Get up và Wake up khác nhau như thế nào?
Khi nói về việc thức dậy, nhiều người thường nhầm lẫn giữa get up và wake up trong tiếng Anh. Thực tế, hai cụm từ này không hoàn toàn giống nhau. Do vậy, trong bài viết này, The Catalyst for...
Trong tiếng Anh, hai từ learn và study thường khiến người học dễ nhầm lẫn, đặc biệt là những bạn mới bắt đầu. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc học, nhưng mỗi từ lại mang ý nghĩa riêng và được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa learn và study để sử dụng đúng và hiệu quả hơn trong giao tiếp.
Learn đóng vai trò là một động từ. Theo từ điển Cambridge, learn được định nghĩa là “to get new knowledge or skill in a subject or activity”, nghĩa là tiếp thu kiến thức mới hoặc rèn luyện một kỹ năng mới trong một môn học hay hoạt động nào đó. Hiểu đơn giản, learn nhấn mạnh đến kết quả của việc học, tức là bạn đã nắm được điều gì đó mới sau quá trình tiếp nhận và thực hành. Ví dụ:
Ngoài ra, động từ learn còn được dùng trong một số trường hợp sau:
To make yourself remember a piece of writing by reading it or repeating it many times | Học thuộc lòng bằng cách đọc hoặc lặp lại nhiều lần | I had to learn the poem by heart for the exam. (Tôi phải học thuộc bài thơ để chuẩn bị cho kỳ thi.) |
To start to understand that you must change the way you behave | Nhận ra rằng mình cần thay đổi cách cư xử | He finally learned to be more patient with his team. (Cuối cùng anh ấy cũng học được cách kiên nhẫn hơn với nhóm của mình.) |
To be told facts or information that you did not know | Biết được thông tin hay sự thật mà trước đó chưa biết | I just learned that she is moving to another city. (Tôi vừa mới biết tin cô ấy sắp chuyển đến một thành phố khác.)
Children learn how to solve problems through play. (Trẻ em học cách giải quyết vấn đề thông qua trò chơi.) |
Study cũng đóng vai trò là một động từ. Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, study được hiểu là “to learn about a subject, especially in an educational course or by reading books”, nghĩa là học về một môn học nào đó, đặc biệt là trong một khóa học chính quy hoặc thông qua việc đọc sách. Ví dụ:
Động từ study thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
To spend time learning about a subject by reading, going to college, etc. | Dành thời gian học một môn học thông qua việc đọc hoặc đi học | He spends two hours every evening studying for his exams. (Mỗi tối anh ấy dành hai tiếng để học cho kỳ thi.) |
To watch or to look at somebody/something carefully in order to find out something | Quan sát ai đó hoặc nghiên cứu một sự vật kỹ lưỡng để tìm ra thông tin | She studied the map before starting her journey. (Cô ấy nghiên cứu kỹ bản đồ trước khi bắt đầu chuyến đi.) |
Từ định nghĩa và phân tích ở trên, ta có thể rút ra sự khác biệt giữa study và learn:
Tiêu chí | Learn | Study |
Ý nghĩa | Đề cập đến việc tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng và áp dụng chúng vào thực tế. | Đề cập đến hành động học tập thông qua tài liệu, thường trong môi trường lớp học. |
Phạm vi sử dụng | Có phạm vi rộng hơn, dùng được trong cả ngữ cảnh trang trọng và đời thường. | Có phạm vi hẹp hơn, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh học thuật. |
Trọng tâm | Nhấn mạnh vào kết quả: bạn đã biết hoặc làm được điều gì đó sau quá trình học hỏi. | Nhấn mạnh vào quá trình: dành thời gian đọc, nghiên cứu, học tập để nắm vững một lĩnh vực. |
Ví dụ | I learned how to drive last year.
(Tôi đã học lái xe năm ngoái.) |
She is studying law at university.
(Cô ấy đang học luật ở trường đại học.) |
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Một số cụm từ thông dụng với learn | ||
Learn by heart | Học thuộc lòng | I had to learn the poem by heart for the exam.
(Tôi phải học thuộc lòng bài thơ để chuẩn bị cho kỳ thi.) |
Learn the ropes | Làm quen và nắm được những điều cơ bản cần thiết để bắt đầu một công việc hay hoạt động mới | It took her a few weeks to learn the ropes in her new job.
(Cô ấy mất vài tuần để làm quen với công việc mới.) |
Learn your lesson | Rút ra bài học từ một sai lầm hoặc trải nghiệm không tốt để tránh lặp lại trong tương lai. | After getting sick from eating too much junk food, she finally learned her lesson.
(Sau khi bị ốm vì ăn quá nhiều đồ ăn nhanh, cô ấy đã rút ra bài học cho mình.) |
Learn by rote | Học vẹt | She learned the formulas by rote but struggled to apply them in real problems.
(Cô ấy học thuộc các công thức một cách máy móc nhưng lại gặp khó khăn khi áp dụng vào bài toán thực tế.) |
Learn the hard way | Học được điều gì đó thông qua trải nghiệm khó khăn, sai lầm hoặc thất bại | She didn’t back up her files and learned the hard way when her computer crashed.
(Cô ấy không sao lưu dữ liệu và đã rút ra bài học sau khi máy tính bị hỏng.) |
Một số cụm từ thông dụng với study | ||
Study intensively | Học tập một cách tập trung và với cường độ cao trong một khoảng thời gian nhất định. | She studied intensively for two weeks before the final exam.
(Cô ấy học tập trung cao độ trong hai tuần trước kỳ thi cuối kỳ.) |
Study under someone | Học tập hoặc được đào tạo dưới sự hướng dẫn của một người nào đó | He studied under a famous scientist during his time at university.
(Anh ấy đã học dưới sự hướng dẫn của một nhà khoa học nổi tiếng trong thời gian ở trường đại học.) |
Study up on someone/something | Tìm hiểu kỹ về một người hoặc một chủ đề nào đó, thường bằng cách đọc tài liệu, nghiên cứu thông tin trước khi cần sử dụng đến. | Before the meeting, she studied up on the company’s history and recent projects.
(Trước cuộc họp, cô ấy đã tìm hiểu kỹ về lịch sử và các dự án gần đây của công ty.) |
Study only a topic | Học tủ | He decided to study only a topic he was really interested in.
(Anh ấy quyết định chỉ học một chủ đề mà mình thực sự quan tâm.) |
Lựa chọn đáp án phù hợp với câu cho trước
Đáp án:
Như vậy, bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn cách phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh một cách đơn giản và dễ nhớ nhất. Hy vọng rằng với những thông tin trên đây, bạn sẽ tự tin và không còn cảm thấy bối rối khi sử dụng hai từ này trong giao tiếp và học tập. Bên cạnh đó, đừng quên theo dõi danh mục từ vựng tiếng Anh tại TCE để mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng của mình. The Catalyst for English chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!