Describe a healthy lifestyle that you know – Speaking Part 2

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 27/08/2025
Describe a healthy lifestyle that you know

Bên cạnh các chủ đề như Place, People, hay Sport, chủ đề về Health là một trong các chủ đề nhỏ thường gặp trong bài thi IELTS. Bài viết dưới đây của The Catalyst For English hy vọng sẽ giúp bạn chinh phục thành công chủ đề “Describe a healthy lifestyle that you know” với từ vựng và bài mẫu phù hợp cho level từ band 5.5 – 7.5 nhé.

📝 Main Points

Describe a healthy lifestyle that you know là gì?

Là chủ đề IELTS Speaking yêu cầu mô tả một lối sống lành mạnh bạn biết, thường gồm việc ăn uống khoa học, ngủ đúng giờ, tập thể dục đều đặn.

Cách trả lời Describe a healthy lifestyle that you know?

Mô tả thói quen lành mạnh, cách bạn biết đến nó và lý do nó tốt cho sức khỏe.

Ví dụ câu trả lời mẫu:

Đi ngủ sớm, dậy sớm giúp tăng năng lượng, cải thiện tinh thần và giảm stress.

I. Phân tích đề bài Describe a healthy lifestyle that you know

Phân tích đề bài Describe a healthy lifestyle that you know

Phân tích đề bài Describe a healthy lifestyle that you know

Trước tiên chúng ta hãy cùng nhau phân tích chi tiết đề bài Describe a healthy lifestyle that you know ngay dưới đây nhé:

Đề bài: Describe a healthy lifestyle that you know

You should say:

  • What it is
  • How do you know it
  • And explain why you think it is healthy 

Để phát triển được bài nói đảm bảo độ dài 2 phút, thí sinh nên tận dụng và trả lời một cách đầy đủ ở các gợi ý mà đề bài đưa cho.

  • What it is
Giới thiệu và mô tả rõ ràng về một lối sống lành mạnh, ví dụ như chế độ ăn uống, thói quen tập luyện thể thao, cách quản lý căng thẳng, giấc ngủ, và các thói quen sinh hoạt hàng ngày….
  • How do you know it
Trình bày hoàn cảnh mà người nói biết đến lối sống đó, có thể là qua một người bạn, một thành viên trong gia đình, hoặc một nhân vật mà bạn đã đọc về.
  • And explain why you think it is healthy
Nêu rõ các lợi ích của lối sống này đối với sức khỏe cả về thể chất và tinh thần, chẳng hạn như giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện giấc ngủ, hoặc giảm stress.

Ngoài ra thí sinh có thể chia sẻ cách mà lối sống này đã ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của người áp dụng, chẳng hạn như họ có nhiều năng lượng hơn, tâm trạng tốt hơn, hoặc ít bị bệnh hơn.

II. Dàn ý bài Describe a healthy lifestyle that you know

Ở phần này, TCE sẽ lập dàn ý cho đề bài Describe a healthy lifestyle that you know theo cấu trúc: Introduction, Context, The application, Outro

    • Introduction: Habit of going to bed early and waking up early
    • Context
      • Initial skepticism about the idea
      • Roommate’s routine in Hanoi: going to bed early and waking up early
      • Explanation of the method: match routine to the body’s inner clock
  • The application: 
    • Noticed improvements: less tired in the morning, more energy, and better mental health
  • Outro: The effectiveness of simple habits like sleep and hydration for overall well-being

III. Bài mẫu Describe a healthy lifestyle that you know part 2

Tiếp theo, mời các bạn tham khảo bài mẫu Describe a healthy lifestyle that you know trong IELTS Speaking Part 3 đầy đủ từ dàn ý trên, với 3 mẫu bài phù hợp với 3 trình độ: 5.5 + ; 6.5 + 7.5 +.

1. Band 5.5+  

Bài mẫu Describe a healthy lifestyle that you know part 2 - 5.5+

Bài mẫu Describe a healthy lifestyle that you know part 2 – 5.5+

When it comes to staying healthy and maintaining well-being, many lifestyle choices come to mind. One habit that stands out to me is going to bed early and waking up early.

Some people think that staying healthy requires a lot of effort, special techniques, or expensive diets. However, I believe the simplest way to stay healthy is to live naturally, in line with our biological rhythm. This means matching our lifestyle with our natural circadian rhythm—sleeping and waking early—to help our bodies work well, boost immunity, and support overall health.

At first, I was unsure about this simple idea, thinking health needed more complicated methods. But a few years ago, when I was studying in Hanoi, my roommate went to bed at 10 p.m. and woke up at 5 a.m. She explained that this routine matches our body’s natural clock, helping organs function properly and slowing aging. Inspired, I decided to try it.

After a year of this routine, I noticed big improvements. I stopped feeling tired in the morning, had more energy, and felt better mentally. This routine taught me that sometimes, simple habits like getting enough sleep and staying hydrated are the most effective for our well-being.

Từ vựng:

  • Biological rhythm (np) : Nhịp sinh học 
  • Match sth with (phr) : Làm cái gì phù hợp với cái gì
  • Boost (v) : Tăng cường 
  • Complicated (adj) : Phức tạp
  • Routine (n) : Thói quen
  • Improvement (n) : Sự cải thiện
  • Feel better mentally (phr) : Cảm thấy tốt hơn về tinh thần

2. Band 6.5+ 

Bài mẫu Describe a healthy lifestyle that you know part 2 - 6.5+

Bài mẫu Describe a healthy lifestyle that you know part 2 – 6.5+

When it comes to staying healthy and maintaining well-being, many lifestyle choices come to mind. One habit that stands out to me is going to bed early and waking up early.

Some people think that staying healthy requires intense effort, exotic techniques, or expensive diets. However, I believe the simplest way to stay healthy is to live naturally, in line with our biological rhythm. This means aligning our lifestyle with our natural circadian rhythm—sleeping and waking early—to help our bodies function optimally, strengthen immunity, and promote overall health.

At first, I was skeptical of this simple idea, thinking health required complex methods. But a few years ago, when I was studying in Hanoi, my roommate went to bed at 10 p.m. and woke up at 5 a.m. She explained that this routine aligns with our body’s natural clock, allowing organs to function properly and slowing aging. Inspired, I decided to try it.

After a year of this routine, I noticed big improvements. I stopped feeling tired in the morning, had more energy, and saw a boost in my mental health. This routine taught me that sometimes, simple habits like enough sleep and staying hydrated are the most powerful for our well-being.

Từ vựng:

  • Intense effort (np) : Nỗ lực mạnh mẽ
  • Exotic technique (np) : Kỹ thuật kỳ lạ
  • Circadian rhythm (np) : Nhịp sinh học 24 giờ
  • Function optimally (v) : Hoạt động tối ưu
  • Align with (phr) : Điều chỉnh với 
  • Stay hydrated (phr) : Giữ đủ nước

3. Band 7.5+ 

Bài mẫu Describe a healthy lifestyle that you know part 2 - 7.5+

Bài mẫu Describe a healthy lifestyle that you know part 2 – 7.5+

When it comes to maintaining health and well-being, various lifestyle choices come to mind. One practice that stands out is going to bed early and waking up early.

While many believe health requires intense effort, complex methods, or expensive diets, I contend that the simplest approach is living in alignment with our natural biological rhythms. This means synchronizing our lifestyle with our circadian rhythm—sleeping and waking early—to optimize bodily functions, boost immunity, and enhance overall health.

Initially, I was skeptical, thinking health required more intricate strategies. However, during my time in Hanoi, my roommate followed a strict routine of sleeping at 10 p.m. and waking at 5 a.m. She explained that this schedule aligns with the body’s internal clock, promoting organ function and slowing aging. Inspired, I decided to try it.

After a year, I saw remarkable improvements. I no longer woke up fatigued, had more energy, and noticed a significant boost in my mental well-being. This experience taught me that simple habits, like sufficient sleep and hydration, can be the most powerful for our health.

Từ vựng:

  • Live in alignment with (phr) : Sống phù hợp với 
  • To synchronize (phr) : Đồng bộ 
  • Circadian rhythm (np) : Nhịp sinh học 24 giờ
  • To optimize (v) : Tối ưu hóa 
  • Immunity (n) : Hệ miễn dịch
  • Intricate strategies (np) : Chiến lược phức tạp 
  • To align with (phr) : Điều chỉnh với
  • Body’s internal clock (np) : Đồng hồ sinh học của cơ thể
  • Organ function (np) : Chức năng của cơ quan
  • Fatigued (adj) : Mệt mỏi 

IV. Từ vựng về Describe a healthy lifestyle that you know

Ở phần cuối cùng, TCE xin giới thiệu đến các bạn một số vựng tiêu biểu của chủ đề Healthy Lifestyle , giúp các bạn bỏ túi thêm cho mình các từ vựng “ăn điểm” nhé.

Từ vựng về Describe a healthy lifestyle that you know

Từ vựng về Describe a healthy lifestyle that you know

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
To stay healthy (phr) Giữ gìn sức khỏe Staying healthy requires regular exercise and a balanced diet.

Giữ gìn sức khỏe đòi hỏi phải tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống cân bằng.

To maintain well-being  (phr) Duy trì sức khỏe tốt Maintaining well-being involves both physical and mental care.

Duy trì sức khỏe tốt liên quan đến cả việc chăm sóc thể chất và tinh thần.

Exotic techniques (np) Kỹ thuật lạ Some people believe exotic techniques like yoga or acupuncture are key to staying healthy.

Một số người tin rằng các kỹ thuật lạ như yoga hoặc châm cứu là chìa khóa để giữ gìn sức khỏe.

Expensive diets (np) Chế độ ăn đắt tiền You don’t need expensive diets to stay healthy.

Bạn không cần các chế độ ăn đắt tiền để giữ gìn sức khỏe.

To live naturally (phr) Sống một cách tự nhiên To live naturally, one must focus on simple habits like eating whole foods and getting enough rest.

Để sống một cách tự nhiên, người ta phải tập trung vào những thói quen đơn giản như ăn thực phẩm nguyên chất và nghỉ ngơi đầy đủ.

Biological rhythm (np) Nhịp sinh học Our biological rhythm influences when we feel sleepy or awake.

Nhịp sinh học của chúng ta ảnh hưởng đến khi nào chúng ta cảm thấy buồn ngủ hoặc tỉnh táo.

Circadian rhythm (np) Nhịp sinh học 24 giờ The circadian rhythm helps regulate sleep patterns.

Nhịp sinh học 24 giờ giúp điều chỉnh các mô hình giấc ngủ.

To help our bodies function optimally  (phr) Giúp cơ thể hoạt động tối ưu This routine helps our bodies function optimally and boosts energy.

Thói quen này giúp cơ thể hoạt động tối ưu và tăng cường năng lượng.

To strengthen immunity  (phr) Tăng cường miễn dịch Eating fruits and vegetables can help strengthen immunity.

Ăn trái cây và rau củ có thể giúp tăng cường miễn dịch.

To promote overall health  (phr) Thúc đẩy sức khỏe tổng thể A healthy lifestyle can promote overall health and well-being.

Lối sống lành mạnh có thể thúc đẩy sức khỏe tổng thể và sự hạnh phúc.

To align our lifestyle  (phr) Điều chỉnh lối sống của chúng ta Aligning our lifestyle with natural rhythms improves health.

Điều chỉnh lối sống của chúng ta với nhịp sinh học tự nhiên giúp cải thiện sức khỏe.

Natural clock (np) Đồng hồ sinh học tự nhiên Our natural clock helps regulate our sleep and wake cycles.

Đồng hồ sinh học tự nhiên của chúng ta giúp điều chỉnh chu kỳ ngủ và thức.

Organ function (np) Chức năng của cơ quan Adequate sleep supports proper organ function.

Ngủ đủ giấc hỗ trợ chức năng của các cơ quan.

To slow aging  (phr) Làm chậm quá trình lão hóa Healthy habits can contribute to slowing aging.

Các thói quen lành mạnh có thể góp phần làm chậm quá trình lão hóa.

Mental health (np) Sức khỏe tinh thần Exercise is good for both physical and mental health.

Tập thể dục tốt cho cả sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần.

To stay hydrated  (phr) Giữ đủ nước It’s important to stay hydrated throughout the day.

Điều quan trọng là giữ đủ nước suốt cả ngày.

TCE hy vọng rằng những câu trả lời mẫu này sẽ giúp các thí sinh có thêm từ vựng và ý tưởng để chinh phục phần thi IELTS Speaking liên quan đến chủ đề Describe a healthy lifestyle that you know. Chúc các bạn đạt được điểm số mong muốn!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục