“What is your favorite subject?” (Bạn thích nhất môn học nào?) là một câu hỏi hết sức quen thuộc, kể cả trong phần thi IELTS speaking. Các biến thể của câu hỏi này có thể là “What do you like to study?”, “What course do you enjoy the most?”, “Which class do you find the most interesting?”, hay “What subject are you most passionate about?”. Dù cách đặt câu hỏi có thay đổi, thí sinh vẫn có thể bám theo khung trả lời mẫu mà The Catalyst for English cung cấp trong bài viết này. Cùng tham khảo và áp dụng thử nhé!
I. Tìm hiểu Favorite subject trong tiếng Anh

Tìm hiểu Favorite subject trong tiếng Anh
Favorite subject: Môn học yêu thích.
Nó có thể là môn học mà bạn thích nhất, cũng có thể là môn học mà bạn hứng thú, muốn học nhất dù chưa được tiếp xúc, mà mới chỉ tìm hiểu qua (*). Vậy nên, khi nói về Môn học yêu thích, thí sinh cũng nên có một phần giới thiệu ngắn để “ra tín hiệu” cho Giám khảo biết mình đang triển khai câu trả lời theo hướng nào. Để TCE giúp bạn hình dung cụ thể hơn nhé:
Examiner: “What is your favorite subject?”
Trường hợp 1: “Oh, that would be Maths. I’ve been studying Maths since the 1st grade, and I still love it after all this time because…”
Trường hợp 2: “Honestly, I’m a highschooler and I’ve only heard of Philosophy, which is taught in university. It’s my favorite subject already because…”
II. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề “What’s your favorite subject?”

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề “What’s your favorite subject?”
Từ vựng (từ loại) |
Phiên Âm |
Nghĩa |
1. Các môn học từ Tiểu học -> THPT |
Mathematics (n) |
/ˌmæθəˈmætɪks/ |
Toán học |
Science (n) |
/ˈsaɪəns/ |
Khoa học |
History (n) |
/ˈhɪstəri/ |
Lịch sử |
Geography (n) |
/dʒiˈɒɡrəfi/ |
Địa lý |
Literature (n) |
/ˈlɪtrətʃər/ |
Văn học |
Art (n) |
/ɑːrt/ |
Nghệ thuật |
Music (n) |
/ˈmjuːzɪk/ |
Âm nhạc |
Physical Education
(PE) (np) |
/ˌfɪzɪkl ˌɛdʒuˈkeɪʃn/ |
Thể dục |
Biology (n) |
/baɪˈɒlədʒi/ |
Sinh học |
Chemistry (n) |
/ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học |
Physics (n) |
/ˈfɪzɪks/ |
Vật lý |
Civics (n) |
/ˈsɪvɪks/ |
Giáo dục công dân |
Algebra (n) |
/ˈældʒɪbrə/ |
Đại số |
Calculus (n) |
/ˈkælkjʊləs/ |
Giải tích |
Geometry (n) |
/dʒiˈɒmɪtri/ |
Hình học |
Foreign Language (np) |
/ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Ngoại ngữ |
Computer Science (np) |
/kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ |
Tin học |
2. Các môn học tại Đại học |
Social Studies (np) |
/ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu xã hội |
Economics (n) |
/ˌiːkəˈnɒmɪks/ |
Kinh tế học |
Business Studies (np) |
/ˈbɪznɪs ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu kinh doanh |
Auditing (n) |
/ˈɑː.dɪtɪŋ/ |
Kiểm toán |
Accounting (n) |
/əˈkaʊntɪŋ/ |
Kế toán |
Psychology (n) |
/saɪˈkɒlədʒi/ |
Tâm lý học |
Sociology (n) |
/ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ |
Xã hội học |
Environmental Science (np) |
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈsaɪəns/ |
Khoa học môi trường |
Philosophy (n) |
/fɪˈlɒsəfi/ |
Triết học |
Political Science (np) |
/pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəns/ |
Khoa học chính trị |
Media Studies (np) |
/ˈmiːdiə ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu truyền thông |
MultiMedia (np) |
/mʌl.ti ˈmiːdiə/ |
Truyền thông Đa phương tiện |
Graphic Design (np) |
/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế đồ họa |
Engineering (n) |
/ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ |
Kỹ thuật |
Astronomy (n) |
/əˈstrɒnəmi/ |
Thiên văn học |
Statistics (n) |
/stəˈtɪstɪks/ |
Thống kê học |
Photography (n) |
/fəˈtɒɡrəfi/ |
Nhiếp ảnh |
Robotics (n) |
/rəʊˈbɒtɪks/ |
Khoa học robot |
Journalism (n) |
/ˈdʒɜːrnəlɪzəm/ |
Báo chí |
Theater Arts (np) |
/ˈθɪətər ɑːrts/ |
Nghệ thuật sân khấu |
3. Từ vựng chủ đề Học |
diligent (adj) |
/ˈdɪlɪdʒənt/ |
siêng năng |
attentive (adj) |
/əˈtɛntɪv/ |
chăm chú |
curious (adj) |
/ˈkjʊəriəs/ |
tò mò |
motivated (adj) |
/ˈməʊtɪveɪtɪd/ |
có động lực |
engaged (adj) |
/ɪnˈɡeɪdʒd/ |
rất hứng thú |
focused (adj) |
/ˈfəʊkəst/ |
tập trung |
comprehensive (adj) |
/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ |
toàn diện |
analytical (adj) |
/ˌænəˈlɪtɪkl/ |
mang tính phân tích |
theoretical (adj) |
/ˌθiː.əˈret̬.ə.kəl/ |
mang tính lý thuyết |
practical (adj) |
/ˈpræk.tɪ.kəl/ |
mang tính thực hành |
hands-on (adj) |
/ˌhændˈzɑːn/ |
tích cực thực hành |
critical (adj) |
/ˈkrɪtɪkl/ |
(1) phê phán
(2) quan trọng |
thorough (adj) |
/ˈθʌrə/ |
kỹ lưỡng |
understand (v) |
/ˌʌndərˈstænd/ |
hiểu |
comprehend (v) |
/ˌkɒmprɪˈhɛnd/ |
hiểu |
learn (v) |
/lɜːrn/ |
học (cái mới) |
study (v) |
/ˈstʌdi/ |
nghiên cứu |
analyze (v) |
/ˈænəlaɪz/ |
phân tích |
review (v) |
/rɪˈvjuː/ |
xem lại |
memorize (v) |
/ˈmɛməraɪz/ |
ghi nhớ |
evaluate (v) |
/ɪˈvæljueɪt/ |
đánh giá |
summarize (v) |
/ˈsʌməraɪz/ |
tóm tắt |
apply (v) |
/əˈplaɪ/ |
áp dụng |
Cách paraphrase cụm từ “favorite subject” & keyword liên quan:
Thí sinh nên tránh sử dụng lại từ “favorite” đã xuất hiện trong câu hỏi để thể hiện vốn từ vựng đa dạng của mình, một cách để tăng điểm cho tiêu chí Lexical Resource. Hãy tham khảo những cụm từ đồng nghĩa, cũng như một số keyword liên quan sau đây và áp dụng thử nhé:
Từ vựng (từ loại) |
Phiên Âm |
Nghĩa |
Preferred subject |
/prɪˈfɜːrd ˈtɒpɪk/ |
Môn học ưa thích |
Preferred discipline |
/bɪˈlʌvd ˈdɪsɪplɪn/ |
Ngành học ưa thích |
Chosen field |
/ˈtʃoʊzən fiːld/ |
Lĩnh vực được chọn |
Main interest |
/meɪn ˈɪntrəst/ |
Sở thích chính |
Specialization |
/ˌspɛʃəlaɪˈzeɪʃən/ |
Chuyên ngành |
Specialty |
/ˈspɛʃəlti/ |
Chuyên môn |
Expertise |
/ˌɛkspərˈtiːz/ |
Sự thành thạo/ tinh thông |
Core subject |
/kɔːr ˈsʌbdʒɪkt/ |
Môn học cốt lõi |
Major |
/ˈmeɪdʒər/ |
Chuyên ngành chính |
Key area |
/kiː ˈɛəriə/ |
Lĩnh vực chính |
Prime focus |
/praɪm ˈfoʊkəs/ |
Trọng tâm chính |
Principal study |
/ˈprɪnsəpəl ˈstʌdi/ |
Môn học chính |
Prime discipline |
/praɪm ˈdɪsɪplɪn/ |
Ngành học chính yếu |
Chief subject |
/tʃiːf ˈsʌbdʒɪkt/ |
Môn học chủ yếu |
Top subject |
/tɒp ˈsʌbdʒɪkt/ |
Môn học hàng đầu |
Leading topic |
/ˈliːdɪŋ ˈtɒpɪk/ |
Chủ đề hàng đầu |
III. Bố cục bài “What is your favorite subject” IELTS Speaking

Bố cục bài “What is your favorite subject” IELTS Speaking
Để thí sinh có một cái nhìn cụ thể hơn về cách khai triển ý tưởng phần Speaking chủ đề “What is your favorite subject”, TCE đã đưa ra dàn ý ngắn gọn nhưng vẫn hiệu quả sau:
1. Mở bài: Giới thiệu
- Nêu tên môn học & thời điểm bạn đã học/ bắt đầu học nó.
- Có thể sử dụng các template mở đầu, ví dụ như “When it comes to my favorite subject, I would say …”
2. Thân bài: Giải thích chi tiết
- Nêu lý do mình thích môn học này.
- Nêu ý nghĩa của môn học này đối với bản thân.
- Diễn giải các lý do đó trong 2-3 câu.
- Có thể sử dụng các template đưa lý do, ví dụ như “I like it because…”, “The reason for my preference is that…”, “As to why I like it the most,…”
3. Kết bài: Kết luận
- Nhắc lại & nhấn mạnh sự yêu thích của bản thân đối với môn học này.
- Nên tóm tắt trong một câu, có thể sử dụng các từ nối như “Overall”, “All in all”, “On the whole” để đưa ra kết luận.
IV. Cách trả lời câu hỏi “What is your favorite subject?”

Cách trả lời câu hỏi “What is your favorite subject?”
Với câu hỏi “What is your favorite subject?”, thí sinh không nên chỉ trả lời 1 câu ngắn gọn, vì câu trả lời như vậy thường không đủ dài để thể hiện vốn từ vựng cũng như cách ta khai triển ý tưởng, và cả cách ta kết nối chúng lại với nhau.
Độ dài lý tưởng cho một câu IELTS speaking part 1 là khoảng 2-4 câu, theo nhiều cựu Giám khảo uy tín. Vậy làm thế nào để trả lời trong 2-4 câu mà vẫn đáp ứng được các yêu cầu kể trên? Cùng tham khảo các gợi ý dưới đây của The Catalyst for English nhé!
Câu 1: Đưa ra tên môn học. Thí sinh có thể thêm tên giáo viên/ giảng viên phụ trách môn nếu thích.
Câu 2 (optional): Một phần mô tả ngắn gọn về môn học. Thí sinh có thể lựa chọn 1 trong 4 cách triển khai sau:
- Môn này học về gì?
- Môn Khoa học tự nhiên (toán/ lý/ hoá/ sinh) hay Khoa học xã hội (Văn/ Sử/ Địa/ Triết)?
- Học ở cấp nào (Tiểu học -> Đại học)?
- Thời điểm mình bắt đầu có hứng thú với môn học?
Câu 3 & 4: Vì sao mình yêu thích môn học ấy. Thí sinh có thể đưa ra nhiều hơn 1 lý do, nhưng không nên quá 2 lý do. Điều này vừa giúp chúng ta còn không gian để giải thích sâu hơn, tạo chiều sâu cho câu trả lời; mà cũng giảm áp lực phải xoay sở nghĩ ra thêm lý do nữa. Một vài gợi ý là:
- Vì môn học khó -> kích thích trí tò mò và cảm giác muốn chinh phục cái khó của mình.
- Vì môn học phức tạp -> khiến mình phải động não suy nghĩ nhiều hơn -> rèn cho mình thói quen suy luận và tư duy phản biện.
- Vì giáo viên có tâm/ dạy tốt -> giúp mình có hứng thú với môn học hơn & tạo động lực và điều kiện cho mình tiến bộ.
- (Đối với ý (*)) Vì nghe nói môn học thú vị / đã thử đọc qua tài liệu và thấy môn học thú vị -> muốn học để tìm hiểu sâu hơn.
- Vì mình đã đạt được một vài thành tích trong môn học -> điều đó trở thành động lực thúc đẩy mình tìm hiểu sâu hơn về môn học & yêu thích nó hơn -> từ đó đạt được nhiều thành tích hơn nữa.
V. 03 bài mẫu IELTS Speaking về “What is your favorite subject?”
Áp dụng các từ vựng đã cung cấp cũng như cách trả lời tại phần trên, đây là 3 bài mẫu theo từng band điểm mong muốn cho câu hỏi “What is your favorite subject?” mà TCE đã biên soạn để thí sinh có thể tham khảo. Let’s take a look!
1. Bài mẫu band 5.0+
Q: What is your favorite subject?
A: I like Psychology. It helps me understand how people think and act. I like it because I want to learn about different theories and experiments. It is practical because I can understand why people act in different ways.
- experiment (n): thí nghiệm/ thử nghiệm
Tôi thích Tâm lý học. Nó giúp tôi hiểu cách mọi người suy nghĩ và hành động. Tôi thích nó vì muốn học về các lý thuyết và thí nghiệm khác nhau. Nó rất thực tế vì tôi có thể hiểu tại sao mọi người lại hành động khác nhau.
2. Bài mẫu band 6.0+
Q: What is your favorite subject?
A: Oh, that would be Psychology, which helps me understand how humans think and behave. The reason why I’m keen on this field is because I find joy in learning psychological theories and experimenting with them in real life. Overall, I love this subject and find it very practical.
- be keen on N (adj): có hứng thú với cái gì
- to find joy in V-ing (vp): tìm thấy niềm vui trong việc gì
Ồ, đó sẽ là Tâm lý học, ngành mà giúp tôi hiểu cách con người suy nghĩ và hành xử. Lý do tôi thích lĩnh vực này là vì tôi tìm thấy niềm vui khi học các lý thuyết tâm lý và thử nghiệm chúng trong đời thực. Nhìn chung, tôi yêu môn này và thấy rằng nó rất thực tế.
3. Bài mẫu band 7.0+
Q: What is your favorite subject?
A: I would go with Psychology, which gives comprehensive insights into all the different ways us humans think and behave. It’s my preferred topic because of its practical applications. For example, I can put the theories I learn to good use such as understanding why people act in different ways, as well as being more empathetic and not jumping into conclusions about their characters after only small interactions. All in all, it is quite a practical subject, and that’s the reason why I love it.
- to give comprehensive insights into N (vp): cung cấp cái nhìn toàn diện về điều gì
- practical applications (n): tính ứng dụng thực tế
- to put N to good use (vp): áp dụng điều gì vào mục đích tốt
- jumping into conclusions (vp): vội đưa ra kết luận
- interaction (n): sự tương tác
Tôi chọn Tâm lý học, vì nó cung cấp cái nhìn toàn diện về các cách con người suy nghĩ và hành xử. Đây là chủ đề tôi ưa thích vì tính ứng dụng thực tế của nó. lấy ví dụ, tôi có thể áp dụng các lý thuyết đã học vào mục đích tốt, như để hiểu tại sao mọi người lại hành động theo những cách khác nhau, cũng như trở nên đồng cảm hơn, mà không vội vàng đưa ra kết luận về nhân cách của họ chỉ sau những tương tác nhỏ. Tóm lại, nó là một môn học khá thực tiễn, và đó chính là lý do tôi yêu thích nó.
TCE hy vọng rằng những câu trả lời mẫu này sẽ giúp bạn có thêm từ vựng và ý tưởng để xử lý câu hỏi “what is your favorite subject” một cách thật xuất sắc. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Speaking để tham khảo thêm nhiều bài mẫu hay nhé!