Cấu trúc Unless: Tổng hợp các cách sử dụng dễ hiểu nhất
Trong các câu điều kiện, Unless là một trong những từ nối quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong cả văn viết lẫn văn nói. Tuy nhiên, nhiều học viên vẫn còn gặp khó khăn khi việc sử dụng...
Khi sử dụng pleased trong tiếng Anh, đôi lúc người học sẽ đặt ra câu hỏi Pleased đi với giới từ gì? bởi tính từ này thường không đứng một mình mà sẽ kết hợp với các giới từ tùy vào từng ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng mình hãy cùng The Catalyst for English đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này, kèm theo đó là những ví dụ cụ thể để dễ dàng áp dụng vào giao tiếp nhé!
Pleased là gì trong tiếng Anh?
Theo định nghĩa của từ điển Oxford, pleased (/pliːzd/) được tạo thành từ gốc từ -please- bằng cách thêm hậu tố -(e)d phía sau, từ này có hai lớp nghĩa chính bao gồm:
Ví dụ:
Các cách biến đổi từ “please” trong tiếng Anh
Như đã nhắc đến ở phần trên, pleased được tạo nên bằng cách thêm hậu tố -(e)d vào phía sau gốc từ -please-, trong tiếng Anh phương thức cấu tạo từ này có tên gọi là phương thức thêm phụ tố (Affixation) và các từ vựng được tạo ra từ cùng một gốc được gọi là các từ cùng họ, hay họ từ (Word family). Trong phần tiếp theo, TCE sẽ giới thiệu đến các bạn thêm một vài từ vựng thuộc họ -please- nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
please
động từ /pliːz/ |
làm hài lòng, làm vừa lòng | He made an effort to please everyone at the party.
(Anh ấy đã nỗ lực để làm hài lòng tất cả mọi người tại bữa tiệc.) |
please
thán từ /pliːz/ |
làm ơn, vui lòng | Could you please explain that again? (Bạn có thể làm ơn giải thích lại điều đó không?) |
pleasing
tính từ /ˈpliː.zɪŋ/ |
dễ chịu, làm hài lòng | The gentle music playing in the background was quite pleasing.
(Bài nhạc nhẹ nhàng vang lên trong nền thật là dễ chịu.) |
pleasingly
trạng từ /ˈpliː.zɪŋ.li/ |
một cách dễ chịu | The room was pleasingly decorated for the event.
(Căn phòng được trang trí một cách dễ chịu cho sự kiện.) |
pleasurable
tính từ /ˈpleʒ.ər.ə.bəl/ |
mang lại niềm vui, dễ chịu | They had a pleasurable experience during the trip.
(Họ có một trải nghiệm dễ chịu trong chuyến đi.) |
pleasurably
trạng từ /ˈpleʒ.ər.ə.bli/ |
một cách thích thú, thoải mái | The story was pleasurably engaging.
(Câu chuyện hấp dẫn một cách thích thú.) |
pleasure
danh từ /ˈpleʒ.ər/ |
niềm vui, sự hài lòng | Reading brings her a lot of pleasure.
(Việc đọc sách mang lại cho cô ấy nhiều niềm vui.) |
pleaser
danh từ /ˈpliː.zər/ |
người làm hài lòng người khác | He’s a natural pleaser, always helping his friends.
(Anh ấy là người luôn làm hài lòng người khác, luôn giúp đỡ bạn bè.) |
Pleased đi với giới từ gì?
Tiếp theo đây, chúng mình cùng đi vào phần chính của bài viết và tìm hiểu xem Pleased đi với giới từ gì? nhé!
Cách dùng: Sử dụng khi bạn hài lòng hoặc thỏa mãn về ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
Cách dùng: Dùng để thể hiện sự hài lòng hoặc vui vẻ về một vấn đề, tình huống hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ:
Cách dùng: Sử dụng khi bạn cảm thấy vui mừng hoặc hạnh phúc thay cho ai đó.
Ví dụ:
Cách dùng: Thường sử dụng để diễn tả sự sẵn lòng, vui vẻ khi làm điều gì đó.
Ví dụ:
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Pleased trong tiếng Anh
Bên cạnh câu hỏi Pleased đi với giới từ gì?, nhiều bạn khi học tiếng Anh cũng thắc mắc liệu có còn từ nào có thể thay thế pleased, để diễn tả sự hài lòng, vui mừng nữa không. Câu trả lời là có, và các bạn hãy cùng TCE khám phá một số từ vựng đó nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
happy
/ˈhæpi/ |
Vui vẻ, hạnh phúc | She felt happy after finishing the marathon. (Cô ấy cảm thấy vui vẻ sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.) |
content
/kənˈtent/ |
Hài lòng, mãn nguyện | He is content with his small, cozy apartment in the city. (Anh ấy cảm thấy hài lòng với căn hộ nhỏ và ấm cúng của mình trong thành phố.) |
glad
/ɡlæd/ |
Vui mừng, sung sướng | I’m so glad to see you again! (Tôi rất vui được gặp lại bạn!) |
delighted
/dɪˈlaɪtɪd/ |
Rất vui mừng, hân hoan | I was delighted to see all my old friends at the reunion. (Tôi rất vui mừng khi gặp lại tất cả những người bạn cũ trong buổi gặp mặt.) |
cheerful
/ˈtʃɪəfl/ |
Vui vẻ, phấn khởi | Despite the rainy weather, they kept a cheerful attitude. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn giữ thái độ vui vẻ.) |
joyful
/ˈdʒɔɪfl/ |
Hân hoan, vui sướng | She had a joyful expression on her face when she saw the surprise. (Cô ấy có vẻ mặt vui mừng khi nhìn thấy sự bất ngờ.) |
satisfied
/ˈsætɪsfaɪd/ |
Hài lòng, thỏa mãn | I am satisfied with the way the event turned out. (Tôi cảm thấy hài lòng với cách sự kiện diễn ra.) |
grateful
/ˈɡreɪtfl/ |
Biết ơn, vui vẻ | She was grateful to her parents for supporting her throughout her studies. (Cô ấy rất biết ơn bố mẹ vì đã ủng hộ cô ấy trong suốt quá trình học tập.) |
thankful
/ˈθæŋkfl/ |
Biết ơn, cảm kích | We are thankful for the opportunity to work with such talented people. (Chúng tôi rất cảm kích vì cơ hội được làm việc với những người tài năng như vậy.) |
jubilant
/ˈdʒuːbɪlənt/ |
Hân hoan, vui sướng | The children were jubilant when they received their Christmas presents. (Những đứa trẻ rất hân hoan khi nhận được quà Giáng sinh của mình.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
unhappy
/ʌnˈhæpi/ |
Không vui, buồn bã | The children were unhappy about having to leave the park so soon. (Những đứa trẻ cảm thấy không vui vì phải rời công viên quá sớm.) |
discontent
/ˌdɪskənˈtent/ |
Không hài lòng | He expressed his discontent with the team’s performance in the tournament. (Anh ấy bày tỏ sự không hài lòng về màn trình diễn của đội trong giải đấu.) |
upset
/ʌpˈset/ |
Buồn bực, khó chịu | He was upset about the loss. (Anh ấy buồn bực về sự thua cuộc.) |
miserable
/ˈmɪzrəbl/ |
Khổ sở, buồn rầu | She looked miserable after hearing the news. (Cô ấy trông rất khổ sở sau khi nghe tin.) |
displeased
/dɪsˈpliːzd/ |
Không hài lòng | She was displeased with the way her complaint was handled. (Cô ấy không hài lòng với cách mà khiếu nại của mình được xử lý.) |
angry
/ˈæŋɡri/ |
Tức giận | She felt angry at her colleague for not completing the task on time. (Cô ấy tức giận với đồng nghiệp vì không hoàn thành công việc đúng hạn.) |
dissatisfied
/dɪsˈsætɪsfaɪd/ |
Không thỏa mãn | He was dissatisfied with the results of the survey. (Anh ấy không thỏa mãn với kết quả của cuộc khảo sát.) |
frustrated
/ˈfrʌstreɪtɪd/ |
Thất vọng, chán nản | He was frustrated by his inability to solve the problem. (Anh ấy cảm thấy chán nản vì không thể giải quyết được vấn đề.) |
regretful
/rɪˈɡretfl/ |
Hối tiếc | He was regretful about not taking the opportunity when it was offered. (Anh ấy hối tiếc vì đã không nắm lấy cơ hội khi nó được đưa ra.) |
bitter
/ˈbɪtər/ |
Cay đắng, chua xót | She felt bitter after the betrayal. (Cô ấy cảm thấy cay đắng sau sự phản bội.) |
Các cấu trúc khác liên quan đến Pleased
Trước khi kết thúc bài viết Pleased đi với giới từ gì?, chúng mình hãy cùng tìm hiểu một số cấu trúc, cụm từ, thành ngữ có liên quan và sử dụng pleased, và cùng lưu lại ngay thôi!
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
far from pleased | Không hài lòng, tức giận | She was far from pleased when she found out the project had been delayed again. (Cô ấy hoàn toàn không hài lòng khi biết rằng dự án lại bị trì hoãn.) |
none/not too pleased | Không hài lòng, tức giận | He was not too pleased with the way his colleague handled the situation. (Anh ấy không mấy hài lòng với cách đồng nghiệp xử lý tình huống.) |
not best pleased | Không hài lòng, tức giận | The teacher was not best pleased when the students arrived late for class. (Giáo viên không hài lòng khi học sinh đi học muộn.) |
only too pleased (to do something) | Vô cùng vui vẻ và sẵn lòng làm gì | I was only too pleased to lend her my notes for the exam. (Tôi rất vui vẻ cho cô ấy mượn sổ ghi chép của mình để ôn thi.) |
(as) pleased/proud as Punch | Rất vui vẻ/ tự hào | He was as pleased as Punch when his artwork was displayed at the gallery. (Anh ấy rất tự hào khi tác phẩm nghệ thuật của mình được trưng bày tại phòng triển lãm.) |
pleased with yourself | Quá tự hào về điều gì đó mình đã làm | She looked very pleased with herself after solving the difficult puzzle. (Cô ấy trông rất tự mãn sau khi giải được câu đố khó.) |
Cuối cùng, TCE sẽ đưa ra một số bài tập vận dụng, chúng mình cùng thử kiểm tra mức độ ghi nhớ những kiến thức vừa học phía trên nha.
Bài tập 1: Sắp xếp các từ bị xáo trộn thành câu hoàn chỉnh
-> ____________________________________________________
-> ____________________________________________________
-> ____________________________________________________
-> ____________________________________________________
-> ____________________________________________________
-> ____________________________________________________
-> ____________________________________________________
-> ____________________________________________________
Đáp án:
Bài tập 2: Hoàn thiện các chỗ trống trong đoạn văn sau
I remember the time when I was extremely (1) __________ (pleased with/ pleased for) my results. I had worked hard for months, and when I finally received my score, I felt (2) __________ (pleased about/ pleased to) it. My family was also (3) __________ (pleased to/ pleased with) my achievements, and they congratulated me warmly. It was a moment I would never forget. I was especially (4) __________ (pleased about/ pleased for) my brother, who had been supporting me throughout the process. Finally, I was (5) __________ (pleased at/ pleased to) celebrate with my friends after the results came out.
Đáp án:
Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đọc đã có cho mình những kiến thức bổ ích bên cạnh việc đi tìm câu trả lời cho Pleased đi với giới từ gì? Trong tương lai, TCE chắc chắn sẽ còn những bài viết siêu thú vị khác, các bạn có thể theo dõi chúng mình và truy cập chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh để đón chờ các bài viết tiếp theo nhé!