Bạn muốn diễn tả tính cách của một người nhưng chỉ biết những từ vựng về tính cách cơ bản như kind, mean, good, …? Với bộ từ vựng phong phú dưới đây, bạn sẽ có thể mô tả tính cách một cách chính xác và thú vị hơn trong giao tiếp hay kể cả trong bài viết IELTS Writing task 2. Bây giờ, hãy cùng The Catalyst for English tìm hơn 100 từ vựng về tính cách con người nhé!
I. Từ vựng về tính cách trong tiếng Anh
Tính cách con người rất phức tạp và đa dạng, vì vậy việc nắm vững nhiều từ vựng là điều cần thiết để miêu tả chính xác. Sau đây, TCE sẽ cung cấp các từ vựng về tính cách trong tiếng Anh nhằm giúp bạn sử dụng và giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn qua danh sách những từ vựng dưới đây:
1. Từ vựng về tính cách tích cực
Từ vựng về tính cách tích cực
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Kind
/kaɪnd/
Tốt bụng
Honest
/ˈɒnɪst/
Trung thực
Generous
/ˈdʒɛnərəs/
Hào phóng
Friendly
/ˈfrɛndli/
Thân thiện
Reliable
/rɪˈlaɪəbl/
Đáng tin cậy
Confident
/ˈkɒnfɪdənt/
Tự tin
Caring
/ˈkɛə.rɪŋ/
Quan tâm
Optimistic
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
Lạc quan
Humble
/ˈhʌmbl/
Khiêm tốn
Brave
/breɪv/
Dũng cảm
Supportive
/səˈpɔːtɪv/
Hỗ trợ
Compassionate
/kəmˈpæʃənət/
Giàu lòng thân ái, lòng trắc ẩn
Patient
/ˈpeɪʃənt/
Kiên nhẫn
Cheerful
/ˈtʃɪəfəl/
Vui vẻ
Polite
/pəˈlaɪt/
Lịch sự
Creative
/kriˈeɪtɪv/
Sáng tạo
Motivated
/ˈməʊtɪveɪtɪd/
Có động lực
Independent
/ˌɪndɪˈpɛndənt/
Độc lập
Thoughtful
/ˈθɔːtfəl/
Thấu đáo
Hardworking
/ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/
Chăm chỉ
Enthusiastic
/ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/
Nhiệt huyết
Calm
/kɑːm/
Bình tĩnh
Tolerant
/ˈtɒlərənt/
Khoan dung
Loyal
/ˈlɔɪəl/
Trung thành
Respectful
/rɪˈspɛktfʊl/
Tôn trọng
Open-minded
/ˈəʊpənˌmaɪndɪd/
Suy nghĩ cởi mở
Resourceful
/rɪˈzɔːsfl/
Nhanh nhạy trong việc tìm ra giải pháp lúc gặp khó
Honest
/ˈɒnɪst/
Trung thực
Sensible
/ˈsɛnsɪbl/
Hợp lý
Considerate
/kənˈsɪdərət/
Quan tâm
Humorous
/ˈhjuːmərəs/
Hài hước
Loving
/ˈlʌvɪŋ/
Yêu thương
Gentle
/ˈdʒɛntl/
Nhẹ nhàng
Intelligent
/ɪnˈtɛlɪdʒənt/
Thông minh
Disciplined
/ˈdɪsɪplɪnd/
Kỷ luật
Curious
/ˈkjʊərɪəs/
Tò mò
Gentle
/ˈdʒɛntl/
Hiền hậu
Reliable
/rɪˈlaɪəbl/
Đáng tin cậy
Warm-hearted
/wɔːmˈhɑːtɪd/
Ấm áp
Selfless
/ˈsɛlfləs/
Sống vì người khác, sống quên mình
Appreciative
/əˈpriːʃətɪv/
Biết ơn, trân trọng
Focused
/ˈfəʊkəst/
Tập trung
Balanced
/ˈbælənst/
Cân bằng
Fun-loving
/fʌnˈlʌvɪŋ/
Tận hưởng cuộc sống và có nhiều niềm vui
Strong
/strɒŋ/
Mạnh mẽ
Skilled
/skɪld/
Có kỹ năng
Caring
/ˈkɛərɪŋ/
Quan tâm
Happy-go-lucky
/ˈhæpiɡəʊˈlʌki/
Lạc quan
Wise
/waɪz/
Khôn ngoan
Altruistic
/ˌæltruˈɪstɪk/
Vị tha
2. Từ vựng về tính cách tiêu cực
Từ vựng về tính cách tiêu cực
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Rude
/ruːd/
Thô lỗ
Arrogant
/ˈærəɡənt/
Kiêu ngạo
Dishonest
/dɪsˈɒnɪst/
Không trung thực
Selfish
/ˈsɛlfɪʃ/
Ích kỷ
Impulsive
/ɪmˈpʌlsɪv/
Nóng vội
Lazy
/ˈleɪzi/
Lười biếng
Jealous
/ˈdʒɛləs/
Ghen tị
Moody
/ˈmuːdi/
Hay cáu giận
Pessimistic
/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/
Bi quan
Greedy
/ˈɡriːdi/
Tham lam
Inconsiderate
/ˌɪnkənˈsɪdərət/
Vô tâm
Stubborn
/ˈstʌbən/
Cứng đầu
Irresponsible
/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/
Vô trách nhiệm
Overconfident
/ˌəʊvərˈkɒnfɪdənt/
Quá tự tin
Defensive
/dɪˈfɛnsɪv/
Thái độ phòng thủ
Overbearing
/ˌəʊvərˈbɛərɪŋ/
Hách dịch
Cynical
/ˈsɪnɪkəl/
Hoài nghi
Hasty
/ˈheɪsti/
Vội vàng
Ignorant
/ˈɪɡnərənt/
Thiếu hiểu biết
Impatient
/ɪmˈpeɪʃənt/
Thiếu kiên nhẫn
Cowardly
/ˈkaʊədli/
Nhát gan
Pessimistic
/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/
Bi quan
Arrogant
/ˈærəɡənt/
Kiêu ngạo
Self-centered
/ˌsɛlfˈsɛntəd/
Vị kỷ
Judgmental
/ˌdʒʌdʒˈmɛntəl/
Hay phán xét
Aggressive
/əˈɡrɛsɪv/
Hung hăng
/ˈkrɪtɪkəl/
Chỉ trích
Manipulative
/məˈnɪpjʊlətɪv/
Lợi dụng
Suspicious
/səˈspɪʃəs/
Hoài nghi
Haughty
/ˈhɔːti/
Kiêu căng
Overemotional
/ˌəʊvərɪˈməʊʃənl/
Quá cảm xúc
Lazy
/ˈleɪzi/
Lười biếng
Resentful
/rɪˈzɛntfʊl/
Oán giận
Neglectful
/nɪˈɡlɛktfl/
Bỏ bê
Dishonest
/dɪsˈɒnɪst/
Không trung thực
Unreliable
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
Không đáng tin cậy
Indifferent
/ɪnˈdɪfrənt/
Thờ ơ
Intolerant
/ɪnˈtɒlərənt/
Không khoan dung
Reckless
/ˈrɛklɪs/
Liều lĩnh
Envious
/ˈɛnviəs/
Đố kỵ
Distrustful
/dɪsˈtrʌstfʊl/
Thiếu niềm tin
Nervous
/ˈnɜːvəs/
Lo lắng
Insecure
/ˌɪnsɪˈkjʊə/
Thiếu tự tin
Deceptive
/dɪˈsɛptɪv/
Lừa dối
Aggressive
/əˈɡrɛsɪv/
Hiếu chiến
Vindictive
/vɪnˈdɪktɪv/
Báo thù
Malicious
/məˈlɪʃəs/
Xấu tính
Self- indulgent
/ˌsɛlfɪnˈdʌldʒənt/
Hưởng thụ thái quá
Scornful
/ˈskɔːnfl/
Khinh bỉ
Conceited
/kənˈsiːtɪd/
Tự cao
II. Cụm từ/Thành ngữ về tính cách trong tiếng Anh
Cụm từ/Thành ngữ về tính cách trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng, cụm từ và thành ngữ cũng chính là hai thứ rất quan trọng trong việc mở rộng vốn từ đối với mỗi người học tiếng Anh. Những cụm từ và thành ngữ về tính cách trong tiếng Anh sẽ không chỉ giúp bạn giao tiếp mượt mà hơn mà còn làm phong phú thêm bài nói và bài viết của mình trong các cuộc trò chuyện và kể cả là bài thi chứng chỉ ngoại ngữ Quốc tế như IELTS hay TOEIC. Không chần chờ gì nữa, hãy cùng TCE điểm qua những cụm từ thú vị và hữu ích dưới đây để cải thiện phần diễn đạt của mình trong văn nói, văn viết và các bài thi học thuật như IELTS nhé!
Cụm từ/Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
A heart of gold
Tấm lòng vàng
She has a heart of gold, always helping those in need. (Cô ấy có tấm lòng vàng, luôn giúp đỡ những người cần sự trợ giúp.)
A man of his word
Người giữ lời
You can always trust him; he’s a man of his word. (Bạn luôn có thể tin tưởng anh ấy; anh ấy là người giữ lời.)
A loose cannon
Người không kiểm soát được hành động của mình
John is a loose cannon in meetings; he always speaks his mind. (John là người không kiểm soát được hành động trong các cuộc họp; anh ấy luôn nói thẳng những gì mình nghĩ.)
The life of the party
Người làm cho bữa tiệc trở nên vui vẻ
Tom is always the life of the party; everyone loves his jokes. (Tom luôn là người làm cho bữa tiệc trở nên vui vẻ; mọi người đều thích những câu chuyện cười của anh ấy.)
A people person
Người thích giao tiếp với mọi người
Sarah is a people person, she loves meeting new people. (Sarah là người thích giao tiếp, cô ấy thích gặp gỡ những người mới.)
A chip off the old block
Người giống hệt cha/mẹ
He’s a chip off the old block; he has the same smile as his father. (Cậu ấy giống hệt cha, cậu ấy có nụ cười giống cha.)
A wolf in sheep’s clothing
Sói đội lốt cừu (Kẻ giả vờ hiền lành, thực chất xấu xa)
Be careful, he seems nice but he’s a wolf in sheep’s clothing. (Cẩn thận, anh ta có vẻ hiền lành nhưng thực chất là con sói đội lốt cừu.)
A big head
Người tự cao, kiêu ngạo
He has a big head and always thinks he’s better than everyone else. (Anh ta rất tự cao và luôn nghĩ mình giỏi hơn người khác.)
A soft touch
Người dễ bị lợi dụng
Don’t ask Jane for money; she’s a soft touch. (Đừng xin tiền Jane; cô ấy dễ bị lợi dụng.)
Down-to-earth
Khiêm tốn, thực tế
She’s very down-to-earth and always treats everyone equally. (Cô ấy rất khiêm tốn và luôn đối xử bình đẳng với mọi người.)
A go-getter
Người năng động, nhiệt huyết
He’s a go-getter; he always strives to achieve his goals. (Anh ấy là người năng động, luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.)
A jack of all trades
Người biết nhiều nghề, đa năng
My uncle is a jack of all trades; he can fix almost anything. (Chú tôi là người biết nhiều nghề, có thể sửa chữa hầu hết mọi thứ.)
A people pleaser
Người luôn cố gắng làm hài lòng mọi người
She’s a people pleaser, always doing things to make others happy. (Cô ấy là người luôn cố gắng làm hài lòng mọi người, luôn làm những điều khiến người khác vui vẻ.)
A hard nut to crack
Người khó hiểu, khó tính
His personality is a hard nut to crack; no one really knows him well. (Tính cách của anh ấy rất khó hiểu; không ai thực sự hiểu anh ấy.)
A perfectionist
Người cầu toàn
She’s a perfectionist; she won’t accept anything less than perfect. (Cô ấy là người cầu toàn; cô ấy sẽ không chấp nhận bất cứ điều gì kém hoàn hảo.)
A pain in the neck
Người gây phiền phức
My little brother is a pain in the neck; he always annoys me. (Em trai tôi là một người gây phiền phức; cậu ấy luôn làm tôi khó chịu.)
A man of few words
Người ít nói
He’s a man of few words, but when he speaks, everyone listens. (Anh ấy là người ít nói, nhưng khi anh ấy nói, mọi người đều lắng nghe.)
A tough cookie
Người mạnh mẽ, kiên cường
She’s a tough cookie; she can handle any challenge. (Cô ấy là người mạnh mẽ, kiên cường; cô ấy có thể đối mặt với bất kỳ thử thách nào.)
III. Các mẫu câu giao tiếp về tính cách trong tiếng Anh
Các mẫu câu giao tiếp về tính cách trong tiếng Anh
Bạn đã hiểu được từ vựng nhưng vẫn còn muốn tìm hiểu thêm các mẫu câu giao tiếp để ứng dụng tự nhiên hơn? Hãy khám phá các mẫu câu giao tiếp hữu ích mà The Catalyst for English đã chuẩn bị cho bạn, nhằm giúp bạn miêu tả tính cách của người khác và thể hiện suy nghĩ của mình một cách chính xác và tự nhiên nhé!
S + be + Adj (tính cách) + (N phrase)
Ex: She is kind and helpful. (Cô ấy rất tốt bụng và hay giúp đỡ người khác.)
He is a brave man. (Anh ấy là một người đàn ông dũng cảm.)
S + be + always/usually/often + Adj (tính cách)
Ex: Tom is always cheerful. (Tom luôn vui vẻ.)
Jane is usually punctual. (Jane thường xuyên đúng giờ.)
S + (not) be + so + Adj (tính cách) + as + N/pronoun
Ex: She is not as friendly as her sister. (Cô ấy không thân thiện như chị gái cô ấy.)
He is not so generous as his brother. (Anh ấy không hào phóng như anh trai anh ấy.)
S + be + Adj (tính cách) + when it comes to + N/V-ing
Ex: She is considerate when it comes to helping others. (Cô ấy chu đáo khi nói đến việc giúp đỡ người khác.)
He is careful when it comes to handling expensive equipment. (Anh ấy cẩn thận khi xử lý thiết bị đắt tiền.)
How + to be + Adj (tính cách)?
Ex: How is she as a friend? (Cô ấy là người bạn như thế nào?)
How are they as employees? (Họ là những nhân viên như thế nào?)
S + be + Adj (tính cách) + but + clause
Ex: He is generous, but he can be very stubborn sometimes. (Anh ấy hào phóng, nhưng đôi khi anh ấy rất cứng đầu.)
She is friendly, but she gets nervous in large crowds. (Cô ấy thân thiện, nhưng cô ấy dễ lo lắng trong đám đông.)
S + (not) be + Adj (tính cách) + in + N phrase
Ex: He is not so responsible in his work. (Anh ấy không có trách nhiệm trong công việc của mình.)
She is kind in her actions. (Cô ấy tốt bụng trong hành động của mình.)
I find + S + (to be) + Adj (tính cách)
Ex: I find John to be very honest. (Tôi thấy John rất trung thực.)
I find her to be very optimistic. (Tôi thấy cô ấy rất lạc quan.)
IV. Cách học từ vựng về tính cách trong tiếng Anh hiệu quả
Cách học từ vựng về tính cách trong tiếng Anh hiệu quả
Sau khi đã tham khảo qua tất cả từ vựng, cụm từ/thành ngữ hay những mẫu câu giao tiếp về chủ đề tính cách trong tiếng Anh, ta sẽ cần những phương pháp học tập nhằm đẩy nhanh tiến độ học tập và ghi nhớ chúng lâu hơn. Với những phương pháp học hiệu quả mà TCE gợi ý dưới đây như sử dụng flashcards hay mnemonics, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế. Hãy cùng khám phá ngay với TCE IELTS nhé!
1. Sử dụng Flashcards
Flashcards là một phương pháp học hiệu quả và dễ dàng để ghi nhớ từ vựng. Với từ vựng về tính cách, bạn có thể tự tạo flashcards bằng cách viết từ mới ở một mặt và nghĩa, ví dụ minh họa ở mặt còn lại. Khi học, bạn có thể ôn lại từ vựng trong khoảng thời gian ngắn nhưng nhiều lần, giúp não bộ ghi nhớ lâu dài.
Cách sử dụng flashcards hiệu quả:
Tạo flashcards giấy hoặc sử dụng ứng dụng: Bạn có thể làm flashcards giấy truyền thống hoặc sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet. Các ứng dụng này có chức năng lặp lại từ vựng theo dạng khoảng cách tăng dần, giúp bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm phù hợp để ghi nhớ lâu dài.
Mỗi flashcard bao gồm: Từ vựng về tính cách, nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ sử dụng từ vựng đó trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ cho một flashcard:
Generous
Nghĩa: Hào phóng, rộng lượng
Ex: “She is very generous, always helping others without expecting anything in return.”
Ôn tập thường xuyên: Đừng chỉ học một lần rồi quên đi. Ôn lại các flashcards ít nhất một lần mỗi ngày để củng cố trí nhớ. Cố gắng đưa các từ vựng về tính cách vào trong các cuộc trò chuyện thực tế hoặc tạo câu hỏi từ các flashcards để kiểm tra bản thân.
2. Phương pháp Mnemonics (Liên tưởng hình ảnh)
Mnemonics là một phương pháp học từ vựng dựa vào việc tạo ra các hình ảnh, câu chuyện, hoặc các liên tưởng dễ nhớ để ghi nhớ từ mới. Đặc biệt đối với các từ vựng về tính cách, nhiều từ có thể khá trừu tượng và khó nhớ. Phương pháp này giúp bạn kết nối từ mới với một hình ảnh dễ nhớ, từ đó khiến việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Cách sử dụng phương pháp Mnemonics:
Liên tưởng với hình ảnh hoặc câu chuyện: Khi học từ vựng về tính cách, bạn có thể tạo ra hình ảnh minh họa hoặc câu chuyện liên quan đến tính từ đó. Ví dụ, khi học từ “selfish” (ích kỷ), bạn có thể hình dung một người chỉ biết chăm sóc bản thân mà không quan tâm đến nhu cầu của người khác. Bạn có thể tưởng tượng người đó luôn “ôm đồ” chỉ cho mình và không chia sẻ với ai. Câu chuyện hoặc hình ảnh này sẽ giúp bạn nhớ từ đó lâu hơn.
Dùng âm thanh hoặc từ gần nghĩa: Ví dụ, từ “optimistic” (lạc quan) có thể được liên tưởng đến “Optimist”, một người luôn nhìn nhận mọi việc theo hướng tích cực. Bạn có thể nghĩ đến hình ảnh của một người có ánh sáng mặt trời chiếu vào, đại diện cho sự tích cực và hy vọng.
Sử dụng các từ khóa: Tạo một từ khóa dễ nhớ từ những từ vựng khó nhớ. Ví dụ, từ “easygoing” (dễ tính, dễ chịu), bạn có thể tưởng tượng một người dễ dàng “đi” qua mọi tình huống mà không phàn nàn, khiến bạn dễ dàng nhớ rằng người này là dễ tính và thoải mái.
V. Biến từ vựng thành điểm số: Bạn đã sẵn sàng cho bài thi thật?
Học thuộc lòng hàng trăm từ vựng và phương pháp học trên là một bước tiến vượt bậc. Nhưng việc khó nhất của nhiều sĩ tử IELTS mắc phải không phải là thiếu từ, mà là không thể “lôi” chúng ra sử dụng một cách tự nhiên và chính xác dưới áp lực của phòng thi thật.
Bạn có bao giờ:
“Đứng hình” vài giây khi giám khảo hỏi, rồi lại quay về với những từ quen thuộc như “good”, “kind”, “friendly”?
Viết một câu rất tâm đắc với từ vựng “xịn”, nhưng lại loay hoay không chắc mình đã dùng đúng ngữ cảnh và ngữ pháp hay chưa?
Học rất nhiều nhưng không biết mình đang ở band điểm nào và cần cải thiện điều gì để bứt phá?
Đừng để công sức học từ vựng của bạn trở nên vô nghĩa. Cách duy nhất để biến kiến thức thành điểm số là thông qua thực hành có định hướng và đánh giá chính xác.
Biết mình đang ở đâu: Hãy kiểm tra năng lực hiện tại của bạn với bài thi thử IELTS 4 kỹ năng chuẩn format thi thật tại The Catalyst for English. Đây là cách nhanh nhất để nhận ra lỗ hổng, làm quen với áp lực thời gian và nhận được đánh giá chi tiết về band điểm dự kiến của bạn.
Biến điểm yếu thành điểm mạnh: Nếu bạn muốn có một lộ trình bài bản để biến vốn từ vựng này thành phản xạ tự nhiên, áp dụng thành thục vào cả 4 kỹ năng và tối ưu hóa điểm số, hãy tham khảo ngay các khóa học IELTS được thiết kế cá nhân hóa tại TCE. Các chuyên gia của chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn, sửa từng lỗi sai và cung cấp chiến lược làm bài hiệu quả nhất.
Với bộ từ vựng tính cách phong phú từ The Catalyst for English, bạn đã có thêm công cụ hữu ích để mô tả con người một cách chính xác và tự nhiên hơn. Việc mở rộng vốn từ không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn nâng cao kỹ năng nói và viết trong kỳ thi IELTS. Đừng quên luyện tập và áp dụng ngay vào thực tế, đặc biệt là trong các chủ đề thuộc IELTS Speaking để thấy rõ sự tiến bộ của mình nhé!
Xin chào, mình là Phương ThảoCo-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao.
Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể.
Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.