Các bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi phải lựa chọn đúng thì để diễn tả một hành động trong Tiếng Anh? Nếu vẫn chưa nắm chắc kiến thức này, hãy cùng làm bài tập các thì trong Tiếng Anh bên dưới để ôn tập và chinh phục mọi dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao cùng The Catalyst for English nhé!
I. Ôn tập lý thuyết các thì trong Tiếng Anh
Bài tập các thì trong Tiếng Anh là nền tảng giúp các bạn củng cố kiến thức lý thuyết và áp dụng nó tốt hơn. Trước tiên, hãy cùng TCE ôn tập lại tất tần tật những kiến thức lý thuyết liên quan đến các thì trong Tiếng Anh.
1. Thì hiện tại trong tiếng Anh
Các thì hiện tại (Present Tenses) trong Tiếng Anh
Bảng tóm tắt công thức, cách sử dụng của các thì hiện tại trong Tiếng Anh:
Thì
Công thức
Cách dùng
Ví dụ
Dấu hiệu nhận biết
Hiện tại đơn (Simple Present)
(+) S + V(s/es)
(-) S + do/does + not + V
(?) Do/Does + S + V?
Diễn tả một một thói quen/hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại, hoặc điều gì đó luôn luôn đúng, không thay đổi
I go to school every day.
always, usually, often, sometimes, never, every day, once a week
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
(+) S + am/is/are + V-ing
(-) S + am/is/are + not + V-ing
(?) Am/Is/Are + S + V-ing?
Diễn tả một sự việc nào đó đang xảy ra lúc người nói đang nói
She is watching TV now.
Be quiet! The baby is sleeping!
now, at the moment, “Look!”, “Listen!”, “Be careful!”, “Be quiet!”
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
(+) S + have/has + V3/ed
(-) S + have/has + not + V3/ed
(?) Have/Has + S + V3/ed?
Miêu tả một sự việc nào đó đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại
My uncle has lived in Quang Ninh for 10 years.
just, already, yet, ever, never, since, for
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
(+) S + have/has + been + V-ing
(-) S + have/has + not + been + V-ing
(?) Have/Has + S + been + V-ing?
Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ, đang diễn ra ở hiện tại, và có thể sẽ tiếp tục xảy ra trong tương lai
He has been sitting in front of the TV for 2 hours.
for, since, all day, all morning
2. Thì quá khứ trong Tiếng Anh
Các thì quá khứ (Past tenses) trong tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp về công thức và cách dùng của các thì quá khứ trong Tiếng Anh:
Thì
Công thức
Cách dùng
Ví dụ
Dấu hiệu nhận biết
Quá khứ đơn (Simple Past)
(+) S + V2/ed
(-) S + did not + V1
(?) Did + S + V1?
Nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
I played the piano last night.
yesterday, last night, last week, ago, in 1990
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
(+) S + was/were + V-ing
(-) S + was/were not + V-ing
(?) Was/Were + S + V-ing?
Diễn tả một sự việc nào đó xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
My brother was reading a story at 7 o’clock last night.
while, when, at that time
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
(+) S + had + V3/ed
(-) S + had not + V3/ed
(?) Had + S + V3/ed?
Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ
My mother had just arrived when I finished eating.
before, after, when, by the time
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
(+) S + had been + V-ing
(-) S + had not been + V-ing
(?) Had + S + been + V-ing?
Diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trước khi một hành động khác trong quá khứ xảy ra
Before it started raining, my mom had been at the restaurant for a while. (Trước khi trời mưa, mẹ tôi đã ở nhà hàng một lúc.)
for, since
3. Thì tương lai trong Tiếng Anh
Các Thì tương lai trong Tiếng Anh
Thì tương lai trong Tiếng Anh bao gồm: Thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành, tương hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai gần (be going to).
Bảng tổng hợp kiến thức về thì tương lai trong Tiếng Anh bao gồm:
Thì tương lai
Công thức
Cách dùng
Ví dụ
Dấu hiệu nhận biết
Tương lai đơn (Simple Future)
(+) S + will/shall + V
(-) S + will/shall + not + V
(?) Will/Shall + S + V?
Diễn tả sự việc sẽ xảy ra, dự đoán hay một quyết định ngay lập tức lúc nói
I will transfer school next year.
will/shall; tomorrow; next (week/month/year); in + khoảng thời gian; soon; in the future; probably; I think/ I believe/ I hope.
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
(+) S + will/shall + be + V-ing
(-) S + will/shall + not + be + V-ing
(?) Will/Shall + S + be + V-ing?
Sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời gian cụ thể nào đó trong tương lai
She won’t be sleeping at this time tomorrow.
at + giờ + tương lai
this time/at this moment + tương lai (this time next week)
when/while + hành động tương lai
Nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại thời điểm tương lai
Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
(+) S + will/shall + have + V3
(-) S + will/shall + not + have + V3
(?) Will/Shall + S + have + V3?
Nói về một sự việc sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ trong tương lai
I will have graduated by the time I turn 24.
by the time, by then, by…
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
(+) S + will/shall + have been + V-ing
(-) S + will/shall + not + have been + V-ing
(?) Will/Shall + S + have been + V-ing?
Một sự việc nào đó sẽ đang xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai
They will have been playing tennis for 2 hours by the time the sun sets.
for, since…
Tương lai gần (Near Future)
(+) S + be going to + V
(-) S + be not going to + V
(?) Be + S + going to + V?
Diễn tả một sự việc, hành động đã được lên kế hoạch, sắp xếp trước đó
My brother is not going to work tomorrow because he is sick.
tomorrow, next week, next year… (thường dùng với kế hoạch đã lên sẵn)
II. Bài tập các thì trong Tiếng Anh
Cùng TCE làm một số bài tập các thì trong Tiếng Anh được phân chia theo mốc thời gian dưới đây:
1. Bài tập về thì quá khứ
Bài 1: Choose the correct past simple, past continuous or past perfect tense to complete the following sentences ( Chọn thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành phù hợp để hoàn thành các câu sau)
When I arrived at the party, everyone _______(already/leave). (had already left/left)
She _______(break) her leg while she _______(ski). (broke/was breaking, was skiing/skied)
By the time he _______(finish) his work, it _______(be) 10 pm. (finished/had finished, was/had been)
I _______(never/see) such a beautiful sunset before I _______(move) to this city. (had never seen/never saw, moved/had moved)
Đáp án:
had already left
broke, was skiing
had finished, was
had never seen, moved.
Bài 2: Rewrite the following sentences using the structure “when” (Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “when”)
She was eating dinner. The phone rang.
I was doing my homework. My friend called me.
He was watching TV. The lights went out.
They were playing in the park. It started to rain.
Đáp án:
She was eating dinner when the phone rang.
I was doing my homework when my friend called me.
He was watching TV when the lights went out.
They were playing in the park when it started to rain.
2. Bài tập về thì hiện tại
Bài tập 1: Choose the appropriate tense to fill in the blank (Chọn thì phù hợp để điền vào chỗ trống)
Water _______ (boil) at 100 degrees Celsius.
I _______ (always/forget) my keys. It’s so annoying!
The Earth _______ (move) around the Sun.
She _______ (currently/work) on a new project.
They _______ (know) each other since they were children.
Đáp án:
boils (hiện tại đơn: sự thật hiển nhiên)
always forget (hiện tại đơn: thói quen)
moves (hiện tại đơn: sự thật hiển nhiên)
is currently working (hiện tại tiếp diễn: hành động đang diễn ra tại thời điểm nói)
have known (hiện tại hoàn thành: hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại)
Bài tập 2: Arrange the words into complete sentences (Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh)
often/ I/ go/ to/ the/ park/.
now/ she/ is/ cooking/ dinner/.
ever/ you/ been/ to/ Paris/have/?
usually/ we/ get up/ at/ 6 a.m/.
he/ is/ reading/ a comic/ now/.
they/ have/ lived/ here/ for/ five years/.
Đáp án:
I often go to the park.
She is cooking dinner now.
Have you ever been to Paris?
We usually get up at 6 a.m.
He is reading a comic now.
They have lived here for five years.
3. Bài tập về thì tương lai
Bài tập 1: Use the suggested words to write complete sentences in the future tense (Dùng các từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh ở thì tương lai)
By/time/you/arrive, I/finish/dinner.
If it/not/stop/raining, we/not/go/for a walk.
I/call/you/as soon as/I/get/home.
The train/leave/in five minutes.
Đáp án:
By the time you arrive, I will have finished dinner.
If it doesn’t stop raining, we won’t go for a walk.
I will call you as soon as I get home.
The train is going to leave in five minutes.
Bài tập 2: Arrange into complete sentences (Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh)
tomorrow/ I/ go/ will/ to/ the/ park/.
will/ rain/ It/ tomorrow/.
not/laundry/ do/ the/ I/ will/ tonight/.
they/ a/ have/ party/ will/ next week/.
she/ buy/ a/ car/ new/ will/.
to/ the/museum/ going/ We/ tonight/ are/.
a/ new/ job/ She/ start/ is/ going/ to/.
they/ a/ house/ buy/ are/ going/ to/.
Đáp án:
I will go to the park tomorrow.
It will rain tomorrow.
I will not do the laundry tonight.
They will have a party next week.
She will buy a new car.
We are going to the museum tonight.
She is going to start a new job.
They are going to buy a house.
III. Download bộ bài tập 12 thì trong tiếng Anh có đáp án
TCE xin gửi đến các bạn bộ bài tập các thì trong Tiếng Anh đi kèm với hướng dẫn giải chi tiết cho từng câu hỏi. Các bạn có thể tải về và luyện tập thêm tại nhà nhé!
Link download bộ bài tập các thì trong Tiếng Anh đầy đủ:
Trên đây là bài tập các thì trong Tiếng Anh giúp bạn ôn tập toàn diện các kiến thức cơ bản nhất. Hy vọng các bạn đã nắm chắc hệ thống các thì để tự tin giao tiếp. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập đều đặn là chìa khóa thành công. Các bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài tậptừ vựng Tiếng Anhkhác và luyện tập tại nhà. Chúc các bạn học tập tốt!
Xin chào, mình là Phương ThảoCo-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao.
Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể.
Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.