Tổng hợp 100+ từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề phổ biến
Việc tiếp xúc với tiếng Anh từ bé là một lợi thế trên con đường học tập sau này của trẻ, chính vì thế chứng chỉ Starters ra đời như là một bước đệm giúp các bé có cơ hội...
Trong tiếng Anh, proud là một tính từ đa nghĩa, có thể biểu thị niềm tự hào chính đáng hoặc thái độ kiêu ngạo, tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu. Vậy bạn đã biết proud đi với giới từ gì trong câu chưa? Nếu chưa biết, hãy cùng The Catalyst for English (TCE) theo dõi bài học dưới đây nhé! Bên cạnh cung cấp giới từ đi cùng proud, chúng mình sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng và đưa ra bài tập áp dụng.
Giới từ đi cùng Proud trong tiếng Anh
Hai giới từ phổ biến đi cùng proud là “of” và “to”. Dưới đây sẽ là cấu trúc, ý nghĩa và ví dụ minh họa để bạn hiểu sâu hơn:
Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác tự hào về một người, sự vật, hành động hoặc thành tựu cụ thể.
Cấu trúc
S + be + proud of + something/somebody |
Ví dụ
Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác tự hào khi thực hiện một hành động hoặc khi ở trong một trạng thái, vị trí nào đó.
Cấu trúc
S + be + proud to + be/have/do something |
Ví dụ
Danh từ và trạng từ của proud
Tính từ proud có danh từ là Pride và trạng từ là Proudly. Mỗi từ loại sẽ có ý nghĩa như sau:
Pride (noun)
Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ chỉ cảm xúc hoặc trạng thái lòng tự trọng, sự tự tôn, sự kiêu hãnh, tự phụ |
|
Proudly (adverb)
Ý nghĩa | Ví dụ |
Trạng từ mô tả cách thức hành động được thực hiện với niềm tự hào hoặc sự kiêu hãnh |
|
Các từ liên quan với proud trong tiếng Anh
Ở phần bên trên, chúng mình đã giải đáp giúp bạn proud đi với giới từ gì. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu thêm một số từ liên quan với proud nhé!
Từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Happy | hæpi | Cảm thấy vui vẻ, hài lòng hoặc may mắn. | She was happy to see her old friends.
(Cô ấy đã rất vui vì gặp lại bạn cũ) |
Delighted | dɪˈlaɪtɪd | Rất vui mừng, hài lòng một cách sâu sắc. | He was delighted with his exam results.
(Anh ấy hài lòng với kết quả thi của mình) |
Gratified | ˈɡrætɪfaɪd | Cảm thấy hài lòng vì được đáp ứng mong đợi hoặc nhận được sự công nhận. | She was gratified by the positive feedback.
(Cô ấy cảm thấy hài lòng với phản hồi tích cực) |
Satisfied | ˈsætɪsfaɪd | Hài lòng vì nhu cầu hoặc mong muốn đã được đáp ứng. | The customer was satisfied with the service.
(Khách hàng cảm thấy hài lòng với dịch vụ) |
Pleased | pliːzd | Cảm thấy vui vẻ hoặc hài lòng về điều gì đó. | I’m pleased with the outcome of the meeting.
(Tôi hài lòng với kết quả của cuộc họp.) |
Joyful | ˈdʒɔɪfl | Tràn đầy niềm vui, hân hoan. | The children were joyful during the festival.
(Bọn trẻ đã vui vẻ trong suốt thời gian lễ hội) |
Elated | ɪˈleɪtɪd | Vô cùng vui sướng, phấn khích. | She was elated after receiving the award.
(Cô ấy cảm thấy vui sướng sau khi nhận được giải thưởng) |
Thrilled | θrɪld | Cực kỳ hào hứng, phấn khích. | He was thrilled at the opportunity to travel abroad.
(Anh ấy rất hào hứng với cơ hội được đi du lịch nước ngoài.) |
Glorious | ˈɡlɔːriəs | Tuyệt vời, huy hoàng, thường dùng để mô tả điều gì đó rất đẹp hoặc đáng tự hào | They enjoyed a glorious sunset.
(Họ đã tận hưởng một buổi hoàng hôn tuyệt đẹp.) |
Arrogant | ˈærəɡənt | Kiêu ngạo, tự cho mình hơn người khác. | His arrogant attitude alienated his colleagues.
(Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã khiến các đồng nghiệp xa lánh.) |
Self-satisfied | ˌself ˈsætɪsfaɪd | Tự mãn, hài lòng với bản thân một cách thái quá, thường không nhận ra thiếu sót | “She had a self-satisfied smile after the meeting.”
(Cô ấy nở một cười mãn nguyện sau buổi họp.) |
Content | ˈkɒntent | Hài lòng, không mong muốn gì hơn. | He felt content with his simple life.
(Anh ấy hài lòng với cuộc sống đơn giản của mình.) |
Thành ngữ của Proud trong tiếng Anh
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
(as) proud as a peacock | Rất tự hào hoặc kiêu ngạo; thường mô tả người có thái độ tự mãn hoặc quá tự tin về bản thân. | He strutted around with his new car, proud as a peacock, eager to show off his latest possession.
(Anh ấy đi khệnh khạng quanh với chiếc xe mới, háo hức khoe khoang về tài sản mới nhất của mình một cách đầy tự hào.) |
as pleased as Punch | Rất vui mừng hoặc tự hào về điều gì đó; người ngạo mạn | She was as pleased as Punch about the news.
(Cô ấy vui mừng như điên về tin tức.) |
Do someone proud | Làm điều gì đó khiến ai đó cảm thấy tự hào hoặc hài lòng; cũng có thể mang nghĩa đối đãi ai đó một cách trọng thị. | You really directed a fantastic play, Janet – you’ve done yourself proud!
(Bạn thật sự đã chỉ đạo một vở kịch tuyệt vời, Janet – bạn đã làm cho chính mình tự hào!) |
Để hiểu kỹ hơn về cấu trúc của proud kết hợp với giới từ, bạn hãy áp dụng ngay kiến thức đã học vào hai bài tập dưới đây nhé:
Đáp án
of-of-to-of-of-to-to-of-of-of
Đáp án
Đáp án
Trên đây là phần ngữ pháp tiếng Anh về proud đi với giới từ gì mà TCE muốn gửi tới bạn. Việc hiểu và sử dụng cấu trúc proud một cách nhuần nhuyễn sẽ giúp bạn nói và viết tốt hơn trong bài thi IELTS. Bài giảng này được trích dẫn từ khóa học English Beginner của chúng mình. Mong rằng với những chia sẻ này sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn!