Excited đi với giới từ gì? Phân biệt Excited và Exciting đơn giản

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 29/08/2024
Excited đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, để diễn tả cảm xúc “hào hứng, phấn khích”, excited là một từ vựng được sử dụng vô cùng rộng rãi, đồng thời cũng “bắt cặp” với khá nhiều giới từ để tạo ra các lớp nghĩa khác nhau. Nếu bạn còn đang băn khoăn “Excited đi với giới từ gì?” thì trong bài viết này, hãy để The Catalyst for English giúp bạn giải đáp câu hỏi trên, đồng thời cùng nhau phân biệt excited exciting khác nhau như thế nào nhé!

I. Định nghĩa Excited là gì?

Excited (/ɪkˈsaɪ.tɪd/) là một tính từ bắt nguồn từ gốc động từ excite mang nghĩa “hào hứng” hay “phấn khích”, được sử dụng khi muốn diễn tả cảm giác vô cùng vui vẻ, hạnh phúc và đầy tràn đầy mong đợi về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m excited about my upcoming trip to Japan. (Tôi rất háo hức về chuyến đi Nhật Bản sắp tới của mình.)
  • Arriving in London, I felt excited for the days ahead. (Khi đến London, tôi cảm thấy hào hứng về những ngày sắp tới.)
Định nghĩa Excited là gì?

Định nghĩa Excited là gì?

II. Excited đi với giới từ gì?

Sau khi nắm được định nghĩa của từ, chúng mình hãy cùng tìm hiểu xem “Excited đi với giới từ gì?” nhé!

1. Excited about

Cấu trúc:

S + linking verb + excited + about + N/ V-ing

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự hào hứng về một điều gì đó, một sự kiện sắp xảy ra hoặc một tình huống chung chung.

Ví dụ:

  • She is excited about the new movie coming out next week. (Cô ấy rất hào hứng về bộ phim mới sẽ ra mắt tuần tới.)
  • We’re all excited about launching the new product. (Tất cả chúng tôi đều rất hào hứng ra mắt sản phẩm mới.)

2. Excited for

Cấu trúc:

S + linking verb + excited + for + N/ V-ing.

Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, diễn tả sự hào hứng, mong chờ một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là cho ai hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m excited for my friend’s wedding next month. (Tôi rất vui mừng cho đám cưới của bạn tôi vào tháng tới.)
  • She’s excited for starting her new job. (Cô ấy rất hào hứng cho việc bắt đầu công việc mới.)

3. Excited at

Cấu trúc:

S + linking verb + excited + at + N/ V-ing.

Cách dùng: Diễn tả cảm xúc hào hứng, mong chờ tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể khi một sự kiện đang diễn ra hoặc khi nghe tin tức hoặc cơ hội nào đó.

Ví dụ:

  • She’s excited at the news of her promotion.” (Cô ấy rất hào hứng khi nghe tin về việc thăng chức.)
  • She was excited at seeing her old friends again. (Cô ấy rất hào hứng khi gặp lại những người bạn cũ.)

4. Excited with

Cấu trúc:

S + linking verb + excited + with + N/ V-ing.

Cách dùng: Diễn tả cảm xúc hào hứng hoặc thích thú với một đối tượng cụ thể, thường là đối tượng hay sự vật.

Ví dụ:

  • I’m excited with the idea of traveling alone. (Tôi rất thích ý tưởng đi du lịch một mình.)
  • The kids are excited with their new toys. (Bọn trẻ rất hào hứng với những món đồ chơi mới.)

5. Excited by

Cấu trúc:

S + linking verb + excited +by + N/ V-ing.

Cách dùng: Diễn tả cảm xúc hào hứng được khơi gợi bởi một ý tưởng, thông tin mới hoặc một điều gì đó cụ thể

Ví dụ:

  • He was excited by the challenge of learning a new language. (Anh ấy rất hứng thú với thử thách học một ngôn ngữ mới.)
  • They were excited by winning the competition. (Họ rất hào hứng với việc giành chiến thắng trong cuộc thi.)

6. Excited to

Cấu trúc:

S + linking verb + excited + to + V-infinitive.

Cách dùng: Diễn tả cảm xúc hào hứng về một hành động hoặc điều gì đó sẽ làm trong tương lai.

Ví dụ:

  • She’s excited to start her new project. (Cô ấy rất hào hứng bắt đầu dự án mới.)
  • They are excited to meet their favorite band. (Họ rất hào hứng để gặp gỡ ban nhạc yêu thích của mình.)
Excited đi với giới từ gì?

Excited đi với giới từ gì?

III. Một số cấu trúc excited khác trong tiếng Anh

Bên cạnh câu hỏi “Excited đi với giới từ gì?”, nhiều học viên của TCE cũng thắc mắc rằng liệu còn có thành phần nào khác có thể kết hợp với excited hay không? Hãy cùng TCE đi tìm lời giải với 5 cấu trúc sau đây nhé!

1. Excited that

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự phấn khích về một thông tin hoặc sự kiện cụ thể, theo sau excited that thường là một mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ. 

Ví dụ:

  • I feel excited that we’re going on vacation next week. (Tôi rất hào hứng vì chúng ta sẽ đi nghỉ tuần tới.)
  • She was excited that she had been accepted into her dream university. (Cô ấy rất vui vì đã được nhận vào trường đại học mơ ước.)

2. Nothing to get excited about

Cách dùng: Dùng để diễn tả rằng một việc gì đó không đáng để phấn khích hay không quan trọng, thường được dùng để làm giảm sự kỳ vọng về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • The movie was okay, but nothing to get excited about. (Bộ phim cũng được, nhưng không có gì đáng để phấn khích.)
  • The meeting was quite boring; there was really nothing to get excited about. (Cuộc họp khá nhàm chán, thực sự không có gì để phấn khích.)

3. Excited at the thought of + V-ing

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự phấn khích khi nghĩ về việc sắp xảy ra, một kế hoạch, một dự định hoặc điều gì đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • He is excited at the thought of traveling to Japan. (Anh ấy rất phấn khích khi nghĩ về việc đi du lịch Nhật Bản.)
  • She feels excited at the thought of starting a new job. (Cô ấy cảm thấy rất phấn khích khi nghĩ đến việc bắt đầu công việc mới.)

4. Over-excited

Cấu trúc:

S + linking verb + excited + that + clause

Cách dùng: Thường mang nghĩa tiêu cực hoặc cảnh báo, được dùng để diễn tả trạng thái quá mức phấn khích hoặc hào hứng, có thể dẫn đến phản ứng hoặc hành động mất kiểm soát.

Ví dụ:

  • He felt over-excited after winning the lottery. (Anh ấy cảm thấy quá phấn khích sau khi trúng số.)
  • Her over-excited reaction made everyone feel uncomfortable. (Phản ứng quá khích của cô ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)

5. Bursting with excitement

Cách dùng: Thường mang tính tích cực, được dùng để nhấn mạnh mức độ hào hứng, phấn khích rất cao như không thể chứa đựng được nữa.

Ví dụ:

  • The students were bursting with excitement when they heard about the field trip to the amusement park. (Các học sinh không thể kìm nén được sự phấn khích khi nghe về chuyến dã ngoại đến công viên giải trí.)
  • I feel bursting with excitement about the success of the project. (Tôi cảm thấy tràn đầy sự phấn khích về sự thành công của dự án.)

IV. Các từ đồng nghĩa với excited

Ngoài ra, trong tiếng Anh cũng còn vô vàn các tính từ khác có thể thay thế excited để diễn tả trạng thái vui mừng, háo hứng nữa đó, TCE tập hợp tại đây nha!

Từ đồng nghĩa Cấu trúc Dịch nghĩa Ví dụ
Eager

/ˈiː.ɡər/

be eager to V-inf Háo hức, mong đợi She’s eager to learn more about the new project. (Cô ấy rất háo hức muốn tìm hiểu thêm về dự án mới.)
Delighted

/dɪˈlaɪtɪd/

be delighted with/by sth Vui mừng, hài lòng We were delighted with the excellent service at the restaurant. (Chúng tôi rất hài lòng với dịch vụ tuyệt vời tại nhà hàng.)
Enthusiastic

/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/

be enthusiastic about N/ V-ing Nhiệt tình, hăng hái He’s always enthusiastic about helping others with their work. (Anh ấy luôn nhiệt tình giúp đỡ người khác trong công việc.)
Thrilled

/θrɪld/

be thrilled to V-inf Hết sức phấn khích, sung sướng They were thrilled to hear that they had won the competition. (Họ rất vui mừng khi nghe tin rằng họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Pumped

/pʌmpt/

be pumped about N/ V-ing Phấn khích, hào hứng  The team was pumped about winning the championship. (Đội bóng rất hào hứng về việc giành chức vô địch.)
Avid

/ˈæv.ɪd/

be avid N/ V-ing Đam mê, nhiệt huyết She is an avid reader. (Cô ấy là một độc giả say mê.)
Rapt

/ræpt/

be rapt in sth Mải mê, say mê The children were rapt in their play. (Những đứa trẻ đắm chìm trong trò chơi của chúng.)

V. Phân biệt Excited và Exciting trong tiếng Anh

Phân biệt Excited và Exciting trong tiếng Anh

Phân biệt Excited và Exciting trong tiếng Anh

Để kết thúc phần lý thuyết của bài viết “Excited đi với giới từ gì?”, hãy cùng TCE phân biệt hai tính từ thường gây nhầm lẫn excited exciting nhé! 

Excited Exciting
Phiên âm /ɪkˈsaɪ.tɪd/ /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/
Cách dùng Diễn tả trạng thái cảm xúc của một người hoặc đối tượng khi họ cảm thấy hào hứng hoặc phấn khích về điều gì đó. Diễn tả tính chất của một sự vật, sự việc có khả năng tạo ra cảm giác hào hứng hoặc sự quan tâm từ người khác.
Ví dụ The children are excited to see the fireworks. (Bọn trẻ rất hào hứng khi xem pháo hoa.) The movie was so exciting! (Bộ phim thật là thú vị!)

Mẹo ghi nhớ:

  • Excited: Tập trung vào cảm xúc của người (chủ ngữ).
  • Exciting: Tập trung vào tính chất của vật hoặc sự việc (tân ngữ).

VI. Bài tập về “Excited đi với giới từ gì?”

The Catalyst for English có một vài thử thách nhỏ cho bạn nè, cùng kiểm tra xem chúng mình còn nhớ “Excited đi với giới từ gì?” nữa không nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án trong ngoặc sao cho thích hợp:

  1. He is excited (about/for) the upcoming global concert.
  2. She was excited (by/with) the surprise party.
  3. They are excited (to/about) start the new project.
  4. I am excited (at/for) the chance to travel abroad.
  5. The students were excited (with/for) the new school year.

Đáp án gợi ý:

1. about 2. by 3. to 4. at 5. for

Bài tập 2: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. excited / in / the / am / I / about / technology / new / project.
  2. she / for / her/ is / the / of / excited / new / upcoming / school / events.
  3. excited / they / at / the / were / unexpected / news.
  4. by / the / was / he / excited / recent / discovery.
  5. with / we / excited / are / the / innovative / ideas.
  6. to / excited / am / I / join / the / team.

Đáp án gợi ý:

  1. I am excited about the new project in technology.
  2. She is excited for the upcoming events of her new school.
  3. They were excited at the unexpected news.
  4. He was excited by the recent discovery.
  5. We are excited with the innovative ideas.
  6. I am excited to join the team.

Bài tập 3: Chọn cụm từ đúng để hoàn thành câu:

  1. He was (excited that/ nothing to get excited about) he passed the exam.
  2. The event was (excited at the thought of/ over-excited) meeting new people.
  3. She was (bursting with excitement/ nothing to get excited about) when she received the gift.
  4. The news was (excited that/ over-excited) for everyone.
  5. They were (excited at the thought of/ bursting with excitement) traveling to a new country.

Đáp án gợi ý: 

  1. excited that
  2. excited at the thought of
  3. bursting with excitement
  4. over-excited
  5. excited at the thought of

Bài tập 4: Điền “excited” hoặc “exciting” vào chỗ trống thích hợp.

  1. The movie was so ___________ that I couldn’t stop watching it.
  2. She is really ___________ about her upcoming vacation.
  3. It was an ___________ match, and everyone was on the edge of their seats.
  4. The children were ___________ to see the fireworks display.
  5. The roller coaster ride was ___________ but also a bit scary.
  6. I felt ___________ when I heard the good news.
  7. The concert was an ___________ experience for all the fans.
  8. He was ___________ to meet his favorite author in person.

Đáp án gợi ý:

1. exciting 2. excited 3. exciting 4. excited
5. exciting 6. excited 7. exciting 8. excited

Vậy là trong bài viết này chúng ta đã tìm ra được lời giải cho “Excited đi với giới từ gì?” cũng như những điểm khác biệt giữa excited exciting. Hy vọng với những kiến thức trên đây, TCE đã có thể giúp đỡ bạn trên con đường chinh phục Tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi chuyên mục “Ngữ pháp tiếng Anh” để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục