Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả: Ngữ pháp và bài tập áp dụng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 04/08/2025
mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverb clause of result) là một phần ngữ pháp quan trọng xuyên xuất hiện trong các bài thi quốc tế như IELTS.Việc nắm vững cách sử dụng mệnh đề chỉ kết quả không chỉ giúp bạn nâng cao điểm số mà còn cải thiện khả năng diễn đạt logic trong tiếng Anh. Trong bài viết này, The Catalyst sẽ cùng bạn khám phá chi tiết cách dùng, cấu trúc phổ biến và bài tập ứng dụng liên quan đến loại mệnh đề này.

📝 Main Points

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả là loại trạng ngữ biểu thị kết quả của hành động hoặc tình huống trong mệnh đề chính.
  • 4 cấu trúc phổ biến của mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả: So… that (quá… đến nỗi); Such… that (thật là … đến nỗi); Enough … to (đủ … để có thể); As a result /therefore/consequently.
  • 5 lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề kết quả: Nhầm lẫn giữa as a result và as a result of; Dùng mệnh đề chỉ kết quả khi không cần thiết; Sử dụng quá nhiều liên từ chỉ kết quả; Nhầm lẫn vị trí của mệnh đề chỉ nguyên nhân và kết quả; Nhầm lẫn giữa “so” và “such”.

I. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả là gì? 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverb clause of result) là loại mệnh đề trạng ngữ dùng để chỉ ra kết quả thu được từ hành động hoặc tình huống được mô tả trong mệnh đề chính. Về mặt ngữ pháp, nó luôn là mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), bao gồm một chủ ngữ và vị ngữ và được nối với mệnh đề chính bằng liên từ kết quả như so that, such that hoặc đôi khi kết hợp với từ chỉ mức độ so/such nhằm nhấn mạnh 

Ví dụ:

  • He spoke so quietly that nobody could hear him. (Anh ta nói nhỏ tới nỗi không ai nghe thấy anh ta nói gì.)
  • They had such a good time that they decided to extend their stay. (Họ đã có một thời gian tuyệt vời đến nỗi quyết định kéo dài thời gian ở lại.)
Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

II. 4 cấu trúc phổ biến của mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả 

4 cấu trúc phổ biến của mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

4 cấu trúc phổ biến của mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả có 4 cấu trúc phổ biến là “so…that”, “such…that”, “enough…to” và “As a result/therefore”. Chi tiết mỗi cấu trúc như sau:

1. Cấu trúc 1:  So… that (quá… đến nỗi) 

Cấu trúc “so … that” dùng để chỉ kết quả của một trạng thái hoặc mức độ nhất định. Cụ thể, khi bạn muốn nhấn mạnh rằng mức độ (tính từ hoặc trạng từ) hoặc lượng (danh từ) đã đạt đến mức độ nào đó thì dẫn đến hệ quả được nêu ở mệnh đề sau, ta sử dụng “so … that”. Mệnh đề kết quả này luôn là phụ thuộc và không đứng độc lập, được nối với mệnh đề chính mà không cần dấu phẩy khi nó ở cuối câu.

Cấu trúc và ví dụ:

Cấu trúc Ví dụ
Cấu trúc với động từ “to be” S + to be + so + adj + that + S + V The weather was so cold that the lake froze overnight. 

(Thời tiết lạnh đến nỗi hồ nước đã đóng băng đêm qua.)

Cấu trúc với động từ thường S + V + so + adv + that + S + V We arrived so late that the shop had already closed. 

(Chúng tôi đến muộn đến nỗi cửa hàng đã đóng cửa.)

2. Cấu trúc 2:  Such… that (thật là … đến nỗi) 

Cấu trúc “such … that” tương tự cấu trúc “so … that” nhưng “such” kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ để nhấn mạnh mức độ, tính chất hoặc lượng của danh từ đó, dẫn đến kết quả được diễn đạt trong mệnh đề phía sau “that”.

Cấu trúc và ví dụ:

Cấu trúc Ví dụ
Cấu trúc với động từ “to be” S + to be + such + (a/an) + adj + N + that + S + V It was such a long meeting that everyone felt exhausted.

(Đó là một cuộc họp dài đến nỗi mọi người đều cảm thấy kiệt sức.)

Cấu trúc với động từ thường S + V + such + (a/an) + Adj + N + that + S + V They faced such obstacles that progress was almost impossible. 

(Họ đã đối mặt với quá nhiều trở ngại đến nỗi tiến độ gần như không thể.)

3. Cấu trúc 3:  Enough … to (đủ … để có thể)

Cấu trúc “enough … to” dùng để chỉ đủ mức độ của tính từ, trạng từ hoặc danh từ nhằm thực hiện một hành động nào đó, với mệnh đề theo sau là động từ nguyên mẫu có “to” để diễn đạt mục đích hoặc kết quả trực tiếp. Vị trí của “enough” thay đổi tùy thuộc vào từ loại nó bổ nghĩa: 

  • “enough” luôn đi ngay sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.
  • “enough” đi trước danh từ mà nó bổ nghĩa, giống như các mạo từ hoặc tính từ định lượng.
  • “enough” có thể bổ nghĩa cho động từ, đứng cuối câu để nhấn mạnh mức độ thực hiện hành động đã đạt yêu cầu.

Cấu trúc và ví dụ:

Cấu trúc Ví dụ
Cấu trúc với tính từ S + to be + Adj + enough (+ for + O) + to-infinitive She is old enough to vote in the election.

(Cô ấy đủ tuổi để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.)

Cấu trúc với động từ thường S + V + enough (+ for + O) + to-infinitive He practices enough to improve his skills. 

(Anh ấy luyện tập đủ nhiều để cải thiện kỹ năng của mình.)

Cấu trúc với trạng từ S + V + Adv + enough (+ for + O) + to-infinitive She didn’t speak loudly enough to be heard. 

(Cô ấy nói không đủ to để mọi người có thể nghe thấy.)

Cấu trúc với danh từ S + to be + enough + N + to-infinitive There weren’t enough chairs to seat everyone. 

(Không có đủ ghế để ngồi cho mọi người.)

4. Cấu trúc 4: As a result/therefore/consequently 

“and as a result/consequently/therefore” được dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập, nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa chúng. Trong đó, phần “and” nối hai mệnh đề, còn “as a result”, “consequently” hay “therefore” đóng vai trò là liên từ phụ thuộc (conjunctive adverb) chỉ kết quả.

Về mặt dấu câu, cần có dấu phẩy trước “and” và cả trước và sau từ chuyển tiếp khi nó đứng giữa câu. Các liên từ phụ thuộc mang tính chú giải (parenthetical) nên phải được bao quanh bởi dấu phẩy. Một cách khác để liên kết hai mệnh đề là sử dụng dấu chấm phẩy.

Ví dụ: She hadn’t practiced much; consequently, she failed the driving test.

Cấu trúc và ví dụ:

Cấu trúc Ví dụ
Mệnh đề độc lập 1, [as a result/consequently/therefore], mệnh đề độc lập 2. The experiment failed, and as a result, the team had to start over. 

(Thí nghiệm đã thất bại, kết quả là đội ngũ phải bắt đầu lại từ đầu.)

Consequently, the turtle had time to overtake the rabbit and ultimately win the race. 

(Con rùa đã có thời gian để vượt qua con thỏ do đó cuối cùng nó giành chiến thắng trong cuộc đua.)

Therefore, no winner will be announced. 

(Do đó, sẽ không có người chiến thắng nào được công bố.)

III. 5 lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề kết quả

5 lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề kết quả

5 lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề kết quả

Trong quá trình sử dụng mệnh đề chỉ kết quả, người dùng rất dễ gặp 5 lỗi sau đây:

1. Nhầm lẫn giữa as a result và as a result of

  • As a result” là trạng từ liên kết (conjunctive adverb), thường đứng trước mệnh đề kết quả, mang nghĩa “do đó, vì vậy”.
  • As a result of” là cụm giới từ, theo sau phải là danh từ hoặc danh từ hóa, diễn tả “do, bởi vì” nguyên nhân dẫn đến kết quả.

Ví dụ:

  • Heavy rain continued all night, and as a result, the riverbanks overflowed.
    (Mưa lớn kéo dài suốt đêm và hậu quả là bờ sông bị tràn nước.)
  • As a result of the heavy rain, the riverbanks overflowed.

(Do mưa lớn nên bờ sông bị tràn nước.)

2. Dùng mệnh đề chỉ kết quả khi không cần thiết

Không phải mọi hành động nối tiếp đều là “kết quả trực tiếp” hợp lệ. Nếu kết quả mang tính tự nhiên, thường là nối tiếp bình thường, không cần dùng “consequently” hay “as a result”.

Ví dụ:

  • Sai: She finished reading the book, and consequently, she turned off the lamp.
  • Đúng: She finished reading the book and turned off the lamp. (Cô ấy đã đọc xong cuốn sách và tắt đèn.)

3. Sử dụng quá nhiều liên từ chỉ kết quả

Bạn tránh lặp lại “so/therefore/consequently” nhiều lần gây rườm rà, làm loãng ý. Trong câu, chỉ cần một từ chuyển tiếp phù hợp, hoặc ghép bằng liên từ đơn giản “and” kèm bổ ngữ ngắn gọn.

Ví dụ:

  • Sai: He forgot his umbrella, so he got wet, and therefore he caught a cold.
  • Đúng: He forgot his umbrella, so he got wet and caught a cold. (Anh ấy quên ô, nên đã bị ướt và bị cảm.)

4. Nhầm lẫn vị trí của mệnh đề chỉ nguyên nhân và kết quả

Lỗi này phát sinh khi người viết đặt vị trí mệnh đề nguyên nhân và mệnh đề kết quả không hợp lý, khiến mối quan hệ nhân – quả trở nên mơ hồ hoặc dễ gây hiểu nhầm.

Ví dụ:

  • Sai: She failed the driving test, consequently she hadn’t practiced much.
  • Đúng: She hadn’t practiced much; consequently, she failed the driving test. (Cô ấy không thực hành nhiều; do đó, cô ấy đã trượt bài kiểm tra lái xe.)

5. Nhầm lẫn giữa “so” và “such”

Việc nhầm lẫn giữa “so” và “such” thường xuyên diễn ra. Tuy nhiên, “so” bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ (so + adj/adv), còn “such” đi trước danh từ hoặc cụm danh từ (such + noun) 

Ví dụ:

  • Sai: It was so a terrible storm that trees were uprooted.
  • Đúng: It was such a terrible storm that trees were uprooted. (Đó là một cơn bão khủng khiếp đến nỗi cây cối bị bật gốc.)

IV. Bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Dưới đây là 2 bài tập ví dụ để bạn áp dụng ngữ pháp vừa học về mệnh đề chỉ kết quả:

1. Bài tập 1

Viết lại câu với so … that và such …. that

  1. The traffic was extremely heavy. We arrived at the airport late.
  2. Her performance was amazing. Everyone gave her a standing ovation.
  3. His explanation was very confusing. I couldn’t understand the instructions.
  4. It was a thrilling match. Fans couldn’t keep calm until the final whistle.
  5. The test questions were so tricky. Only a few students got full marks.
  6. He is a patient teacher. His students never feel pressured.

Đáp án:

  1. The traffic was so heavy that we arrived at the airport late.
  2. Her performance was such an amazing one that everyone gave her a standing ovation.
  3. His explanation was so confusing that I couldn’t understand the instructions.
  4. It was such a thrilling match that fans couldn’t keep calm until the final whistle.
  5. The test questions were so tricky that only a few students got full marks.
  6. He is such a patient teacher that his students never feel pressured.

2. Bài tập 2

Chọn đáp án a, b, c hoặc d để hoàn thiện mỗi câu sau, điền vào chỗ trống:

1. The music was __________ loud __________ we couldn’t hear each other speak.

a. so … that

b. such … that

c. enough … to

d. therefore

2. It was __________ a breathtaking view __________ we stayed there until sunset.

a. so … that

b. such … that

c. enough … to

d. as a result

3. She practiced every day, __________ she improved her piano skills quickly.

a. consequently

b. so … that

c. such … that

d. enough … to

4. He arrived __________ early __________ he had time to review his notes before the exam.

a. so … that

b. such … that

c. enough … to

d. therefore

5. They received __________ much feedback __________ they decided to rewrite the entire report.

a. so … that

b. such … that

c. enough … to

d. consequently

6. The statement was __________ clear __________ everyone understood it immediately.

a. so … that

b. such … that

c. enough … to

d. as a result

7. She didn’t arrive __________ soon __________ she missed the opening remarks.

a. so … that

b. such … that

c. enough … to

d. therefore

8. The lecture was __________ interesting __________ the students took detailed notes.

a. so … that

b. such … that

c. enough … to

d. as a result

9. He worked hard __________ he passed all his subjects with distinction.

a. so … that

b. such … that

c. enough … to

d. consequently

10. The room was __________ small __________ we couldn’t set up the projector.

a. so … that

b. such … that

c. enough … to

d. therefore

Đáp án:

a-b-a-c-a-a-c-a-a-a

Bài viết trên đây đã cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm, ngữ pháp và bài tập về mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả. Với những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này, hy vọng bạn có thể linh hoạt vận dụng trong giao tiếp tiếng Anh cũng như các phần thi như IELTS. Nếu còn băn khoăn hay thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với The Catalyst for English để được hỗ trợ và giải đáp.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục