Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
Trong tiếng Anh, để diễn tả cảm xúc “hào hứng, phấn khích”, excited là một từ vựng được sử dụng vô cùng rộng rãi, đồng thời cũng “bắt cặp” với khá nhiều giới từ để tạo ra các lớp nghĩa khác nhau. Nếu bạn còn đang băn khoăn “Excited đi với giới từ gì?” thì trong bài viết này, hãy để The Catalyst for English giúp bạn giải đáp câu hỏi trên, đồng thời cùng nhau phân biệt excited và exciting khác nhau như thế nào nhé!
Excited (/ɪkˈsaɪ.tɪd/) là một tính từ bắt nguồn từ gốc động từ excite mang nghĩa “hào hứng” hay “phấn khích”, được sử dụng khi muốn diễn tả cảm giác vô cùng vui vẻ, hạnh phúc và đầy tràn đầy mong đợi về một điều gì đó.
Ví dụ:
Sau khi nắm được định nghĩa của từ, chúng mình hãy cùng tìm hiểu xem “Excited đi với giới từ gì?” nhé!
Cấu trúc:
S + linking verb + excited + about + N/ V-ing |
Cách dùng: Dùng để diễn tả sự hào hứng về một điều gì đó, một sự kiện sắp xảy ra hoặc một tình huống chung chung.
Ví dụ:
Cấu trúc:
S + linking verb + excited + for + N/ V-ing. |
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, diễn tả sự hào hứng, mong chờ một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là cho ai hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc:
S + linking verb + excited + at + N/ V-ing. |
Cách dùng: Diễn tả cảm xúc hào hứng, mong chờ tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể khi một sự kiện đang diễn ra hoặc khi nghe tin tức hoặc cơ hội nào đó.
Ví dụ:
Cấu trúc:
S + linking verb + excited + with + N/ V-ing. |
Cách dùng: Diễn tả cảm xúc hào hứng hoặc thích thú với một đối tượng cụ thể, thường là đối tượng hay sự vật.
Ví dụ:
Cấu trúc:
S + linking verb + excited +by + N/ V-ing. |
Cách dùng: Diễn tả cảm xúc hào hứng được khơi gợi bởi một ý tưởng, thông tin mới hoặc một điều gì đó cụ thể
Ví dụ:
Cấu trúc:
S + linking verb + excited + to + V-infinitive. |
Cách dùng: Diễn tả cảm xúc hào hứng về một hành động hoặc điều gì đó sẽ làm trong tương lai.
Ví dụ:
Bên cạnh câu hỏi “Excited đi với giới từ gì?”, nhiều học viên của TCE cũng thắc mắc rằng liệu còn có thành phần nào khác có thể kết hợp với excited hay không? Hãy cùng TCE đi tìm lời giải với 5 cấu trúc sau đây nhé!
Cách dùng: Dùng để diễn tả sự phấn khích về một thông tin hoặc sự kiện cụ thể, theo sau excited that thường là một mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
Cách dùng: Dùng để diễn tả rằng một việc gì đó không đáng để phấn khích hay không quan trọng, thường được dùng để làm giảm sự kỳ vọng về một điều gì đó.
Ví dụ:
Cách dùng: Dùng để diễn tả sự phấn khích khi nghĩ về việc sắp xảy ra, một kế hoạch, một dự định hoặc điều gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
Cấu trúc:
S + linking verb + excited + that + clause |
Cách dùng: Thường mang nghĩa tiêu cực hoặc cảnh báo, được dùng để diễn tả trạng thái quá mức phấn khích hoặc hào hứng, có thể dẫn đến phản ứng hoặc hành động mất kiểm soát.
Ví dụ:
Cách dùng: Thường mang tính tích cực, được dùng để nhấn mạnh mức độ hào hứng, phấn khích rất cao như không thể chứa đựng được nữa.
Ví dụ:
Ngoài ra, trong tiếng Anh cũng còn vô vàn các tính từ khác có thể thay thế excited để diễn tả trạng thái vui mừng, háo hứng nữa đó, TCE tập hợp tại đây nha!
Từ đồng nghĩa | Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Eager
/ˈiː.ɡər/ |
be eager to V-inf | Háo hức, mong đợi | She’s eager to learn more about the new project. (Cô ấy rất háo hức muốn tìm hiểu thêm về dự án mới.) |
Delighted
/dɪˈlaɪtɪd/ |
be delighted with/by sth | Vui mừng, hài lòng | We were delighted with the excellent service at the restaurant. (Chúng tôi rất hài lòng với dịch vụ tuyệt vời tại nhà hàng.) |
Enthusiastic
/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ |
be enthusiastic about N/ V-ing | Nhiệt tình, hăng hái | He’s always enthusiastic about helping others with their work. (Anh ấy luôn nhiệt tình giúp đỡ người khác trong công việc.) |
Thrilled
/θrɪld/ |
be thrilled to V-inf | Hết sức phấn khích, sung sướng | They were thrilled to hear that they had won the competition. (Họ rất vui mừng khi nghe tin rằng họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi.) |
Pumped
/pʌmpt/ |
be pumped about N/ V-ing | Phấn khích, hào hứng | The team was pumped about winning the championship. (Đội bóng rất hào hứng về việc giành chức vô địch.) |
Avid
/ˈæv.ɪd/ |
be avid N/ V-ing | Đam mê, nhiệt huyết | She is an avid reader. (Cô ấy là một độc giả say mê.) |
Rapt
/ræpt/ |
be rapt in sth | Mải mê, say mê | The children were rapt in their play. (Những đứa trẻ đắm chìm trong trò chơi của chúng.) |
Để kết thúc phần lý thuyết của bài viết “Excited đi với giới từ gì?”, hãy cùng TCE phân biệt hai tính từ thường gây nhầm lẫn excited và exciting nhé!
Excited | Exciting | |
Phiên âm | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
Cách dùng | Diễn tả trạng thái cảm xúc của một người hoặc đối tượng khi họ cảm thấy hào hứng hoặc phấn khích về điều gì đó. | Diễn tả tính chất của một sự vật, sự việc có khả năng tạo ra cảm giác hào hứng hoặc sự quan tâm từ người khác. |
Ví dụ | The children are excited to see the fireworks. (Bọn trẻ rất hào hứng khi xem pháo hoa.) | The movie was so exciting! (Bộ phim thật là thú vị!) |
Mẹo ghi nhớ:
The Catalyst for English có một vài thử thách nhỏ cho bạn nè, cùng kiểm tra xem chúng mình còn nhớ “Excited đi với giới từ gì?” nữa không nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án trong ngoặc sao cho thích hợp:
Đáp án gợi ý:
1. about | 2. by | 3. to | 4. at | 5. for |
Bài tập 2: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:
Đáp án gợi ý:
Bài tập 3: Chọn cụm từ đúng để hoàn thành câu:
Đáp án gợi ý:
Bài tập 4: Điền “excited” hoặc “exciting” vào chỗ trống thích hợp.
Đáp án gợi ý:
1. exciting | 2. excited | 3. exciting | 4. excited |
5. exciting | 6. excited | 7. exciting | 8. excited |
Vậy là trong bài viết này chúng ta đã tìm ra được lời giải cho “Excited đi với giới từ gì?” cũng như những điểm khác biệt giữa excited và exciting. Hy vọng với những kiến thức trên đây, TCE đã có thể giúp đỡ bạn trên con đường chinh phục Tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi chuyên mục “Ngữ pháp tiếng Anh” để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay nhé!