Download trọn bộ tài liệu Mind Map English Vocabulary PDF
Việc học từ vựng tiếng Anh sẽ trở nên đơn giản và trực quan hơn bao giờ hết nhờ sơ đồ tư duy (mind map). Thay vì học từng từ riêng lẻ khô khan, bạn có thể kết nối các...
Bạn đang tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn – một chủ đề hay xuất hiệu trong các bài thi tiếng Anh và kỳ thi IELTS? Vậy trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ cung cấp cho bạn 100+ từ vựng chủ đề food, từ món ăn chính, đồ ăn nhanh, đến các món tráng miệng, cho tới các cụm từ, thành ngữ và mẫu câu giao tiếp. Ngoài ra, The Catalyst for English cũng đưa ra các gợi ý học tập thực tế nhất nhằm hỗ trợ trong quá trình học tập của bạn trở nên hiệu quả hơn. Không chần chừ gì nữa, hãy cùng TCE khám phá ngay nhé!
Đồ ăn luôn là một chủ đề vừa thú vị vừa thực tế khi học tiếng Anh. Từ các món ăn hàng ngày đến các thành ngữ độc đáo, bạn sẽ khám phá cả một thế giới từ vựng mới mẻ. Hãy cùng TCE nhìn qua các danh sách tổng hợp từ vựng chủ đề Food ở dưới đây nhé!
Từ vựng chủ đề Food về các món ăn chính
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pizza | /ˈpiːt͡sə/ | Bánh pizza |
Steak | /steɪk/ | Bít tết |
Pasta | /ˈpɑːstə/ | Mì Ý |
Spring rolls | /sprɪŋ roʊlz/ | Nem, gỏi cuốn |
Chung cake | /tʃʊŋ keɪk/ | Bánh chưng |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Noodles | /ˈnuːdəlz/ | Mì |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Pork | /pɔːk/ | Thịt heo |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Lamb | /læm/ | Thịt cừu |
Salad | /ˈsæləd/ | Rau trộn |
Soup | /suːp/ | Súp |
Curry | /ˈkʌri/ | Cà ri |
Stew | /stjuː/ | Món hầm |
Omelette | /ˈɒmlət/ | Trứng tráng |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋz/ | Sủi cảo, bánh bao |
Roast chicken | /rəʊst ˈtʃɪkɪn/ | Gà quay |
Grilled fish | /ɡrɪld fɪʃ/ | Cá nướng |
BBQ (Barbeque) | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Nướng BBQ |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên |
Ramen | /ˈrɑːmən/ | Mì ramen |
Fish and chips | /fɪʃ ənd tʃɪps/ | Cá và khoai tây chiên |
Lasagna | /ləˈzɑːnjə/ | Mì lasagna |
Chicken wings | /ˈtʃɪkɪn wɪŋz/ | Cánh gà |
Meatballs | /ˈmiːtbɔːlz/ | Thịt viên |
Sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | Xúc xích |
Tofu | /ˈtəʊfuː/ | Đậu phụ |
Mashed potato | /mæʃt pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây nghiền |
Baked potato | /beɪkt pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây nướng |
Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | Cháo |
Từ vựng về đồ ăn nhanh tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Burger | /ˈbɜːɡər/ | Bánh mì kẹp thịt |
Fries | /fraɪz/ | Khoai tây chiên |
Hot dog | /ˈhɒt dɒɡ/ | Xúc xích kẹp bánh mì |
Sandwich | /ˈsænwɪdʒ/ | Bánh mì kẹp |
Chicken nuggets | /ˈʧɪkɪn ˈnʌɡɪts/ | Gà viên chiên |
Chicken wings | /ˈtʃɪkɪn wɪŋz/ | Cánh gà chiên |
Fish and chips | /fɪʃ ənd tʃɪps/ | Cá chiên và khoai tây chiên |
French fries | /frɛntʃ fraɪz/ | Khoai tây chiên kiểu Pháp |
Wrap | /ræp/ | Cuộn bánh mì kẹp |
Mozzarella sticks | /ˌmɒtsəˈrɛlə stɪks/ | Que phô mai mozzarella |
Cheeseburger | /ˈtʃiːzˌbɜːɡər/ | Bánh burger với phô mai |
Milkshake | /ˈmɪlkˌʃeɪk/ | Sữa lắc |
Fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ | Gà chiên |
Coleslaw | /ˈkoʊlslɔː/ | Salad bắp cải |
Popcorn | /ˈpɒpkɔːn/ | Bắp rang bơ |
Pretzel | /ˈprɛtsəl/ | Bánh quy xoắn |
Fried fish | /fraɪd fɪʃ/ | Cá chiên |
Churros | /ˈʧʊəroʊz/ | Bánh churros |
Corn dog | /kɔːn dɒɡ/ | Xúc xích chiên bột |
Onion rings | /ˈʌnjən rɪŋz/ | Hành chiên |
Baguette | /bæɡɛt/ | Bánh mì dài kiểu Pháp |
Pita | /ˈpiːtə/ | Bánh mì dẹt kiểu Trung Đông |
Kebabs | /kɪˈbɑːbz/ | Xiên thịt nướng |
Gyro | /ˈjiːroʊ/ | Bánh mì kẹp thịt nướng kiểu Hy Lạp |
Dim sum | /ˈdɪm sʌm/ | Tiểu màn thầu |
Calzone | /kælˈzoʊn/ | Bánh pizza kiểu túi (bánh pizza nhồi) |
Sliders | /ˈslaɪdərz/ | Bánh mì kẹp nhỏ, thường là thịt viên nhỏ |
Croissant | /krəˈsɒnt/ | Bánh sừng bò |
Tostada | /tɒsˈtɑːdə/ | Bánh mì nướng với nhân, thường là thịt và rau |
Từ vựng về các món tráng miệng trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem |
Pie | /paɪ/ | Bánh nướng |
Pudding | /ˈpʊdɪŋ/ | Bánh pudding, thạch |
Cheesecake | /ˈʧiːzkeɪk/ | Bánh phô mai |
Brownie | /ˈbraʊni/ | Bánh socola nướng |
Donut | /ˈdoʊnʌt/ | Bánh donut |
Fruit salad | /fruːt ˈsæləd/ | Salad trái cây |
Tart | /tɑːrt/ | Bánh tart |
Mousse | /muːs/ | Bánh kem sữa |
Tiramisu | /ˌtɪrəˈmiːsuː/ | Bánh tiramisu |
Jelly | /ˈdʒɛli/ | Thạch |
Chocolate fondue | /ˈʧɒklət fɒnˈduː/ | Socola quết (chấm bánh vào chocolate nóng) |
Macaron | /ˌmækəˈrɒn/ | Bánh macarons (món bánh ngọt Pháp) |
Sorbet | /ˈsɔːrbeɪ/ | Kem trái cây (thường không có sữa) |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Mặn |
Sour | /ˈsaʊər/ | Chua |
Bitter | /ˈbɪtər/ | Đắng |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay |
Savory | /ˈseɪvəri/ | Vị mặn đậm đà (thường dùng cho món ăn không ngọt) |
Tangy | /ˈtæŋɡi/ | Chua (mạnh, tươi mát) |
Umami | /ʊˈmɑːmi/ | Vị ngọt thịt |
Creamy | /ˈkriːmi/ | Kem, béo ngậy |
Rich | /rɪʧ/ | Đậm đà (thường dùng để mô tả món ăn có hương vị mạnh) |
Mild | /maɪld/ | Hương vị nhẹ nhàng, ít cay |
Zesty | /ˈzɛsti/ | Có vị tươi mát, mạnh mẽ (thường dùng cho món ăn có vị chua như chanh hoặc cay) |
Astringent | /əˈstrɪndʒənt/ | Có vị chát (thường thấy trong trà hoặc trái cây chưa chín) |
Nutty | /ˈnʌti/ | Có vị hạt, vị bùi, béo ngậy |
Earthy | /ˈɜːθi/ | Có vị đất, tự nhiên (thường dùng cho các loại rau hoặc củ) |
Từ vựng về các thuật ngữ trong bữa ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Appetizer | /ˈæpɪtaɪzər/ | Món khai vị |
Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Buffet | /ˈbʊfeɪ/ | Tiệc tự chọn |
Boil | /bɔɪl/ | Nấu (nước sôi, thực phẩm trong nước sôi) |
Fry | /fraɪ/ | Chiên |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng (trên vỉ, thường là thịt hoặc rau củ) |
Bake | /beɪk/ | Nướng (lò nướng, thường là bánh, bánh mì) |
Roast | /roʊst/ | Nướng (thường dùng cho thịt, khoai tây, rau củ) |
Steam | /stiːm/ | Hấp |
Sauté | /sɔːˈteɪ/ | Xào (với ít dầu hoặc bơ) |
Stir-fry | /ˈstɜːrˌfraɪ/ | Xào |
Simmer | /ˈsɪmər/ | Ninh, hầm (với lửa nhỏ, nấu lâu) |
Chop | /ʧɑːp/ | Thái, cắt nhỏ |
Peel | /piːl/ | Lột vỏ (trái cây, rau củ) |
Dice | /daɪs/ | Cắt hạt lựu |
Grate | /ɡreɪt/ | Bào (thường là bào phô mai, rau củ) |
Mash | /mæʃ/ | Nghiền, tán nhuyễn (thường dùng cho khoai tây, trái cây) |
Mix | /mɪks/ | Trộn |
Knead | /niːd/ | Nhồi (thường là bột) |
Whisk | /wɪsk/ | Đánh (trứng, kem, hoặc các nguyên liệu lỏng khác) |
Blend | /blɛnd/ | Xay (thực phẩm hoặc trái cây thành dạng lỏng) |
Marinate | /ˈmærɪneɪt/ | Ướp (thường dùng cho thịt hoặc cá) |
Set menu | /set ˈmɛnjuː/ | Thực đơn set (cố định) |
À la carte | /ˌæ lə ˈkɑːrt/ | Thực đơn chọn món riêng |
Starter | /ˈstɑːrtər/ | Món khai vị |
Side dish | /saɪd dɪʃ/ | Món ăn kèm |
Course | /kɔːrs/ | Món ăn trong một bữa |
Chef’s special | /ʃɛfs ˈspɛʃəl/ | Món đặc biệt của đầu bếp |
Takeaway | /ˈteɪkəweɪ/ | Đồ ăn mang đi |
Breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
Brunch | /brʌntʃ/ | Bữa sáng muộn (Ăn vào khoảng giữa bữa sáng và trưa) |
Snack | /snæk/ | Bữa phụ, ăn nhẹ |
Supper | /ˈsʌpər/ | Bữa tối nhẹ (thường dùng ở một số nơi để chỉ bữa ăn tối nhẹ sau bữa chính, hay gọi là “dinner” ở các khu vực khác) |
Tea | /tiː/ | Bữa trà chiều (thường diễn ra vào khoảng 4-5 giờ chiều, đặc biệt phổ biến ở Anh) |
Bạn đã đi qua một chặng đường dài với các từ vựng thông dụng. Nhưng khi nói đến IELTS, cuộc chơi sẽ khác. Bạn không chỉ cần biết “Pizza” hay “Salad”, mà còn phải thảo luận về “Balanced diet”, “Foodborne diseases” hay “Sustainability”.
Đây chính là sự khác biệt giữa giao tiếp thông thường và ngôn ngữ học thuật. Nếu bạn đang loay hoay ở ngưỡng cửa này và cần một lộ trình rõ ràng để bứt phá, đừng bỏ lỡ khóa học IELTS Pre-intermediate (4.0 – 5.0). Đây là khóa học nền tảng giúp bạn xây dựng tư duy ngôn ngữ cho kỳ thi, biến những từ vựng “khó nhằn” trở nên dễ tiếp cận và giúp bạn tự tin đạt được band điểm mục tiêu.
Từ vựng IELTS chuyên sâu về chủ đề đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Nutrition | /nuːˈtrɪʃən/ | (n) | Dinh dưỡng |
Calorie | /ˈkæləri/ | (n) | Calo |
Vitamins | /ˈvɪtəmɪnz/ | (n) | Vitamin |
Protein | /ˈproʊtiːn/ | (n) | Chất đạm |
Carbohydrates | /ˌkɑːrbəˈhaɪdreɪts/ | (n) | Carbohydrates (chất bột đường) |
Balanced diet | /ˈbælənst daɪət/ | (np) | Chế độ ăn uống cân bằng |
Organic | /ɔːˈɡænɪk/ | (adj) | Hữu cơ |
Preservatives | /prɪˈzɜːrvətɪvz/ | Chất bảo quản | |
Foodborne diseases | /fuːd bɔːrn dɪˈziːzɪz/ | (np) | Các bệnh lây nhiễm qua thực phẩm |
Gastronomy | /ɡæˈstrɒnəmi/ | (n) | Nghệ thuật ẩm thực |
Sustainability | /səsˌteɪnəˈbɪləti/ | (n) | Tính bền vững |
Dietary restrictions | /ˈdaɪətɛri rɪˈstrɪkʃənz/ | (np) | Các hạn chế về chế độ ăn |
Obesity | /əʊˈbiːsɪti/ | (n) | Béo phì |
Food additives | /fuːd ˈædətɪvz/ | (np) | Chất phụ gia thực phẩm |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | (n) | Ẩm thực |
Condiment | /ˈkɒndɪmənt/ | (n) | Gia vị (như muối, tiêu, gia vị dùng trong nấu ăn) |
Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | (n) | Thành phần (nguyên liệu để chế biến món ăn) |
Delicacy | /ˈdɛlɪkəsi/ | (n) | Món ăn đặc sản |
Tasty | /ˈteɪsti/ | (adj) | Ngon (về hương vị) |
Flavor | /ˈfleɪvər/ | (adj) | Hương vị |
Beverage | /ˈbɛvərɪdʒ/ | (n) | Đồ uống |
Seasoning | /ˈsiːzənɪŋ/ | (n) | Gia vị (dùng để làm món ăn thêm đậm đà) |
Platter | /ˈplætər/ | (n) | Đĩa lớn (dùng để đựng nhiều món ăn, thường dùng cho tiệc) |
Vegan | /ˈviːɡən/ | (n) | Người ăn chay (chế độ ăn không có thực phẩm động vật) |
Veganism | /ˈviːɡənɪzəm/ | (n) | Chế độ ăn thuần chay |
Garnish | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | (n) | Trang trí món ăn (thường là rau hoặc gia vị, dùng để làm đẹp món ăn) |
Để học các cụm từ và thành ngữ chứa từ vựng chủ đề food trong tiếng Anh hiệu quả, hãy bắt đầu từ những cụm từ quen thuộc và sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ phổ biến về chủ đề food mà The Catalyst for English đã tổng hợp lại để bạn có thể tham khảo thêm:
Các cụm từ/thành ngữ chủ đề food trong tiếng Anh
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
A piece of cake | Dễ như ăn bánh | The test was a piece of cake. (Bài kiểm tra rất dễ.) |
Bring home the bacon | Kiếm tiền nuôi gia đình | He works hard to bring home the bacon. (Anh ấy làm việc vất vả để nuôi gia đình.) |
Bite off more than you can chew | Làm quá khả năng | I think I bit off more than I could chew with this project. (Tôi nghĩ tôi đã nhận quá nhiều việc mà mình không thể làm nổi.) |
Spill the beans | Tiết lộ bí mật | She accidentally spilled the beans about the surprise party. (Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
As cool as a cucumber | Bình tĩnh, điềm tĩnh | He remained as cool as a cucumber during the meeting. (Anh ấy vẫn rất bình tĩnh trong cuộc họp.) |
Butter someone up | Nịnh nọt ai đó | She buttered him up before asking for a favor. (Cô ấy nịnh nọt anh ta trước khi nhờ vả.) |
Take something with a grain of salt | Không tin hoàn toàn vào cái gì | I take his advice with a grain of salt. (Tôi không tin hoàn toàn vào lời khuyên của anh ta.) |
The icing on the cake | Điểm nhấn hoàn hảo, điều tuyệt vời nhất | Getting the promotion was the icing on the cake. (Nhận được thăng chức là điều tuyệt vời nhất.) |
Put all your eggs in one basket | Dồn hết hy vọng vào một việc | Don’t put all your eggs in one basket by investing everything in that company. (Đừng đặt hết hy vọng vào một việc duy nhất bằng cách đầu tư tất cả vào công ty đó.) |
In a nutshell | Tóm lại, ngắn gọn | In a nutshell, the project was a success. (Tóm lại, dự án đã thành công.) |
Have a lot on one’s plate | Có quá nhiều việc phải làm | She has a lot on her plate with her new job. (Cô ấy có rất nhiều việc phải làm với công việc mới.) |
Full plate | Rất bận rộn | He has a full plate with work and school. (Anh ấy rất bận rộn với công việc và trường học.) |
A tough nut to crack | Người khó hiểu, tình huống khó giải quyết | He’s a tough nut to crack when it comes to negotiations. (Anh ấy rất khó thuyết phục khi nói đến việc đàm phán.) |
Eat like a bird | Ăn rất ít | She eats like a bird and rarely finishes her meals. (Cô ấy ăn rất ít và hiếm khi ăn hết phần ăn của mình.) |
Eat like a horse | Ăn rất nhiều | He eats like a horse, especially at dinner time. (Anh ấy ăn rất nhiều, đặc biệt là vào bữa tối.) |
Các mẫu câu nói chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi muốn nói về đồ ăn trong tiếng Anh? Việc giao tiếp về món ăn, sở thích ẩm thực hay lựa chọn món ăn sẽ trở nên dễ dàng hơn với những mẫu câu đơn giản và thông dụng. Hãy cùng TCE khám phá các mẫu câu dưới đây để bạn có thể tự tin giao tiếp trong mọi tình huống liên quan nhé!
Ex: Can you recommend a good restaurant? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng ngon không?)
Ex: I’m craving something spicy. (Tôi đang thèm ăn gì đó cay.)
Ex: Do you prefer sweet or savory dishes? (Bạn thích món ngọt hay món mặn?)
Ex: Let’s try this new recipe together. (Hãy cùng thử công thức mới này nhé.)
Bạn muốn học từ vựng chủ đề food một cách hiệu quả và dễ nhớ? Đừng bỏ qua phương pháp Mindmap, giúp bạn hệ thống hóa các từ vựng liên quan đến đồ ăn một cách trực quan. Bên cạnh đó, việc học qua các video tiếng Anh trên Youtube sẽ mang lại trải nghiệm thú vị và thực tế. Còn bây giờ, hãy cùng TCE vén màn bí mật học từ vựng chủ đề đồ ăn một cách chi tiết nhất dưới đây nhé!
Bật mí cách học từ vựng chủ đề food hiệu quả
Mindmap là một phương pháp học từ vựng trực quan và hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ từ mới dễ dàng hơn nhờ việc kết nối các nhóm từ theo một sơ đồ logic. Đặc biệt, với chủ đề food, bạn có thể nhóm từ vựng thành các nhánh nhỏ như món chính, món tráng miệng, đồ ăn nhanh, hay các nguyên liệu.
Ví dụ, bạn có thể tạo một nhánh riêng cho desserts (món tráng miệng), sau đó liệt kê các từ như cake (bánh ngọt), ice cream (kem), cookie (bánh quy). Cách học này không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức mà còn tạo hứng thú trong việc học, khi các từ được sắp xếp dễ hình dung và liên kết với nhau.
Youtube là một nguồn tài nguyên vô tận để học tiếng Anh, đặc biệt là về chủ đề food. Các kênh như Best Ever Food Review Show sẽ đưa bạn khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc qua những món ăn độc đáo trên khắp thế giới, kèm theo đó là cơ hội học cách phát âm và sử dụng từ vựng trong thực tế.
Ngoài ra, Master Chef cũng là một series bổ ích và thích hợp, nơi bạn không chỉ học về từ vựng món ăn mà còn cả các thuật ngữ liên quan đến nấu nướng như season (ướp gia vị), boil (luộc), bake (nướng). Xem video thường xuyên và ghi chú từ mới sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe hiểu và bổ sung vốn từ vựng phong phú hơn.
Nếu bạn muốn học từ vựng chủ đề food một cách bài bản, tham gia khóa học tại The Catalyst for English là một lựa chọn không thể bỏ qua. Tại đây, bạn sẽ được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên xuất sắc, hầu hết đạt trình độ IELTS từ 8.0+, với phong cách giảng dạy thực tế và sinh động.
Không chỉ giới hạn ở từ vựng chủ đề food, bạn còn được học các từ vựng quan trọng khác thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, kèm theo đó là cách ứng dụng từ vựng vào bài viết và giao tiếp hàng ngày. Những buổi học tập trung và chất lượng tại TCE sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Nắm vững từ vựng chủ đề Food sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn và hiểu tốt các nội dung liên quan đến ẩm thực, du lịch trong tiếng Anh. Để mở rộng vốn từ hiệu quả, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được TCE biên soạn chi tiết. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp và theo dõi thêm nhiều tài liệu học tập tại The Catalyst for English.