Argue đi với giới từ gì? Cách áp dụng đúng công thức & bài tập

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 17/03/2025
Argue đi với giới từ gì

Trong khi học tiếng Anh, nhiều bạn học viên thắc mắc người bản xứ thường dùng các giới từ phía sau Argue, vậy Argue đi với giới từ gì thì chính xác và đạt được hiệu quả giao tiếp? Để giải đáp câu hỏi này, hôm nay The Catalyst for English sẽ cùng các bạn tổng hợp các giới từ thông dụng nhất thường đi kèm với Argue, cùng với đó là các công thức liên quan và bài tập vận dụng nhé!

I. Tìm hiểu về Argue trong tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu về Argue trong tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu về Argue trong tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Oxford, động từ “argue” mang ý nghĩa là tranh luận, đưa ra lập luận, hoặc gián tiếp chứng minh điều gì đó, tùy thuộc vào ngữ cảnh và việc nó được sử dụng như nội động từ hay ngoại động từ. Trước tiên, chúng mình cùng tìm hiểu định nghĩa của hai nhóm động từ này nhé!

1. Ngoại động từ và Nội động từ

  • Ngoại động từ (Transitive verbs) là động từ cần có một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của câu, nếu không có tân ngữ câu sẽ không rõ nghĩa.

Ví dụ: She plays badminton every week. (Cô ấy chơi cầu lông hằng tuần.)

-> Trong câu trên, “plays” là ngoại động từ, và “badminton” là tân ngữ trực tiếp. Nếu chỉ nói “She plays” thì câu thiếu thông tin cần thiết và không rõ ràng.

  • Nội động từ (Intransitive verbs) là động từ không cần tân ngữ vì bản thân động từ đã mang đầy đủ ý nghĩa của câu.

Ví dụ: He sleeps early every day. (Anh ấy đi ngủ sớm mỗi ngày.)

-> Trong câu trên, “sleeps” là nội động từ và không cần thêm tân ngữ, do đó nếu câu chỉ bao gồm “He sleeps” vẫn hoàn chỉnh và có ý nghĩa đầy đủ.

2. Argue nghĩa là gì?

Ngoại động từ Nội động từ
  • Trình bày lý do để thuyết phục rằng một điều gì đó là đúng.

Ví dụ: She argued her point so convincingly that everyone agreed with her. (Cô ấy đã tranh luận quan điểm của mình một cách rất thuyết phục đến nỗi ai cũng đồng ý với cô.)

  • Tranh cãi, tranh luận về một vấn đề hoặc với ai đó do bất đồng quan điểm. Theo sau có thể là cụm giới từ hoặc trạng từ

Ví dụ: The children are always arguing. (Bọn trẻ luôn tranh luận với nhau)

They always argue about childcare. (Họ luôn tranh cãi về vấn đề chăm sóc bọn trẻ.)

  • Lập luận hoặc đưa ra quan điểm mà không nhất thiết phải để thuyết phục ai.

Ví dụ: The senator argued that cuts in military spending were needed. (Thượng nghị sĩ lập luận rằng cần phải cắt giảm chi tiêu quân sự.)

  • Lập luận hoặc đưa ra quan điểm mà không nhất thiết phải để thuyết phục ai.

Ví dụ: The senator argued against making cuts in military spending. (Thượng nghị sĩ phản đối việc cắt giảm chi tiêu quân sự.)

II. Argue đi với giới từ gì?

Argue đi với giới từ gì?

Argue đi với giới từ gì?

Đến phần tiếp theo, cũng là phần đáng mong chờ nhất, chúng mình hãy cùng khám phá câu trả lời cho “Argue đi với giới từ gì?” nhé!

Argue for something/ doing something: Lập luận ủng hộ một điều gì đó

Ví dụ:

  • The council members argued for building more public parks to improve community health. (Các thành viên hội đồng đã lập luận ủng hộ việc xây thêm công viên công cộng để nâng cao sức khỏe cộng đồng.)
  • She argued for implementing flexible work-from-home policies to reduce commuting stress. (Cô ấy lập luận ủng hộ việc áp dụng chính sách làm việc linh hoạt từ xa để giảm căng thẳng khi đi lại.)
Argue against something/ doing something: Lập luận phản đối một điều gì đó

Ví dụ:

  • The doctor argued against the use of certain medications, citing potential side effects. (Bác sĩ lập luận phản đối việc sử dụng một số loại thuốc nhất định, nêu lý do về tác dụng phụ tiềm ẩn.)
  • They argued against holding the event outdoors due to the unpredictable weather. (Họ lập luận phản đối việc tổ chức sự kiện ngoài trời do thời tiết khó đoán trước.)
Argue somebody into doing something: Trình bày lý do để thuyết phục ai làm gì

Ví dụ:

  • Her colleagues argued her into giving the presentation despite her initial hesitation. (Đồng nghiệp của cô ấy đã thuyết phục cô trình bày bài thuyết trình mặc dù ban đầu cô còn ngại ngùng.)
  • The coach argued him into joining the competition to gain more experience. (Huấn luyện viên đã thuyết phục anh tham gia cuộc thi để có thêm kinh nghiệm.)
Argue somebody out of doing something: Đưa ra lập luận để thuyết phục ai không làm gì

Ví dụ: 

  • She argued her friend out of making a hasty decision about quitting his job. (Cô ấy thuyết phục bạn mình không đưa ra quyết định vội vàng về việc nghỉ việc.)
  • They argued him out of investing all his savings in a risky business. (Họ thuyết phục anh không đầu tư toàn bộ số tiền tiết kiệm vào một dự án kinh doanh rủi ro.)
Argue (with somebody) about/ over something: Tranh luận với ai về một vấn đề cụ thể

Ví dụ:

  • She argued with her brother over who should take care of their elderly parents. (Cô ấy tranh luận với anh trai về việc ai nên chăm sóc cha mẹ già.)
  • They argued about the best way to manage the project. (Họ tranh luận về cách tốt nhất để quản lý dự án.)
  • The siblings argued over who would inherit the family business. (Anh chị em trong gia đình tranh cãi về việc ai sẽ thừa kế công việc kinh doanh của gia đình.)
Argue with something: Phản đối, không đồng tình với một quan điểm

Ví dụ:

  • Many employees argued with the idea of working extra hours without additional pay. (Nhiều nhân viên đã phản đối ý tưởng làm thêm giờ mà không được trả thêm lương.)
  • He argued with the belief that technology always makes life easier. (Anh ấy không đồng tình với quan điểm cho rằng công nghệ luôn làm cho cuộc sống dễ dàng hơn.)

III. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Argue trong tiếng Anh

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Argue

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Argue

Trong phần lý thuyết cuối cùng này, bên cạnh Argue còn có vô số từ vựng mang nghĩa tương đương được sử dụng linh hoạt, chúng mình cùng ghi chép lại để áp dụng trong khi nói hoặc viết nhé.

1. Từ đồng nghĩa

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Contend Trình bày lý do, lập luận rằng điều gì đó là đúng The environmentalists contend that the new regulations are essential for protecting wildlife. (Các nhà bảo vệ môi trường lập luận rằng các quy định mới là cần thiết để bảo vệ động vật hoang dã.)
Maintain Lập luận hoặc khẳng định điều gì đó là sự thật She maintains that regular exercise is crucial for good health. (Cô ấy khẳng định rằng việc tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng cho sức khỏe tốt.)
Assert Khẳng định mạnh mẽ quan điểm hoặc sự thật The author asserts that her research provides a new perspective on the issue. (Tác giả khẳng định rằng nghiên cứu của cô ấy cung cấp một cái nhìn mới về vấn đề này.)
Dispute Tranh luận hoặc không đồng ý về một quan điểm The two experts disputed the findings of the research. (Hai chuyên gia tranh luận về kết quả nghiên cứu.)
Debate Thảo luận về một vấn đề từ nhiều quan điểm The students debated whether the school should implement a uniform policy. (Các sinh viên tranh luận xem trường học có nên thực hiện chính sách đồng phục hay không.)
Claim Đưa ra quan điểm hoặc ý kiến như là một sự thật The author claims that his book provides unique insights into the topic. (Tác giả cho rằng sách của mình mang lại cái nhìn sâu sắc độc đáo về chủ đề này.)
Insist Khẳng định điều gì đó một cách kiên quyết She insists that this is the best approach. (Cô ấy khẳng định đây là cách tiếp cận tốt nhất.)
Reason Đưa ra lý do hoặc bằng chứng để thuyết phục người khác He reasoned that the new rule would improve safety. (Anh ta lập luận rằng quy tắc mới sẽ cải thiện an toàn.)
Challenge Phản đối hoặc đặt câu hỏi về tính hợp lệ của điều gì đó They challenged the validity of the experiment’s results. (Họ đã đặt câu hỏi về tính hợp lệ của kết quả thí nghiệm.)
Advocate Ủng hộ hoặc biện hộ cho một ý kiến hoặc quan điểm nào đó The organization advocates for better mental health resources in schools. (Tổ chức này ủng hộ việc cải thiện các nguồn lực về sức khỏe tâm thần trong các trường học.)

2. Từ trái nghĩa

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Agree Đồng ý, nhất trí với quan điểm của ai đó After a long discussion, they finally agreed on the new marketing strategy. (Sau một cuộc thảo luận dài, họ cuối cùng đã đồng ý về chiến lược tiếp thị mới.)
Concur Đồng tình hoặc tán thành với quan điểm của người khác The panel members concurred with the findings of the report, confirming its accuracy. (Các thành viên trong ban hội thẩm đều đồng tình với những phát hiện của báo cáo, xác nhận tính chính xác của nó.)
Accept Chấp nhận một điều gì đó He accepted the decision without any argument. (Anh ấy chấp nhận quyết định mà không tranh cãi.)
Consent Đồng ý hoặc cho phép điều gì đó xảy ra She consented to the proposal. (Cô ấy đã đồng ý với đề nghị.)
Concede Thừa nhận hoặc chấp nhận điều gì đó dù không hoàn toàn đồng ý He conceded that he was wrong. (Anh ấy thừa nhận mình đã sai.)
Comply Tuân thủ hoặc chấp nhận theo yêu cầu The company complied with all safety regulations to ensure a safe work environment. (Công ty đã tuân thủ tất cả các quy định an toàn để đảm bảo một môi trường làm việc an toàn.)
Approve Chấp nhận hoặc cho phép điều gì đó The committee unanimously approved the changes to the curriculum after thorough review. (Ủy ban đã nhất trí phê duyệt các thay đổi trong chương trình giảng dạy sau khi xem xét kỹ lưỡng.)
Support Ủng hộ hoặc đồng tình với quan điểm của ai đó He supports the initiative to promote local artists through community events. (Anh ấy ủng hộ sáng kiến quảng bá các nghệ sĩ địa phương thông qua các sự kiện cộng đồng.)

IV. Một số thành ngữ thông dụng liên quan đến Argue

Một số thành ngữ thông dụng liên quan đến Argue

Một số thành ngữ thông dụng liên quan đến Argue

Ngoài việc tìm hiểu “Argue đi với giới từ gì?”, chúng mình cũng nên khám phá thêm các cụm từ và thành ngữ siêu bổ ích khác có nội dung tương tự với động từ này nhé!

Thành ngữ Nghĩa Ví dụ
argue the toss Tranh cãi hoặc phản đối về một quyết định đã được đưa ra, dù cho việc này không thể thay đổi kết quả There’s no point in arguing the toss now, the decision has already been made. 

(Giờ tranh cãi cũng không có ích gì, quyết định đã được đưa ra rồi.)

a bone of contention Vấn đề gây tranh cãi, bất đồng The TV remote is always a bone of contention between my siblings.

(Chiếc điều khiển TV luôn là vấn đề gây tranh cãi giữa anh chị em tôi.)

fight like cat and dog Cãi nhau chí chóe, cãi nhau liên tục Even though they’re best friends, Sam and Mike fight like cat and dog whenever they play video games.

(Dù là bạn thân, Sam và Mike luôn cãi nhau chí chóe mỗi khi chơi điện tử.)

be (dead) set against sth/ doing sth Phản đối mạnh mẽ việc gì đó My parents are dead set against me going on a backpacking trip alone.

(Bố mẹ tôi phản đối mạnh mẽ việc tôi đi du lịch bụi một mình.)

at loggerheads (with sb) (over sth) Bất đồng, mâu thuẫn nặng nề The two neighbors are at loggerheads over where to build the fence.

(Hai người hàng xóm bất đồng nặng nề về vị trí dựng hàng rào.)

V. Bài tập vận dụng: Argue đi với giới từ gì?

Bây giờ thì, chúng mình cùng nhau ôn tập lại một chút những gì đã học trong bài viết “Argue đi với giới từ gì?” thông qua những bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1: Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. the / argued / team / flexible / hours / for / working
  2. project / with / manager / the / argued / about / delays / the / project
  3. her / of / idea / against / quitting / job / argued / friends / the / her
  4. him / risky / business / investment / making / out / his / argued / family / of / a
  5. argued / benefits / they / over / online / of / with / learning / each / the / other

Đáp án:

  1. The team argued for flexible working hours.
  2. The manager argued with the project team about delays.
  3. Her friends argued against the idea of quitting her job.
  4. His family argued him out of making a risky business investment.
  5. They argued with each other over the benefits of online learning.

Bài tập 2: Điền thành ngữ thích hợp vào chỗ trống

argue the toss, a bone of contention, fight like cat and dog, be (dead) set against, at loggerheads

  1. They continued to __________ even though the decision had already been made.
  2. The budget allocation has always been __________ among team members.
  3. Even though they are siblings, they __________ over the smallest things.
  4. She is __________ moving to another city because she loves her current place.
  5. The manager is __________ with his assistant over the new work policy.

Đáp án:

  1. argue the toss 
  2. a bone of contention
  3. fight like cat and dog
  4. dead set against
  5. at loggerheads

Vậy là chúng mình đã đi qua một chủ điểm ngữ pháp “Argue đi với giới từ gì?” siêu bổ ích rồi! TCE hy vọng rằng với những kiến thức này, các bạn học viên sẽ vận dụng chúng thật linh hoạt trong học tập và giao tiếp tiếng Anh thường ngày, và đừng quên, TCE còn rất nhiều bài viết khác đang đón chờ trong tương lai nhé, cùng theo dõi chúng mình nha!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục