Lộ trình tự học tiếng Anh tại nhà cho người mới trong 8 tháng
Tiếng Anh là ngoại ngữ thông dụng nhất tại Việt Nam hiện nay. Thành thạo tiếng Anh sẽ giúp bạn có thêm cơ hội học tập, làm việc và phát triển bản thân. Nếu đang tìm cho mình một lộ...
Afraid là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh thể hiện cảm xúc khi ai đó cảm thấy lo lắng, bất an hoặc sợ điều gì đó có thể xảy ra. Vậy liệu bạn đã biết Afraid đi với giới từ gì và được dùng thế nào? Nếu đang đi tìm lời giải cho câu hỏi này, mời bạn cùng The Catalyst theo dõi bài viết dưới đây!
Afraid đi với giới từ gì?
Afraid là tính từ biểu thị sự lo lắng, sợ hãi, không dám. Vậy afraid đi với giới từ gì? Tính từ afraid không đứng liền trước danh từ mà thường đi kèm giới từ of và to. Trong đó:
Để hiểu hơn về afraid to và afraid of cũng như cách kết hợp của afraid và một số giới từ khác , mời bạn cùng TCE theo dõi phần nội dung dưới đây:
Cấu trúc “afraid of”
Cấu trúc:
be afraid of + V-ing |
Lưu ý:
Cấu trúc này không áp dụng cho những hành động có chủ đích hoặc mục đích của người nói.
Ví dụ:
=> Cấu trúc “afraid of” để chỉ nỗi sợ của họ về việc “đến họp lớp muộn” sẽ diễn ra trong tương lai vì “đường rất tắc”.
=> Cấu trúc “afraid of” để chỉ nỗi sợ của Hena về việc “bị ốm” sẽ diễn ra trong tương lai vì “trời rất lạnh”.
Cấu trúc “afraid to”
Cấu trúc:
be afraid to + V (infinitive) |
Lưu ý:
Cấu trúc này nhấn mạnh đến một hành động có chủ ý, đã được cân nhắc hoặc suy nghĩ trước khi quyết định làm hay không làm.
Ví dụ:
=> Cấu trúc “afraid of” để diễn tả Mina không muốn nói trước đám đông vì khả năng ăn nói của cô ấy không tốt hoặc vì cô ấy sợ run và không nói được.
=> Cấu trúc “afraid of” để diễn tả anh ấy sợ sẽ trượt kỳ thi cuối.
Bạn đã xác định được sự khác biệt giữa “afraid of” và “afraid to” sau khi đọc phần khái niệm chi tiết phía trên chưa? Việc hiểu rõ và sử dụng đúng hai cấu trúc này không chỉ giúp câu nói của bạn tự nhiên hơn mà còn thể hiện nền tảng ngữ pháp tiếng Anh vững chắc. Nếu bạn vẫn còn lúng túng hoặc thiếu tự tin khi dùng “afraid of” và “afraid to” trong giao tiếp, thì đây chính là lúc bạn nên củng cố lại kiến thức.
Khóa học English Beginner tại TCE sẽ đồng hành cùng bạn, giúp bạn nắm chắc các cấu trúc quan trọng như “afraid of” và “afraid to” cũng như nhiều điểm ngữ pháp căn bản khác, từ đó tăng sự tự tin và chính xác khi nói, viết tiếng Anh hàng ngày. Xem ngay:
Ở phần trước, chúng mình đã giải đáp giúp bạn câu hỏi afraid đi với giới từ gì. Ở phần này, chúng ta sẽ cùng đi sâu tìm hiểu 4 cấu trúc ngữ pháp khác của afraid:
Cấu trúc afraid of đi với danh từ
Cấu trúc:
afraid of + Noun/ Pronoun |
Ý nghĩa:
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả nỗi sợ hãi của ai đó đối với một người, một vật hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Cấu trúc afraid that
Cấu trúc:
Be afraid (that) + Clause |
Ý nghĩa:
Cấu trúc “afraid that” được dùng để diễn tả nỗi lo lắng về một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
Cấu trúc “I’m afraid that + Clause” còn được dùng để diễn tả sự hối tiếc khi thông báo tin xấu hoặc từ chối điều gì đó. Nó mang nghĩa là “Tôi rất tiếc phải thông báo rằng…”, “Tôi e rằng…” hoặc đưa ra lời từ chối.
Ví dụ:
Cấu trúc Afraid not và Afraid so
Cấu trúc:
I’m afraid not (Mình e là không) |
I’m afraid so (Mình e là vậy) |
Ví dụ:
I’m afraid not
A: Do you think we’ll finish the project by tomorrow?
A: Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ kết thúc dự án vào ngày mai không?
B: I’m afraid not. We need more time to complete it.
B: Mình e là không. Chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành.
I’m afraid so
A: Is it going to rain today?
A: Hình như chiều nay mưa thì phải?
B: I’m afraid so. It looks like it’s going to rain soon.
B: Mình e là vậy. Trời có vẻ sẽ mưa sớm.
Cấu trúc afraid for
Cấu trúc:
Be afraid for somebody/ something |
Ý nghĩa:
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả nỗi lo lắng hoặc sợ hãi về ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
Một số cụm từ với Afraid trong tiếng Anh
Dưới đây là một số thành ngữ đi kèm với Afraid mà TCE đã tổng hợp:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Afraid of your own shadow | Sợ bóng sợ gió, nhát gan | He’s so shy, he’s afraid of his own shadow
(Anh ấy rất nhút nhát, anh ấy luôn sợ bóng sợ gió) |
Afraid of the dark | Sợ bóng tối | As a child, she was always afraid of the dark
(Hồi còn bé, cô ấy luôn sợ bóng tối) |
Afraid of heights | Sợ độ cao | John is afraid of heights, so he refuses to go skydiving
(John sợ độ cao nên anh ấy từ chối nhảy dù) |
Afraid of spiders | Sợ nhện | My sister is afraid of spiders and screams every time she sees one
(Em gái tôi sợ nhện, nó hét lên mỗi khi nhìn thấy nhện) |
Afraid of public speaking | Sợ nói trước đám đông | She is afraid of public speaking, so she always feels nervous before a presentation
(Cô ấy sợ nói trước đám đông nên cô ấy luôn cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình) |
Afraid of failure | Sợ thất bại | Many students are afraid of failure so they avoid taking risks in their studies
(Nhiều sinh viên sợ thất bại nên họ tránh mạo hiểm trong học tập) |
Afraid of success | Sợ thành công | He’s afraid of success because he doesn’t know how to handle the responsibility
(Anh ấy sợ thành công vì anh ấy không biết cách chịu trách nhiệm) |
Afraid of commitment | Sợ cam kết | She’s afraid of commitment, so she avoids serious relationships
(Cô ấy sợ sự cam kết vì vậy cô ấy tránh những mối quan hệ nghiêm túc) |
Afraid of change | Sợ thay đổi | She’s afraid of change, so she hesitates to move to a new city for her job
(Cô ấy sợ thay đổi nên cô ấy ngần ngại chuyển đến một thành phố mới để làm việc) |
“Afraid”, “scared” và “frightened” là 3 từ đồng nghĩa diễn tả thái độ sợ hãi, lo lắng. Mặc dù chung một ý nghĩa nhưng cấu trúc của ba tính từ này có sự khác nhau. Dưới đây sẽ là bảng so sánh ba tính từ “Afraid”, “scared” và “frightened”:
Phân biệt “afraid” với “scared” và “frightened”
Tiêu chí | Afraid | Scared | Frightened |
Ý nghĩa | Diễn tả nỗi sợ hãi hoặc lo lắng về một điều gì đó cụ thể hoặc không cụ thể | Diễn tả cảm giác sợ hãi mạnh mẽ và đột ngột. Thường mang tính cảm xúc ngay lập tức | Diễn tả cảm giác sợ hãi, thường là sự sợ hãi lớn, mạnh mẽ và có thể kéo dài |
Cấu trúc | Afraid of + V-ing
Afraid to + V-inf Afraid of + Noun/ Pronoun |
Scared of + V-ing
Scared to + V-inf Scared of + Noun/ Pronoun Be scared by something |
Frightened of + V-ing
Frightened to + V-inf Frightened by something |
Vị trí | Chỉ đứng đằng sau động từ và không đứng trước danh từ | Đứng sau động từ hoặc đứng trước danh từ | Đứng sau động từ hoặc đứng trước danh từ |
Ví dụ | 1. I’m afraid of the dark
(Tôi sợ bóng tối) 2. He’s afraid that he will fail (Anh ta lo việc mình thất bại) |
1. She was scared when she heard the noise
(Cô ấy hoảng sợ khi nghe thấy tiếng ồn) 2. I’m scared of spiders (Tôi sợ con nhện) |
1. He was frightened by the loud noise
(Anh ấy sợ tiếng động lớn) 2. The children were frightened of the storm (Những đứa trẻ sợ cơn bão) |
TCE tin rằng những chia sẻ trên đã giúp bạn biết afraid đi với giới từ gì. Giờ thì cùng chúng mình áp dụng qua một số bài tập thực hành với cấu trúc “afraid” dưới đây nhé!
Câu 1:
She is afraid ___ flying, so she always travels by train.
A. of B. in C. for D. to
Câu 2:
He’s afraid ___ making a mistake during the presentation.
A. in B. to C. for D. of
Câu 3:
I’m afraid ___ I can’t come to your party tonight.
A. to B. for C. of D. that
Câu 4:
Don’t be afraid ___ asking for help when you need it.
A. to B. of C. in D. for
Câu 5:
She was afraid ___ her children during the war.
A. to B. of C. in D. for
Câu 6:
Many people are afraid ___ change, even when it’s necessary.
A. for B. in C. of D. to
Câu 7:
He’s afraid ___ speak in public because of his anxiety.
A. of B. in C. for D. to
Câu 8:
She was afraid ___ the noise she heard last night.
A. in B. of C. to D. for
Câu 9:
The dog seemed afraid ___ strangers and kept barking.
A. for B. in C. of D. to
Câu 10:
We were afraid ___ the little boy when he got lost in the crowd.
A. for B. of C. to D. in
Đáp án:
Đáp án:
The Catalyst hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn biết afraid đi với giới từ gì. Để tiếp tục củng cố kiến thức, bạn có thể khám phá thêm các chủ điểm trong danh mục ngữ pháp tiếng Anh được hệ thống đầy đủ và dễ học trên website của TCE. Và đừng quên ghé thăm website và fanpage của TCE để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích mỗi ngày nhé.