theo ngữ cảnh) |
Ví dụ:
If I had known about the meeting, I would have attended.
→ Unless I had known about the meeting, I would not have attended.
(Trừ khi tôi biết về cuộc họp, tôi đã không tham dự)
Dùng để: Diễn tả một điều kiện mà nếu được đáp ứng thì một điều gì đó sẽ xảy ra.
Cấu trúc:
Provided that/As long as + S + V(s/es), S + will/can/may + V |
Ví dụ:
If you pay the bill, I will come with you.
→ Provided that you pay the bill, I will come with you.
(Miễn là bạn trả hóa đơn, tôi sẽ đi cùng bạn)
Dùng để: Diễn tả một hành động phòng ngừa, đề phòng trường hợp gì đó xảy ra.
Cấu trúc:
In case + S + V(s/es), S + will/can/may + V |
Ví dụ:
If I were you, I would save some money in case of an emergency.
→ I would save some money in case of an emergency.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tiết kiệm ít tiền để phòng khi có sự cố)
Dùng để: Diễn tả một giả định, một tình huống tưởng tượng.
Cấu trúc:
Supposing/Imagine + S + V(past simple), S + would/could + V |
Ví dụ:
If I had a million dollars, I would travel around the world
→ Supposing I had a million dollars, I would travel around the world.
(Giả sử tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới)
Dùng để: Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra bất kể điều kiện gì.
Cấu trúc:
Even if + S + V(s/es), S + will/can/may + V |
Ví dụ:
If I had known about the meeting, I wouldn’t have gone.
→ Even if I had known about the meeting, I wouldn’t have gone.
(Dù tôi có biết về cuộc họp, tôi cũng sẽ không đi)
Dùng để: Diễn tả một điều kiện nghiêm túc, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý.
Cấu trúc:
On condition that + S + V(s/es), S + will/can/may + V |
Ví dụ:
If the offer had been better than the others, I would have accepted the offer.
→ I would have accepted the offer on condition that it had been better than the others.
(Tôi đã chấp nhận lời đề nghị với điều kiện là nó tốt hơn những lời đề nghị khác)
Dùng để: Diễn tả một giả định trái với thực tế ở hiện tại. “Wasn’t” thường dùng với danh từ số ít, “weren’t” dùng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Cấu trúc hiện tại:
If it wasn’t/weren’t for + N/V-ing, S + would have + V(pp)… |
Ví dụ:
If it wasn’t for her quick thinking, the accident would have been worse. (Nếu không có sự suy nghĩ nhanh chóng của cô ấy, vụ tai nạn đã tồi tệ hơn)
Cấu trúc quá khứ:
If it hadn’t been for + N/V-ing, S + would + V(bare)… |
Dùng để: diễn tả một giả định trái với thực tế trong quá khứ.
Ví dụ:
If it hadn’t been for his advice, I would have made a big mistake. (Nếu không nhờ lời khuyên của anh ấy, tôi đã phạm một sai lầm lớn)
Các từ/cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế cho If trong câu điều kiện
Trong câu điều kiện, thay vì sử dụng “if”, các bạn có một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa để làm cho câu điều kiện phong phú và đa dạng hơn. Dưới đây là một số từ/cụm từ có thể thay thế “If”:
Từ/cụm từ thay thế | Nghĩa |
Unless | Trừ khi, nếu không |
Provided/Providing that | Với điều kiện là |
Providing that | Tương tự provided that |
As long as | Miễn là |
On condition that | Với điều kiện là |
In case | Trong trường hợp |
Suppose/Supposing | Giả sử |
Imagine | Tưởng tượng |
Cùng TCE làm một số bài tập liên quan đến các loại câu điều kiện trong Tiếng Anh để củng cố lại kiến thức đã học được nhé!
Bài tập 1: Choose the correct answer to complete the sentence. (Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)
Đáp án: 1. B 2. A 3. C 4. B
Bài tập 2: Rewrite the following sentences using conditional sentences. (Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện)
=> If________________________.
=> If ______________.
=> If ____________.
=> If ____________.
Đáp án:
Bài tập 3: Complete the following sentences by adding appropriate words or phrases (Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm các từ hoặc cụm từ thích hợp)
Đáp án:
Bài tập 1: Complete the following mixed conditional sentences. (Hoàn thành các câu điều kiện hỗn hợp sau)
Đáp án:
Bài tập 2: Rewrite the following sentences using mixed conditional sentences. (Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện hỗn hợp)
Đáp án:
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về câu điều kiện trong Tiếng Anh. Luyện tập là cách tốt nhất để nâng cao khả năng sử dụng câu điều kiện. Hãy chủ động tìm kiếm các bài tập học từ vựng Tiếng Anh và tài liệu tham khảo để tự làm tại nhà nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả!