Cấu trúc Unless: Tổng hợp các cách sử dụng dễ hiểu nhất
Trong các câu điều kiện, Unless là một trong những từ nối quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong cả văn viết lẫn văn nói. Tuy nhiên, nhiều học viên vẫn còn gặp khó khăn khi việc sử dụng...
“Would rather” là một cấu trúc ngữ pháp khá phổ biến trong Tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự ưu tiên hoặc mong muốn của người nói về một hành động hoặc tình huống nào đó. Trong bài viết này, hãy cùng TCE tìm hiểu chi tiết về cấu trúc would rather và các cách sử dụng đầy đủ nhất nhé!
Trước khi đi sâu vào cấu trúc, cùng chúng mình tìm hiểu “Would rather” là gì và các cụm từ đồng nghĩa có thể dùng thay thế nhé!
Would rather: thích gì, muốn cái gì đó,..
Đây là cấu trúc câu dùng để diễn tả mong muốn, sở thích hoặc sự ưu tiên của người nói.
Ví dụ:
Would rather là gì?
Bên cạnh would rather, còn có rất nhiều cụm từ có cách diễn đạt tương đồng mà bạn có thể sử dụng để tăng tính đa dạng của cuộc hội thoại. Cùng TCE khám phá qua bảng dưới đây nha!
Cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ minh họa | Dịch nghĩa |
Prefer to | She prefers to stay at home. | Cô ấy thích ở nhà hơn. |
Would prefer to | She would prefer to have coffee instead of tea. | Cô ấy muốn uống cà phê hơn là trà. |
Would like to | I would like to spend the weekend with my family instead of working. | Tôi muốn dành cuối tuần với gia đình hơn là làm việc. |
Be more inclined to | They’re inclined to study abroad rather than staying in their hometown. | Họ thường có xu hướng đi du học hơn là học ở quê nhà. |
Choose to | She chose to work alone rather than in a group. | Cô ấy chọn làm việc một mình thay vì làm việc nhóm. |
>> Đọc thêm: Excited đi với giới từ gì? Cấu trúc & Bài tập vận dụng
“Would rather” được sử dụng để diễn tả mong muốn ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Tùy thuộc vào từng thời điểm nói mà cách chia động từ trong mệnh đề cũng khác nhau.
Cấu trúc Would rather đối với một chủ ngữ
Would rather là cấu trúc thường được dùng để diễn tả những mong muốn, sở thích của người nói về điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.
Công thức:
Dạng | Công thức | Ví dụ minh họa |
Khẳng định | S + would rather + V-inf | Alex would rather spend time at home on the holiday. (Alex thích dành thời gian ở nhà vào kỳ nghỉ). |
Phủ định | S + would rather + not + V-inf | She would rather not go to the party tomorrow. (Cô ấy không muốn đi dự tiệc vào ngày mai). |
Nghi vấn | Would + S + rather + V-inf? | Would she rather watch a movie or play games? (Cô ấy thích xem phim hay chơi game hơn?) |
Ngoài ra, trong trường hợp bạn muốn so sánh hai hành động, có thể sử dụng would rather… than:
Cấu trúc would rather được dùng để diễn tả sự nuối tiếc về một sự việc, vấn đề nào đó trong quá khứ.
Công thức:
Dạng | Công thức | Ví dụ minh họa |
Khẳng định | S + would rather + have + V3/ed | He would rather have studied harder for the exam. (Anh ấy ước rằng mình đã học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi). |
Phủ định | S + would rather + not + have + V3/ed | She would rather not have bought this dress. (Cô ấy thà không mua chiếc váy này). |
Nghi vấn | Would + S + rather + have + V3/ed? | Would you rather have invited Linda to the party? (Bạn có muốn mời Lina đến dự bữa tiệc không?) |
>> Đọc thêm: Cách phân biệt few và a few, little và a little dễ hiểu
Cấu trúc “would rather” diễn đạt sự lựa chọn hoặc mong muốn, tuy nhiên khi có hai chủ ngữ, nó còn thể hiện kỳ vọng của một người với hành động của người khác.
Cấu trúc Would rather đối với hai chủ ngữ
Tương tự với cấu trúc một chủ ngữ, về mặt ý nghĩa, would rather diễn tả mong muốn của ai đó muốn làm gì ở thì hiện tại hoặc tương lai. Tuy nhiên với hai chủ ngữ, would rather thường được sử dụng với mục đích giả định điều gì đó đối lập với hiện tại.
Công thức:
Ví dụ:
Ở quá khứ, cấu trúc would rather thường được dùng để thể hiện mong muốn, niềm tiếc nuối về sự vật, sự việc nào đó đã xảy ra rồi.
Công thức:
Dạng | Công thức | Ví dụ minh họa |
Khẳng định |
S1 + would rather (that) + S2 + had + V-ed | She would rather that Philip had called her yesterday. (Cô ấy ước rằng Philip đã gọi cho cô ấy ngày hôm qua) |
Phủ định |
S1 + would rather (that) + S2 + had not + V-ed | Stella would rather that she hadn’t broken up with her boyfriend. (Stella ước rằng đã không chia tay bạn trai) |
Nghi vấn |
Would + S + rather + S2 + had + V-ed? | Would she rather her sister had taken the job? (Cô ấy có muốn em gái mình đã nhận công việc đó không?) |
>> Đọc thêm: Famous đi với giới từ gì? – Những kiến thức cần biết
Các dạng viết tắt
Để sử dụng cấu trúc Would rather thành thạo và nhanh chóng hơn, học viên cần nhớ các dạng viết tắt của cụm từ dưới đây nhé!
Dạng khẳng định | Viết tắt | Dịch nghĩa |
He would rather | He’d rather | Anh ấy muốn…. |
She would rather | She’d rather | Cô ấy muốn…. |
We would rather | We’d rather | Chúng tôi muốn…. |
They would rather | They’d rather | Họ muốn…. |
It would rather | It’d rather | Nó muốn…. |
You would rather | You’d rather | Bạn muốn…. |
I would rather | I’d rather | Tôi muốn…. |
Dạng khẳng định |
Viết tắt |
Dịch nghĩa |
He would rather not | He’d rather not | Anh ấy không muốn…. |
She would rather not | She’d rather not | Cô ấy không muốn…. |
We would rather not | We’d rather not | Chúng tôi không muốn…. |
They would rather not | They’d rather not | Họ không muốn…. |
It would rather not | It’d rather not | Nó không muốn…. |
You would rather not | You’d rather not | Bạn không muốn…. |
I would rather not | I’d rather not | Tôi không muốn…. |
Bên cạnh “would rather”, “prefer” và “would like” cũng đều được sử dụng để diễn đạt sở thích, lựa chọn. Tuy nhiên mỗi cụm từ lại mang một sắc thái khác nhau và áp dụng với các ngữ cảnh khác nhau.
Trong Tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ mang ý nghĩa tương đồng, điển hình như “would rather” và “prefer”. Hai cụm từ này đều diễn tả sở thích hoặc sự lựa chọn, tuy nhiên lại có cách dùng và sắc thái khác nhau, được dùng trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Cùng TCE khám phá sự khác nhau dưới đây nhé!
Tiêu chí so sánh |
Would rather |
Prefer |
Ý nghĩa | Diễn tả sự lựa chọn hoặc mong muốn, sở thích hoặc sự ưu tiên của người nói. | Diễn tả thói quen, sở thích mang tính lâu dài. |
Cấu trúc | Khẳng định:
S + would rather + V-inf |
Khẳng định:
S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing |
Phủ định:
S + would rather + not + V-inf |
Phủ định:
S + prefer + not to + V-inf |
|
So sánh:
S + would rather + V-inf + than + V-inf |
So sánh:
S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing |
|
Ví dụ minh họa | – Felicia would rather stay home than go out. (Felicia muốn ở nhà hơn là đi ra ngoài.)
– Alan would rather not talk about this issue. (Alan không muốn nói về vấn đề này). – My sister would rather walk to school than take the bus. (Em gái tôi muốn đi bộ đến trường hơn là đi bus). |
– My grandfather prefer tea to coffee. (Ông nội tôi thích trà hơn cà phê.)
– I prefer not to eat fast food too often. (Tôi không muốn ăn đồ ăn nhanh quá thường xuyên). – Jessica prefers reading book to watching movies (Jessica thích đọc sách hơn là xem phim). |
Phân biệt “Would rather” và “Prefer”
>> Đọc thêm: Cách phân biệt a number of và the number of đơn giản
Tiêu chí so sánh | Would rather | Would like |
Ý nghĩa |
Diễn tả sự lựa chọn hoặc mong muốn, sở thích hoặc sự ưu tiên của người nói trong một hoàn cảnh cụ thể. | Diễn tả mong muốn làm điều gì đó hoặc diễn tả lời mời lịch sự, |
Cấu trúc |
Khẳng định:
S + would rather + V (nguyên mẫu) |
Khẳng định:
S + would like + (to)
|
Phủ định:
S + would rather + not + V V-inf |
Phủ định:
S + would not like + to + V |
|
So sánh:
S + would rather + V-inf + than + V-inf |
“Would like” không được dùng để so sánh trực tiếp giữa hai hành động. | |
Ví dụ minh họa |
– I would rather not eat fast food for lunch. (Tôi không muốn ăn đồ ăn nhanh cho bữa trưa).
– John would rather not join the meeting. (John không muốn tham gia cuộc họp.) – My brother would rather play football than play tennis. (Anh trai tôi thích chơi bóng đá hơn là tennis) |
– I would like to visit Germany next year. (Tôi muốn đến Đức vào năm tới).
– The children wouldn’t like to go to the zoo on weekends. (Lũ trẻ không muốn đến thăm sở thú vào cuối tuần). – Would you like to drink a cup of latte coffee? (Bạn có muốn uống tách cà phê latte không?) |
Phân biệt “Would rather” và “Would like”
“Practice makes perfect” – để thành thạo hơn trong việc sử dụng would rather, cùng The Catalyst chúng mình luyện tập qua các bài tập vận dụng dưới đây nhé.
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau với cấu trúc Would Rather.
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “Would Rather”.
→ Vivian would rather ______________________________________.
→ I’d rather ______________________________________.
→ I’d rather ______________________________________.
→ Lisa would rather ______________________________________.
Phần 1:
Phần 2:
Rất nhiều bạn học viên hay bị bối rối khi sử dụng cấu trúc “would rather” với động từ nguyên mẫu hay V-ing. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà TCE đã tổng hợp được. Cùng tham khảo chi tiết nhé!
Các câu hỏi thường gặp
Would rather v gì? Would rather + V hay to + V chắc hẳn là câu hỏi thường xuyên gặp nhất bởi cấu trúc gây nhầm lẫn cho nhiều người học Tiếng Anh.
Công thức:
S + would rather + V-inf + O |
Ví dụ:
Như chúng mình đã trả lời ở trên, cấu trúc “would rather” không đi kèm với V-ing hoặc to V. “Would rather” chỉ đi kèm động từ nguyên mẫu (V-inf) không “to” khi nói về hiện tại hoặc tương lai.
Trên đây là tất tần tật các kiến thức liên quan đến Would rather. The Catalyst for English hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc Would rather và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày cũng như các kỳ thi. Đừng quên ghé thăm website và fanpage của TCE để cập nhật thêm nhiều kiến thức và học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày nhé!