Mệnh đề độc lập: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ
Mệnh đề độc lập là phần ngữ pháp quan trọng bạn sẽ gặp nhiều trong bài thi IELTS. Không chỉ ảnh hưởng tới tính rõ ràng, rành mạch của câu, mệnh đề độc lập còn ảnh hưởng tới ý nghĩa...
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverb clause of result) là một phần ngữ pháp quan trọng xuyên xuất hiện trong các bài thi quốc tế như IELTS.Việc nắm vững cách sử dụng mệnh đề chỉ kết quả không chỉ giúp bạn nâng cao điểm số mà còn cải thiện khả năng diễn đạt logic trong tiếng Anh. Trong bài viết này, The Catalyst sẽ cùng bạn khám phá chi tiết cách dùng, cấu trúc phổ biến và bài tập ứng dụng liên quan đến loại mệnh đề này.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverb clause of result) là loại mệnh đề trạng ngữ dùng để chỉ ra kết quả thu được từ hành động hoặc tình huống được mô tả trong mệnh đề chính. Về mặt ngữ pháp, nó luôn là mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), bao gồm một chủ ngữ và vị ngữ và được nối với mệnh đề chính bằng liên từ kết quả như so that, such that hoặc đôi khi kết hợp với từ chỉ mức độ so/such nhằm nhấn mạnh
Ví dụ:
Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
4 cấu trúc phổ biến của mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả có 4 cấu trúc phổ biến là “so…that”, “such…that”, “enough…to” và “As a result/therefore”. Chi tiết mỗi cấu trúc như sau:
Cấu trúc “so … that” dùng để chỉ kết quả của một trạng thái hoặc mức độ nhất định. Cụ thể, khi bạn muốn nhấn mạnh rằng mức độ (tính từ hoặc trạng từ) hoặc lượng (danh từ) đã đạt đến mức độ nào đó thì dẫn đến hệ quả được nêu ở mệnh đề sau, ta sử dụng “so … that”. Mệnh đề kết quả này luôn là phụ thuộc và không đứng độc lập, được nối với mệnh đề chính mà không cần dấu phẩy khi nó ở cuối câu.
Cấu trúc và ví dụ:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Cấu trúc với động từ “to be” | S + to be + so + adj + that + S + V | The weather was so cold that the lake froze overnight.
(Thời tiết lạnh đến nỗi hồ nước đã đóng băng đêm qua.) |
Cấu trúc với động từ thường | S + V + so + adv + that + S + V | We arrived so late that the shop had already closed.
(Chúng tôi đến muộn đến nỗi cửa hàng đã đóng cửa.) |
Cấu trúc “such … that” tương tự cấu trúc “so … that” nhưng “such” kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ để nhấn mạnh mức độ, tính chất hoặc lượng của danh từ đó, dẫn đến kết quả được diễn đạt trong mệnh đề phía sau “that”.
Cấu trúc và ví dụ:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Cấu trúc với động từ “to be” | S + to be + such + (a/an) + adj + N + that + S + V | It was such a long meeting that everyone felt exhausted.
(Đó là một cuộc họp dài đến nỗi mọi người đều cảm thấy kiệt sức.) |
Cấu trúc với động từ thường | S + V + such + (a/an) + Adj + N + that + S + V | They faced such obstacles that progress was almost impossible.
(Họ đã đối mặt với quá nhiều trở ngại đến nỗi tiến độ gần như không thể.) |
Cấu trúc “enough … to” dùng để chỉ đủ mức độ của tính từ, trạng từ hoặc danh từ nhằm thực hiện một hành động nào đó, với mệnh đề theo sau là động từ nguyên mẫu có “to” để diễn đạt mục đích hoặc kết quả trực tiếp. Vị trí của “enough” thay đổi tùy thuộc vào từ loại nó bổ nghĩa:
Cấu trúc và ví dụ:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Cấu trúc với tính từ | S + to be + Adj + enough (+ for + O) + to-infinitive | She is old enough to vote in the election.
(Cô ấy đủ tuổi để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.) |
Cấu trúc với động từ thường | S + V + enough (+ for + O) + to-infinitive | He practices enough to improve his skills.
(Anh ấy luyện tập đủ nhiều để cải thiện kỹ năng của mình.) |
Cấu trúc với trạng từ | S + V + Adv + enough (+ for + O) + to-infinitive | She didn’t speak loudly enough to be heard.
(Cô ấy nói không đủ to để mọi người có thể nghe thấy.) |
Cấu trúc với danh từ | S + to be + enough + N + to-infinitive | There weren’t enough chairs to seat everyone.
(Không có đủ ghế để ngồi cho mọi người.) |
“and as a result/consequently/therefore” được dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập, nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa chúng. Trong đó, phần “and” nối hai mệnh đề, còn “as a result”, “consequently” hay “therefore” đóng vai trò là liên từ phụ thuộc (conjunctive adverb) chỉ kết quả.
Về mặt dấu câu, cần có dấu phẩy trước “and” và cả trước và sau từ chuyển tiếp khi nó đứng giữa câu. Các liên từ phụ thuộc mang tính chú giải (parenthetical) nên phải được bao quanh bởi dấu phẩy. Một cách khác để liên kết hai mệnh đề là sử dụng dấu chấm phẩy.
Ví dụ: She hadn’t practiced much; consequently, she failed the driving test.
Cấu trúc và ví dụ:
Cấu trúc | Ví dụ |
Mệnh đề độc lập 1, [as a result/consequently/therefore], mệnh đề độc lập 2. | The experiment failed, and as a result, the team had to start over.
(Thí nghiệm đã thất bại, kết quả là đội ngũ phải bắt đầu lại từ đầu.) |
Consequently, the turtle had time to overtake the rabbit and ultimately win the race.
(Con rùa đã có thời gian để vượt qua con thỏ do đó cuối cùng nó giành chiến thắng trong cuộc đua.) |
|
Therefore, no winner will be announced.
(Do đó, sẽ không có người chiến thắng nào được công bố.) |
5 lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề kết quả
Trong quá trình sử dụng mệnh đề chỉ kết quả, người dùng rất dễ gặp 5 lỗi sau đây:
Ví dụ:
(Do mưa lớn nên bờ sông bị tràn nước.)
Không phải mọi hành động nối tiếp đều là “kết quả trực tiếp” hợp lệ. Nếu kết quả mang tính tự nhiên, thường là nối tiếp bình thường, không cần dùng “consequently” hay “as a result”.
Ví dụ:
Bạn tránh lặp lại “so/therefore/consequently” nhiều lần gây rườm rà, làm loãng ý. Trong câu, chỉ cần một từ chuyển tiếp phù hợp, hoặc ghép bằng liên từ đơn giản “and” kèm bổ ngữ ngắn gọn.
Ví dụ:
Lỗi này phát sinh khi người viết đặt vị trí mệnh đề nguyên nhân và mệnh đề kết quả không hợp lý, khiến mối quan hệ nhân – quả trở nên mơ hồ hoặc dễ gây hiểu nhầm.
Ví dụ:
Việc nhầm lẫn giữa “so” và “such” thường xuyên diễn ra. Tuy nhiên, “so” bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ (so + adj/adv), còn “such” đi trước danh từ hoặc cụm danh từ (such + noun)
Ví dụ:
Dưới đây là 2 bài tập ví dụ để bạn áp dụng ngữ pháp vừa học về mệnh đề chỉ kết quả:
Viết lại câu với so … that và such …. that
Đáp án:
Chọn đáp án a, b, c hoặc d để hoàn thiện mỗi câu sau, điền vào chỗ trống:
1. The music was __________ loud __________ we couldn’t hear each other speak.
a. so … that
b. such … that
c. enough … to
d. therefore
2. It was __________ a breathtaking view __________ we stayed there until sunset.
a. so … that
b. such … that
c. enough … to
d. as a result
3. She practiced every day, __________ she improved her piano skills quickly.
a. consequently
b. so … that
c. such … that
d. enough … to
4. He arrived __________ early __________ he had time to review his notes before the exam.
a. so … that
b. such … that
c. enough … to
d. therefore
5. They received __________ much feedback __________ they decided to rewrite the entire report.
a. so … that
b. such … that
c. enough … to
d. consequently
6. The statement was __________ clear __________ everyone understood it immediately.
a. so … that
b. such … that
c. enough … to
d. as a result
7. She didn’t arrive __________ soon __________ she missed the opening remarks.
a. so … that
b. such … that
c. enough … to
d. therefore
8. The lecture was __________ interesting __________ the students took detailed notes.
a. so … that
b. such … that
c. enough … to
d. as a result
9. He worked hard __________ he passed all his subjects with distinction.
a. so … that
b. such … that
c. enough … to
d. consequently
10. The room was __________ small __________ we couldn’t set up the projector.
a. so … that
b. such … that
c. enough … to
d. therefore
Đáp án:
a-b-a-c-a-a-c-a-a-a
Bài viết trên đây đã cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm, ngữ pháp và bài tập về mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả. Với những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này, hy vọng bạn có thể linh hoạt vận dụng trong giao tiếp tiếng Anh cũng như các phần thi như IELTS. Nếu còn băn khoăn hay thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với The Catalyst for English để được hỗ trợ và giải đáp.