Describe a historical building you have been to sample

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 20/07/2025
Describe a historical building you have been to

Mỗi tháng, số lượng bài nói về chủ đề Places chiếm khoảng 15 – 20% tổng số đề IELTS Speaking Forecast Part 2 của quý. Trong đó, chủ đề “Describe a historical building you have been to” là chủ để rất phổ biến, thường được xuất hiện lặp lại trong bộ đề. Hôm nay hãy cùng The Catalyst for English “xử lý” đề bài này nhé! 

I. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng Describe a historical building you have been to

Dưới đây là một số từ vựng hữu ích cho chủ đề Describe a historical building you have been to mà TCE gợi ý cho bạn kèm theo phát âm và ý nghĩa:

Từ vựng Describe a historical building you have been to

Từ vựng Describe a historical building you have been to

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ Những di sản văn hóa, kiến trúc được bảo tồn qua thời gian. The castle is a national heritage, representing the architectural style of the 18th century.
Monumental /ˌmɒnjʊˈmɛntəl/ Được xây dựng với quy mô lớn, ấn tượng và có ý nghĩa lịch sử. The cathedral is a monumental structure that attracts visitors from all over the world.
Architectural gem /ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl dʒɛm/  Một tòa nhà hoặc công trình đặc biệt, đẹp và có giá trị về mặt kiến trúc. The old mansion is an architectural gem that showcases the intricate craftsmanship of the period.
Restoration /ˌrɛstɔˈreɪʃən/  Quá trình sửa chữa hoặc tái tạo một công trình cổ để duy trì giá trị ban đầu. The restoration of the ancient fortress took several years to complete.
Facade /fəˈsɑːd/  Mặt ngoài của một tòa nhà, đặc biệt là mặt tiền chính. The grand facade of the palace is decorated with intricate carvings.
Timber-framed /ˈtɪmbər freɪmd/  Tòa nhà có khung xương được làm bằng gỗ. The village hall is a classic example of a timber-framed building from the medieval period.
Turret /ˈtʌrɪt/ Một tháp nhỏ nhô ra từ tòa nhà, thường dùng trong các lâu đài hay pháo đài. The turrets of the castle rise above the surrounding landscape, offering a panoramic view.
Ornate /ɔːˈneɪt/  Được trang trí phức tạp và tinh xảo. The ornate doorways of the temple are adorned with detailed carvings of ancient symbols.
Timeless /ˈtaɪmləs/  Đẹp và có giá trị không bị ảnh hưởng bởi thời gian. The design of the ancient library is timeless, still awe-inspiring after centuries.
Majestic /məˈdʒɛstɪk/  Rất đẹp, hùng mạnh và ấn tượng. The majestic arches of the bridge have stood the test of time.
Stately /ˈsteɪtli/  Thể hiện sự sang trọng, uy nghi. The stately mansion stood at the center of the estate, overlooking the vast gardens.
Preservation /ˌprɛzərˈveɪʃən/  Quá trình duy trì, bảo vệ một tòa nhà hoặc di tích lịch sử để không bị hư hỏng. The city has invested heavily in the preservation of its historical landmarks.
Eloquent /ˈɛləkwənt/  Có thể truyền đạt rõ ràng và mạnh mẽ thông điệp lịch sử qua kiến trúc. The eloquent design of the building speaks volumes about its cultural significance.
Gothic /ˈɡɒθɪk/  Phong cách kiến trúc với các điểm nhọn, cửa sổ vòm và các yếu tố trang trí phức tạp. The cathedral’s Gothic spires stretch dramatically towards the sky.
Quaint /kweɪnt/  Mang vẻ đẹp cổ xưa, dễ chịu và duyên dáng. The old village church has a quaint charm, with its ivy-covered walls and tiny bell tower.
Restoration project /ˌrɛstɔˈreɪʃən ˈprɒdʒɛkt/ Dự án dành riêng cho việc phục hồi hoặc tôn tạo các công trình lịch sử. The restoration project of the ancient castle began after it was severely damaged during the war.
Vaulted ceiling /ˈvɔːltɪd ˈsiːlɪŋ/  Trần nhà có hình dạng vòm, thường thấy trong các công trình lịch sử, đặc biệt là nhà thờ hay cung điện. The vaulted ceiling of the chapel creates an atmosphere of reverence and grandeur.

Để đa dạng hoá ngữ pháp cho chủ đề Describe a historical building you have been to,TCE gợi ý cho các bạn học sinh một số cấu trúc câu phức dễ sử dụng cho dạng bài như sau: 

Cấu trúc Describe a historical building you have been to

Cấu trúc Describe a historical building you have been to

Loại câu Cấu trúc phổ biến
Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ) The building, which was constructed in the 16th century, is an important historical landmark.

Tòa nhà, được xây dựng vào thế kỷ 16, là một di tích lịch sử quan trọng.

Conditional Sentences (Câu điều kiện) If the building had been preserved properly, it would still be standing today.

Nếu tòa nhà được bảo tồn đúng cách, nó sẽ vẫn tồn tại đến ngày nay.

Noun Phrases with Modifiers (Cụm danh từ có bổ nghĩa) The historically significant building stands at the heart of the old town.

Tòa nhà có giá trị lịch sử đứng ở trung tâm của phố cổ.

Causative Forms (Cấu trúc gây ra) The historic building was made accessible to the public after extensive renovations.

Tòa nhà lịch sử đã được mở cho công chúng sau các công trình sửa chữa lớn.

Adverbial Clauses of Time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian) When the restoration is complete, the building will be open for public tours.

Khi công việc phục hồi hoàn tất, tòa nhà sẽ được mở cửa cho du khách tham quan.

II. Describe a historical building you have been to – Part 2

Trước tiên, chúng ta cần tìm hiểu và phân tích xem đề bài “Describe a historical building you have been to” gồm những từ khoá nào. Qua đó, chúng ta sẽ xây dựng được cách tiếp cận và câu trả lời hợp lý. Đây là một bước hữu ích với tất cả đề bài IELTS Speaking Part 2, không chỉ riêng đề bài “Describe a historical building you have been to”

Phân tích đề bài Describe a historical building you have been to

Phân tích đề bài Describe a historical building you have been to

1. Phân tích đề bài “Describe a historical building you have been to”

Đề bài: Describe a historical building you have been to 

You should say:

  • Where it is
  • What it looks like
  • What it is used for now
  • What you learned there

And explain how you felt about this historical building.

Phân tích đề bài: Describe a historical building you have been to.

Describe (Miêu tả): Đề bài yêu cầu miêu tả- nghĩa là bạn phải đưa ra chi tiết về nơi bạn chọn. a building: Đối tượng miêu tả là một toà nhà. Bạn không cần đi quá chi tiết vào đặc điểm quá khứ ở đây. Bạn nên học một số từ vựng phổ biến khi miêu tả “nhà” như ngoại thất, nội thất, phong cách, … để áp dụng đa dạng cho dạng bài nơi chốn. historical, you have been to: Đây là phần quan trọng nhất của đề, cũng là phần yêu cầu bạn đưa ra từ vựng mang tính chủ đề như “tính lịch sử”, cũng nghĩ cần nghĩ ra nội dung, tình huống thể hiện bạn đã tới đó. 

2. Dàn ý mẫu

Sau khi hiểu yêu cầu của đề, thí sinh cần xây dựng dàn ý sao cho khớp với yêu cầu và thể hiện được năng lực ngôn ngữ của bản thân. Bạn không cần thiết phải để cập tới mọi thông tin về nơi chốn, nhưng cần chọn lọc những thông tin bạn hiểu rõ, và có từ vựng phong phú. Dưới đây là một ví dụ: 

Phần Nội dung chi tiết
1. Introduction (Mở đầu) Giới thiệu nơi chốn
2. Body (Thân bài) Giới thiệu về nơi chốn

  • Giá trị lịch sử
  • Bên ngoài của tòa nhà
  • Bên trong tòa nhà

Cảm xúc và lý do yêu thích:

  • Cảm xúc
  • Lý do yêu thích
3. Conclusion, (Kết bài) Kết luận cảm xúc về nơi chốn

4. Bài mẫu Describe a historical building you have been to

Bài mẫu Describe a historical building you have been to

Bài mẫu Describe a historical building you have been to

Các bạn tham khảo bài mẫu Describe a historical building you have been to đầy đủ dưới đây: 

I’d like to describe a historical building I had the pleasure of visiting recently—the Imperial City in Hue, Vietnam. I explored it during my last trip to Hue with a group of friends, and it was an unforgettable experience.

The Imperial City, a UNESCO World Heritage Site, is an exquisite example of traditional Vietnamese architecture. It’s a sprawling complex surrounded by a massive moat and high walls, which gives it a majestic and imposing presence. Inside, the city is a maze of ancient palaces, temples, and royal residences that harken back to the Nguyen Dynasty. 

Today, the Imperial City primarily serves as a tourist attraction, drawing visitors from all over the world who come to marvel at its historical significance and architectural splendor. As we wandered through the citadel, we were awestruck by its grandeur and the rich history it embodies. The vibrant colors of the tiles and the serene atmosphere of the ancient courtyards provided a stark contrast to the bustling modern world outside.

Personally, I found the visit to be more than just a tour—it felt like stepping back in time. The sheer beauty and rich history of the place gave me a deeper appreciation for Vietnam’s cultural heritage. It’s a place I would love to visit again, as it left me feeling connected to the past in a very special way.”

Dịch nghĩa tiếng Việt: 

Tôi muốn miêu tả một công trình lịch sử mà tôi có dịp tham quan gần đây – Kinh thành Huế, Việt Nam. Tôi đã khám phá nơi này trong chuyến đi Huế vừa rồi cùng nhóm bạn, và đó là một trải nghiệm khó quên.

Kinh thành Huế, một Di sản Thế giới của UNESCO, là một ví dụ tuyệt vời của kiến trúc truyền thống Việt Nam. Đây là một quần thể rộng lớn được bao quanh bởi một hào nước lớn và những bức tường cao, tạo nên một vẻ ngoài uy nghi và hùng vĩ. Bên trong, Kinh thành là một mê cung gồm các cung điện cổ, đền thờ và các khu cư trú của hoàng gia, gợi nhớ về triều đại Nguyễn.

Ngày nay, Kinh thành Huế chủ yếu là một điểm du lịch, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới đến để chiêm ngưỡng giá trị lịch sử và vẻ đẹp kiến trúc của nó. Khi chúng tôi dạo chơi trong kinh thành, chúng tôi không khỏi trầm trồ trước sự vĩ đại của nó và nền lịch sử phong phú mà nó lưu giữ. Những màu sắc rực rỡ của các viên gạch ngói và không khí thanh bình của các sân trong cổ kính tạo nên một sự đối lập rõ rệt với thế giới hiện đại nhộn nhịp bên ngoài.

Riêng tôi, chuyến thăm này không chỉ đơn thuần là một cuộc tham quan – nó như thể tôi đã bước vào một thời kỳ khác. Vẻ đẹp tuyệt vời và lịch sử phong phú của nơi này đã khiến tôi thêm trân trọng di sản văn hóa của Việt Nam. Đây là một nơi tôi rất muốn quay lại, vì nó đã để lại trong tôi một cảm giác gắn kết đặc biệt với quá khứ.

 Phân tích từ vựng: 

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/ Rất đẹp, tinh tế, sắc sảo. The palace is an exquisite example of classical architecture.
Sprawling /ˈsprɔːlɪŋ/ Lan rộng, mở rộng ra nhiều hướng. The sprawling complex includes multiple buildings and gardens.
Majestic /məˈdʒɛstɪk/  Rất đẹp, tráng lệ, gây ấn tượng mạnh. The majestic towers of the cathedral rise above the city.
Imposing /ɪmˈpəʊzɪŋ/ Gây ấn tượng mạnh, trông oai nghiêm. The imposing gates of the palace stood as a symbol of power.
Harken back /ˈhɑːrkən bæk/  Đưa về quá khứ, gợi lại một thời kỳ cũ. The architecture of the building harkens back to the 16th century.
Marvel at /ˈmɑːvl æt/  Ngưỡng mộ điều gì đó vì vẻ đẹp hoặc sự kỳ diệu của nó. Tourists come from all over the world to marvel at the beauty of the Taj Mahal.
Splendor /ˈsplɛndər/  Vẻ đẹp lộng lẫy, huy hoàng. The splendor of the palace was unmatched by any other building in the city.
Awestruck /ˈɔːstrʌk/  Cảm thấy kinh ngạc và thán phục. We were awestruck by the grandeur of the palace.
Grandeur /ˈɡrændjər/  Vẻ hùng vĩ, tráng lệ, uy nghi. The grandeur of the building left us speechless.
Embodies /ɪmˈbɒdi/ Thể hiện hoặc là hình mẫu của điều gì đó. The architecture embodies the cultural values of the past.
Vibrant /ˈvaɪbrənt/ Sống động, rực rỡ, đầy năng lượng. The vibrant colors of the murals brighten the entire room.

III. Describe a historical building you have been to – Part 3

Trong phần part 3 Speaking, thí sinh sẽ tiếp tục được hỏi những câu hỏi sâu hơn về chung chủ đề. Dưới đây là một vài câu hỏi phổ biến cho dạng bài, bạn có thể tham khảo để xây dựng câu trả lời hiệu quả. 

Describe a historical building you have been to - Part 3

Describe a historical building you have been to – Part 3

1. Should everyone know history?

Yes, definitely. Understanding history is crucial because it provides valuable context for current events and decisions. For example, knowing about past economic crises can offer insights into managing financial stability today. History also helps us learn from previous mistakes, like the causes of past wars, so we can work towards avoiding similar conflicts in the future. Additionally, appreciating historical events and cultural achievements deepens our connection to our heritage, fostering a sense of pride and identity.

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Cultural achievements /ˈkʌltʃərəl əˈtʃiːvmənts/ Những thành tựu về văn hóa, nghệ thuật, khoa học mà một nền văn hóa hoặc xã hội đạt được. The cultural achievements of ancient civilizations still influence modern societies.
Foster /ˈfɒstər/  Khuyến khích, tạo điều kiện để phát triển. Education plays a key role in fostering a sense of belonging and pride.
Financial stability /faɪˈnænʃəl stəˈbɪləti/ Tình trạng tài chính ổn định, không có sự thay đổi đột ngột hoặc khủng hoảng. Understanding past economic crises is crucial for maintaining financial stability today.
Insights /ˈɪnsaɪts/  Sự hiểu biết rõ ràng và sâu sắc về vấn đề nào đó. The report gives insights into how economic factors influence political decisions.

2. Why do people visit historical buildings?

People visit historical buildings for various reasons. Firstly, they offer a tangible connection to the past, allowing visitors to experience the architectural and cultural heritage of different eras. Historical buildings often provide insight into the lifestyles, events, and traditions of past societies, making them valuable educational resources.  Additionally, visiting these sites can also be a way to appreciate and support preservation efforts, ensuring that future generations can also learn from and enjoy these cultural landmarks

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Tangible /ˈtændʒɪbəl/ Có thể cảm nhận, nhìn thấy hoặc chạm vào được, không phải là ý tưởng hoặc khái niệm. Historical buildings offer a tangible connection to the past.
Landmarks /ˈlændmɑːrks/ Những công trình hoặc đặc điểm quan trọng, dễ nhận biết trong một khu vực hoặc thành phố. The Great Wall of China is one of the most famous landmarks in the world.

3. Do Vietnamese people like to visit historical buildings?

Absolutely, Vietnamese people have a strong appreciation for their historical buildings. Many Vietnamese take pride in their rich cultural heritage and are keen to explore historical sites that reflect the country’s diverse history. Places like the ancient town of Hoi An, the imperial city of Hue, and various temples and pagodas are popular destinations for both locals and tourists.

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ Những giá trị văn hóa, nghệ thuật, và truyền thống mà một cộng đồng hoặc quốc gia bảo tồn và truyền lại qua các thế hệ. Vietnamese people are proud of their cultural heritage.
Diverse /daɪˈvɜːs/  Có nhiều loại, kiểu khác nhau. Vietnam’s history is diverse, with influences from many different cultures.
take pride in + [Noun Phrase] Tự hào về Many Vietnamese take pride in their rich cultural heritage.

4. Do most people agree with the government’s funding to protect historical buildings?

Yes, most people support government funding to protect historical buildings. There is a general consensus that preserving these sites is important for maintaining cultural heritage and identity. Funding helps ensure that historical buildings are properly maintained and restored, preventing them from falling into disrepair or being lost to modernization.

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Government funding /ˈɡʌvərnmənt ˈfʌndɪŋ/  Tiền bạc hoặc nguồn lực mà chính phủ cấp để tài trợ cho các dự án hoặc hoạt động. There is a strong argument in favor of government funding to protect cultural landmarks.
Consensus /kənˈsɛnsəs/  Sự đồng ý chung từ tất cả hoặc đa số các thành viên trong một nhóm. There is a general consensus that preserving these sites is crucial for cultural preservation.
Falling into disrepair /ˈfɔːlɪŋ ˈɪntuː ˌdɪsrɪˈpeə/  Trở nên xuống cấp hoặc bị hư hại nặng nề. Without funding, many historical buildings risk falling into disrepair
Lost to modernization /lɒst tə ˌmɒdərnʌɪˈzeɪʃən/ Bị thay thế hoặc phá hủy bởi sự phát triển hiện đại. Some ancient buildings are lost to modernization when new developments take over the area.

IV. Thi thử IELTS toàn diện tại The Catalyst for English

Thi thử IELTS toàn diện tại The Catalyst for English

Thi thử IELTS toàn diện tại The Catalyst for English

Hy vọng bài mẫu và danh sách từ vựng trên đã giúp bạn tự tin hơn với chủ đề “Describe a historical building you have been to”.

Nhưng để biến kiến thức trên giấy thành điểm số thực tế, bạn cần một lộ trình rõ ràng. Bởi lẽ, giám khảo IELTS không chỉ chấm từ vựng, mà còn đánh giá cả phát âm và sự lưu loát của bạn. Vậy lộ trình chinh phục IELTS hiệu quả nhất là gì?

  • Bước 1: Chẩn đoán năng lực. Hãy tham gia thi thử IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst để có cái nhìn chính xác nhất về trình độ hiện tại của mình. Bạn sẽ được trải nghiệm không gian thi chuyên nghiệp và nhận được nhận xét chuyên sâu về những gì cần cải thiện.

  • Bước 2: Xây dựng giải pháp. Dựa trên kết quả thi thử, khóa học IELTS tại The Catalyst sẽ cung cấp cho bạn một kế hoạch học tập được “may đo” riêng. Chúng tôi sẽ cùng bạn lấp đầy những lỗ hổng kiến thức, rèn luyện kỹ năng còn yếu và xây dựng chiến lược làm bài thông minh.

Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề “Describe a historical building you have been to”. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Speaking để đón chờ thêm nhiều bài mẫu với các chủ đề thường gặp trong IELTS nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục