Mệnh đề chỉ cách thức (Clauses of manner) trong tiếng Anh

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 26/08/2025
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức là một trong những ngữ pháp người học IELTS cần nắm được. Việc vận dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bài Speaking và Writing của bạn trôi chảy hơn. Trong bài học hôm nay, The Catalyst for English sẽ giải thích khái niệm, cấu trúc và bài tập liên quan. Mời các bạn theo dõi cùng chúng mình nhé!

📝 Main Points

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức là gì?

Là mệnh đề mô tả cách hành động trong câu chính xảy ra, thường dùng với “as/just as/like the way” hoặc “as if/as though”.

Cấu trúc mệnh đề chỉ cách thức phổ biến:

  • S + V + as/just as/like the way + S + V
  • S + V + as if/as though + S + V (chia thì phù hợp)

I. Khái niệm mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Khái niệm mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Khái niệm mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial Clause of Manner) là một mệnh đề phụ (đứng độc lập) trong câu. Mệnh đề này có chức năng như một trạng ngữ, bổ sung thông tin về cách thức mà hành động trong mệnh đề chính được thực hiện. 

Ví dụ:

  • She handled the situation like she was a professional. (Cô ấy xử lý tình huống như thể cô là một chuyên gia.)
  • He talks as if he knew everything. (Anh ta nói như thể anh ta biết mọi thứ.)

II. 2 cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức sở hữu 2 cấu trúc chính là as/ just as/ like the way (giống như, như thể là) và as if/as though (như là). Chi tiết từng cấu trúc sẽ được chúng mình trình bày ở dưới đây:

2 cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

2 cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

1. As/ just as/ like the way 

As/ just as/ like the way có nghĩa là “giống như”, “như thể là”. Các từ này được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức để mô tả cách thức mà hành động trong mệnh đề chính được thực hiện.

Cấu trúc:

S + V + as/ just as/ like the way + S + V

Ví dụ:

  • Just as we planned, the event was a success. (Đúng như chúng tôi đã lên kế hoạch, sự kiện đã thành công.)
  • He sings like a professional. (Anh ấy hát như một người chuyên nghiệp.)

2. As if/as though (như là)

Cấu trúc as if và as though mang ý nghĩa “như thể là” hoặc “cứ như là”, được sử dụng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức để so sánh cách thức thực hiện hành động trong mệnh đề chính. Chúng thường diễn tả hành động hoặc tình huống có vẻ là sự thật nhưng thực tế không xảy ra hoặc không đúng.

Cấu trúc:

S + V + as if/as though + S + V-ed (không có thật ở hiện tại)

 

S + Ved + as if/as though + S + had + V3/-ed (không có thật ở quá khứ)

Ví dụ:

  • He behaves as though he were a king. (Anh ta cư xử như thể mình là vua)
  • He acted as if he had won the lottery. (Anh ta hành động như thể đã trúng xổ số)

III. Ví dụ bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức để viết lại câu

  1. She spends a lot of money. Maybe she is a millionaire.
  2. He looked very frightened. It seemed he had seen a ghost.
  3. They treat the dog very well. It’s like the dog is their own child.
  4. My teacher explained the lesson very patiently. It felt like we were very young children.
  5. He ate the food so quickly. Perhaps he hadn’t eaten for days.
  6. Sarah talks about Paris all the time. You would think she has lived there.
  7. The old man walked very slowly. It seemed his legs were very heavy.
  8. The little girl cried loudly. It was like her heart was broken.
  9. He ignored my advice completely. It seemed my words meant nothing to him.
  10. You look very tired. Perhaps you didn’t sleep well last night.

Đáp án:

  1. She spends a lot of money as if/as though she were a millionaire.
  2. He looked very frightened as if/as though he had seen a ghost.
  3. They treat the dog very well as if/as though it were their own child.
  4. My teacher explained the lesson very patiently as if/as though we were very young children.
  5. He ate the food so quickly as if/as though he hadn’t eaten for days.
  6. Sarah talks about Paris all the time as if/as though she had lived there.
  7. The old man walked very slowly as if/as though his legs were very heavy.
  8. The little girl cried loudly as if/as though her heart had been broken. / as if/as though her heart were broken.
  9. He ignored my advice completely as if/as though my words had meant nothing to him. / as if/as though my words meant nothing to him.
  10. You look very tired as if/as though you hadn’t slept well last night. / as if/as though you didn’t sleep well last night.

Trong bài viết trên, TCE đã giới thiệu đến bạn khái niệm, cấu trúc và bài tập liên quan đến mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các chủ điểm khác trong ngữ pháp tiếng Anh, hãy ghé qua chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những bài viết được trình bày rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành giúp bạn hiểu nhanh – nhớ lâu. Chúc bạn học tập hiệu quả cùng TCE!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục