Chủ đề “Describe your favorite food” là một chủ đề IELTS Speaking mà chắc hẳn thí sinh nào cũng quen thuộc và từng luyện tập qua. Tuy nhiên, không phải học viên nào cũng có được cách tiếp cận phù hợp cũng như vốn từ vựng, ngữ pháp đủ để thể hiện tốt trong chủ đề này. Trong bài viết hôm nay, The Catalyst for English sẽ cùng các bạn phân tích chủ đề “Describe your favorite food” và cung cấp các bài mẫu cho đề nói này.
📝 Main Points
Làm thế nào để trả lời “Describe your favorite food”?
Trả lời theo dàn ý 3 phần: Giới thiệu món ăn, miêu tả chi tiết (thành phần, hương vị, cách làm), và giải thích lý do bạn yêu thích nó (kỷ niệm, cảm xúc).
Cần dùng ngữ pháp và từ vựng gì?
Nên dùng câu bị động, mệnh đề quan hệ và các từ vựng miêu tả hương vị (aromatic, savory), kết cấu (tender, crispy), và cảm xúc (nostalgic, comfort food).
Bài mẫu trong bài viết nói về món ăn nào?
Bài viết cung cấp 2 bài mẫu band 7.5+ chi tiết về hai món ăn là Phở và Sushi, kèm theo từ vựng và cấu trúc đi kèm.
Mối liên hệ giữa ẩm thực và văn hóa là gì?
Ẩm thực là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa, phản ánh lịch sử, truyền thống và giúp gắn kết cộng đồng.
I. Phân tích & Dàn ý cho Describe your favorite food
Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp học viên tổ chức câu trả lời hiệu quả và tự tin hơn trong phần thi Speaking. Hãy cùng tìm hiểu cách phân tích chủ đề “Describe your favorite food” và lên dàn ý phù hợp để thể hiện tốt nhất ý tưởng của mình nhé!
Phân tích & Dàn ý cho Describe your favorite food
1. Phân tích đề bài Describe your favorite food
Điều quan trọng nhất mà các thí sinh cần làm khi nhận được đề đó chính là phân tích đề chi tiết. Vì vậy, The Catalyst for English sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về “Describe your favorite food” ngay phần dưới đây nhé.
Đề bài: Describe your favorite food
You should say:
What it is
How it is prepared
Why you like it
And explain why it is your favorite food.
Phân tích đề bài: Describe your favorite food
Describe (Miêu tả): Chúng ta cần lựa chọn và miêu tả chi tiết về một món ăn
Your favorite food: Đối với đề bài này, thí sinh cần miêu tả một món ăn yêu thích. Bạn có thể chọn bất kỳ món ăn nào, từ món truyền thống đến món hiện đại và giải thích lý do mình yêu thích món ăn đó.
2. Bố cục bài Describe your favorite food
Xây dựng dàn ý là một bước cần thiết trong quá trình làm bài IELTS Speaking. Vì vậy, thí sinh không nên bỏ qua bước này để trình bày phần nói lưu loát. Đối với chủ đề “Describe your favorite food”, TCE gợi ý bạn nên triển khai bài nói theo dàn ý sau:
Phần
Nội dung chi tiết
1. Introduction (Mở đầu)
Giới thiệu món ăn yêu thích và đề cập ngắn gọn tại sao bạn chọn món này.
2. Body
(Thân bài)
Giới thiệu về món ăn:
Thành phần chính của món ăn.
Hương vị hoặc đặc điểm nổi bật.
Cách chế biến
Giá trị của món ăn
Cảm xúc và lý do yêu thích
3. Conclusion, (Kết bài)
Kết luận cảm xúc về món ăn.
Tóm lại lý do tại sao món này quan trọng với bạn.
II. Cấu trúc câu để Describe your favorite food
Đối với phần thi IELTS Speaking, Ngữ pháp (Grammar) là một tiêu chí rất quan trọng để đánh giá mức độ thành thạo của thí sinh khi sử dụng tiếng Anh. Vì vậy, học viên cần đa dạng hóa các cấu trúc ngữ pháp được sử dụng trong bài nói, đồng thời đảm bảo độ chính xác khi nói. Đối với chủ đề “Describe your favorite food”, các cấu trúc ngữ pháp được sử dụng tuy đơn giản nhưng đem lại hiệu quả miêu tả rất tốt, bạn tham khảo ở bảng dưới:
Cấu trúc câu để Describe your favorite food
Ngữ pháp
Cấu trúc
Ví dụ
Passive Voice
Object + to be + past participle
The broth is simmered for hours.
→ Nước dùng được hầm trong nhiều giờ.
Relative Clauses
Noun + who/which/that + Verb
Sushi, which is an art form, requires precision.
→ Sushi, thứ được coi là nghệ thuật, đòi hỏi sự tỉ mỉ.
Comparatives and Superlatives
Adjective-er/more + than; the + Adjective-est
Pizza is more versatile than most foods.
→ Pizza đa dạng hơn hầu hết các món ăn khác.
Adverbial Clauses
Conjunction + Subject + Verb
I love pho because it reminds me of family meals.
→ Tôi yêu phở vì nó gợi nhớ các bữa ăn gia đình
Emphatic Structures
It is/was + that/who + clause
It is the balance of flavors that makes pho unique.
→ Chính sự cân bằng hương vị làm phở trở nên đặc biệt.
III. Từ vựng tiếng Anh về Talk about your favorite food
Từ vựng phong phú sẽ giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi Speaking của IELTS. Giáo viên TCE gợi ý bạn bảng từ vựng hữu ích cho chủ đề “Talk about your favorite food, hãy cùng tham khảo nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Talk about your favorite food
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
noodle soup
/ˈnuː.dl suːp/
A soup dish made with noodles
→ Món súp làm từ mì
I always enjoy noodle soup on cold days.
→ Tôi luôn thích ăn súp mì vào những ngày lạnh.
Deeply rooted in
/ˈdiːp.li ˈruː.tɪd ɪn/
Strongly connected or established
→ Gắn bó sâu sắc
This tradition is deeply rooted in our culture.
→ Truyền thống này gắn bó sâu sắc với văn hóa của chúng tôi.
Broth
/brɒθ/
A flavorful liquid made by boiling meat
→ Nước dùng
The broth in pho is simmered for hours.
→ Nước dùng trong phở được hầm trong nhiều giờ.
Simmered
/ˈsɪm.əd/
Cooked gently over low heat
→ Hầm nhỏ lửa
The sauce was simmered to enhance its flavor.
→ Nước sốt được hầm để tăng hương vị.
Tender
/ˈten.dər/
Soft and easy to chew
→ Mềm mại, dễ nhai
The beef in pho is always tender and flavorful.
→ Thịt bò trong phở luôn mềm và ngon.
Herbs
/hɜːbz/ (UK), /ɜːrbz/ (US)
Plants used to flavor food
→ Rau thơm
Fresh herbs like basil are crucial in pho.
→ Rau thơm tươi như húng quế rất quan trọng trong phở.
Splash
/splæʃ/
A small amount of liquid
→ Một ít chất lỏng
Add a splash of lime juice for extra flavor.
→ Thêm một chút nước chanh để tăng hương vị.
Meticulous
/məˈtɪk.jə.ləs/
Showing great attention to detail
→ Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
The meticulous preparation ensures a delicious meal.
→ Sự chuẩn bị kỹ lưỡng đảm bảo bữa ăn ngon miệng.
Aromatic
/ˌær.əˈmæt.ɪk/
Having a pleasant and distinctive smell
→ Thơm phức
The aromatic herbs make pho irresistible.
→ Các loại rau thơm khiến phở không thể cưỡng lại.
Garnish
/ˈɡɑː.nɪʃ/
To decorate food with small additions
→ Trang trí món ăn
The chef garnished the soup with cilantro.
→ Đầu bếp trang trí súp với ngò.
Tanginess
/ˈtæn.dʒi.nəs/
A sharp, slightly sour taste
→ Vị chua nhẹ
The lime adds tanginess to the soup.
→ Chanh làm tăng vị chua nhẹ cho món súp.
Balance
/ˈbæl.əns/
A state of equal distribution
→ Sự cân bằng
The balance of flavors is essential in cooking.
→ Sự cân bằng hương vị là điều quan trọng trong nấu ăn.
Tanginess
/ˈtæn.dʒi.nəs/
A sharp, slightly sour taste
→ Vị chua nhẹ
The lime adds tanginess to the soup.
→ Chanh làm tăng vị chua nhẹ cho món súp.
Ultimate
/ˈʌl.tɪ.mət/
The best or most extreme of its kind
→ Tuyệt đỉnh, tối thượng
Pho is the ultimate comfort food on cold days.
→ Phở là món ăn an ủi tuyệt đỉnh trong ngày lạnh.
Nostalgic
/nɒsˈtæl.dʒɪk/
Evoking feelings of the past
→ Hoài niệm
The smell of pho makes me feel nostalgic.
→ Mùi phở khiến tôi cảm thấy hoài niệm.
Steaming
/ˈstiː.mɪŋ/
Very hot and producing steam
→ Nghi ngút khói
I love a steaming bowl of noodle soup.
→ Tôi thích một bát mì nghi ngút khói.
Fondest memories
/ˈfɒn.dɪst ˈmem.ər.iz/
Dearest and most cherished memories
→ Những kỷ niệm đẹp nhất
My fondest memories are of family meals with pho.
→ Những kỷ niệm đẹp nhất của tôi là bữa ăn gia đình với phở.
Exquisite
/ɪkˈskwɪz.ɪt/
Extremely beautiful or well-made
→ Tinh tế, tuyệt hảo
The chef prepared an exquisite bowl of pho.
→ Đầu bếp chuẩn bị một bát phở tinh tế.
Delicacy
/ˈdel.ɪ.kə.si/
A rare, luxurious dish
→ Món ăn cao cấp
Sushi is considered a delicacy worldwide.
→ Sushi được coi là món ăn cao cấp trên toàn thế giới.
Paired with
/peərd wɪð/
Combined with something else
→ Kết hợp với
Sushi is often paired with soy sauce and wasabi.
→ Sushi thường được ăn kèm với nước tương và wasabi.
Artfully
/ˈɑːt.fəl.i/
In a way that shows artistic skill
→ Một cách nghệ thuật
The dish was artfully presented on a ceramic plate.
M→ ón ăn được trình bày một cách nghệ thuật trên đĩa sứ.
Accompanied by
/əˈkʌm.pə.nid baɪ/
Served together with something
→ Đi kèm với
The steak was accompanied by a side of mashed potatoes.
→ Món bít tết được ăn kèm với khoai tây nghiền.
Techniques
/tekˈniːks/
Methods or skills for doing something
→ Kỹ thuật
Japanese chefs use special techniques to prepare sushi.
→ Các đầu bếp Nhật Bản sử dụng kỹ thuật đặc biệt để làm sushi.
Visually appealing
/ˈvɪʒ.u.ə.li əˈpiːlɪŋ/
Pleasing to look at
→ Đẹp mắt
The cake was decorated in a visually appealing way.
→ Chiếc bánh được trang trí rất đẹp mắt.
Fond of
/fɒnd əv/
Having a strong liking for something
→ Yêu thích
She’s particularly fond of Italian pasta.
→ Cô ấy đặc biệt yêu thích món mì Ý.
Buttery
/ˈbʌt.ər.i/
Smooth and rich in taste
→ Béo ngậy
The salmon had a buttery texture that melted in my mouth.
→ Cá hồi có kết cấu béo ngậy tan trong miệng.
Texture
/ˈtekstʃər/
The feel or consistency of a surface or food
→ Kết cấu
The cake has a soft and fluffy texture.
→ Bánh có kết cấu mềm và xốp.
Subtle
/ˈsʌt.əl/
Delicate, not obvious
→ Tinh tế
The sauce had a subtle flavor of garlic.
→ Nước sốt có hương vị tỏi tinh tế.
Represent
/ˌrep.rɪˈzent/
Symbolizes or stands for
→ Đại diện, biểu tượng
Sushi represents the art and culture of Japan.
→ Sushi đại diện cho nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản.
Blend
/blend/
A combination of different things
→ Sự kết hợp
The dish is a blend of spicy and sweet flavors.
→ Món ăn là sự kết hợp giữa vị cay và vị ngọt.
Simplicity
/sɪmˈplɪs.ɪ.ti/
The quality of being simple
→ Sự đơn giản
I love the simplicity of this traditional recipe.
→ Tôi thích sự đơn giản của công thức truyền thống này.
Sophistication
/səˌfɪs.tɪˈkeɪ.ʃən/
Elegance and refinement
→ Sự tinh tế
The decoration of the room added an air of sophistication.
→ Sự trang trí của căn phòng thêm phần tinh tế.
Associate with
/əˈsəʊ.si.eɪt wɪð/
To connect something with something else
→ Liên kết với
People often associate chocolate with happiness.
→ Mọi người thường liên tưởng sô cô la với niềm vui.
Culinary delight
/ˈkʌl.ɪ.nər.i dɪˈlaɪt/
A pleasurable food experience
→ Niềm vui ẩm thực
The dish was a true culinary delight.
→ Món ăn là một niềm vui ẩm thực thực sự.
Togetherness
/təˈɡeð.ə.nəs/
The state of being close to others
→ Sự gắn kết
Family dinners promote a sense of togetherness.
→ Các bữa tối gia đình tạo ra sự gắn kết.
IV. Describe your favorite food – IELTS Speaking part 2
Trong bài viết này, The Catalyst for English đã chuẩn bị 02 bài mẫu (sample answers) “chuẩn” band 7.5+, giúp học viên có thể học được các từ vựng và ngữ pháp hay cho chủ đề “Describe your favorite food”. Hãy cùng tham khảo nhé!
Từ vựng Describe your favorite food – IELTS Speaking part 2
Sample 1:
Bài mẫu: One of my favorite dishes is pho, a Vietnamese noodle soup that’s not only delicious but also deeply rooted in Vietnamese culture. Pho consists of flat rice noodles in a flavorful broth made from simmered beef or chicken bones. It’s often topped with tender slices of beef or chicken, fresh herbs like cilantro and basil, and a splash of lime juice for a refreshing touch.
The preparation process is meticulous, involving hours of simmering to develop a rich and aromatic broth. What I adore about pho is its balance of flavors—the savory broth, the freshness of the herbs, and the slight tanginess from the lime. It’s the ultimate comfort food, especially on cold or rainy days.
For me, pho is more than just a meal; it’s a nostalgic experience. Growing up, my family would gather around a steaming pot of pho on Sundays, and those moments remain some of my fondest memories. That emotional connection, combined with its exquisite taste, makes pho my absolute favorite dish.
Bản dịch: Một trong những món ăn yêu thích của tôi là phở, món mì truyền thống của Việt Nam, không chỉ ngon mà còn mang đậm văn hóa Việt. Phở bao gồm bánh phở dẹt trong nước dùng đậm đà được hầm từ xương bò hoặc gà. Món ăn này thường được ăn kèm với những lát thịt bò hoặc gà mềm, các loại rau thơm như ngò, húng quế, và một chút chanh để tạo sự tươi mới.
Quy trình nấu phở rất tỉ mỉ, đòi hỏi hàng giờ hầm để tạo ra nước dùng thơm ngon và đậm đà. Điều tôi yêu thích nhất ở phở là sự cân bằng giữa các hương vị—nước dùng đậm đà, rau thơm tươi mát, và vị chua nhẹ từ chanh. Đây là món ăn tuyệt vời để thưởng thức vào những ngày mưa lạnh.
Với tôi, phở không chỉ là một bữa ăn; nó là một trải nghiệm đầy hoài niệm. Khi còn nhỏ, gia đình tôi thường quây quần bên nồi phở nghi ngút khói vào mỗi Chủ Nhật, và những khoảnh khắc đó vẫn là những kỷ niệm đẹp nhất của tôi. Sự kết nối về mặt cảm xúc, cùng với hương vị tuyệt hảo, khiến phở trở thành món ăn yêu thích nhất của tôi.
Từ vựng:
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
noddle soup
/ˈnuː.dl suːp/
A soup dish made with noodles
→ Món súp làm từ mì
I always enjoy noodle soup on cold days.
→ Tôi luôn thích ăn súp mì vào những ngày lạnh.
Deeply rooted in
/ˈdiːp.li ˈruː.tɪd ɪn/
Strongly connected or established
→ Gắn bó sâu sắc
This tradition is deeply rooted in our culture.
→ Truyền thống này gắn bó sâu sắc với văn hóa của chúng tôi.
Broth
/brɒθ/
A flavorful liquid made by boiling meat
→ Nước dùng
The broth in pho is simmered for hours.
→ Nước dùng trong phở được hầm trong nhiều giờ.
Simmered
/ˈsɪm.əd/
Cooked gently over low heat
→ Hầm nhỏ lửa
The sauce was simmered to enhance its flavor.
→ Nước sốt được hầm để tăng hương vị.
Tender
/ˈten.dər/
Soft and easy to chew
→ Mềm mại, dễ nhai
The beef in pho is always tender and flavorful.
→ Thịt bò trong phở luôn mềm và ngon.
Herbs
/hɜːbz/ (UK), /ɜːrbz/ (US)
Plants used to flavor food
→ Rau thơm
Fresh herbs like basil are crucial in pho.
→ Rau thơm tươi như húng quế rất quan trọng trong phở.
Splash
/splæʃ/
A small amount of liquid
→ Một ít chất lỏng
Add a splash of lime juice for extra flavor.
→ Thêm một chút nước chanh để tăng hương vị.
Meticulous
/məˈtɪk.jə.ləs/
Showing great attention to detail
→ Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
The meticulous preparation ensures a delicious meal.
→ Sự chuẩn bị kỹ lưỡng đảm bảo bữa ăn ngon miệng.
Aromatic
/ˌær.əˈmæt.ɪk/
Having a pleasant and distinctive smell
→ Thơm phức
The aromatic herbs make pho irresistible.
→ Các loại rau thơm khiến phở không thể cưỡng lại.
Garnish
/ˈɡɑː.nɪʃ/
To decorate food with small additions
→ Trang trí món ăn
The chef garnished the soup with cilantro.
→ Đầu bếp trang trí súp với ngò.
Tanginess
/ˈtæn.dʒi.nəs/
A sharp, slightly sour taste
→ Vị chua nhẹ
The lime adds tanginess to the soup.
→ Chanh làm tăng vị chua nhẹ cho món súp.
Balance
/ˈbæl.əns/
A state of equal distribution
→ Sự cân bằng
The balance of flavors is essential in cooking.
→ Sự cân bằng hương vị là điều quan trọng trong nấu ăn.
Tanginess
/ˈtæn.dʒi.nəs/
A sharp, slightly sour taste
→ Vị chua nhẹ
The lime adds tanginess to the soup.
→ Chanh làm tăng vị chua nhẹ cho món súp.
Ultimate
/ˈʌl.tɪ.mət/
The best or most extreme of its kind
→ Tuyệt đỉnh, tối thượng
Pho is the ultimate comfort food on cold days.
→ Phở là món ăn an ủi tuyệt đỉnh trong ngày lạnh.
Nostalgic
/nɒsˈtæl.dʒɪk/
Evoking feelings of the past
→ Hoài niệm
The smell of pho makes me feel nostalgic.
→ Mùi phở khiến tôi cảm thấy hoài niệm.
Steaming
/ˈstiː.mɪŋ/
Very hot and producing steam
→ Nghi ngút khói
I love a steaming bowl of noodle soup.
→ Tôi thích một bát mì nghi ngút khói.
Fondest memories
/ˈfɒn.dɪst ˈmem.ər.iz/
Dearest and most cherished memories
→ Những kỷ niệm đẹp nhất
My fondest memories are of family meals with pho.
→ Những kỷ niệm đẹp nhất của tôi là bữa ăn gia đình với phở.
Exquisite
/ɪkˈskwɪz.ɪt/
Extremely beautiful or well-made
→ Tinh tế, tuyệt hảo
The chef prepared an exquisite bowl of pho.
→ Đầu bếp chuẩn bị một bát phở tinh tế.
Sample 2:
Bài mẫu: When it comes to my favorite food, sushi is at the top of my list. This Japanese delicacy consists of vinegared rice paired with fresh seafood, vegetables, or sometimes tropical fruits. It’s artfully presented and often accompanied by soy sauce, wasabi, and pickled ginger.
What I love most about sushi is its emphasis on freshness and precision. The preparation of sushi is an art form in itself, requiring skillful techniques to ensure each piece is visually appealing and perfectly balanced in flavor. I’m particularly fond of salmon nigiri because of its buttery texture and subtle sweetness.
Sushi also holds a special place in my heart because it represents a perfect blend of simplicity and sophistication. It’s a dish I often associate with celebrations or special occasions, making it not only a culinary delight but also a symbol of joy and togetherness.
Bài dịch: Khi nói đến món ăn yêu thích của tôi, sushi đứng đầu danh sách. Món ăn tinh tế của Nhật Bản này bao gồm cơm trộn giấm ăn kèm với hải sản tươi, rau củ, hoặc đôi khi là trái cây nhiệt đới. Sushi được trình bày một cách nghệ thuật và thường ăn kèm với nước tương, wasabi, và gừng ngâm.
Điều tôi yêu thích nhất ở sushi là sự chú trọng vào độ tươi và sự chính xác. Việc chuẩn bị sushi là một nghệ thuật, đòi hỏi kỹ thuật điêu luyện để đảm bảo mỗi miếng đều đẹp mắt và có hương vị cân bằng hoàn hảo. Tôi đặc biệt thích nigiri cá hồi vì độ béo ngậy và vị ngọt nhẹ nhàng của nó.
Sushi cũng có vị trí đặc biệt trong lòng tôi vì nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa đơn giản và tinh tế. Đây là món ăn tôi thường liên tưởng đến các dịp lễ hội hoặc các sự kiện đặc biệt, khiến sushi không chỉ là một trải nghiệm ẩm thực mà còn là biểu tượng của niềm vui và sự gắn kết.
Từ vựng:
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Delicacy
/ˈdel.ɪ.kə.si/
A rare, luxurious dish
→ Món ăn cao cấp
Sushi is considered a delicacy worldwide.
→ Sushi được coi là món ăn cao cấp trên toàn thế giới.
Paired with
/peərd wɪð/
Combined with something else
→ Kết hợp với
Sushi is often paired with soy sauce and wasabi.
→ Sushi thường được ăn kèm với nước tương và wasabi.
Artfully
/ˈɑːt.fəl.i/
In a way that shows artistic skill
→ Một cách nghệ thuật
The dish was artfully presented on a ceramic plate.
M→ ón ăn được trình bày một cách nghệ thuật trên đĩa sứ.
Accompanied by
/əˈkʌm.pə.nid baɪ/
Served together with something
→ Đi kèm với
The steak was accompanied by a side of mashed potatoes.
→ Món bít tết được ăn kèm với khoai tây nghiền.
Techniques
/tekˈniːks/
Methods or skills for doing something
→ Kỹ thuật
Japanese chefs use special techniques to prepare sushi.
→ Các đầu bếp Nhật Bản sử dụng kỹ thuật đặc biệt để làm sushi.
Visually appealing
/ˈvɪʒ.u.ə.li əˈpiːlɪŋ/
Pleasing to look at
→ Đẹp mắt
The cake was decorated in a visually appealing way.
→ Chiếc bánh được trang trí rất đẹp mắt.
Fond of
/fɒnd əv/
Having a strong liking for something
→ Yêu thích
She’s particularly fond of Italian pasta.
→ Cô ấy đặc biệt yêu thích món mì Ý.
Buttery
/ˈbʌt.ər.i/
Smooth and rich in taste
→ Béo ngậy
The salmon had a buttery texture that melted in my mouth.
→ Cá hồi có kết cấu béo ngậy tan trong miệng.
Texture
/ˈtekstʃər/
The feel or consistency of a surface or food
→ Kết cấu
The cake has a soft and fluffy texture.
→ Bánh có kết cấu mềm và xốp.
Subtle
/ˈsʌt.əl/
Delicate, not obvious
→ Tinh tế
The sauce had a subtle flavor of garlic.
→ Nước sốt có hương vị tỏi tinh tế.
Represent
/ˌrep.rɪˈzent/
Symbolizes or stands for
→ Đại diện, biểu tượng
Sushi represents the art and culture of Japan.
→ Sushi đại diện cho nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản.
Blend
/blend/
A combination of different things
→ Sự kết hợp
The dish is a blend of spicy and sweet flavors.
→ Món ăn là sự kết hợp giữa vị cay và vị ngọt.
Simplicity
/sɪmˈplɪs.ɪ.ti/
The quality of being simple
→ Sự đơn giản
I love the simplicity of this traditional recipe.
→ Tôi thích sự đơn giản của công thức truyền thống này.
Sophistication
/səˌfɪs.tɪˈkeɪ.ʃən/
Elegance and refinement
→ Sự tinh tế
The decoration of the room added an air of sophistication.
→ Sự trang trí của căn phòng thêm phần tinh tế.
Associate with
/əˈsəʊ.si.eɪt wɪð/
To connect something with something else
→ Liên kết với
People often associate chocolate with happiness.
→ Mọi người thường liên tưởng sô cô la với niềm vui.
Culinary delight
/ˈkʌl.ɪ.nər.i dɪˈlaɪt/
A pleasurable food experience
→ Niềm vui ẩm thực
The dish was a true culinary delight.
→ Món ăn là một niềm vui ẩm thực thực sự.
Togetherness
/təˈɡeð.ə.nəs/
The state of being close to others
→ Sự gắn kết
Family dinners promote a sense of togetherness.
→ Các bữa tối gia đình tạo ra sự gắn kết.
V. Describe your favourite food – Bài mẫu Speaking part 3
Khi thí sinh được hỏi về chủ đề “Describe your favourite food” ở phần thi IELTS Speaking Part 2, giám khảo sẽ tiếp tục đặt ra các câu hỏi liên quan đến chủ đề lớn “Food” trong phần thi Speaking Part 3. Học viên nên chuẩn bị các câu hỏi liên quan để thể hiện tốt hơn, đặc biệt là học topic-related vocabulary (từ vựng liên quan đến chủ đề) để “gây ấn tượng” với giám khảo hơn. TCE đã soạn thảo 05 câu hỏi Speaking Part 3 sau để thêm phần gợi ý cho sự chuẩn bị của bạn, hãy tham khảo nhé!
Describe your favourite food – Bài mẫu Speaking part 3
1. Why do you think food is an important part of culture?
Food plays a pivotal role in defining a culture’s identity. Each cuisine tells a unique story, reflecting historical influences, local ingredients, and traditions. For instance, Vietnamese food is a harmonious balance of flavors, which reflects the country’s appreciation for harmony in life. Sharing meals also fosters a sense of community and strengthens relationships. Personally, I believe food is like a cultural bridge, bringing people from diverse backgrounds together to share and understand each other better.
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Pivotal
/ˈpɪv.ə.təl/
Extremely important or central
→ Quan trọng then chốt
Food plays a pivotal role in cultural identity.
→ Thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong bản sắc văn hóa.
Cuisine
/kwɪˈziːn/
A style of cooking
→ Ẩm thực
Italian cuisine is known for its pasta and pizza.
→ Ẩm thực Ý nổi tiếng với mì ống và pizza.
Harmony
/ˈhɑː.mə.ni/
A pleasing combination of elements
→ Sự hài hòa
Vietnamese food reflects harmony in its balance of flavors.
→ Ẩm thực Việt Nam thể hiện sự hài hòa trong hương vị.
Community
/kəˈmjuː.nə.ti/
A group of people living together
→ Cộng đồng
Sharing meals fosters a sense of community.
→ Chia sẻ bữa ăn tạo ra sự gắn kết cộng đồng.
Cultural bridge
/ˈkʌl.tʃər.əl brɪdʒ/
A means of connecting cultures
→ Cầu nối văn hóa
Food acts as a cultural bridge between nations.
→ Thực phẩm đóng vai trò như một cây cầu văn hóa.
2. Do you think fast food has influenced traditional diets?
Absolutely. Fast food has dramatically altered traditional diets, especially among younger generations. Its convenience and affordability make it a go-to option for many, but it has also led to a decline in home-cooked meals and a shift away from nutritious, balanced eating. For example, in some Asian countries, traditional rice-based meals are being replaced by burgers and fries. While fast food is occasionally enjoyable, its long-term impact on health and culinary heritage is concerning.
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Altered
/ˈɔːl.təd/
Changed or modified
→ Thay đổi, biến đổi
Fast food has altered
traditional eating habits.
→ Đồ ăn nhanh đã thay đổi thói quen ăn uống truyền thống.
Convenience
/kənˈviː.ni.əns/
The state of being easy and convenient
→ Sự tiện lợi
Its convenience appeals to busy people.
→ Sự tiện lợi của nó hấp dẫn những người bận rộn.
Affordability
/əˌfɔː.dəˈbɪl.ɪ.ti/
The quality of being affordable
→ Giá cả phải chăng
Fast food’s affordability makes it popular.
→ Giá cả phải chăng của đồ ăn nhanh khiến nó phổ biến.
Culinary heritage
/ˈkʌl.ɪ.nər.i ˈherɪtɪdʒ/
The traditional food practices of a culture
→ Di sản ẩm thực
Fast food can erode culinary heritage.
→ Đồ ăn nhanh có thể làm mai một di sản ẩm thực.
Nutritious
/njuːˈtrɪʃ.əs/
Containing nutrients; healthy
→ Bổ dưỡng
Traditional diets are generally more nutritious.
→ Chế độ ăn truyền thống thường bổ dưỡng hơn.
3. What are the benefits of home-cooked food compared to fast food?
Home-cooked meals are far superior to fast food, particularly when it comes to nutrition. By preparing food at home, you have complete control over the ingredients, allowing you to opt for fresher, healthier options. Additionally, cooking at home can be more cost-effective in the long run. Fast food may be convenient, but it often contains high amounts of fat, sugar, and preservatives, which are detrimental to health when consumed regularly.
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Superior
/sʌˈpɪə.rɪə/
Better than something else
→ Vượt trội
Home-cooked meals are superior to fast food in terms of nutrition.
→ Bữa ăn nấu tại nhà vượt trội hơn đồ ăn nhanh về mặt dinh dưỡng.
Control
/kənˈtrəʊl/
To manage or regulate
→ Kiểm soát
You can control the ingredients in a home-cooked meal.
→ Bạn có thể kiểm soát các nguyên liệu trong bữa ăn nấu tại nhà.
Fresh
/freʃ/
Recently made or obtained
→ Tươi mới
Home cooking allows you to use fresh ingredients.
→ Nấu ăn tại nhà cho phép bạn sử dụng nguyên liệu tươi mới.
Preservatives
/prɪˈzɜː.və.tɪvz/
Chemicals used to preserve food
→ Chất bảo quản
Fast food often contains preservatives.
→ Đồ ăn nhanh thường chứa chất bảo quản.
Cost-effective
/kɒst ɪˈfɛk.tɪv/
Providing good value for the money spent
→ Tiết kiệm chi phí
Cooking at home is more cost-effective in the long run.
→ Nấu ăn tại nhà tiết kiệm chi phí hơn về lâu dài.
4. How do you think food influences people’s mood?
Food can have a profound impact on people’s mood. For example, certain foods like chocolate and fruits can trigger the release of endorphins, making us feel happier and more relaxed. Additionally, a hearty meal can provide a sense of comfort and satisfaction, especially in stressful situations. On the other hand, processed foods high in sugar and fat can lead to mood swings or even feelings of lethargy. Overall, food plays a key role in how we feel physically and emotionally.
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Profound
/prəˈfaʊnd/
Having a great influence or effect
→ Sâu sắc
Food can have a profound impact on a person’s mood.
→ Thực phẩm có thể ảnh hưởng sâu sắc đến tâm trạng của con người.
Trigger
/ˈtrɪɡər/
To cause or initiate something
→ Kích thích
Chocolate triggers the release of endorphins.
→ Socola kích thích sự giải phóng endorphin.
Lethargy
/ˈlɛθɑːdʒi/
A state of tiredness or lack of energy
→ Tình trạng mệt mỏi, thiếu năng lượng
Eating too much fast food can lead to feelings of lethargy.
→ Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể gây cảm giác uể oải.
Endorphins
/ɪnˈdɔːfɪnz/
Chemicals in the brain that make you feel happy
→ Endorphin (chất hóa học tạo cảm giác hạnh phúc)
Certain foods help release endorphins.
→ Một số thực phẩm giúp giải phóng endorphin.
Hearty
/ˈhɑːti/
A satisfying, filling meal
→ Thịnh soạn, no đủ
A hearty meal can bring comfort after a long day.
→ Một bữa ăn thịnh soạn có thể mang lại sự thoải mái.
5. Do you think people are becoming more health-conscious about their food choices?
Yes, I definitely believe that people are becoming more health-conscious. With the rise of chronic diseases linked to poor eating habits, many individuals are opting for healthier alternatives. For instance, more people are choosing organic products or plant-based foods. Social media has also played a role in raising awareness about the benefits of a balanced diet. People are more mindful of their calorie intake and are turning to superfoods, as well as maintaining a better work-life balance, to lead a healthier lifestyle.
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Health-conscious
/ˈhɛlθ ˈkɒnʃəs/
Being concerned with or aware of one’s health
→ Ý thức về sức khỏe
People are becoming more health-conscious nowadays.
→ Mọi người hiện nay đang trở nên ý thức hơn về sức khỏe.
Chronic diseases
/ˈkrɒnɪk dɪˈziːzɪz/
Long-term health conditions
→ Bệnh mãn tính
Chronic diseases are often linked to poor diets.
→ Bệnh mãn tính thường liên quan đến chế độ ăn uống kém.
Organic
/ɔːˈɡænɪk/
Produced without synthetic chemicals
→ Hữu cơ
Organic foods are considered healthier options.
→ Thực phẩm hữu cơ được coi là lựa chọn lành mạnh hơn.
Superfoods
/ˈsuːpərfuːdz/
Nutrient-rich foods that are thought to have health benefits
→ Thực phẩm siêu dinh dưỡng
Superfoods like kale and chia seeds are gaining popularity.
→ Thực phẩm siêu dinh dưỡng như cải xoăn và hạt chia đang ngày càng phổ biến.
Work-life balance
/wɜːrk laɪf ˈbæləns/
A balance between work and personal life
→ Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
A good work-life balance can improve health.
→ Cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể cải thiện sức khỏe.
VI. Tham gia thi thử IELTS Online tại The Catalyst for English
Tham gia thi thử IELTS Online tại The Catalyst for English
Trong bài mẫu và từ vựng band 7.5+ trên đã cho bạn nguồn tham khảo chất lượng. Tuy nhiên, đọc hiểu kiến thức là một chuyện, nhưng biến nó thành phản xạ tự nhiên dưới áp lực phòng thi lại là một thử thách hoàn toàn khác.
Vậy làm sao để biết chính xác bạn đang ở đâu và cần làm gì tiếp theo?
Bước đầu tiên và quan trọng nhất chính là “chẩn đoán” năng lực. Hãy tham gia bài thi thử IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst để có được đánh giá toàn diện, chi tiết như một buổi thi thật.
Sau khi có kết quả, bạn sẽ không phải loay hoay một mình. The Catalyst sẽ dựa trên chính điểm số và những lỗi sai của bạn để tư vấn một lộ trình học được cá nhân hóa. Các khóa học của chúng tôi được thiết kế để tấn công thẳng vào điểm yếu, bồi đắp kỹ năng còn thiếu và giúp bạn bứt phá band điểm một cách hiệu quả nhất.
Mong rằng qua bài viết này, The Catalyst for English đã giúp ích cho bạn khi chuẩn bị tốt cho đề thi “Describe your favorite food”. Hãy theo dõi chuyên mục IELTS Speaking để nhận thêm nhiều bài mẫu hấp dẫn nhé!
Xin chào, mình là Phương ThảoCo-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao.
Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể.
Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.