Mệnh đề độc lập: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ
Mệnh đề độc lập là phần ngữ pháp quan trọng bạn sẽ gặp nhiều trong bài thi IELTS. Không chỉ ảnh hưởng tới tính rõ ràng, rành mạch của câu, mệnh đề độc lập còn ảnh hưởng tới ý nghĩa...
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là phần ngữ pháp quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm chắc cách dùng. Bài viết dưới đây từ đội ngũ học thuật của TCE sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức theo cách đơn giản, dễ hiểu và dễ nhớ. Cùng khám phá ngay để tránh lỗi sai và ghi điểm phần ngữ pháp nhé!
Định nghĩa: Là mệnh đề phụ bắt đầu bằng các liên từ thời gian (when, while, after, before, as soon as, until,…) để xác định thời điểm xảy ra của hành động chính.
Vị trí:
Cách dùng thì: Sự kết hợp giữa các thì trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các hành động (nối tiếp, đồng thời, xen ngang).
Quy tắc quan trọng: Không dùng thì tương lai (will) trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. (Dùng thì hiện tại đơn thay thế).
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là gì?
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverbial clause of time) là một dạng mệnh đề phụ trong tiếng Anh, dùng để chỉ thời điểm xảy ra của hành động hoặc sự kiện trong câu chính. Mệnh đề này đóng vai trò như một “người chỉ đường về thời gian” – giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn khi nào hành động chính diễn ra.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là mệnh đề bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when, while, before, after, as soon as, since, until, v.v. Mệnh đề này không thể đứng một mình mà cần gắn với một mệnh đề chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
Dưới đây là một số ví dụ đơn giản giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:
Nếu bạn đang bắt đầu tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh, việc nắm chắc mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói một cách rõ ràng, mạch lạc hơn.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu, cuối câu, hoặc đôi khi ở giữa câu, tùy theo mục đích nhấn mạnh và phong cách diễn đạt. Việc linh hoạt về vị trí giúp câu văn đa dạng, tránh lặp lại và làm rõ mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện.
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng đầu câu, nó thường được phân tách bằng dấu phẩy (,) với mệnh đề chính. Vị trí này giúp nhấn mạnh khoảng thời gian, thời điểm diễn ra hành động.
Ví dụ:
Lưu ý: Nếu mệnh đề trạng ngữ dài hoặc phức tạp, dấu phẩy là bắt buộc để tránh gây hiểu nhầm.
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng cuối câu, dấu phẩy thường không cần thiết trừ khi muốn tạo ngắt nghỉ hoặc nhấn mạnh đặc biệt.
Ví dụ:
Lưu ý: Khi mệnh đề đứng cuối câu, câu văn thường tự nhiên và lưu loát hơn trong cách nói và viết hàng ngày.
Trong một số trường hợp đặc biệt, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng ở giữa câu để bổ sung thêm thông tin, nhưng phải được ngăn cách rõ ràng bằng dấu phẩy hai bên.
Ví dụ:
The students, while they were waiting for the teacher, chatted quietly. (Các học sinh, trong khi chờ giáo viên, trò chuyện nhỏ nhẹ.)
Lưu ý: Vị trí này thường dùng trong văn viết học thuật hoặc câu có cấu trúc phức tạp, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các liên từ như when, while, as soon as, before, after, until, since… Mỗi liên từ sẽ kết hợp với các thì khác nhau trong câu chính để thể hiện chính xác thời gian và trình tự hành động. Dưới đây là cách dùng phổ biến của các liên từ này theo từng thì kèm ví dụ minh họa.
Cách dùng các liên từ phổ biến theo thì
(Diễn tả thói quen, quy luật, điều luôn đúng)
Công thức: When/As/Before/After + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
Tóm lại: Câu này mô tả sự việc lặp đi lặp lại trong tự nhiên. Liên từ when giúp người đọc hiểu thời điểm xảy ra hành động chính là ngay lúc mặt trời mọc.
(Diễn tả hành động tương lai được dẫn dắt bởi mốc thời gian)
Công thức: When/As soon as/Until + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
Ví dụ:
As soon as she finishes her work, she will go home. (Ngay khi cô ấy làm xong việc, cô ấy sẽ về nhà.)
Giải thích ví dụ:
Lưu ý: Không dùng thì tương lai trong mệnh đề bắt đầu bằng when, while, as soon as,…
(Diễn tả 2 hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ)
Công thức: When/After/Before + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
After he finished dinner, he watched TV. (Sau khi anh ấy ăn tối xong, anh ấy xem TV.)
Giải thích:
(Diễn tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác chen vào)
Công thức: While + S + was/were + V-ing, S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
While I was studying, the phone rang. (Trong khi tôi đang học thì điện thoại reo.)
Giải thích:
(Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ)
Công thức: After + S + had + V3/ed, S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
After he had left, I found the letter. (Sau khi anh ấy rời đi, tôi đã tìm thấy bức thư.)
Giải thích:
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1/_______ I finished my homework, I went out with my friends.
2/He was watching TV _______ his mother was cooking dinner.
3/I won’t leave _______ you arrive.
4/_______ she had done her chores, she played computer games.
5/_______ I was getting dressed, the phone rang.
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1/I started cooking. Then, my mom came home. (Rewrite using “after”)
2/He left the office. Immediately after that, it started to rain.(Rewrite using “as soon as”)
3/She finished her homework. Then she went to bed. (Rewrite using “before”)
4/They had dinner. Then they watched a movie. (Rewrite using “after”)
5/I waited. He returned. (Rewrite using “until”)
ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH
Trắc nghiệm
1/B. After
→ After I finished my homework, I went out with my friends.
Giải thích: Hành động “làm bài tập xong” xảy ra trước, nên dùng “after”.
2/C. While
→ He was watching TV while his mother was cooking dinner.
Giải thích: Hai hành động diễn ra đồng thời, dùng “while” với thì tiếp diễn.
3/B. Until
→ I won’t leave until you arrive.
Giải thích: “Until” nhấn mạnh sự chờ đợi đến một thời điểm nhất định.
4/C. After
→ After she had done her chores, she played computer games.
Giải thích: Hành động hoàn thành việc nhà xảy ra trước, dùng “after” + past perfect.
5/A. While
→ While I was getting dressed, the phone rang.
Giải thích: Hành động xảy ra đồng thời, dùng “while” + past continuous.
Viết lại câu
1/After I started cooking, my mom came home.
→ Giải thích: Hai hành động nối với “after”, theo thứ tự thời gian.
2/As soon as he left the office, it started to rain.
→ Giải thích: “As soon as” diễn tả hành động ngay sau khi hành động khác xảy ra.
3/She went to bed after she finished her homework.
→ Hoặc đảo lại: Before she went to bed, she finished her homework.
4/After they had dinner, they watched a movie.
→ Dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước: “had dinner”.
5/I waited until he returned.
→ “Until” dùng để nhấn mạnh hành động “chờ” kéo dài đến khi điều gì đó xảy ra.
Trên đây chỉ là phần luyện tập minh hoạ ngắn gọn để bạn kiểm tra lại kiến thức về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Nếu bạn muốn thực hành đầy đủ, có hệ thống hơn theo từng cấp độ, hãy vào phần Luyện tập của TCE – The Catalyst for English để làm thêm bài tập có chấm điểm tự động và giải thích chi tiết từng câu.
Bạn cũng có thể tham khảo các khóa học tại TCE, được xây dựng dễ hiểu, bài bản và cá nhân hoá theo trình độ. Mọi thắc mắc trong quá trình học, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ TCE để được giải đáp miễn phí và định hướng lộ trình học phù hợp. Bạn cũng có thể tham khảo danh mục tài liệu học IELTS mà TCE đã chọn lọc, gồm sách, đề thi, và tài nguyên luyện 4 kỹ năng giúp bạn tự học dễ dàng và có định hướng hơn.