Các cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích trong tiếng Anh
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích đã không còn là kiến thức xa lạ đối với người học Tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý một số trường hợp...
Trong kỳ thi IELTS Speaking, chủ đề Describe your daily routine thường xuyên xuất hiện và được xem là một dạng câu hỏi cơ bản nhưng lại dễ gây lúng túng cho thí sinh nếu không chuẩn bị trước. Việc nắm vững từ vựng, ý tưởng cũng như tham khảo các bài mẫu sẽ giúp bạn diễn đạt lưu loát, tự nhiên và ghi điểm cao hơn. Bài viết dưới đây, The Catalyst for English sẽ tổng hợp những bài mẫu Speaking Part 1, 2, 3 liên quan đến chủ đề daily routine, đi kèm gợi ý từ vựng hữu ích để bạn dễ dàng áp dụng trong bài thi.
Để có thể xử lý thật trôi chảy Describe your daily routine, chúng mình hãy cùng The Catalyst for English (TCE) củng cố vốn từ vựng về chủ đề này trước khi nói nhé:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1. Thức dậy / Buổi sáng | ||
wake up (v.phr) | /weɪk ʌp/ | thức dậy |
get up (v.phr) | /ɡet ʌp/ | dậy khỏi giường |
brush teeth (v.phr) | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng |
wash face (v.phr) | /wɒʃ feɪs/ | rửa mặt |
take a shower (v.phr) | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | tắm vòi sen |
have breakfast (v.phr) | /hæv ˈbrɛkfəst/ | ăn sáng |
2. Đi học / đi làm | ||
go to school (v.phr) | /ɡoʊ tuː skuːl/ | đi học |
go to work (v.phr) | /ɡoʊ tuː wɜːrk/ | đi làm |
commute (v) | /kəˈmjuːt/ | đi lại giữa nhà và nơi làm việc/học |
3. Buổi trưa | ||
have lunch (v.phr) | /hæv lʌntʃ/ | ăn trưa |
take a nap (v.phr) | /teɪk ə næp/ | ngủ trưa |
4. Buổi chiều | ||
exercise (v) | /ˈɛksərsaɪz/ | tập thể dục |
attend a class (v.phr) | /əˈtɛnd ə klæs/ | tham dự lớp học |
5. Buổi tối | ||
have dinner (v.phr) | /hæv ˈdɪnər/ | ăn tối |
watch TV (v.phr) | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | xem TV |
read a book (v.phr) | /riːd ə bʊk/ | đọc sách |
go to bed (v.phr) | /ɡoʊ tuː bɛd/ | đi ngủ |
Phân tích và lập dàn ý cho đề Describe your daily routine
Ngay bây giờ hãy cùng The Catalyst for English (TCE) phân tích đề bài Describe your daily routine nhé:
Đề bài: Describe your daily routine
You should say:
Phân tích đề bài: Describe your daily routine |
|
Chủ đề chính : Daily routine – thói quen hàng ngày
Chủ đề liên quan: Healthy lifestyle, time management, personal habits |
Gợi ý:
|
Sau khi đã hiểu đề, hãy cùng The Catalyst for English (TCE) lên dàn ý cho đề bài Describe your daily routine nhé!
Phần | Nội dung chi tiết |
1. Introduction (Mở đầu) | Giới thiệu chung về thói quen hàng ngày của bạn. |
2. Body
(Thân bài) |
Morning – Buổi sáng
Afternoon – Buổi chiều
Evening – Buổi tối
|
3. Conclusion, (Kết bài) | Cảm nhận về thói quen hàng ngày |
Tiếp theo hãy cùng The Catalyst for English (TCE) tìm hiểu một số cấu trúc câu hữu ích cho đề bài Describe your daily routine nha:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Diễn tả thói quen / hoạt động hàng ngày | ||
I usually / always / often + V (bare) | Nói về thói quen hàng ngày: Tôi thường/luôn luôn/không bao giờ… | I usually wake up at 6 a.m. |
I tend to + V | Thường làm gì (có xu hướng) | I tend to drink a cup of coffee in the morning. |
I spend … (time) + V-ing | Dành bao nhiêu thời gian cho hoạt động | I spend about an hour reading before bed. |
2. Diễn tả thời gian cụ thể | ||
In the morning / afternoon / evening | Nói về thời điểm trong ngày | In the afternoon, I usually do my homework. |
At + giờ cụ thể | Chỉ giờ chính xác | I go to school at 7:30 a.m. |
3. Diễn tả thói quen chung / thường xuyên | ||
Every day / every week / on weekdays | Nói về tần suất | I exercise every day to stay healthy. |
4. Diễn tả ai cùng làm | ||
I usually … with + someone | Ai cùng thực hiện hoạt động | I usually have lunch with my classmates. |
My … usually + V | Ai làm gì thường xuyên | My parents usually help me prepare breakfast. |
5. Diễn tả cảm xúc / cảm nhận | ||
I feel + adjective | Diễn tả cảm xúc về hoạt động | I feel relaxed after exercising. |
I enjoy + V-ing | Thích làm gì | I enjoy reading books in the evening. |
6. Diễn tả thói quen hiện tại | ||
Right now, I am + V-ing | Hiện tại đang làm gì | Right now, I am drinking a cup of tea. |
7. Diễn tả thói quen xấu / cần cải thiện | ||
I need to / want to / try to + V | Thói quen muốn thay đổi | I need to wake up earlier in the morning. |
“Describe your daily routine”- IELTS Speaking Part 1
Sau khi đã có từ vựng và cấu trúc, hãy cùng chúng mình đến với các câu hỏi và câu trả lời trong bài thi IELTS Speaking Part 1 Đề bài Describe your daily routine – phần thi đầu tiên của bài thi IELTS Speaking nhé:
Câu trả lời: I usually get up at 6:30 a.m. every day. I like to have some quiet time before starting my day.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
get up (v.phr) | /ɡet ʌp/ | thức dậy, dậy khỏi giường |
Câu trả lời:
After I wake up, I brush my teeth, wash my face, and sometimes do a mini workout to feel refreshed.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
wake up (v.phr) | /weɪk ʌp/ | tỉnh dậy |
brush teeth (v.phr) | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng |
wash face (v.phr) | /wɒʃ feɪs/ | rửa mặt |
do exercise (v.phr) | /duː ˈɛksərsaɪz/ | tập thể dục |
Câu trả lời:
Yes, I always have breakfast. I usually eat something light, like bread and fruit, before going to school.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
have breakfast (v.phr) | /hæv ˈbrɛkfəst/ | ăn sáng |
light (meal) (adj) | /laɪt/ (/miːl/) | (bữa ăn) nhẹ |
Câu trả lời:
In the afternoon, I usually attend classes or do my homework. Sometimes I also go for a short walk to relax.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
attend classes (v.phr) | /əˈtɛnd ˈklæsɪz/ | tham dự lớp học |
do homework (v.phr) | /duː ˈhoʊmwɜːrk/ | làm bài tập về nhà |
Câu trả lời:
In the evening, I often watch TV, listen to music, or read a book. It helps me unwind before going to bed.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
unwind (v) | /ʌnˈwaɪnd/ | giải tỏa căng thẳng, thư giãn |
Bài mẫu Speaking Part 2 – “Describe your daily routine”
Không để các học viên chờ lâu hơn nữa, The Catalyst for English (TCE) sẽ cung cấp bài mẫu theo từng band điểm cho các bạn cho đề Describe your daily routine ngay sau đây:
I’d like to describe my daily routine, which I try to follow every day. I usually wake up at around 6:30 a.m. and brush my teeth and wash my face. After that, I have breakfast, usually a light meal like bread and fruit. Then, I go to school at 7 a.m. In the afternoon, I usually do my homework, review my lessons, and sometimes take a short walk to relax. In the evening, I like to watch TV, listen to music, or read a book. I usually go to bed at 10:30 p.m. I feel that my daily routine is well-organized and it helps me stay healthy and productive.
Dịch tiếng Việt
Tôi muốn miêu tả thói quen sinh hoạt hằng ngày của mình mà tôi cố gắng duy trì mỗi ngày. Tôi thường thức dậy vào khoảng 6 giờ 30 sáng, rồi đánh răng và rửa mặt. Sau đó, tôi ăn sáng, thường là một bữa nhẹ như bánh mì và hoa quả. Tiếp theo, tôi đi học lúc 7 giờ sáng.
Vào buổi chiều, tôi thường làm bài tập về nhà, ôn lại bài học, và đôi khi đi dạo một chút để thư giãn. Vào buổi tối, tôi thích xem TV, nghe nhạc hoặc đọc sách. Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ 30 tối.
Tôi cảm thấy rằng thói quen hằng ngày của mình được sắp xếp hợp lý, và nó giúp tôi luôn khỏe mạnh và năng suất.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
daily routine (n.phr) | /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | thói quen hàng ngày |
wake up (v.phr) | /weɪk ʌp/ | tỉnh dậy |
brush my teeth (v.phr) | /brʌʃ maɪ tiːθ/ | đánh răng |
review my lessons (v.phr) | /rɪˈvjuː maɪ ˈlɛsənz/ | ôn bài |
take a short walk (v.phr) | /teɪk ə ʃɔːrt wɔːk/ | đi dạo ngắn |
well-organized (adj) | /ˌwɛl ˈɔːrɡənaɪzd/ | có tổ chức |
Phân tích ngữ pháp
Dẫn chứng trong bài | Ngữ pháp | Ý nghĩa |
I usually wake up at around 6:30 a.m. | Present simple + adverb phrase | Diễn tả thói quen hàng ngày |
I like to watch TV, listen to music, or read a book | Infinitive verbs / V1 | Diễn tả sở thích, thói quen |
I’d like to talk about my daily routine, which I try to follow as regularly as possible. I usually wake up at 6:30 a.m., brush my teeth, wash my face, and sometimes do a short morning exercise to feel refreshed. After that, I have breakfast, usually a light meal like bread and fruit. I then go to school at 7 a.m., where I attend classes until noon.
In the afternoon, I usually do my homework, review the lessons, and occasionally take a short walk to relax. I find that taking a break helps me stay focused and improve my productivity. In the evening, I like to watch TV, listen to music, or read a book, which helps me unwind after a busy day. I usually go to bed around 10:30 p.m.
Overall, I feel that my daily routine is well-organized and beneficial for both my studies and health. Even though it can be a bit repetitive, following a routine makes me more disciplined and allows me to manage my time effectively. I try to maintain this schedule every day so that I can stay productive and healthy.
Dịch tiếng Việt
Tôi muốn kể về thói quen sinh hoạt hằng ngày của mình, điều mà tôi luôn cố gắng duy trì đều đặn nhất có thể. Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ 30 sáng, đánh răng, rửa mặt và đôi khi tập một vài bài thể dục buổi sáng ngắn để cảm thấy tỉnh táo hơn. Sau đó, tôi ăn sáng, thường chỉ là một bữa nhẹ như bánh mì và hoa quả. Tiếp theo, tôi đi học lúc 7 giờ, nơi tôi tham gia các tiết học cho đến buổi trưa.
Vào buổi chiều, tôi thường làm bài tập về nhà, ôn lại các bài học và thỉnh thoảng đi dạo một chút để thư giãn. Tôi nhận thấy rằng có các khoảng nghỉ ngắn giúp tôi tập trung hơn và nâng cao hiệu quả học tập.
Vào buổi tối, tôi thích xem TV, nghe nhạc hoặc đọc sách. Những hoạt động này giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn. Tôi thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ 30 tối.
Nhìn chung, tôi cảm thấy rằng thói quen sinh hoạt hằng ngày của mình được sắp xếp hợp lý và mang lại lợi ích cho cả việc học lẫn sức khỏe. Mặc dù đôi khi có hơi lặp lại, nhưng việc duy trì một lịch trình cố định giúp tôi kỷ luật hơn và quản lý thời gian hiệu quả. Tôi luôn cố gắng giữ thói quen này mỗi ngày để có thể vừa năng suất vừa khỏe mạnh.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
stay focused (v.phr) | /steɪ ˈfoʊkəst/ | tập trung |
improve productivity (v.phr) | /ɪmˈpruːv prəˈdʌktɪvəti/ | cải thiện hiệu quả |
repetitive (adj) | /rɪˈpɛtɪtɪv/ | lặp đi lặp lại |
disciplined (adj) | /ˈdɪsɪplɪnd/ | kỷ luật |
manage my time effectively (v.phr) | /ˈmænɪdʒ maɪ taɪm ɪˈfɛktɪvli/ | quản lý thời gian hiệu quả |
Phân tích ngữ pháp
Dẫn chứng trong bài | Ngữ pháp | Ý nghĩa |
I find that taking a break helps me stay focused | Present simple + that-clause | Diễn tả nhận xét, cảm nhận |
Following a routine makes me more disciplined | Present simple + makes + adj | Diễn tả kết quả/ảnh hưởng của thói quen |
I’d like to describe my daily routine, which is quite structured and plays an important role in helping me manage my time effectively. I usually wake up at 6 a.m., brush my teeth, wash my face, and sometimes do a short morning exercise, such as jogging or stretching to feel energized. After that, I have breakfast, typically something light and healthy, like bread, eggs, and fresh fruit. I then go to school at 7 a.m., where I attend classes until noon, participate in group activities, and sometimes review my lessons during breaks.
In the afternoon, I usually do my homework, study independently, and occasionally take a short walk or chat with friends to relax and recharge. In the evening, I enjoy watching TV, listening to music, or reading a book. These activities help me unwind and reduce stress after a busy day. I usually go to bed around 10:30 p.m., making sure I get enough sleep for the next day.
Overall, I feel that my daily routine is well-balanced. It allows me to stay focused, productive, and healthy while giving me some time for relaxation and my hobbies. I believe that maintaining a structured routine not only improves my efficiency but also enhances my discipline and self-management skills, which are very important for both academic success and personal growth.
Dịch tiếng Việt
Tôi muốn kể về thói quen sinh hoạt hằng ngày của mình, vốn được sắp xếp có trình tự và đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả. Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng, đánh răng, rửa mặt và đôi khi tập một vài bài thể dục buổi sáng, chẳng hạn như chạy bộ hoặc giãn cơ, để cảm thấy tràn đầy năng lượng. Sau đó, tôi ăn sáng, thường là những món nhẹ và tốt cho sức khỏe, như bánh mì, trứng và hoa quả tươi. Tiếp theo, tôi đi học lúc 7 giờ sáng, nơi tôi tham gia các tiết học đến trưa, tham gia các hoạt động nhóm, và đôi khi ôn lại bài học trong giờ nghỉ.
Vào buổi chiều, tôi thường làm bài tập về nhà, tự học, và thỉnh thoảng đi dạo hoặc trò chuyện với bạn bè để thư giãn và nạp lại năng lượng. Vào buổi tối, tôi thích xem TV, nghe nhạc hoặc đọc sách. Những hoạt động này giúp tôi thư giãn đầu óc và giảm căng thẳng sau một ngày bận rộn. Tôi thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ 30 tối, đảm bảo rằng mình có đủ giấc ngủ cho ngày hôm sau.
Nhìn chung, tôi cảm thấy rằng thói quen sinh hoạt hằng ngày của mình khá cân bằng. Nó giúp tôi tập trung, năng suất và khỏe mạnh, đồng thời cũng dành cho tôi một ít thời gian để thư giãn và theo đuổi sở thích. Tôi tin rằng việc duy trì một thói quen sinh hoạt có tổ chức không chỉ cải thiện hiệu quả học tập mà còn nâng cao tính kỷ luật và kỹ năng quản lý bản thân, những yếu tố rất quan trọng cho cả thành công trong học tập lẫn sự phát triển cá nhân.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
well-balanced (adj) | /ˌwɛl ˈbælənst/ | cân bằng |
productive (adj) | /prəˈdʌktɪv/ | hiệu quả, năng suất |
enhance discipline and self-management (v.phr) | /ɛnˈhɑːns ˈdɪsəplɪn ənd sɛlfˈmænɪdʒmənt/ | nâng cao kỷ luật và quản lý bản thân |
Phân tích ngữ pháp
Dẫn chứng trong bài | Ngữ pháp | Ý nghĩa |
I sometimes do a short morning exercise, such as jogging or stretching | Present simple + such as + V-ing/noun | Minh họa chi tiết cho hành động |
I believe that maintaining a structured routine improves my efficiency | Present simple + that-clause | Diễn tả ý kiến và giải thích |
…allow me to stay focused, productive, and healthy | Present simple + infinitive | Nói về mục đích / kết quả của thói quen |
“Describe your daily routine” – IELTS Speaking Part 3
Như vậy, chúng mình đã vừa xử lí đề Speaking Part 2 Describe your daily routine. Bây giờ hãy cùng The Catalyst for English (TCE) xem câu trả lời mẫu Part 3 cho đề bài này nhé!
I think having a daily routine is extremely important because it helps people manage their time effectively and maintain a healthy lifestyle. Without a routine, it’s easy to get distracted and waste time, which can reduce productivity and increase stress. A structured routine also helps develop discipline and keeps life more organized.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
manage their time effectively (v.phr) | /ˈmænɪdʒ ðɛr taɪm ɪˈfɛktɪvli/ | quản lý thời gian hiệu quả |
maintain a healthy lifestyle (v.phr) | /meɪnˈteɪn ə ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ | duy trì lối sống lành mạnh |
structured routine (n.phr) | /ˈstrʌktʃərd ruːˈtiːn/ | thói quen có tổ chức |
Not always. Many young people tend to have irregular schedules due to social media, gaming, or other distractions. They might stay up late, skip meals, or neglect exercise, which can affect their health and studies. Establishing a healthy daily routine can improve both productivity and well-being.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
irregular schedules (n.phr) | /ɪˈrɛɡjələr ˈskɛdʒuːlz | lịch trình không đều đặn |
balanced daily routine n.phr) | /ˈbælənst ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | thói quen hàng ngày cân bằng |
A well-planned daily routine can have a positive impact on health. For instance, exercising regularly, eating on time, and getting enough sleep can boost both physical and mental health. On the other hand, a chaotic routine can lead to fatigue, stress, or poor dietary habits.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
positive impact (n.phr) | /ˈpɒzɪtɪv ˈɪmpækt/ | tác động tích cực |
physical and mental health (n.phr) | /ˈfɪzɪkəl ənd ˈmɛntl hɛlθ/ | sức khỏe thể chất và tinh thần |
Not exactly. Children need routines that focus on learning, playing, and sleeping, whereas adults’ routines often revolve around work, responsibilities, and exercise. However, both groups benefit from consistency, which helps improve time management and overall well-being.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
consistency (n) | /kənˈsɪstənsi/ | tính nhất quán |
Technology has changed daily routines significantly. On one hand, it makes tasks easier, like online shopping, remote work, and digital learning. On the other hand, excessive screen time can disrupt sleep, reduce physical activity, and make routines less structured. Therefore, people need to use technology mindfully.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
online shopping (n.phr) | /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | mua sắm trực tuyến |
remote work (n.phr) | /rɪˈmoʊt wɜːrk/ | làm việc từ xa |
digital learning (n.phr) | /ˈdɪdʒɪtl ˈlɜːrnɪŋ/ | học trực tuyến |
Tham gia thi thử IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst for English
Trong hành trình chinh phục IELTS, việc tham gia các kỳ thi thử là một bước không thể thiếu. Đây chính là cách hiệu quả nhất để bạn nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và từ đó xây dựng chiến lược học tập phù hợp nhằm nâng cao band điểm.
Hiện nay, The Catalyst for English (TCE) mang đến cho bạn cơ hội trải nghiệm kỳ thi thử IELTS đủ 4 kỹ năng với mức phí vô cùng ưu đãi, chỉ từ 150.000 VNĐ. Bộ đề được biên soạn và kiểm duyệt bởi đội ngũ giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, đảm bảo bám sát định dạng đề thi thật.
Đặc biệt, với hai kỹ năng Writing và Speaking, bạn có thể lựa chọn thêm dịch vụ chấm chữa chi tiết cùng giáo viên. Mức phí cũng rất hợp lý: chỉ 200.000 VNĐ cho toàn bộ bài Writing và 100.000 VNĐ cho phần Speaking. Nhờ vậy, bạn sẽ nhận được những góp ý mang tính cá nhân hóa, chỉ ra chính xác lỗi sai và gợi ý cách khắc phục để tiến bộ nhanh chóng. Vậy còn đợi gì nữa? Hãy đăng ký ngay hôm nay để tận dụng ưu đãi và rút ngắn con đường chinh phục IELTS!
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau phân tích đề, lập dàn ý, và luyện tập một số cấu trúc câu cùng từ vựng hữu ích cho chủ đề Speaking Part 2, đồng thời thử trả lời một vài câu hỏi Part 3 liên quan đến đề Describe your daily routine. Hy vọng sau bài học này của The Catalyst for English (TCE), các bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn nếu gặp phải đề yêu cầu miêu tả lịch trình sinh hoạt hằng ngày của mình.