Word Form là gì? Cách làm Word Form kèm bài tập vận dụng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 14/03/2025
Word Form

Dạng bài Word Form là một trong những phần quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, thi vào 10 hay THPT Quốc gia. Việc hiểu và làm tốt bài tập chia Word form không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngữ pháp mà còn nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách nhận diện và áp dụng các word form qua từng bước, kèm theo bài tập thực hành để bạn có thể củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi.

I. Word form là gì?

1. Khái niệm Word Form 

Word form là gì?

Word form là gì?

Word form (dạng từ) là các biến thể của một từ gốc, thay đổi theo ngữ pháp để phù hợp với cấu trúc câu. Trong tiếng Anh, các word forms có thể là động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hoặc các dạng khác của từ gốc tùy theo cách sử dụng trong câu.

Ví dụ về các word forms cho từ “work”:

  • Danh từ: work, workability, working, …
  • Động từ: work, rework, working, worked, …
  • Tính từ: workable, workaholic, reworkable, …
  • Trạng từ: workably, …

2. Cách hình thành các Word Forms

Cách hình thành các word forms (hình thành từ) trong tiếng Anh có thể được thực hiện qua hai phương pháp chính: affixation (thêm tiền tố và hậu tố)conversion (chuyển đổi từ loại). Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ.

2.1. Affixation (Thêm tiền tố và hậu tố)

Affixation là quá trình thêm các phụ tố (affix) bao gồm tiền tố (prefix), hậu tố (suffix) hoặc trung tố (infix) vào gốc từ để tạo ra các từ mới với ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp khác. Đây là một trong những phương pháp phổ biến nhất để hình thành từ vựng trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu về 3 loại phụ tố này qua các ví dụ dưới đây nhé:

a. Prefix (Tiền tố)

Prefix là một affix được thêm vào đầu của từ gốc, giúp thay đổi nghĩa của từ. Khi một prefix được thêm vào từ, nó thường thay đổi nghĩa cơ bản của từ đó hoặc cung cấp một sắc thái ý nghĩa mới.

Ex:

  • Un- (không, phủ định):
    • Happy (hạnh phúc) → Unhappy (không hạnh phúc)
  • Re- (làm lại, tái):
    • Do (làm) → Redo (làm lại)
  • Pre- (trước):
    • View (nhìn) → Preview (xem trước)

b. Suffix (Hậu tố)

Suffix là một affix được thêm vào cuối của từ gốc, thay đổi từ loại (ví dụ: từ danh từ thành động từ hoặc tính từ), hoặc tạo ra từ mới với nghĩa khác.

Ex:

  • -ful (đầy đủ, mang tính chất):
    • Joy (niềm vui) → Joyful (vui vẻ)
  • -ly (trạng từ):
    • Quick (nhanh) → Quickly (nhanh chóng)
  • -ness (danh từ, chỉ tính chất):
    • Kind (tốt) → Kindness (lòng tốt)

c. Infix (Trung tố)

Infix là một affix được thêm vào giữa từ gốc. Đây là dạng affix ít phổ biến trong tiếng Anh chuẩn, nhưng lại xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh lóng, giao tiếp không chính thức, hoặc nhấn mạnh cảm xúc.

Ex:

  • Fan-bloody-tastic (tuyệt vời – nhấn mạnh sự phấn khích hoặc cảm xúc mạnh)
  • Abso-bloody-lutely (hoàn toàn – thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ)
  • Un-freaking-believable (khó tin thật)

2.2. Conversion (Chuyển đổi từ loại)

Conversion là quá trình chuyển một từ từ loại này sang loại khác mà không cần thay đổi hình thức của từ đó (không thêm tiền tố hay hậu tố). Điều này cho phép một từ có thể được sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.

a. Chuyển từ động từ sang danh từ

Ex: Run (V) → Run (N): Cuộc đua

  • I run in the morning. (Tôi chạy vào buổi sáng.)
  • She won the 100-meter run. (Cô ấy đã chiến thắng cuộc đua 100m.)

Ex: Work (V) → Work (N): Công việc

  • I need to work on this project. (Tôi cần làm việc với dự án này.)
  • He finished all his work on time. (Anh ấy đã hoàn thành tất cả công việc đúng hạn.)

b. Chuyển từ danh từ sang động từ

Ex: Email (N) → Email (V): Gửi email

  • I need to send an email. (Tôi cần gửi một email.)
  • He emailed me the document. (Anh ấy đã gửi email cho tôi tài liệu.)

Ex: Access (N) → Access (V): Truy cập

  • I required access to this area. (Tôi đã yêu cầu quyền truy cập vào khu vực này.)
  • She accessed the data online. (Cô ấy đã truy cập dữ liệu qua mạng.)

c. Chuyển từ tính từ sang danh từ

Ex: Poor (Adj) → Poor (N): Người nghèo

  • She is poor. (Cô ấy nghèo.)
  • She works to support the poor. (Cô ấy làm việc để hỗ trợ người nghèo.)

Ex: Young (Adj) → Young (N): Người trẻ

  • The girl is really young and full of energy. (Cô gái rất trẻ và tràn đầy năng lượng.)
  • He works with the young. (Anh ấy làm việc với những người trẻ.)

d. Chuyển từ tính từ sang động từ

Ex: Clean (Adj) → Clean (V): Dọn dẹp

  • The room looks clean. (Căn phòng trông sạch sẽ.)
  • I cleaned the room. (Tôi đã dọn dẹp căn phòng.)

Ex: Dry (Adj) → Dry (V): Sấy khô

  • Dry ice is one of the outstanding inventions I have ever known. (Đá khô là một trong những phát minh nổi bật mà tôi từng biết.)
  • I have to dry my shirt. (Tôi cần phải sấy khô cái áo sơ mi của tôi.)

II. Nhận diện từ loại và cách dùng của Word form

Nhận diện từ loại và cách dùng của Word form

Nhận diện từ loại và cách dùng của Word form

Trong tiếng Anh, ta không có công thức word form cố định như các dạng ngữ pháp khác, nhưng có quy tắc chung giúp bạn nhận diện và hình thành từ loại dựa trên tiền tố (prefix), hậu tố (suffix), và các dấu hiệu ngữ pháp trong câu. Những quy tắc này được xây dựng từ cách hình thành từ trong tiếng Anh thông qua các phương pháp như Affixation (thêm tiền tố, hậu tố) và Conversion (chuyển đổi từ loại). Sau đây, hãy cùng TCE tìm hiểu cách nhận diện Word form chi tiết nhất nhé:

1. Cách nhận diện từ loại (thông qua các tiền tố, hậu tố đối với mỗi từ loại danh từ, động từ, tính từ, trạng từ)

a. Danh từ (Noun)

Hậu tố (Suffixes)

Hậu tố Nghĩa thường gặp Ví dụ
-ion Biểu thị hành động hoặc quá trình act → action (hành động)
-ment Biểu thị trạng thái hoặc kết quả develop → development (sự phát triển)
-ness Biểu thị tính chất, trạng thái happy → happiness (hạnh phúc)
-ity Biểu thị đặc điểm hoặc tình trạng active → activity (hoạt động)
-er Chỉ người làm hành động teach → teacher (giáo viên)
-or create → creator (người sáng tạo)
-hood Biểu thị mối quan hệ hoặc trạng thái neighbor → neighborhood (khu vực lân cận)
-ship Chỉ mối quan hệ hoặc phẩm chất friend → friendship (tình bạn)
-ance, -ence Biểu thị hành động, trạng thái, hoặc chất lượng perform → performance (hiệu suất), differ → difference (sự khác biệt)
-ism Biểu thị học thuyết hoặc niềm tin ideal → idealism (chủ nghĩa lý tưởng)
-ist Chỉ người theo học thuyết, nghề nghiệp art → artist (nghệ sĩ)
-age Chỉ hành động hoặc kết quả lever → leverage (đòn bẩy)

Tiền tố (Prefixes)

Tiền tố Nghĩa thường gặp Ví dụ
pre- Trước, trước khi, tiền history → prehistory (tiền sử)
post- Sau, hậu war → postwar (hậu chiến)
anti- Chống lại biotic → antibiotic (kháng sinh)
un- Trái nghĩa, phủ định happiness → unhappiness (nỗi buồn)
in- Không, ngược lại justice → injustice (bất công)
dis- Phủ định, đối lập agreement → disagreement (sự bất đồng)
sub- Dưới, cấp thấp hơn marine → submarine (tàu ngầm)
super- Trên, vượt mức market → supermarket (siêu thị)

b. Động từ (Verb)

Hậu tố (Suffixes)

Hậu tố Nghĩa thường gặp Ví dụ
-ize Biến đổi thành trạng thái, hành động modern → modernize (hiện đại hóa)
-ate Thực hiện hành động, quá trình activate → activate (kích hoạt)
-en Làm trở thành dark → darken (làm tối)
-ify Làm thành, biến thành solid → solidify (làm vững chắc)

Tiền tố (Prefixes)

Tiền tố Nghĩa thường gặp Ví dụ
re- Làm lại, trở lại build → rebuild (xây lại)
un- Phủ định, hủy bỏ do → undo (hủy bỏ)
dis- Ngược lại, làm ngắt connect → disconnect (ngắt kết nối)
mis- Làm sai understand → misunderstand (hiểu sai)
over- Quá mức work → overwork (làm việc quá sức)
under- Dưới mức estimate → underestimate (đánh giá thấp)

c. Tính từ (Adjective)

Hậu tố (Suffixes)

Hậu tố Nghĩa thường gặp Ví dụ
-ful Đầy, mang tính help → helpful (hữu ích)
-ous Đầy đủ, mang tính danger → dangerous (nguy hiểm)
-ic Liên quan đến, thuộc về hero → heroic (hùng tráng)
-able Có thể read → readable (dễ đọc)
-ive Mang tính create → creative (sáng tạo)
-less Không có, thiếu care → careless (vô tâm)
-ish Mang tính chất child → childish (trẻ con)
-y Có tính chất, đặc điểm fog → foggy (sương mù)
-al Liên quan đến culture → cultural (văn hóa)
-ward Hướng, phía back → backward (hướng về phía sau)

Tiền tố (Prefixes)

Tiền tố Nghĩa thường gặp Ví dụ
un- Không happy → unhappy (không hạnh phúc)
dis- Phủ định honest → dishonest (không trung thực)
in- Không accurate → inaccurate (không chính xác)
im- possible → impossible (không thể)
over- Quá mức confident → overconfident (quá tự tin)
under- Dưới mức estimated → underestimated (bị đánh giá thấp)

d. Trạng từ (Adverb)

Hậu tố (Suffixes)

Hậu tố Nghĩa thường gặp Ví dụ
-ly Biểu thị cách thức, trạng thái quick → quickly (một cách nhanh chóng)
-wise Theo cách, hướng other → otherwise (một cách khác)

2. Cách xác định vị trí Word form

Vị trí của Word form sẽ tùy thuộc vào từ đó là danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ trong câu, vị trí ấy cũng có thể thay đổi tùy vào cấu trúc câu. Tuy nhiên, mỗi loại từ sẽ có một vị trí thường gặp nhất. Dưới đây là các vị trí cơ bản của các từ loại này trong câu mà các bạn cần biết:

a. Danh từ (Noun)

Cách dùng: Danh từ thể hiện người, vật, địa điểm, ý tưởng, hay sự kiện. Danh từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

E.g. The development of technology is rapid. (Danh từ “development” làm chủ ngữ)

He is reading a book. (Danh từ “book” làm tân ngữ)

Vị trí trong câu: Danh từ thường xuất hiện như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.

  • Chủ ngữ: Danh từ thường đứng đầu câu để làm chủ ngữ.

E.g. The cat is sleeping.

  • Tân ngữ: Danh từ có thể đứng sau động từ, làm tân ngữ.

E.g. She bought a book.

  • Bổ ngữ: Danh từ cũng có thể đứng sau động từ liên kết (link verb) để bổ nghĩa cho chủ ngữ.

E.g. She is a teacher.

  • Danh từ đứng sau các mạo từ a, an, the

E.g. My sister has opened a new bookstore.

b. Động từ (Verb)

Cách dùng: Động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái. Động từ có thể chia theo thời gian (hiện tại, quá khứ, tương lai), ngôi, và số.

E.g. She writes letters every day. (Động từ “writes” chỉ hành động)

They have written letters. (Động từ “written” ở thì hiện tại hoàn thành)

Vị trí trong câu: Động từ thường đứng sau chủ ngữ và diễn tả hành động hoặc trạng thái.

E.g. She runs every morning.

c. Tính từ (Adjective)

Cách dùng: Tính từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, become, feel, look, …

Vị trí trong câu: Tính từ mô tả danh từ và thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết.

  • Trước danh từ: Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó miêu tả.

Ex: She has a beautiful house.

  • Sau động từ liên kết: Tính từ có thể đứng sau động từ liên kết để bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Ex: The weather is cold.

d. Trạng từ (Adverb)

Cách dùng: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác. Trạng từ có thể trả lời các câu hỏi như “how,” “when,” “where,” và “to what extent.”

E.g. She runs quickly. (Trạng từ “quickly” bổ nghĩa cho động từ “runs”)

He is very tall. (Trạng từ “very” bổ nghĩa cho tính từ “tall”)

Vị trí trong câu: Trạng từ có thể thay đổi vị trí tùy theo loại của nó, nhưng thường được đặt sau động từ, tính từ, hoặc câu.

  • Sau động từ: Trạng từ có thể đứng ngay sau động từ chính.

E.g. He runs quickly.

  • Trước tính từ: Trạng từ có thể đứng trước tính từ để miêu tả mức độ hoặc tần suất.

E.g. She is extremely talented.

  • Đầu câu: Trạng từ có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái.

E.g. Quickly, he finished the task.

  • Cuối câu: Trạng từ cũng có thể đứng ở cuối câu, nhất là khi bổ nghĩa cho động từ.

E.g. She speaks well in English.

III. Ứng dụng của bài tập Word form

Ứng dụng của bài tập Word form

Ứng dụng của bài tập Word form

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững và ứng dụng cách chia Word form không chỉ giúp thí sinh hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng làm bài tập Word form hiệu quả. Việc nhận diện và chuyển đổi từ loại chính xác trong các bài tập điền từ vào ô trống giúp cải thiện sự tự tin và khả năng sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá những ứng dụng quan trọng của Word form nhé:

1. Kiểm tra khả năng nhận diện từ loại

Bài tập Word form giúp bạn nhận diện đúng từ loại trong câu, từ đó xác định từ cần điền vào ô trống dựa trên ngữ cảnh câu. Việc phân biệt danh từ, động từ, tính từ và trạng từ là yếu tố quan trọng trong việc làm bài tập này.

2. Nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh khác nhau

Bằng việc thực hành luyện tập các dạng bài Word form, bạn sẽ học được cách sử dụng từ vựng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết bài.

3. Cải thiện khả năng viết và giao tiếp

Luyện tập Word form giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng trong các bài viết và giao tiếp hằng ngày, cải thiện độ trôi chảy và tự nhiên trong văn phong.

4. Ứng dụng trong các kỳ thi tiếng Anh

Dạng bài tập về Word form xuất hiện trong nhiều kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, TOEFL hay kỳ thi vào 10 hoặc THPT Quốc gia. Qua đó, bạn có thể cải thiện điểm số ở phần ngữ pháp và từ vựng nhờ khả năng chuyển đổi từ loại linh hoạt.

5. Giúp thí sinh luyện tập các dạng bài thi khác nhau

Thông qua việc học về Word form, bạn có thể áp dụng kiến thức vào nhiều dạng bài tập khác nhau như điền từ vào chỗ trống, viết lại câu hoặc chọn từ phù hợp.

6. Giúp thí sinh hiểu và nắm vững cấu trúc ngữ pháp

Nắm vững cách chia Word Form giúp thí sinh hiểu rõ hơn về các cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ trong câu. Điều này tạo nền tảng vững chắc để người học sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

IV. Cách làm bài tập Word form trong tiếng Anh hiệu quả

Cách làm bài tập Word form trong tiếng Anh hiệu quả

Cách làm bài tập Word form trong tiếng Anh hiệu quả

Sau khi nắm được các cách chia Word form và mẹo chia Word form, bạn sẽ cần đảm bảo được việc áp dụng chúng vào trong bài tập Word form. Sau đây, The Catalyst for English sẽ giúp bạn đưa ra cách làm bài Word form chi tiết nhất cho dạng bài này thông qua 5 bước sau:

Bước 1. Phân tích đề bài và ngữ cảnh

  • Đọc kỹ câu hoặc đoạn văn để hiểu ý nghĩa tổng quát. Xác định chỗ trống cần điền dựa vào ngữ cảnh.
  • Chú ý các từ xung quanh chỗ trống, bao gồm cả dấu hiệu ngữ pháp (mạo từ, động từ, giới từ, liên từ).

Bước 2. Xác định từ loại cần điền

  • Xác định vị trí của chỗ trống và chức năng của từ cần điền dựa vào các vị trí của từ loại mà TCE đã cung cấp cho bạn

Bước 3. Chọn từ đúng dựa vào tiền tố và hậu tố

  • Sử dụng kiến thức về prefix và suffix để hình thành từ phù hợp từ gốc đã cho.

Ex: enjoy → enjoyable, success → successful.

  • Kiểm tra ngữ pháp và ý nghĩa của từ đã chọn có phù hợp không.

Bước 4. Chú ý các trường hợp đặc biệt

  • Các từ có hình thức giống nhau nhưng từ loại khác nhau (hard, fast, early có thể là tính từ hoặc trạng từ).
  • Các trường hợp bất quy tắc trong lúc chia Word form, ví dụ: good → well, long → length.

Bước 5. Kiểm tra lại câu hoàn chỉnh

  • Đọc lại toàn bộ câu với từ đã chọn để đảm bảo đúng ngữ pháp và logic ý nghĩa.
  • Nếu có thể, loại trừ các đáp án sai dựa trên ngữ cảnh hoặc cấu trúc câu.

V. Bài tập Word form

Bài 1: Choose the correct word form to complete the sentence

  1. The athlete received an award for his __________ performance in the competition.
A. exceptional B. exception C. exceptionally D. except
  1. The __________ of the new policy caused widespread discussion among employees.
A. implement B. implementation C. implemented D. implementing
  1. She is known for her __________ in handling difficult situations.
A. profession B. professional C. professionally D. professionalism
  1. It is important to __________ the instructions carefully before assembling the furniture.
A. follow B. follower C. following D. follows
  1. His __________ to the project was crucial to its success.
A. contribute B. contribution C. contributing D. contributory

Bài 2: Choose the correct word form to complete the sentence

  1. The results of the experiment were __________ and surprised even the researchers.
A. astonish B. astonished C. astonishing D. astonishment
  1. To gain access to the restricted area, you must present proper __________.
A. identify B. identification C. identifying D. identified
  1. He is highly __________ about the upcoming event and has been preparing for weeks.
A. enthusiasm B. enthusiastic C. enthusiastically D. enthusiast
  1. The company decided to __________ its operations to increase efficiency.
A. simplify B. simplicity C. simple D. simplification
  1. The teacher praised her students for their __________ in completing the assignment.
A. diligent B. diligence C. diligently D. diligentness

Bài 3: Choose the correct word form to complete the passage

The Importance of Communication Skills

Effective communication skills are __________ (1) (essentially) for success in every aspect of life. Whether it is in personal relationships, education, or the workplace, the ability to convey ideas clearly and __________ (2) (ineffective) can make a significant difference. 

In the professional world, communication is a key factor in __________ (3) (build) strong networks and achieving career goals. Employees who are __________ (4) (unconfident) communicators often find it easier to express their ideas during meetings or presentations, leading to better opportunities for growth and recognition. 

Furthermore, communication goes beyond speaking. Active __________ (5) (listen) is equally important, as it helps build trust and understanding between individuals. A good communicator is not only able to share information but also __________ (6) (response) appropriately to the needs of others.

In education, students who can __________ (7) (articulation) their thoughts clearly often perform better in group discussions and written assignments. This highlights the __________ (8) (value) of developing communication skills at an early stage. 

Overall, investing time and effort in improving communication skills can lead to a more __________ (9) (unfulfill) life, both personally and professionally. It is a skill that continues to grow with __________ (10) (practice) and self-reflection.  

Đáp án

Bài 1:

  1. A. exceptional
  2. B. implementation
  3. D. professionalism
  4. A. follow
  5. B. contribution

Bài 2:

  1. C. astonishing
  2. B. identification
  3. B. enthusiastic
  4. A. simplify
  5. B. diligence

Bài 3:

  1. essential  
  2. effectively  
  3. building  
  4. confident  
  5. listening  
  6. respond  
  7. articulate  
  8. value  
  9. fulfilling  
  10. practice  

Để kết thúc bài viết, ta cần hiểu rõ dạng bài Word form không chỉ giúp người học làm quen với các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng mà còn rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, chính xác trong các bài thi vào 10, THPT Quốc gia hay trong các kỳ thi Chứng chỉ ngoại ngữ Quốc tế như IELTS, TOEIC. 

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết trên của The Catalyst for English, bạn sẽ nắm vững cách làm bài và đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Hãy tiếp tục thực hành thường xuyên để biến kiến thức thành kỹ năng và đạt được mục tiêu học tập của mình. Đừng quên tiếp tục theo dõi TCE để tìm hiểu thêm các bài viết bổ ích khác nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục