Cẩm nang sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian chuẩn nhất

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 02/08/2025
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là phần ngữ pháp quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm chắc cách dùng. Bài viết dưới đây từ đội ngũ học thuật của TCE sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức theo cách đơn giản, dễ hiểu và dễ nhớ. Cùng khám phá ngay để tránh lỗi sai và ghi điểm phần ngữ pháp nhé!

📝 Main Points

Định nghĩa: Là mệnh đề phụ bắt đầu bằng các liên từ thời gian (when, while, after, before, as soon as, until,…) để xác định thời điểm xảy ra của hành động chính.

Vị trí:

  • Đầu câu: Dùng dấu phẩy ngăn cách. (VD: When it rains, I stay home.)
  • Cuối câu: Thường không dùng dấu phẩy. (VD: I stay home when it rains.)

Cách dùng thì: Sự kết hợp giữa các thì trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các hành động (nối tiếp, đồng thời, xen ngang).

Quy tắc quan trọng: Không dùng thì tương lai (will) trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. (Dùng thì hiện tại đơn thay thế).

I. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverbial clause of time) là một dạng mệnh đề phụ trong tiếng Anh, dùng để chỉ thời điểm xảy ra của hành động hoặc sự kiện trong câu chính. Mệnh đề này đóng vai trò như một “người chỉ đường về thời gian” – giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn khi nào hành động chính diễn ra.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là mệnh đề bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when, while, before, after, as soon as, since, until, v.v. Mệnh đề này không thể đứng một mình mà cần gắn với một mệnh đề chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.

Dưới đây là một số ví dụ đơn giản giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

  • Before she went to bed, she brushed her teeth. (Trước khi đi ngủ, cô ấy đánh răng.)
  • I was watching TV when he called. (Tôi đang xem TV thì anh ấy gọi.)
  • After the meeting ended, everyone left the room. (Sau khi cuộc họp kết thúc, mọi người rời khỏi phòng.)

Nếu bạn đang bắt đầu tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh, việc nắm chắc mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói một cách rõ ràng, mạch lạc hơn.

II. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu, cuối câu, hoặc đôi khi ở giữa câu, tùy theo mục đích nhấn mạnh và phong cách diễn đạt. Việc linh hoạt về vị trí giúp câu văn đa dạng, tránh lặp lại và làm rõ mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện.

Vị trí của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Vị trí của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

1. Mệnh đề trạng ngữ đứng đầu câu

Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng đầu câu, nó thường được phân tách bằng dấu phẩy (,) với mệnh đề chính. Vị trí này giúp nhấn mạnh khoảng thời gian, thời điểm diễn ra hành động.

Ví dụ:

  • When the bell rings, the students leave the classroom. (Khi tiếng chuông reo, học sinh rời lớp.)
  • After she finished her work, she went home. (Sau khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy về nhà.)

Lưu ý: Nếu mệnh đề trạng ngữ dài hoặc phức tạp, dấu phẩy là bắt buộc để tránh gây hiểu nhầm.

2. Mệnh đề trạng ngữ đứng cuối câu

Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng cuối câu, dấu phẩy thường không cần thiết trừ khi muốn tạo ngắt nghỉ hoặc nhấn mạnh đặc biệt.

Ví dụ:

  • I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.)
  • She took a nap after lunch. (Cô ấy chợp mắt sau bữa trưa.)

Lưu ý: Khi mệnh đề đứng cuối câu, câu văn thường tự nhiên và lưu loát hơn trong cách nói và viết hàng ngày.

3. Mệnh đề trạng ngữ đứng giữa câu (ít gặp hơn)

Trong một số trường hợp đặc biệt, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng ở giữa câu để bổ sung thêm thông tin, nhưng phải được ngăn cách rõ ràng bằng dấu phẩy hai bên.

Ví dụ:

The students, while they were waiting for the teacher, chatted quietly. (Các học sinh, trong khi chờ giáo viên, trò chuyện nhỏ nhẹ.)

Lưu ý: Vị trí này thường dùng trong văn viết học thuật hoặc câu có cấu trúc phức tạp, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

III. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian và cách dùng các liên từ phổ biến theo thì

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các liên từ như when, while, as soon as, before, after, until, since… Mỗi liên từ sẽ kết hợp với các thì khác nhau trong câu chính để thể hiện chính xác thời gian và trình tự hành động. Dưới đây là cách dùng phổ biến của các liên từ này theo từng thì kèm ví dụ minh họa.

Cách dùng các liên từ phổ biến theo thì

Cách dùng các liên từ phổ biến theo thì

1. Hiện tại đơn + Hiện tại đơn

(Diễn tả thói quen, quy luật, điều luôn đúng)

Công thức: When/As/Before/After + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • When the sun rises, the birds start singing. (Khi mặt trời mọc, chim bắt đầu hót.) Liên từ “when”: dùng để giới thiệu thời điểm mặt trời mọc – đây là lúc hành động trong mệnh đề chính (chim bắt đầu hót) xảy ra.

Tóm lại: Câu này mô tả sự việc lặp đi lặp lại trong tự nhiên. Liên từ when giúp người đọc hiểu thời điểm xảy ra hành động chính là ngay lúc mặt trời mọc.

2. Hiện tại đơn + Tương lai đơn

(Diễn tả hành động tương lai được dẫn dắt bởi mốc thời gian)

Công thức: When/As soon as/Until + S + V (hiện tại đơn), S + will + V

Ví dụ:

As soon as she finishes her work, she will go home. (Ngay khi cô ấy làm xong việc, cô ấy sẽ về nhà.)

Giải thích ví dụ: 

  • Liên từ “as soon as”: có nghĩa là ngay khi, dùng để chỉ một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác.
  • Thay vì “she will finish her work”, ta dùng “she finishes her work” (hiện tại đơn), theo đúng quy tắc của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: as soon as she finishes her work

Lưu ý: Không dùng thì tương lai trong mệnh đề bắt đầu bằng when, while, as soon as,…

3. Quá khứ đơn + Quá khứ đơn

(Diễn tả 2 hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ)

Công thức: When/After/Before + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

After he finished dinner, he watched TV. (Sau khi anh ấy ăn tối xong, anh ấy xem TV.)

Giải thích:

  • Liên từ “after”: mang nghĩa sau khi, dùng để nối hai hành động theo trình tự thời gian.
  • Mệnh đề thời gian dùng thì quá khứ hoàn thành (had finished) → hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính (watched TV).
  • Câu mô tả rõ ràng: anh ấy ăn tối xong rồi mới xem TV.

4. Quá khứ tiếp diễn + Quá khứ đơn

(Diễn tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác chen vào)

Công thức: While + S + was/were + V-ing, S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

While I was studying, the phone rang. (Trong khi tôi đang học thì điện thoại reo.)

Giải thích:

  • Mệnh đề bắt đầu bằng while dùng thì quá khứ tiếp diễn (was studying) → để diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ.
  • Mệnh đề chính (the phone rang) dùng thì quá khứ đơn → để diễn tả hành động xảy ra ngắn, chen ngang vào hành động dài hơn.
  • “While” đóng vai trò liên kết hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ.
  • Việc dùng “while” giúp người đọc hiểu rõ mối liên hệ về thời gian giữa hai hành động, tránh nhầm lẫn.

5. Quá khứ hoàn thành + Quá khứ đơn

(Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ)

Công thức: After + S + had + V3/ed, S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

After he had left, I found the letter. (Sau khi anh ấy rời đi, tôi đã tìm thấy bức thư.)

Giải thích:

  • “After”: là liên từ chỉ thời gian, mang nghĩa “sau khi”, dùng để nối hai hành động xảy ra ở hai thời điểm khác nhau trong quá khứ.
  • “After” giúp xác lập rõ trình tự thời gian giữa hai hành động trong quá khứ:
  • Hành động 1 (trước): anh ấy rời đi → had left → quá khứ hoàn thành
  • Hành động 2 (sau): tôi phát hiện ra bức thư → found → quá khứ đơn
  • Cách dùng này tránh nhầm lẫn về thứ tự các hành động, nhất là khi hành động không xảy ra sát nhau về mặt thời gian.

IV. Bài tập ứng dụng về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1/_______ I finished my homework, I went out with my friends.

  1. While
  2. After
  3. Before
  4. Until

2/He was watching TV _______ his mother was cooking dinner.

  1. before
  2. when
  3. while
  4. after

3/I won’t leave _______ you arrive.

  1. before
  2. until
  3. when
  4. after

4/_______ she had done her chores, she played computer games.

  1. While
  2. Until
  3. After
  4. When

5/_______ I was getting dressed, the phone rang.

  1. While
  2. When
  3. After
  4. Until

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1/I started cooking. Then, my mom came home. (Rewrite using “after”)

2/He left the office. Immediately after that, it started to rain.(Rewrite using “as soon as”)

3/She finished her homework. Then she went to bed. (Rewrite using “before”)

4/They had dinner. Then they watched a movie. (Rewrite using “after”)

5/I waited. He returned. (Rewrite using “until”)

ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH

Trắc nghiệm

1/B. After

→ After I finished my homework, I went out with my friends.

Giải thích: Hành động “làm bài tập xong” xảy ra trước, nên dùng “after”.

2/C. While

→ He was watching TV while his mother was cooking dinner.

Giải thích: Hai hành động diễn ra đồng thời, dùng “while” với thì tiếp diễn.

3/B. Until

→ I won’t leave until you arrive.

Giải thích: “Until” nhấn mạnh sự chờ đợi đến một thời điểm nhất định.

4/C. After

→ After she had done her chores, she played computer games.

Giải thích: Hành động hoàn thành việc nhà xảy ra trước, dùng “after” + past perfect.

5/A. While

→ While I was getting dressed, the phone rang.

Giải thích: Hành động xảy ra đồng thời, dùng “while” + past continuous.

Viết lại câu

1/After I started cooking, my mom came home.

→ Giải thích: Hai hành động nối với “after”, theo thứ tự thời gian.

2/As soon as he left the office, it started to rain.

→ Giải thích: “As soon as” diễn tả hành động ngay sau khi hành động khác xảy ra.

3/She went to bed after she finished her homework.

→ Hoặc đảo lại: Before she went to bed, she finished her homework.

4/After they had dinner, they watched a movie.

→ Dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước: “had dinner”.

5/I waited until he returned.

→ “Until” dùng để nhấn mạnh hành động “chờ” kéo dài đến khi điều gì đó xảy ra.

Trên đây chỉ là phần luyện tập minh hoạ ngắn gọn để bạn kiểm tra lại kiến thức về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Nếu bạn muốn thực hành đầy đủ, có hệ thống hơn theo từng cấp độ, hãy vào phần Luyện tập của TCE – The Catalyst for English để làm thêm bài tập có chấm điểm tự động và giải thích chi tiết từng câu.

Bạn cũng có thể tham khảo các khóa học tại TCE, được xây dựng dễ hiểu, bài bản và cá nhân hoá theo trình độ. Mọi thắc mắc trong quá trình học, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ TCE để được giải đáp miễn phí và định hướng lộ trình học phù hợp. Bạn cũng có thể tham khảo danh mục tài liệu học IELTS mà TCE đã chọn lọc, gồm sách, đề thi, và tài nguyên luyện 4 kỹ năng giúp bạn tự học dễ dàng và có định hướng hơn.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục