Describe your dream house – IELTS Speaking Part 1,2,3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 12/09/2025
Describe your dream house  

Trong cuộc sống hiện đại đầy hối hả, ai trong chúng ta cũng từng một lần mơ về một nơi chốn lý tưởng – nơi có thể gọi là “nhà” theo đúng nghĩa tinh thần. Trong IELTS Speaking, đề bài Describe your dream house part 1,2,3  cũng là một đề bài thường hay xuất hiện. Hôm nay The Catalyst for English (TCE) sẽ “xử lý” đề bài này giúp các bạn nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Describe your dream house   

Để có thể xử lý thật trôi chảy Describe your dream house, chúng mình hãy cùng TCE củng cố vốn từ vựng về chủ đề này trước khi nói nhé:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
1. Types of Houses (Loại nhà ở)
Detached house (n.phr) /dɪˈtætʃt haʊs/ Nhà riêng biệt
Semi-detached house (n.phr) /ˌsemi dɪˈtætʃt haʊs/ Nhà liền kề (1 bên)
Apartment/Flat (n) /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ
Bungalow (n) /ˈbʌŋɡələʊ/ Nhà trệt
Villa (n) /ˈvɪlə/ Biệt thự
Cottage (n) /ˈkɒtɪdʒ/ Nhà nhỏ vùng quê
2. Exterior Features (Ngoại thất)
Garden (n) /ˈɡɑːdn/ Vườn
Balcony (n) /ˈbælkəni/ Ban công
Terrace (n) /ˈterəs/ Sân thượng
Garage (n) /ˈɡærɑːʒ/ Nhà để xe
Swimming pool (n.phr) /ˈswɪmɪŋ puːl/ Hồ bơi
Fence (n) /fens/ Hàng rào
3. Interior Features (Nội thất)
Fireplace (n) /ˈfaɪəpleɪs/ Lò sưởi
Open-plan kitchen (n.phr) /ˈəʊpən plæn ˈkɪtʃɪn/ Bếp mở
Wooden floor (n.phr) /ˈwʊdn flɔː(r)/ Sàn gỗ
Walk-in closet (n.phr) /ˈwɔːk ɪn ˈklɒzɪt/ Tủ quần áo lớn
Ensuite bathroom (n.phr) /ˌɒnˈswiːt ˈbɑːθruːm/ Phòng tắm riêng
4. Location & Surroundings (Vị trí và môi trường xung quanh)
Suburban (n) /səˈbɜːbən/ Ngoại ô
Countryside (n) /ˈkʌntrisaɪd/ Vùng quê
Coastal area (n.phr) /ˈkəʊstl ˈeəriə/ Khu vực ven biển
Mountainous area (n.phr) /ˈmaʊntɪnəs ˈeəriə/ Vùng núi
5. Descriptive Adjectives (Tính từ mô tả)
Spacious (adj) /ˈspeɪʃəs/ Rộng rãi
Cozy (adj) /ˈkəʊzi/ Ấm cúng
Luxurious (adj) /lʌɡˈʒʊəriəs/ Sang trọng
Modern (adj) /ˈmɒdn/ Hiện đại
Minimalist (adj) /ˈmɪnɪməlɪst/ Tối giản
Eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường

II. Phân tích đề bài và lập dàn ý cho đề Describe your dream house

Phân tích và lập dàn ý cho đề Describe your dream house

Phân tích và lập dàn ý cho đề Describe your dream house

Ngay bây giờ hãy cùng TCE phân tích đề bài Describe your dream house nhé:

1. Phân tích đề bài

Đề bài: Describe your dream house 

You should say:

  • Where it would be
  • What it would look like
  • What facilities it would have
  • And explain why it would be your dream house

Phân tích đề bài: Describe your dream house 

Nhóm chủ đề: Place (Địa điểm) Yêu cầu: Miêu tả ngôi nhà mơ ước của bạn

Chú ý: 

+ Đề không phải kể về nhà hiện tại mà là nhà mơ ước → bạn có thể tự do sáng tạo, tưởng tượng. 

+ Ngôn ngữ: không có thật ở hiện tại (would)

2. Dàn ý cho chủ đề “Describe your dream house”

Sau khi đã hiểu đề, hãy cùng TCE lên dàn ý cho đề bài Describe your dream house nhé!

Phần Nội dung chi tiết
1. Introduction (Mở đầu) Nêu khái quát về ngôi nhà mơ ước.
2. Body 

(Thân bài)

Location: Ở đâu? (biển, núi, thành phố, nông thôn).

Appearance: Kiểu dáng, màu sắc, số tầng.

Inside: Các phòng, đồ nội thất.

Facilities: Tiện ích hiện đại, công nghệ.

Feelings: Lý do tại sao nó là “dream house” của bạn.

3. Conclusion, (Kết bài) Khẳng định lại ước mơ, mong muốn có được ngôi nhà đó.

III. Cấu trúc câu thường dùng trong “Describe your dream house”

Tiếp theo hãy cùng TCE tìm hiểu một số cấu trúc câu hữu ích cho đề bài Describe your dream house nha:

Cấu trúc  Ý nghĩa Ví dụ
1. Mở đầu – Giới thiệu chung
I would like to live in + (place). Tôi muốn sống ở … I would like to live in a modern villa by the beach.
My dream house would be + (adj/NP). Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là … My dream house would be a cozy wooden cottage.
If I could choose, I would live in + (place). Nếu tôi có thể chọn, tôi sẽ sống ở … If I could choose, I would live in the countryside.
2. Vị trí – Địa điểm
It would be located in + (place). Nó sẽ được đặt ở … It would be located in a peaceful village.
I want my house to be near + (N). Tôi muốn ngôi nhà của mình gần … I want my house to be near the ocean.
Far away from + (N), so that + clause. Xa khỏi … để mà … Far away from the city center, so that I can enjoy fresh air.
3. Kiểu nhà – Mô tả bên ngoài
It would be a two-story house with + (feature). Đó sẽ là một ngôi nhà hai tầng có … It would be a two-story house with a big balcony.
The house is surrounded by + (N). Ngôi nhà được bao quanh bởi … The house is surrounded by green trees.
There would be a garden full of + (N). Sẽ có một khu vườn đầy … There would be a garden full of colorful flowers.
4. Bên trong – Nội thất
Inside, there would be + (N). Bên trong sẽ có … Inside, there would be a modern kitchen and a cozy living room.
I’d like to have + (N) in my house. Tôi muốn có … trong ngôi nhà. I’d like to have a small library in my house.
5. Cảm xúc – Lợi ích
Living there would make me feel + (adj). Sống ở đây sẽ giúp tôi cảm thấy… Living there would make me feel relaxed.

IV. “Describe your dream house”- IELTS Speaking Part 1

“Describe your dream house”- IELTS Speaking Part 1

“Describe your dream house”- IELTS Speaking Part 1

Sau khi đã có từ vựng và cấu trúc, hãy cùng chúng mình đến với các câu hỏi và câu trả lời trong bài thi IELTS Speaking Part 1 Đề bài Describe your dream house  – phần thi đầu tiên của bài thi IELTS Speaking nhé:

1. What would your dream house look like?

Câu trả lời:
My dream house would be a spacious villa by the sea, with large glass windows that offer a panoramic view of the ocean. It would have a minimalist design but still feel cozy and welcoming.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
spacious (adj) /ˈspeɪ.ʃəs/ rộng rãi
panoramic (adj) /ˌpæn.əˈræm.ɪk/ toàn cảnh
minimalist (adj) /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/ tối giản
cozy (adj) /ˈkəʊ.zi/ ấm cúng

2. Do you prefer a house in the city or in the countryside?

Câu trả lời:
I would prefer living in the countryside, because it’s much quieter and surrounded by lush greenery. A house in such a setting would give me a sense of tranquility and help me escape the hustle and bustle of city life.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
countryside (n) /ˈkʌn.tri.saɪd/ nông thôn
lush greenery (n.phr) /lʌʃ ˈɡriːn.ər.i/ cây cối xanh tươi
tranquility (n) /træŋˈkwɪl.ə.ti/ sự yên bình
hustle and bustle (n.phr) /ˌhʌs.əl ən ˈbʌs.əl/ nhịp sống hối hả

3. What rooms would you like to have in your dream house?

Câu trả lời:

Apart from the essentials, I’d love to have a home theater, a library, and even a rooftop garden. These spaces would allow me to both unwind after work and stay productive when needed.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
home theater (n.phr) /hoʊm ˈθiː.ə.tər/ phòng chiếu phim tại nhà
library (n) /ˈlaɪ.brer.i/ thư viện
rooftop garden (n.phr) /ˈruːf.tɒp ˈɡɑːr.dən/ vườn trên sân thượng
unwind (v) /ʌnˈwaɪnd/ thư giãn
productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/ năng suất

4. Would you like a modern house or a traditional one?

Câu trả lời:
I think I’d go for a modern house with state-of-the-art facilities, but I’d still want to add some traditional touches to make it more unique and connected to my culture.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
modern (adj) /ˈmɒd.ən/ hiện đại
state-of-the-art (adj) /ˌsteɪt əv ði ˈɑːrt/ hiện đại nhất
traditional touches (n.phr) /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈtʌtʃɪz/ nét truyền thống

5. Do you think you will be able to live in your dream house in the future?

Câu trả lời:
To be honest, it might be a bit ambitious, but I believe with hard work and a bit of luck, I could eventually afford it. Even if I don’t get my exact dream house, I still want a place that feels homely and reflects my personality.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
ambitious (adj) /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng
luck (adj) /lʌk/ may mắn
homely (adj) /ˈhəʊm.li/ ấm cúng, giản dị
personality (n) /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ tính cách

V. Bài mẫu Speaking Part 2 – “Describe your dream house”

Bài mẫu Speaking Part 2 - “Describe your dream house”

Bài mẫu Speaking Part 2 – “Describe your dream house”

Không để các học viên chờ lâu hơn nữa, TCE sẽ cung cấp bài mẫu theo từng band điểm cho các bạn cho đề  Describe your dream house ngay sau đây:

1. Bài mẫu band 5.0+

My dream house would be a small but cozy house in the countryside. It would be surrounded by trees and flowers. I want it to be quiet and peaceful because I do not like the noise of the city.

From the outside, the house would be painted white. There would be a garden where I can grow vegetables and fruit trees. I would also like a small balcony to drink tea in the morning.

Inside the house, there would be a living room, two bedrooms, a kitchen, and a bathroom. The living room would be simple but comfortable with a big sofa and a TV. The bedrooms would be warm with soft beds. 

Although the house would not be very big, it would be perfect for me and my family. I think this is my dream house because it is not only comfortable but also full of love.

Dịch tiếng Việt: 

Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là một căn nhà nhỏ nhưng ấm cúng ở nông thôn. Nó sẽ được bao quanh bởi cây cối và hoa. Tôi muốn nơi đó yên tĩnh vì tôi không thích tiếng ồn của thành phố. 

Nhìn từ bên ngoài, ngôi nhà sẽ được sơn màu trắng. Sẽ có một khu vườn nơi tôi có thể trồng rau và cây ăn quả. Tôi cũng muốn có một ban công nhỏ để uống trà buổi sáng.

Bên trong, ngôi nhà sẽ có một phòng khách, hai phòng ngủ, một nhà bếp và một phòng tắm. Phòng khách sẽ đơn giản nhưng thoải mái với một chiếc ghế sofa lớn và một cái TV. Các phòng ngủ sẽ ấm áp với những chiếc giường mềm.

Mặc dù ngôi nhà sẽ không quá lớn, nhưng nó sẽ hoàn hảo cho tôi và gia đình. Tôi nghĩ đây là ngôi nhà mơ ước vì nó không chỉ thoải mái mà còn đầy ắp tình yêu.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
cozy /ˈkəʊ.zi/ ấm cúng
surrounded /səˈraʊn.dɪd/ được bao quanh
fruit trees /fruːt triːz/ cây ăn quả
perfect /ˈpɜː.fɪkt/ hoàn hảo
comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ thoải mái

Phân tích ngữ pháp

Dẫn chứng trong bài Ngữ pháp Ý nghĩa
It would be surrounded by trees and flowers Bị động (would be + V3) Nhấn mạnh ngôi nhà được bao quanh (không tự làm).
…because I do not like the noise of the city Mệnh đề chỉ nguyên nhân (because + clause) Giải thích lý do.
Although the house would not be very big, it would be perfect… Mệnh đề nhượng bộ (Although + clause) Dùng để so sánh giữa hạn chế và ưu điểm.

2. Bài mẫu band 6.0+

My dream house would be a modern villa located by the sea. I have always dreamed of living near the ocean because I love the fresh air and the sound of the waves.

The house would be spacious and stylish, painted white with large glass windows so that I could enjoy the beautiful view. Around the house, there would be a big garden with colorful flowers and a swimming pool where I can relax in the summer.

Inside, my dream house would have a bright living room, a modern kitchen, and three cozy bedrooms. I would also like to have a small library because reading is one of my favorite hobbies. Moreover, the house would be a smart home, where I can control the lights and doors with my voice.

This would be my dream house because it combines comfort and technology. It would be a wonderful place to relax, enjoy life, and spend quality time with my family.

Dịch tiếng Việt:

Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là một biệt thự hiện đại nằm bên bờ biển. Tôi luôn mơ ước được sống gần đại dương bởi vì tôi rất yêu thích không khí trong lànhâm thanh của sóng biển.

Ngôi nhà sẽ rộng rãiphong cách, được sơn màu trắng với những cửa sổ kính lớn để tôi có thể tận hưởng khung cảnh đẹp. Bao quanh ngôi nhà sẽ có một khu vườn nhiều hoa sặc sỡ và một hồ bơi nơi tôi có thể thư giãn vào mùa hè.

Bên trong, ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ có một phòng khách sáng sủa, một nhà bếp hiện đại và ba phòng ngủ ấm cúng. Tôi cũng muốn có một thư viện nhỏ vì đọc sách là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Hơn nữa, ngôi nhà sẽ là một ngôi nhà thông minh, nơi tôi có thể điều khiển đèn và cửa bằng giọng nói.

Đây sẽ là ngôi nhà mơ ước của tôi vì nó kết hợp giữa sự thoải máicông nghệ. Nó sẽ là một nơi tuyệt vời để thư giãn, tận hưởng cuộc sống, và dành thời gian chất lượng bên gia đình.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
spacious (adj) /ˈspeɪ.ʃəs/ rộng rãi
stylish (adj)  /ˈstaɪ.lɪʃ/ phong cách
large glass windows (n.phr) /lɑːdʒ ɡlɑːs ˈwɪn.dəʊz/ cửa sổ kính lớn
beautiful view (n.phr) /ˈbjuː.tɪ.fəl vjuː/ khung cảnh đẹp
garden with colorful flowers (n.phr) /ˈɡɑː.dən wɪð ˈkʌl.ə.fəl ˈflaʊ.ərz/ khu vườn nhiều hoa sặc sỡ
swimming pool (n.phr) swimming pool hồ bơi
relax (v) /rɪˈlæks/ thư giãn
comfort (n) /ˈkʌm.fət/ sự thoải mái
quality time (n.phr) /ˈkwɒl.ə.ti taɪm/ thời gian chất lượng (cho gia đình, người thân)

Phân tích ngữ pháp

Dẫn chứng trong bài Ngữ pháp Ý nghĩa
…painted white with large glass windows Mệnh đề rút gọn (V-ed phrase) Rút gọn mệnh đề bị động → mô tả đặc điểm của ngôi nhà.
…so that I could enjoy the beautiful view Mệnh đề chỉ mục đích (so that + S + could V) Nói rõ lý do thiết kế cửa kính lớn.
…where I can control the lights and doors with my voice. Mệnh đề quan hệ (where) Bổ sung thêm thông tin cho danh từ chỉ nơi chốn, làm cho câu văn mạch lạc, tự nhiên hơn thay vì phải tách thành 2 câu ngắn.

3. Bài mẫu band 7.0+

If I could design my dream house, it would definitely be a luxurious but eco-friendly villa in the mountains. The main reason is that I enjoy the peaceful atmosphere and the breathtaking view of nature.

The house would have a modern design with large glass walls, allowing me to watch the sunrise every morning. Outside, there would be a rooftop garden and a swimming pool, surrounded by pine trees and flowers. I would also love to have a small greenhouse where I could grow organic vegetables.

Inside, the villa would be fully equipped with modern facilities. It would have a spacious living room, a kitchen with the latest appliances, and several cozy bedrooms for my family and friends. There would also be a private cinema, a gym, and a library because I want my house to be both comfortable and entertaining.

Moreover, the house would use renewable energy like solar and wind energy. I think it is important to live in a sustainable way while still enjoying modern technology.

For me, this villa would not only be a house but also a perfect place to relax, recharge my energy, and create unforgettable memories with my loved ones. That is why it will always remain my dream house.

Dịch tiếng Việt:

Nếu tôi có thể thiết kế ngôi nhà mơ ước của mình, đó chắc chắn sẽ là một biệt thự sang trọng nhưng thân thiện với môi trường nằm trên núi. Lý do chính là tôi rất thích bầu không khí yên bình và khung cảnh thiên nhiên ngoạn mục.

Ngôi nhà sẽ có một thiết kế hiện đại với những bức tường kính lớn, cho phép tôi ngắm bình minh mỗi buổi sáng. Bên ngoài, sẽ có một vườn trên mái và một hồ bơi, được bao quanh bởi cây thông và hoa. Tôi cũng rất muốn có một nhà kính nhỏ để trồng rau hữu cơ.

Bên trong, biệt thự sẽ được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại. Nó sẽ có một phòng khách rộng rãi, một nhà bếp với các thiết bị mới nhất, và một vài phòng ngủ ấm cúng dành cho gia đình và bạn bè. Ngoài ra còn có một rạp chiếu phim riêng, một phòng tập gym, và một thư viện vì tôi muốn ngôi nhà vừa thoải mái vừa giải trí.

Hơn nữa, ngôi nhà sẽ sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải sống một cách bền vững trong khi vẫn tận hưởng công nghệ hiện đại.

Đối với tôi, biệt thự này không chỉ là một ngôi nhà mà còn là một nơi hoàn hảo để thư giãn, nạp lại năng lượng, và tạo ra những kỷ niệm khó quên cùng những người thân yêu. Đó là lý do vì sao nó sẽ luôn là ngôi nhà mơ ước của tôi.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
luxurious (adj) /lʌɡˈʒʊəriəs/ sang trọng
eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường
villa (n) /ˈvɪlə/ biệt thự
peaceful atmosphere (n.phr) /ˈpiːsfəl ˈætməsfɪər/ bầu không khí yên bình
breathtaking view (n.phr) /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ vjuː/ cảnh đẹp ngoạn mục
modern design (n.phr) /ˈmɒdən dɪˈzaɪn/ thiết kế hiện đại
sunrise (n) /ˈsʌnraɪz/ bình minh
rooftop garden (n.phr) /ˈruːftɒp ˈɡɑːdn/ vườn trên mái
renewable energy (n.phr) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ năng lượng có thể tái tạo

Phân tích ngữ pháp

Dẫn chứng trong bài Ngữ pháp Ý nghĩa
If I could design my dream house, it would… Câu điều kiện loại 2 Diễn tả một giả định, ước mơ trong hiện tại/ tương lai.
The house would have a modern design… Modal verb would + V Diễn tả khả năng hoặc giả định trong mơ ước.
not only … but also … Cấu trúc nhấn mạnh Nhấn mạnh 2 ý quan trọng song song.

VI. “Describe your dream house” – IELTS Speaking Part 3

“Describe your dream house” - IELTS Speaking Part 3

“Describe your dream house” – IELTS Speaking Part 3

Như vậy, chúng mình đã vừa xử lí đề Speaking Part 2 Describe your dream house. Bây giờ hãy cùng TCE xem câu trả lời mẫu Part 3 cho đề bài này nhé!

1. Do you think people’s dream houses have changed over time?

Yes, definitely. In the past, people often dreamed of large houses with many rooms and traditional designs. But nowadays, many people prefer modern, energy-efficient homes that are more sustainable. This change reflects a shift in lifestyle and environmental awareness.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
modern (adj) /ˈmɒd.ən/ hiện đại
energy-efficient (adj) /ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ənt/ tiết kiệm năng lượng
sustainable (adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/ bền vững
shift in lifestyle (n.phr) /ʃɪft ɪn ˈlaɪf.staɪl/ sự thay đổi trong lối sống

2. Is it better to live in a house or an apartment?

It really depends on personal preferences. Living in a house usually provides more privacy and space, while apartments are often more affordable and located in convenient areas. For families, a house might be better, but for young professionals, an apartment could be more suitable.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
privacy (n) /ˈpraɪ.və.si/ sự riêng tư
space (n) /speɪs/ không gian
affordable (adj) /əˈfɔː.də.bəl/ giá cả phải chăng
convenient (adj) /kənˈviː.ni.ənt/ thuận tiện

3. Why do some people want to live in big houses?

Some people associate big houses with success and social status. They believe that having a large home can provide more comfort, prestige, and space for family activities. However, a big house also comes with higher maintenance costs.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
success (n) /səkˈses/ thành công
social status (n.phr) /ˈsəʊ.ʃəl ˈsteɪ.təs/ địa vị xã hội
comfort (n) /ˈkʌm.fət/ sự thoải mái
prestige (n) /presˈtiːʒ/ uy tín
maintenance costs (n.phr) /ˈmeɪn.tən.əns kɒsts/ chi phí bảo dưỡng

4. How important is location when choosing a house?

Location is one of the most crucial factors when choosing a house. A good location can provide better access to schools, hospitals, and workplaces. It also affects the house’s value in the long term. Even a small house in a prime location can be more desirable than a large one in a remote area.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
crucial (adj) /ˈkruː.ʃəl/ cực kỳ quan trọng
value (n) /ˈvæl.juː/ giá trị
prime (adj) /praɪm/ đắc địa
remote (adj) /rɪˈməʊt/ xa xôi, hẻo lánh

5. Do you think people will live in smart homes in the future?

Yes, I believe so. With the development of technology, more people are interested in smart homes equipped with automated systems. These systems can help save energy, improve security, and make life more convenient. In the future, smart homes might become the norm rather than the exception.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
smart homes (n.phr) /smɑːt hoʊmz/ nhà thông minh
automated systems (n.phr) /ˈɔː.tə.meɪ.tɪd ˈsɪs.təmz/ hệ thống tự động
security (n) /sɪˈkjʊə.rə.ti/ an ninh
convenient (adj) /kənˈviː.ni.ənt/ thuận tiện
the norm (n.phr) /ðə nɔːm/ điều bình thường

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua quá trình phân tích đề, lập dàn ý, đồng thời luyện tập nhiều cấu trúc câu và từ vựng hữu ích cho Speaking Part 1, 2, cũng như thử sức với một vài câu hỏi Part 3 về chủ đề Describe your dream house. TCE hy vọng rằng sau bài học này, các bạn sẽ cảm thấy tự tin và sẵn sàng hơn khi gặp đề thi yêu cầu miêu tả ngôi nhà mơ ước của mình. 

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục