Worth to V hay Ving? Ứng dụng cấu trúc Worth trong bài thi IELTS

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 23/08/2024
Worth Ving hay to V

Trong IELTS, chúng ta thường sử dụng từ “Worth” khi muốn miêu tả giá trị, so sánh sự xứng đáng của một vật hay một hành động. Nhưng Worth to V hay Ving? Hãy tìm hiểu cùng TCE trong bài viết này nhé!

I. Cấu trúc Worth là gì?

1. Khái niệm

Worth (adj): Có giá trị, đáng giá, trị giá… 

Đây là một từ sử dụng đê nói về giá trị của một thứ gì đó. Thậm chí còn được sử dụng để nói hay đánh giá xem một việc gì đó có đáng để làm gì hay không. 

Ví dụ: 

  • His home is worth 3 billion of Vietnamdong. (nhà của anh ấy đáng giá 3 tỷ đồng).
  • It’s worth to sacrifice a working day going on a trip to Quang Ninh (Nó đáng hy sinh một ngày làm việc để đi tới Quảng Ninh)

Trong trường hợp Worth là danh từ, nó mang nghĩa là “giá trị”

Ví dụ:

  • The estimated worth of the damaged infrastructures are approximately 500 millions of VND (Giá trị ước tính của những cơ sở vật chất bị hư hại là xấp xỉ 500 triệu đồng).
Worth là gì?

Worth là gì?

2. Một số cụm từ đồng nghĩa với Worth 

– Deserving: Xứng đáng, đáng nhận được điều gì đó tốt đẹp.

Ví dụ: He is a hardworking employee and deserving of the promotion.
(Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ và xứng đáng với sự thăng chức.

– Rewarding: Đáng để làm, đem lại cảm giác thỏa mãn hoặc giá trị sau khi hoàn thành.

Ví dụ: Teaching is a rewarding career because it allows you to make a difference in students’ lives.
(Dạy học là một nghề đáng giá vì nó cho phép bạn tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của học sinh.)

– Significant: Có ý nghĩa, đáng kể, quan trọng.

Ví dụ: Her contribution to the project was significant and greatly appreciated.
(Sự đóng góp của cô ấy cho dự án là đáng kể và được đánh giá cao.)

– Invaluable: Vô giá, cực kỳ quan trọng và không thể thay thế.

Ví dụ: His guidance was invaluable during the crisis.
(Sự hướng dẫn của anh ấy là vô giá trong suốt cuộc khủng hoảng.)

– Noteworthy: Đáng chú ý, đáng được ghi nhận.

Ví dụ: His achievements in the field of science are noteworthy. (Những thành tựu của anh ấy trong lĩnh vực khoa học là đáng chú ý.)

3. Một số cụm trái nghĩa với Worth

– Worthless: Không có giá trị, vô dụng.

Ví dụ: The broken phone was deemed worthless and thrown away.
(Chiếc điện thoại hỏng đã được coi là vô dụng và bị vứt đi.)

– Useless: Không có tác dụng, không hữu ích.

Ví dụ: The old software became useless after the system update.
(Phần mềm cũ đã trở nên không hữu ích sau khi cập nhật hệ thống.)

– Valueless: Không có giá trị, không đáng giá.

Ví dụ: The antique was considered valueless after being appraised.
(Bảo vật cổ đã được coi là không có giá trị sau khi được định giá.)

– Ineffective: Không có hiệu quả, không đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ: The new policy was found to be ineffective in reducing traffic accidents.
(Chính sách mới được phát hiện là không hiệu quả trong việc giảm tai nạn giao thông.)

II. Worth to V hay Ving? 

Nếu bạn đang thắc mắc Worth to V hay Ving  thì cấu trúc đúng là “Worth + Ving”. Cấu trúc này dùng để để diễn tả việc nào đó đáng để làm.

Cấu trúc bị động: To be worth doing something. 

Ví dụ:

  • Learning a new language is worth investing your time. (Học một ngôn ngữ mới đáng để bạn đầu tư thời gian.)
  • That book is worth reading if you’re interested in history. (Cuốn sách đó đáng để đọc nếu bạn quan tâm đến lịch sử.)
  • It’s worth visiting that museum when you’re in town. (Đáng để ghé thăm bảo tàng đó khi bạn ở trong thành phố.
  • The project is worth being completed despite the challenges. (Dự án đó đáng để hoàn thành mặc dù có những thách thức.)
Worth + Ving

Worth + Ving

III. 3 cấu trúc Worth + Ving thông dụng trong IELTS Speaking

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
It + tobe+ worth V-ing  Một hành động, thứ gì đó xứng đáng bỏ thời gian, tiền bac, công sức… để làm It’s worth investing in a good pair of shoes for hiking.

(Đáng để đầu tư vào một đôi giày tốt cho việc đi bộ đường dài.)

To be worth it Ngược lại: một thứ gì đó đáng giá, xứng đáng với sức lực, thời gian hay tiền bạc bỏ ra This luxury watch is pricey, but its craftsmanship and durability make it worth it.

(Chiếc đồng hồ xa xỉ này rất đắt, nhưng sự tinh xảo và độ bền của nó rất đáng giá.)

Tobe+ worth + a fortune Sự vật gì đó trông có giá trị rất cao (về mặt tiền tệ)  Her jewelry collection is worth a king’s ransom.

(Bộ sưu tập trang sức của cô ấy đáng giá cả một gia tài.)

IV. Phân biệt cấu trúc Worth – Worthwhile – Worthy và Deserve

1. Phân biệt Worth – Worthwhile và Worth

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Worth Một thứ gì đó có giá trị thế nào This car is worth every penny. (Chiếc xe này đáng giá từng xu.)
Worthwhile Đáng để làm một việc, hành động nào đó Volunteering for this cause is worthwhile. (Tình nguyện cho lý do này rất đáng giá.)
Worthy Xứng đáng, đủ tiêu chuẩn nhận được gì đó The charity work she does is worthy of admiration. (Công việc từ thiện cô ấy làm thật đáng ngưỡng mộ.)
Ví dụ cho "Worthy" từ một cảnh phim khá thú vị trong Avengers: Endgame

Ví dụ cho “Worthy” từ một cảnh phim khá thú vị trong Avengers: Endgame

2. Phân biệt Worth và Deserve

Worth Deserve
  • Cách dùng: Nêu giá trị của một vật nào đó bằng đơn vị tiền tệ, một việc có ý nghĩa, giá trị tương xứng với thời gian, công sức bỏ ra.
  • Ví dụ:  It’s worth investing time in learning IELTS with TCE ( Dành thời gian để học IELTS cùng TCE là điều xứng đáng)
  • Cách dùng: một người, một việc xứng đáng nhận được, trong đó bao gồm cả sự trừng phạt.
  • Ví dụ: She deserves credit for her innovative ideas that greatly improved the project. (Cô ấy xứng đáng được ghi nhận vì những ý tưởng sáng tạo của mình đã cải thiện đáng kể dự án.)

V. Bài luyện tập Worth to V hay Ving

Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để điền vào chỗ trống

  1. The book is ___________ reading for anyone interested in history.
    • A. worthily
    • B. worth
    • C. worthwhile
    • D. worthy
  2. The movie was ___________ watching even though it was a bit long.
    • A. worthwhile
    • B. worthy
    • C. worthily
    • D. worth
  3. It’s ___________ considering a career change if you’re unhappy with your current job.
    • A. worthwhile
    • B. worth
    • C. worthily
    • D. worthy
  4. Her contributions to the project were ___________ of recognition.
    • A. worthily
    • B. worthwhile
    • C. worth
    • D. worthy
  5. The effort you put into learning a new language is ___________ it.
    • A. worth
    • B. worthily
    • C. worthwhile
    • D. worthy
  6. Is this course really ___________ your time and money?
    • A. worthily
    • B. worthy
    • C. worthwhile
    • D. worth
  7. His performance was ___________ of the highest praise.
    • A. worthwhile
    • B. worthy
    • C. worthily
    • D. worth
  8. The experience of traveling alone is ___________ having at least once in your life.
    • A. worthy
    • B. worthwhile
    • C. worth
    • D. worthily
  9. It’s ___________ taking a day off to relax if you’re feeling overwhelmed.
    • A. worth
    • B. worthy
    • C. worthwhile
    • D. worthily
  10. This old painting might not be ___________ a lot of money, but it has sentimental value.
    • A. worthy
    • B. worthwhile
    • C. worthily
    • D. worth

Đáp án: 1B, 2D, 3B, 4D, 5C, 6D, 7B, 8C, 9A, 10D

Sau bài viết này, chắc hẳn bạn đã được giải đáp  cho câu hỏi Worth to V hay Ving rồi phải không? TCE tin rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn học thêm được những cấu trúc mới và có thể áp dụng vào bài thi IELTS. Đừng quên theo dõi website và fanpage của TCE để có thể học được nhiều ngữ pháp tiếng Anh nhé! 

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục