Phân biệt cách dùng how much và how many trong tiếng Anh

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 30/12/2025
Phân biệt how much và how many trong tiếng Anh chi tiết

How much và How many là hai từ dùng để hỏi về số lượng, nhưng mỗi từ lại áp dụng cho những loại danh từ khác nhau. Vậy làm sao dùng đúng trong từng trường hợp? Cùng The Catalyst for English tìm hiểu cách phân biệt rõ ràng và dễ hiểu ngay trong bài viết này nhé.

I. How much và How many là gì?

How much và How many là hai cụm từ nghi vấn vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về số lượng, lượng hoặc giá cả. Mặc dù có ý nghĩa tương đồng là “bao nhiêu”, nguyên tắc để sử dụng hai cụm từ này lại dựa trên sự khác biệt cơ bản nhất của danh từ trong tiếng Anh là khả năng đếm được và không đếm được. Ví dụ:

  • How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?). Water là danh từ không đếm được.
  • How many books are there on the table? (Có bao nhiêu quyển sách trên bàn?). Book là danh từ đếm được.

How much và How many là gì?

II. Phân biệt How much và How many

Dưới đây là phần phân biệt How much và How many một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất:

2.1. How much luôn đi với danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Danh từ không đếm được là những thứ không thể chia ra thành các đơn vị riêng lẻ để đếm bằng số (1, 2, 3…), thường là chất lỏng, vật liệu, khái niệm trừu tượng, hoặc các loại hạt nhỏ. Ví dụ: water (nước), sugar (đường), time (thời gian), money (tiền bạc), rice (gạo), information (thông tin), advice (lời khuyên).

Ví dụ minh hoạ cho How much:

  • How much sugar do you need? (Bạn cần bao nhiêu đường?)
  • How much time is left? (Còn lại bao nhiêu thời gian?)

How much luôn đi với danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

2.2. How many luôn đi với danh từ đếm được số nhiều (Plural Countable Nouns)

Danh từ đếm được là những thứ có thể chia ra thành các đơn vị riêng lẻ và có thể dùng số đếm trực tiếp (1, 2, 3…) và luôn ở dạng số nhiều khi đi sau How many. Ví dụ: books (sách), cars (ô tô), apples (táo), students (học sinh), days (ngày).

Ví dụ minh hoạ cho How many:

  • How many books did you buy? (Bạn đã mua bao nhiêu quyển sách?)
  • How many students are there in the class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp?)

How many luôn đi với danh từ đếm được số nhiều (Plural Countable Nouns)

Xem thêm:

III. Cấu trúc đi kèm với How much và How many

Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp chi tiết của How many và How much để thấy rõ sự khác biệt trong cách dùng với động từ và danh từ đếm được.

3.1. Cấu trúc đi kèm với How much

a. Cấu trúc 1

How much + Uncountable Nouns + is there?

→ There is/are + từ chỉ số lượng

Ví dụ: How much milk is there in the fridge? (Còn lại bao nhiêu sữa trong tủ lạnh?)

→ There is a little milk left. (Còn lại một chút sữa.)

b. Cấu trúc 2

How much + Uncountable Nouns + do/does + S + V

→ S + V + Từ chỉ số lượng

Ví dụ: How much money do you spend on food every month? (Bạn tiêu bao nhiêu tiền cho thức ăn mỗi tháng?)

→ I spend about 5 million VND on food every month. (Tôi tiêu khoảng 5 triệu VND cho thức ăn mỗi tháng.)

c. Cấu trúc 3

How much + is/are + S 

→ S + is/are + giá tiền

Ví dụ: How much is the ticket? (Tấm vé này giá bao nhiêu?)

→ The ticket is $15 (Tấm vé này giá 15 đô la.)

d. Cấu trúc 4

How much + do/does + S + cost?

→ S + cost + giá tiền

Ví dụ: How much does a laptop cost? (Một chiếc máy tính xách tay giá bao nhiêu?)

→ A laptop costs at least $500. (Một chiếc máy tính xách tay có giá ít nhất 500 đô la.)

3.2. Cấu trúc đi kèm với How many

a. Cấu trúc 1

How many + Plural Countable Nouns + are there?

→ There is/are + từ chỉ số lượng

Ví dụ: How many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?)

→ There are forty students in my class. (Có bốn mươi học sinh trong lớp tôi.)

b. Cấu trúc 2

How many + Plural Countable Nouns + do/does + S + V

→ S + V + Từ chỉ số lượng

Ví dụ: How many languages does she speak? (Cô ấy nói được bao nhiêu thứ tiếng?)

→ She speaks three languages. (Cô ấy nói được ba thứ tiếng.)

4. Bài tập phân biệt much và many, how much và how many có đáp án

Bài 1. Điền vào chỗ trống many, much, how much, hoặc how many

  1. My brother doesn’t drink ___________ coffee, but he eats ___________ biscuits.
  2. ___________ tea do you need for the party?
  3. ___________ pencils are there in your pencil case?
  4. There wasn’t ___________ traffic this morning, so I arrived early.
  5. ___________ does this souvenir cost? It’s twenty-five dollars.
  6. Jenny bought too ___________ flour and too ___________ eggs for the cake.
  7. She has never spent ___________ time on studying history.
  8. ___________ money did you save last month?
  9. ___________ guests are coming to the wedding tomorrow?
  10. Peter visited ___________ famous museums during his trip to France.

Bài 2. Điền how much hoặc how many vào chỗ trống sao cho phù hợp

  1. ………………… milk is there in the fridge?
  2. ………………… students are in your group?
  3. ………………… coffee do you drink every day?
  4. ………………… books does Tom have?
  5. ………………… rice do we need for dinner?
  6. ………………… oranges are on the table?
  7. ………………… money do you have?
  8. ………………… slices of cake does she want?
  9. ………………… homework do you get every week?
  10. ………………… bottles of water are in the box?
  11. ………………… tea did he buy?
  12. ………………… photos did you take yesterday?
  13. ………………… butter do we need for this recipe?
  14. ………………… chairs do we need for the meeting?
  15. ………………… sugar did you put in your coffee?

Bài 3: Viết lại thành câu hỏi hoàn chỉnh, sử dụng cấu trúc How much hoặc How many và chia động từ (to be, do/does/did) cho đúng.

  1. How / many / book / on the shelf?
  2. How / many / cat / she / have?
  3. How / many / watch / his brother / buy / yesterday?
  4. How / many / girl / in her class?
  5. How / many / bike / Mary / have?
  6. How / much / water / you / drink / every day?
  7. How / much / money / this ring / cost?
  8. How / much / homework / the teacher / give / last night?
  9. How / much / sugar / there / in the coffee?
  10. How / many / people / come / to the meeting / tomorrow?
  11. How / much / time / we / have / left?
  12. How / many / apple / he / want?

Đáp án:

Bài 1. Điền vào chỗ trống many, much, how much, hoặc how many

  1. much – many
  2. How much
  3. How many
  4. much
  5. How much
  6. much – many
  7. much
  8. How much
  9. How many
  10. many

Bài 2. Điền how much hoặc how many vào chỗ trống sao cho phù hợp

  1. How much
  2. How many
  3. How much
  4. How many
  5. How much
  6. How many
  7. How much
  8. How many
  9. How much
  10. How many
  11. How much
  12. How many
  13. How much
  14. How many
  15. How much

Bài 3: Viết lại thành câu hỏi hoàn chỉnh, sử dụng cấu trúc How much hoặc How many và chia động từ (to be, do/does/did) cho đúng.

  1. How many books are there on the shelf?
  2. How many cats does she have?
  3. How many watches did his brother buy yesterday?
  4. How many girls are there in her class?
  5. How many bikes does Mary have?
  6. How much water do you drink every day?
  7. How much does this ring cost?
  8. How much homework did the teacher give last night?
  9. How much sugar is there in the coffee?
  10. How many people will come to the meeting tomorrow?
  11. How much time do we have left?
  12. How many apples does he want?

Tóm lại, How much và How many đều nghĩa là bao nhiêu nhưng cách dùng phụ thuộc vào loại danh từ. How many đi với danh từ đếm được số nhiều, còn How much dùng cho danh từ không đếm được và câu hỏi về giá cả. y vọng rằng phần chia sẻ trên giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng hai cụm từ này và áp dụng hiệu quả khi luyện thi IELTS cũng như giao tiếp hằng ngày. Đừng quên theo dõi danh mục Ngữ pháp Tiếng Anh của TCE để nhận thêm nhiều bài viết bổ ích.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục