Rút gọn mệnh đề quan hệ (Relative Clause Reduction) trong tiếng Anh
Rút gọn mệnh đề quan hệ là một chủ điểm ngữ pháp không dễ nhưng rất hữu ích vì giúp câu văn ngắn gọn tự nhiên và rõ ràng hơn. Để làm đúng bạn cần nắm một số quy tắc...
Trật tự tính từ là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản của tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng nắm rõ. Vì vậy, trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giải thích chi tiết cách sắp xếp tính từ trong câu, đồng thời chia sẻ mẹo ghi nhớ nhanh và bài tập thực hành để bạn áp dụng ngay.
Trật tự tính từ là quy tắc sắp xếp hai tính từ trở lên khi cùng miêu tả một danh từ trong tiếng Anh. Nếu các tính từ thuộc cùng loại, chúng được phân cách bằng dấu phẩy. Tuy nhiên, nếu khác loại, chúng được xếp liền nhau theo thứ tự hợp lý. Về cơ bản, OSASCOMP đơn giản chỉ là một quy tắc sắp xếp tính từ, giúp người học ghi nhớ thứ tự sắp xếp tính từ nhanh hơn:
OSASCOMP
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
| Thứ tự | Loại tính từ | Ví dụ |
| 1 | Opinion (Ý kiến, quan điểm) | Useful (hữu ích)
Beautiful (đẹp) Interesting (thú vị) Lovely (đáng yêu) Delicious (ngon miệng) Handsome (đẹp trai) Glorious (lộng lẫy) Luxurious (sang trọng)… |
| 2 | Size (Kích cỡ) | Big (to)
Small (nhỏ) Large (lớn) Huge (khổng lồ) Tiny (bé xíu)… |
| 3 | Shape (Hình dáng) | Long (dài)
Short (ngắn) Round (tròn) Triangular (tam giác) Cubic (hình hộp) Heart-shaped (hình trái tim) Flat (bằng phẳng) Square (hình vuông)… |
| 4 | Age (Tuổi) | Old (già, cũ)
Young (trẻ) New (mới) Brand-new (mới toanh) Ancient (cổ đại) Modern (hiện đại)… |
| 5 | Color (Màu sắc) | Black (đen)
Red (đỏ) White (trắng) Blue (xanh) Yellow (vàng) Cream (màu kem) Violet (tím) Purple (đỏ tía) Navy blue (xanh hải quân) Magenta (đỏ thẫm) Brick red (đỏ gạch) Emerald (xanh ngọc) Jet black (đen nhánh)… |
| 6 | Origin (Nguồn gốc) | Vietnamese
English Indian Thai German American… |
| 7 | Material (Chất liệu) | Silk (lụa)
Gold (vàng) Silver (bạc) Wooden (gỗ) Metal (kim loại) Plastic (nhựa) Leather (da) Glass (thủy tinh) Concrete (bê tông) Ivory (ngà)… |
| 8 | Purpose (Mục đích) | Sitting
Sleeping Wedding Waiting… |
Ví dụ: She wore a beautiful long silk blue evening dress to the party. (Cô ấy đã mặc một chiếc váy dạ hội màu xanh bằng lụa, dài, đẹp đến bữa tiệc.)
Theo trật tự tính từ (OSASCOMP), “beautiful” biểu thị ý kiến, đánh giá, “long” miêu tả độ dài, “silk” chỉ chất liệu, “blue” nêu màu sắc và “evening” xác định mục đích sử dụng. Tất cả các tính từ này bổ nghĩa cho danh từ “dress” và được xếp theo đúng thứ tự từ trái sang phải theo quy tắc.

Khi áp dụng quy tắc OSASCOMP, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Để giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh, The Catalyst for English xin chia sẻ một mẹo nhỏ:
Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì
O – S – A – S – C – O – M – P
Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh có thể là thử thách lớn đối với những bạn mới làm quen với ngữ pháp này. Vì vậy, để nắm vững hơn, Chị Thảo – giáo viên tại TCE gợi ý bạn nên thường xuyên đọc các trang báo quốc tế phổ biến và xem các video tiếng Anh để quan sát cách người bản xứ áp dụng trật tự tính từ theo quy tắc OSASCOMP.

Bên cạnh việc chú ý tới trật tự tính từ, bạn cũng nên lưu ý một số điểm quan trọng sau để tránh những lỗi không đáng có trong Speaking và Writing:
Những câu tiếng Anh có hai hoặc ba tính từ cùng thuộc một loại, hay còn gọi là các tính từ ngang hàng (coordinate adjectives) thì cần được ngăn cách bằng dấu phẩy hoặc có thể chèn thêm liên từ như ‘and’ hay ‘but’ giữa các tính từ này.
Ví dụ 1. It was a long, tiring journey. “Long” và “tiring” đều là tính từ cùng loại, vì vậy được ngăn cách bằng dấu phẩy.
Ví dụ 2. She bought a bright and colorful scarf. “Bright” và “colorful” là tính từ ngang hàng, liên từ “and” được chèn giữa để nối hai tính từ.

Khi dùng dấu phẩy trong trật tự tính từ, bạn cần chú ý một số điểm sau:
Ví dụ: She adopted a small, friendly cat. Câu này đang sai vì khi các tính từ bổ nghĩa cho danh từ mà không phải tính từ ngang hàng, việc đặt dấu phẩy là không cần thiết và không đúng ngữ pháp.
Câu đúng: She adopted a small friendly cat
Ví dụ: This, fascinating movie is worth watching. Câu này đang sai vì dấu phẩy ở đây làm câu bị ngắt quãng không hợp lý, phá vỡ mối quan hệ giữa từ hạn định và danh từ.
Câu đúng: This fascinating movie is worth watching
Ví dụ: I met a smart talented student. Câu này đang sai vì nếu hai tính từ ngang hàng mà không dùng “and” hoặc dấu phẩy, câu sẽ khó đọc và không đúng cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh.
Câu đúng: I met a smart and talented student.

Hãy cùng The Catalyst for English nghiên cứu ví dụ sau:
Cả hai cách nói trên đều đúng, nhưng cần lưu ý:
Trong câu có cấu trúc S + tobe + Adj, nếu từ cuối cùng là một tính từ thì trước nó nên thêm and.
Ví dụ khác:

3.4.1. Hiểu quy tắc qua ví dụ cụ thể
OSASCOMP không chỉ là một chuỗi chữ cái khô khan. Mỗi chữ cái đại diện cho một loại tính từ mà bạn có thể hình dung bằng ví dụ sống động.
Khi học từ mới, bạn nên tự đặt thêm 1–2 tính từ trước danh từ để luyện tập quy tắc OSASCOMP một cách tự nhiên.
Ví dụ: O (Opinion – ý kiến): beautiful, delicious → a beautiful cake
3.4.2. Ứng dụng OSASCOMP vào IELTS Speaking
Trong IELTS Speaking, việc mô tả người, vật hay nơi chốn sẽ dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng OSASCOMP. Cách luyện tập gồm ba bước: Chọn một danh từ, chọn 2–3 tính từ từ các nhóm khác nhau, rồi ghép thành cụm danh từ và đọc to. Ví dụ luyện tập với danh từ car:
Thay vì nói đơn giản: I bought a car last year, bạn có thể nói: I bought a beautiful new Japanese car last year. Câu nói sẽ dài hơn, tự nhiên hơn và ấn tượng hơn với giám khảo.
3.4.3. Ứng dụng trong IELTS Writing Task 2
Với IELTS Writing Task 2, bạn có thể bắt đầu với câu đơn giản, sau đó thêm tính từ theo OSASCOMP để nâng cấp câu:
Hoặc:
Chỉ nên dùng 2–3 tính từ để câu không quá rườm rà, vẫn rõ nghĩa và mạch lạc.
3.4.4. Ôn luyện qua flashcards
Một cách hiệu quả để ghi nhớ OSASCOMP là tự tạo flashcards. Một mặt ghi danh từ, mặt kia ghi 3–4 tính từ lộn xộn, nhiệm vụ của bạn là sắp xếp đúng theo quy tắc. Ví dụ:
Cách luyện này giúp bạn nhớ quy tắc lâu dài và ứng dụng linh hoạt cả trong nói lẫn viết.
Exercise 1: Sắp xếp trật tự tính từ trong câu dưới đây
Đáp án:
Exercise 2: Chọn phương án đúng (Sắp xếp tính từ)
| 1. They adopted a ________ dog from the shelter. | |||
| A. small cute brown | B. cute brown small | C. brown small cute | D. cute small brown |
| 2. I bought a ________ dress for the party. | |||
| A. silk beautiful red long | B. beautiful long red silk | C. red beautiful long silk | D. long red silk beautiful |
| 3. She drives a ________ car to work. | |||
| A. new Italian black sports | B. black new sports Italian | C. Italian black new sports | D. sports black new Italian |
| 4. We stayed in a ________ hotel during our trip. | |||
| A. five-star old charming French | B. old five-star charming French | C. charming old five-star French | D. French charming old five-star |
| 5. He has a ________ watch on his wrist. | |||
| A. gold luxury expensive Swiss | B. expensive Swiss gold luxury | C. Swiss gold luxury expensive | D. luxury gold expensive Swiss |
| 6. They live in a ________ house near the beach. | |||
| A. beautiful white big modern | B. big modern beautiful white | C. modern beautiful big white | D. white beautiful modern big |
| 7. I met a ________ man at the conference. | |||
| A. friendly old Italian tall | B. old friendly tall Italian | C. tall friendly old Italian | D. Italian friendly tall old |
| 8. She gave me a ________ gift for my birthday. | |||
| A. lovely small red heart-shaped | B. small lovely heart-shaped red | C. red heart-shaped lovely small | D. heart-shaped red small lovely |
| 9. This is a ________ painting by a famous artist. | |||
| A. abstract large colorful modern | B. large abstract colorful modern | C. colorful abstract large modern | D. modern large abstract colorful |
| 10. We visited a ________ temple in the mountains. | |||
| A. ancient big Buddhist peaceful | B. peaceful ancient big Buddhist | C. big peaceful ancient Buddhist | D. Buddhist ancient big peaceful |
Đáp án:
Qua bài học này, The Catalyst for English hy vọng các bạn đã nắm vững quy tắc về trật tự của tính từ trong Tiếng Anh và các lưu ý quan trọng khi sử dụng. TCE khuyên rằng bạn nên thường xuyên đọc thêm các nguồn Tiếng Anh khác nhau và luyện tập áp dụng quy tắc này trong Writing và Speaking hằng ngày. Đừng quên theo dõi website của chúng mình để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích khác nhé.