Mệnh đề độc lập: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 03/08/2025
mệnh đề độc lập

Mệnh đề độc lập là phần ngữ pháp quan trọng bạn sẽ gặp nhiều trong bài thi IELTS. Không chỉ ảnh hưởng tới tính rõ ràng, rành mạch của câu, mệnh đề độc lập còn ảnh hưởng tới ý nghĩa của câu. Bởi vậy, trong bài học hôm nay, The Catalyst for English (TCE) sẽ cùng bạn tìm hiểu định nghĩa, thành phần và cách sử dụng của mệnh đề này.

📝 Main Points

Nội dung bài tóm tắt:

  • Mệnh đề độc lập (Independent Clause) là một thành phần của câu.
  • Mệnh đề độc lập gồm chủ ngữ và vị ngữ.
  • Kết hợp hai mệnh đề độc lập trong câu bằng liên từ, trạng từ liên kết hoặc bằng dấu chấm phẩy.
  • Các lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề độc lập: Câu ghép không chính xác; Câu phụ thuộc vào câu độc lập; Dùng liên từ không chính xác.

I. Định nghĩa mệnh đề độc lập là gì?

Mệnh đề độc lập (Independent Clause) là một thành phần của câu, chứa đầy đủ chủ ngữ vị ngữ. Mệnh đề này trình bày một ý nghĩa hoàn chỉnh nên có thể đứng riêng như một câu đơn.

Ví dụ:

  • Next Tuesday will be my first day at my new job. (Thứ ba tới sẽ là ngày đầu tiên tôi đi làm ở công việc mới.)
  • You have to finish your vegetables, and then you can eat dessert. (Bạn phải ăn hết rau của mình, và sau đó bạn có thể ăn món tráng miệng.)
Mệnh đề độc lập (Independent Clause) là một thành phần của câu, chứa đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ

Mệnh đề độc lập (Independent Clause) là một thành phần của câu, chứa đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ

II. Thành phần trong mệnh đề độc lập

Một mệnh đề độc lập (hay còn gọi là mệnh đề chính hoàn chỉnh) luôn bao gồm hai thành phần cơ bản: Chủ ngữ và vị ngữ:

1. Chủ ngữ (Subject)

Chủ ngữ thường là người, vật hoặc khái niệm được nhắc đến trong mệnh đề. Loại từ là danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase) hoặc đại từ (pronoun).

Ví dụ:

  • Dogs bark.

Chủ ngữ: Dogs (những chú chó).

2. Vị ngữ (Predicate)

Vị ngữ chứa động từ chính (main verb) hoặc động từ to-be (am/is/are/was/…); có thể kèm tân ngữ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ để bổ sung nghĩa.

  • Động từ thường + tân ngữ/trạng ngữ: Miêu tả hành động của chủ ngữ.
  • Động từ to-be + bổ ngữ/trạng ngữ: Miêu tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.

Ví dụ:

Động từ thường + tân ngữ: Cats chase mice every night.

  • Chủ ngữ: Cats (những con mèo).
  • Vị ngữ: chase mice every night (đuổi theo chuột mỗi đêm).

Động từ to-be + bổ ngữ/trạng ngữ: She is a doctor in the city hospital.

  • Chủ ngữ: She (cô ấy).
  • Vị ngữ: is a doctor in the city hospital (là bác sĩ tại bệnh viện thành phố).

Lưu ý: Một mệnh đề độc lập không bắt buộc phải có tân ngữ, bổ ngữ hay trạng ngữ nếu động từ chính đã diễn đạt đủ ý nghĩa trọn vẹn.

Ví dụ:

  • Birds fly. (Đã rõ chủ ngữ (“Birds”) và hành động (“fly”) – mệnh đề hoàn chỉnh ngay lập tức.)
Thành phần trong mệnh đề độc lập

Thành phần trong mệnh đề độc lập

III. Kết hợp các mệnh đề độc lập trong một câu

Mỗi mệnh đề độc lập đều có khả năng đứng riêng như một câu hoàn chỉnh. Khi kết hợp hai hay nhiều mệnh đề độc lập lại, ta sẽ có một câu ghép. Dưới đây sẽ là 3 phương pháp phổ biến liên kết hai mệnh đề độc lập với nhau do thầy Đức Nam, giảng viên 8.0 IELTS của TCE, tổng hợp:

1. Nối hai mệnh đề độc lập bằng liên từ 

Trong tiếng Anh, 2 hay nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ kết hợp hoặc liên từ tương quan như sau:

Liên từ kết hợp:

Liên từ kết hợp Cấu trúc Ví dụ
for (bởi vì) Mệnh đề độc lập 1, + for + mệnh đề độc lập 2 He stayed home, for he was feeling sick.

(Anh ấy ở nhà vì cảm thấy không khỏe.)

and (và) Mệnh đề độc lập 1, + and + mệnh đề độc lập 2 She likes reading, and she enjoys writing too.

(Cô ấy thích đọc sách và cũng thích viết.)

nor (…không…cũng không) Mệnh đề độc lập 1 (dạng phủ định), + nor + mệnh đề độc lập 2 (dạng phủ định, đảo ngữ.) He doesn’t eat meat, nor does he drink milk.

(Anh ấy không ăn thịt, cũng không uống sữa.)

but (nhưng) Mệnh đề độc lập 1, + but + mệnh đề độc lập 2 I wanted to go out, but it started to rain.

(Tôi muốn ra ngoài, nhưng trời bắt đầu mưa.)

or (hoặc) Mệnh đề độc lập 1, + or + mệnh đề độc lập 2 You can call me, or you can send an email.

(Bạn có thể gọi cho tôi, hoặc gửi email.)

so (vì vậy) Mệnh đề độc lập 1, + so + mệnh đề độc lập 2 She studied hard, so she passed the exam.

(Cô ấy học chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)

yet (tuy nhiên) Mệnh đề độc lập 1, + yet + mệnh đề độc lập 2 He is very rich, yet he lives a simple life.

(Anh ấy rất giàu, nhưng sống một cuộc sống giản dị.)

Liên từ tương quan:

Liên từ kết hợp: Cấu trúc Ví dụ
either … or (hoặc … hoặc) Either + mệnh đề độc lập 1, + or + mệnh đề độc lập 2. Either she will cook dinner, or he will order takeout.

(Hoặc là cô ấy sẽ nấu bữa tối, hoặc là anh ấy sẽ gọi đồ ăn mang về.)

neither … nor (…không…cũng không) Neither + mệnh đề độc lập 1 (đảo ngữ), + nor + mệnh đề độc lập 2 (đảo ngữ) Neither did she attend the meeting, nor did she inform anyone about her absence.

(Không những cô ấy không tham dự cuộc họp, cô ấy cũng không thông báo cho ai về việc vắng mặt.)

just as … so (như … giống vậy) Just as + mệnh đề độc lập 1, so + mệnh đề độc lập 2 (đảo ngữ) Just as the sun rises in the east, so does it set in the west.

(Như mặt trời mọc ở hướng đông, thì nó cũng lặn ở hướng tây.)

no sooner … than (vừa mới … thì đã) No sooner + mệnh đề độc lập 1 (đảo ngữ), + than + mệnh đề độc lập 2 No sooner had she finished her presentation than the power went out.

(Cô ấy vừa thuyết trình xong thì mất điện.)

not only … but also (không những … mà còn) Not only + mệnh đề độc lập 1 (đảo ngữ), + but + chủ ngữ mệnh đề 2 + also vị ngữ mệnh đề 2. Not only did he forget my birthday, but he also missed our anniversary.

(Không những anh ấy quên sinh nhật tôi, mà còn quên cả ngày kỷ niệm của chúng tôi.)

2. Nối hai mệnh đề độc lập bằng trạng từ liên kết

Trạng từ liên kết (conjunctive adverb) là những từ dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập, đồng thời giúp thể hiện mối quan hệ về mặt ý nghĩa giữa chúng. 

Cấu trúc:

Mệnh đề độc lập 1; trạng từ liên kết, mệnh đề độc lập 2.

Những trạng từ liên kết phổ biến gồm:

Trạng từ liên kết Ý nghĩa Ví dụ
Accordingly, As a result, Consequently, Hence, Therefore, Thus Diễn tả hệ quả của hành động hoặc tình huống được nêu trong mệnh đề trước. The company failed to meet the safety standards; therefore, its license was revoked.

(Công ty không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn; do đó, giấy phép của công ty đã bị thu hồi.)

Comparatively, Equally, Likewise, Similarly So sánh hai sự vật/sự việc có nét tương đồng nhau. The new model is fuel-efficient; likewise, it produces less carbon emission.

(Mẫu xe mới tiết kiệm nhiên liệu; tương tự, nó cũng thải ra ít khí thải hơn.)

On the other hand, In contrast, In comparison, However, Conversely, Rather, Instead Nhấn mạnh sự khác biệt hoặc đối lập giữa hai mệnh đề. Anna enjoys large social gatherings; conversely, her sister prefers quiet evenings at home.

(Anna thích các buổi tụ họp đông người; ngược lại, em gái cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.)

Also, In addition Thêm thông tin liên quan, có mức độ ngang bằng với ý đã nêu. James bought a new laptop; in addition, he purchased a wireless mouse.

(James đã mua một chiếc laptop mới; thêm vào đó, anh ấy còn mua một con chuột không dây.)

Further, Furthermore, Moreover Cung cấp thông tin bổ sung, nhấn mạnh rằng thông tin sau mang tính tăng cường so với thông tin trước. The research is innovative; moreover, it offers practical applications in real life.

(Công trình nghiên cứu mang tính đổi mới; hơn thế nữa, nó còn có những ứng dụng thực tiễn.)

3. Nối hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy

Hai mệnh đề độc lập có thể được kết nối với nhau để tạo thành một câu ghép bằng dấu chấm phẩy. Đây là một cách phổ biến trong văn viết để thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hai ý.

Cấu trúc:

Mệnh đề độc lập 1 ; + Mệnh đề độc lập 2

V. Lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề độc lập

Lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề độc lập

Lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề độc lập

Trong quá trình giảng dạy, chúng mình thấy rằng học viên thường mắc phải những lỗi như sau khi dùng mệnh đề độc lập:

1. Lỗi câu ghép không chính xác (Comma Splice)

Mô tả lỗi

Một comma splice xảy ra khi bạn dùng dấu phẩy để nối hai mệnh đề độc lập mà không kèm liên từ phối hợp (and, but, or…).

Ví dụ sai

She loves cooking, she hates washing dishes.

Ở đây, hai mệnh đề “She loves cooking” và “she hates washing dishes” đều đứng vững độc lập, nhưng chỉ được nối bằng dấu phẩy.

Cách sửa

  • Dùng chấm phẩy: She loves cooking; she hates washing dishes.
  • Chia thành hai câu: She loves cooking. She hates washing dishes.
  • Thêm liên từ: She loves cooking, but she hates washing dishes.

2. Lỗi câu phụ thuộc vào câu độc lập (Run-on Sentences)

Mô tả lỗi

Run-on sentence (hay fused sentence) xảy ra khi hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được “dán” vào nhau không có đủ dấu câu hoặc liên từ.

Ví dụ sai

He finished his homework he went to bed.

Câu trên nối hai mệnh đề “He finished his homework” và “he went to bed” mà không có dấu kết nối nào.

Cách sửa

  • Thêm dấu chấm: He finished his homework. He went to bed.
  • Dùng chấm phẩy: He finished his homework; he went to bed.
  • Dùng liên từ phối hợp: He finished his homework, and he went to bed.

3. Sử dụng liên từ không chính xác

Mô tả lỗi

Khi nối hai mệnh đề độc lập, cần chọn đúng liên từ phối hợp (for, and, nor, but, or, yet, so) hoặc trạng từ liên kết, đồng thời đặt dấu câu phù hợp. Sai lầm phổ biến là:

  • Dùng liên từ phụ thuộc (although, because…) mà rồi vẫn giữ cả vế độc lập chưa đúng cấu trúc.
  • Dùng hai liên từ phối hợp cùng lúc (“and but”, “so but”).
  • Thiếu hoặc thừa dấu phẩy trước liên từ.

Ví dụ sai

She was tired and, however, she continued working.

Câu trên vừa dùng “and” vừa “however” (trạng từ liên kết) và đặt phẩy sai vị trí.

Cách sửa

  • Bỏ “and”: She was tired; however, she continued working.
  • Hoặc bỏ “however” và đặt phẩy đúng: She was tired, and she continued working.

VI. Bài tập áp dụng mệnh đề độc lập

Để giúp bạn hiểu hơn về mệnh đề độc lập, dưới đây sẽ là bài tập ứng dụng của phần ngữ pháp này:

1. Bài tập 1

Xác định các mệnh đề độc lập trong các câu sau và viết lại câu nếu cần thiết

  1. Because I arrived after the meeting had started, I wasn’t there for the presentation.
  2. Although the film held my attention, its length made it feel drawn-out.
  3. She’s passionate about trekking and spends each weekend exploring the highlands.

Đáp án

  1. Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause): “Because I arrived after the meeting had started”.

Mệnh đề độc lập (independent clause): “I wasn’t there for the presentation.”

Viết lại: I wasn’t there for the presentation because I arrived after the meeting had started.

  1. Mệnh đề phụ thuộc: “Although the film held my attention”.

Mệnh đề độc lập: “Its length made it feel drawn‑out.”

Viết lại: Its length made it feel drawn‑out, although the film held my attention.

  1. Hai mệnh đề độc lập (liên kết bằng “and”):
  • She’s passionate about trekking.
  • She spends each weekend exploring the highlands.

Viết lại: She’s passionate about trekking. She spends each weekend exploring the highlands.

2. Bài tập 2

Xác định lỗi sai trong mệnh đề dưới đây và đưa ra cách sửa:

  1. He finished his homework, he watched a movie.
  2. She wanted to call you she couldn’t find her phone.
  3. The rain started pouring we ran for shelter.
  4. I must wake up early, I set three alarms.
  5. Tom loves painting he spends hours in his studio.

Đáp án:

  1. Lỗi: Dùng một dấu phẩy để nối hai independent clauses mà không có liên từ phối hợp.

Sửa: He finished his homework; then he watched a movie.

  1. Lỗi: Ghép liền hai mệnh đề độc lập mà không có dấu câu hay liên từ nào.

Sửa: She wanted to call you, but she couldn’t find her phone.

  1. Lỗi: Ghép liền hai mệnh đề độc lập mà không có dấu câu hay liên từ nào.

Sửa: When the rain started pouring, we ran for shelter.

  1. Lỗi: Dùng một dấu phẩy để nối hai independent clauses mà không có liên từ phối hợp.

Sửa: I must wake up early, so I set three alarms.

  1. Lỗi: Ghép liền hai mệnh đề độc lập mà không có dấu câu hay liên từ nào.

Sửa: Tom loves painting; he spends hours in his studio.

3. Bài tập 3

Xác định mệnh đề độc lập trong các câu dưới đây:

  1. Although it was raining, they continued their game.
  2. She cooked dinner and we watched a movie.
  3. When the bell rang, the students left the classroom.
  4. He bought a new laptop because his old one broke down.
  5. Is he going to join us for dinner tonight?

Đáp án:

  1. They continued their game.
  2. She cooked dinner.

We watched a movie.

  1. The students left the classroom.
  2. He bought a new laptop.
  3. Is he going to join us for dinner tonight?

4. Bài tập 4

  1. They missed the bus. They decided to walk to school.
  2. She practiced piano every day. She improved quickly.
  3. The weather turned cold. We lit a fire in the fireplace.
  4. John forgot his wallet. He couldn’t pay for lunch.
  5. The book was interesting. I couldn’t put it down.
  6. We planned a picnic. It started to rain.
  7. Sarah loves painting. She rarely has free time.
  8. The computer crashed. All the unsaved data was lost.
  9. He studied hard. He achieved top grades.
  10. The concert tickets sold out. Many fans were disappointed.

Đáp án:

  1. They missed the bus; therefore, they decided to walk to school.
  2. She practiced piano every day so she improved quickly.
  3. The weather turned cold; consequently, we lit a fire in the fireplace.
  4. John forgot his wallet, so he couldn’t pay for lunch.
  5. The book was interesting so I couldn’t put it down.
  6. We planned a picnic; however, it started to rain.
  7. Sarah loves painting; nevertheless, she rarely has free time.
  8. The computer crashed so all the unsaved data was lost.
  9. He studied hard; thus, he achieved top grades.
  10. The concert tickets sold out so many fans were disappointed.

Hy vọng rằng những chia sẻ này của TCE sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề độc lập trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn viết chính xác mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Nếu cần tìm hiểu thêm về các cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh khác, mời bạn truy cập vào website của TCE.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục