Download miễn phí bộ Mindset for IELTS cho mọi trình độ
Mindset for IELTS là bộ sách ôn thi IELTS dành cho người học bắt đầu từ band điểm 3.0 - 6.0+. Tài liệu được biên soạn sát với đề thi thật nên rất hữu ích cho các bạn tự học...
Chắc hẳn mỗi người chúng ta đã từng nhận một món quà nào đó trong cuộc đời. Thật vậy, trong IELTS Speaking, đề bài Describe a time when you received money as a gift part 1,2,3 cũng là một đề bài thường hay xuất hiện. Hôm nay hãy cùng The Catalyst for English “xử lý” đề bài này giúp bạn nhé!
Để có thể xử lý thật trôi chảy Describe a time when you received money as a gift, chúng mình hãy cùng TCE củng cố vốn từ vựng về chủ đề này trước khi nói nhé:
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Describe a time when you received money as a gift
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1. Cảm xúc | ||
Grateful (adj) | /ˈɡreɪtfəl/ | Biết ơn |
Overjoyed (adj) | /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ | Vô cùng vui mừng |
Surprised (adj) | /sərˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên |
Touched (adj) | /tʌtʃt/ | Cảm động |
2. Hành động | ||
Receive (v) | /rɪˈsiːv/ | Nhận được |
Gifted (v) | /ˈɡɪftɪd/ | Được tặng |
Spend (v) | /spɛnd/ | Tiêu xài |
Save (v) | /seɪv/ | Tiết kiệm |
3. Loại quà | ||
Cash (n) | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Envelope (n) | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
Gift card (n.phr) | /ɡɪft kɑːrd/ | Thẻ quà tặng |
Cheque (n) | /tʃɛk/ | Séc |
4. Dịp đặc biệt | ||
Birthday (n) | /ˈbɜːrθdeɪ/ | Sinh nhật |
Wedding (n) | /ˈwɛdɪŋ/ | Đám cưới |
Graduation (n) | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Anniversary (n) | /ˌænɪˈvɜːrsəri/ | Ngày kỷ niệm |
5. Mục đích sử dụng | ||
Savings (n) | /ˈseɪvɪŋz/ | Tiết kiệm |
Investment (n) | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư |
Charity (n) | /ˈtʃærɪti/ | Từ thiện |
Personal use (n.phr_ | /ˈpɜːrsənl juːs/ | Sử dụng cá nhân |
Ngay bây giờ hãy cùng TCE phân tích đề bài Describe a time when you received money as a gift nhé:
Phân tích đề bài và lập dàn ý cho đề Describe a time when you received money as a gift
Đề bài: Describe a time when you received money as a gift
You should say:
Phân tích đề bài: Describe a time when you received money as a gift |
||
Describe (Miêu tả): Đề bài yêu cầu miêu tả. | a time: Đối tượng miêu tả là một sự kiện hoặc thời điểm | when you received money as a gift: Đây là phần quan trọng nhất của đề. Thí sinh nên giải thích kĩ hơn về việc bạn nhận được bao nhiêu tiền? (Có thể không cần nêu cụ thể nếu bạn không muốn.), lý do được tặng và cảm xúc của bạn thế nào khi nhận được món quà. |
Sau khi đã hiểu đề, hãy cùng TCE lên dàn ý cho đề bài Describe a time when you received money as a gift nhé!
Phần | Nội dung chi tiết |
1. Introduction (Mở đầu) | – Giới thiệu ngắn gọn về sự kiện hoặc thời điểm bạn nhận được tiền.
– Nêu lý do tại sao sự kiện này đáng nhớ. |
2. Body
(Thân bài) |
a. Thời gian
Khi nào bạn nhận được món quà? b. Người tặng Ai đã tặng bạn số tiền đó? c. Số tiền Bạn nhận được bao nhiêu tiền? (Có thể không cần nêu cụ thể nếu bạn không muốn). d. Lý do tặng Tại sao họ tặng bạn tiền? e. Cách nhận Số tiền được trao như thế nào? (Ví dụ: trong phong bì, thẻ quà tặng, chuyển khoản). f. Cảm xúc Bạn cảm thấy thế nào khi nhận được món quà? g. Cách sử dụng Bạn đã làm gì với số tiền đó? |
3. Conclusion, (Kết bài) | a. Ý nghĩa
Món quà này có ý nghĩa gì đặc biệt với bạn? b. Cảm nhận Nêu cảm nhận tổng quan về sự kiện này. |
Tiếp theo hãy cùng TCE tìm hiểu một số cấu trúc câu hữu ích cho đề bài Describe a time when you received money as a gift nha:
Cấu trúc câu thường dùng trong “Describe a time when you received money as a gift”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Giới thiệu sự kiện | ||
I would like to talk about… | Dùng để giới thiệu chủ đề bạn muốn nói. | “I would like to talk about the time I received money as a gift on my birthday.”
“Tôi muốn kể về lần tôi nhận được tiền như một món quà vào ngày sinh nhật.” |
It was when… | Dùng để giới thiệu thời điểm cụ thể. | “It was when I graduated from high school that I received money as a gift.”
“Đó là khi tôi tốt nghiệp cấp ba, tôi đã nhận được tiền như một món quà.” |
2. Mô tả người tặng | ||
It was given to me by… | Dùng để nói ai đã tặng bạn. | “It was given to me by my grandparents.”
“Món quà được tặng bởi ông bà tôi.” |
…was the one who gave me the money. | Dùng để nhấn mạnh người tặng. | “My uncle was the one who gave me the money.”
“Chú tôi là người đã tặng tôi số tiền đó.” |
3. Mô tả số tiền | ||
I received… | Dùng để nói về số tiền bạn nhận được. | “I received 200 dollars as a gift.”
“Tôi nhận được 200 đô la như một món quà.” |
The amount was… | Dùng để mô tả số tiền cụ thể. | “The amount was enough to buy a new phone.”
“Số tiền đó đủ để mua một chiếc điện thoại mới.” |
4. Lý do tặng | ||
They gave it to me because… | Dùng để giải thích lý do bạn được tặng tiền. | “They gave it to me because they wanted to support my education.”
“Họ tặng tôi vì muốn hỗ trợ việc học của tôi.” |
The reason was… | Dùng để nêu lý do. | “The reason was to celebrate my achievement.”
“Lý do là để chúc mừng thành tích của tôi.” |
5. Cảm xúc | ||
I felt… | Dùng để diễn tả cảm xúc của bạn. | “I felt extremely grateful and touched.”
“Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn và xúc động.” |
It made me feel… | Dùng để nói về tác động của món quà đến cảm xúc của bạn. | “It made me feel loved and supported.”
“Nó khiến tôi cảm thấy được yêu thương và ủng hộ.” |
6. Ý nghĩa của món quà | ||
It was not just about… but also… | Dùng để nói về ý nghĩa sâu xa của món quà. | “It was not just about the money, but also the love and support behind it.”
“Đó không chỉ là tiền, mà còn là tình yêu và sự ủng hộ đằng sau món quà.” |
This gift meant a lot to me because… | Dùng để giải thích tại sao món quà có ý nghĩa với bạn. | “This gift meant a lot to me because it showed how much they cared about my future.”
“Món quà này rất có ý nghĩa với tôi vì nó cho thấy họ quan tâm đến tương lai của tôi như thế nào.” |
Sau khi đã có từ vựng và cấu trúc, hãy cùng chúng mình đến với các câu hỏi và câu trả lời trong bài thi IELTS Speaking Part 1 Đề bài Describe a time when you received money as a gift – phần thi đầu tiên của bài thi IELTS Speaking nhé:
“Describe a time when you received money as a gift”- IELTS Speaking Part 1
Câu trả lời:
Yes, I believe money can be a good gift because it allows the recipient to choose what they really need or want. However, some people might find it impersonal compared to a thoughtful present.
(Vâng, tôi nghĩ tiền có thể là một món quà tốt vì nó cho phép người nhận lựa chọn thứ họ thực sự cần hoặc muốn. Tuy nhiên, một số người có thể thấy nó thiếu cá nhân hóa so với một món quà ý nghĩa)
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Recipient (adj) | /rɪˈsɪpiənt/ | Người nhận |
Impersonal (adj) | /ɪmˈpɜːrsənl/ | Thiếu cá nhân hóa |
Thoughtful (adj) | /ˈθɔːtfəl/ | Chu đáo, ý nghĩa |
Câu trả lời:
In my culture, giving money as a gift is quite common, especially during special occasions like weddings or Lunar New Year. It symbolizes good luck and prosperity for the recipient.
(Trong văn hóa của tôi, tặng tiền như một món quà khá phổ biến, đặc biệt là trong những dịp đặc biệt như đám cưới hoặc Tết Nguyên Đán. Nó tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng dành cho người nhận.)
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Symbolize (v) | /ˈsɪm.bə.ˌlɑɪz/ | tượng trưng |
Prosperity (n) | /prɒsˈpɛrɪti/ | sự thịnh vượng |
Câu trả lời:
One advantage is that money is practical and flexible. The recipient can use it for whatever they need, whether it’s paying bills, buying something they desire, or saving for the future.
(Một lợi thế là tiền rất thiết thực và linh hoạt. Người nhận có thể sử dụng nó cho bất cứ thứ gì họ cần, dù là thanh toán hóa đơn, mua thứ họ mong muốn hoặc tiết kiệm cho tương lai.)
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Practical (adj) | /ˈpræktɪkəl/ | Thiết thực |
Flexible (adj) | /ˈflɛksɪbəl/ | Linh hoạt |
Câu trả lời:
Yes, one disadvantage is that it might lack a personal touch. Some people prefer gifts that show thoughtfulness and effort, rather than just monetary value.
(Có, một nhược điểm là nó có thể thiếu sự cá nhân hóa. Một số người thích những món quà thể hiện sự chu đáo và có tâm hơn là chỉ có giá trị tiền bạc.)
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
personal (adj) | /ˈpɜː.sən.əl/ | mang tính cá nhân |
monetary (adj) | /ˈmɑː.nə.ter.i/ | liên quan đến tiền bạc |
Câu trả lời:
Last year, I gave my niece some money as a graduation gift. I wanted to support her as she started university, and I knew she could use it to buy textbooks or other essentials.
(Năm ngoái, tôi đã tặng cháu gái tôi một ít tiền như một món quà tốt nghiệp. Tôi muốn hỗ trợ cháu khi bắt đầu đại học, và tôi biết cháu có thể dùng nó để mua sách giáo khoa hoặc những thứ cần thiết khác.)
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
graduation (n) | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | lễ tốt nghiệp |
essential (n) | /ɪˈsen.ʃəl/ | những đồ cần thiết |
Không để các học viên chờ lâu hơn nữa, TCE sẽ cung cấp bài mẫu theo từng band điểm cho các bạn cho đề Describe a time when you received money as a gift ngay sau đây:
Bài mẫu Speaking Part 2 – “Describe a time when you received money as a gift”
I remember a time when I received money as a gift from my aunt. It was last year on my birthday. My aunt, who lives in another city, couldn’t be there to celebrate with me. Instead, she sent me a birthday card with some money inside. She said it was for me to buy something special that I wanted. I was really happy when I received it because I wasn’t expecting any gift. The money wasn’t too much, but it was enough for me to buy a nice book that I had been wanting for a long time. I really appreciated it because it showed that my aunt cared about me, even though she couldn’t be there in person. It also gave me the freedom to choose something I liked. That was a really thoughtful gesture from her.
Dịch tiếng Việt:
Tôi nhớ một lần tôi nhận được tiền làm quà từ cô tôi. Đó là vào năm ngoái vào sinh nhật của tôi. Cô tôi, người sống ở thành phố khác, không thể đến để tổ chức sinh nhật cùng tôi. Thay vào đó, cô gửi cho tôi một tấm thiệp sinh nhật với một ít tiền bên trong. Cô nói rằng đó là để tôi mua một món gì đó đặc biệt mà tôi muốn. Tôi rất vui khi nhận được món quà đó vì tôi không hề mong đợi quà gì. Số tiền không quá nhiều, nhưng đủ để tôi mua một quyển sách hay mà tôi đã muốn mua từ lâu. Tôi rất trân trọng món quà đó vì nó thể hiện rằng cô tôi quan tâm đến tôi, mặc dù cô không thể có mặt ở đó. Nó cũng cho tôi sự tự do để chọn mua thứ mình thích. Đó là một hành động rất chu đáo của cô ấy.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Aunt (n) | /ɑːnt/ | Cô, dì |
Celebrate (v) | /ˈsɛlɪbreɪt/ | Ăn mừng |
Appreciate (v) | /əˈpriːʃieɪt/ | Trân trọng |
Thoughtful (adj) | /ˈθɔːtfʊl/ | Chu đáo |
Phân tích ngữ pháp
Dẫn chứng trong bài | Ngữ pháp | Ý nghĩa |
I remember a time when I received money as a gift. | Quá khứ đơn | Động từ “received” ở thì quá khứ đơn, được dùng để mô tả một sự kiện cụ thể đã xảy ra trong quá khứ. |
My aunt, who lives in another city, couldn’t be there to celebrate with me. | Mệnh đề quan hệ | Mệnh đề quan hệ này (người sống ở thành phố khác) cung cấp thêm thông tin về danh từ “dì” |
I want to talk about a time when I received money as a gift from my grandparents. It was on my 18th birthday, and I had just started university. My grandparents couldn’t come to celebrate with me, so they decided to send me a birthday card with a generous amount of money inside. They said I could use it for my tuition fees or buy something that I really needed for my studies. I was a little surprised because I wasn’t expecting money as a gift, but I was very grateful because I knew it would help me with my education.
The money wasn’t too much, but it was definitely useful. I used it to buy a new laptop since my old one was too slow for my university work. I remember feeling really thankful because not only was the money helpful, but it also showed how much my grandparents cared about my future. It was a very practical gift, and I appreciated it a lot because it made my life as a student easier.
Dịch tiếng Việt:
Tôi muốn nói về một lần tôi nhận được tiền làm quà từ ông bà tôi. Đó là vào sinh nhật lần thứ 18 của tôi, khi tôi vừa bắt đầu đại học. Ông bà tôi không thể đến để tổ chức sinh nhật cùng tôi, nên họ đã quyết định gửi cho tôi một tấm thiệp sinh nhật kèm theo một khoản tiền khá lớn. Họ nói rằng tôi có thể dùng số tiền đó để trả học phí hoặc mua những thứ tôi thực sự cần cho việc học. Tôi hơi bất ngờ vì không ngờ lại nhận được tiền làm quà, nhưng tôi rất cảm kích vì tôi biết nó sẽ giúp ích cho việc học của mình.
Số tiền không quá nhiều, nhưng chắc chắn rất hữu ích. Tôi đã dùng nó để mua một chiếc laptop mới vì chiếc cũ của tôi quá chậm để làm việc học. Tôi nhớ cảm giác rất biết ơn vì không chỉ số tiền đó rất hữu ích mà nó còn cho thấy ông bà tôi quan tâm đến tương lai của tôi như thế nào. Đó là một món quà rất thực tế và tôi rất trân trọng vì nó làm cuộc sống một sinh viên như tôi trở nên dễ dàng hơn.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Generous (adj) | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Tuition fees (n.phr) | /tjuːˈɪʃən fiːz/ | Học phí |
Grateful (adj) | /ˈɡreɪtfʊl/ | Biết ơn |
Practical (adj) | /ˈpræktɪkəl/ | Thực tế |
Appreciate (v) | /əˈpriːʃieɪt/ | Trân trọng |
Phân tích ngữ pháp
Dẫn chứng trong bài | Ngữ pháp | Ý nghĩa |
I want to talk about a time when I received money as a gift. | Quá khứ đơn | Dùng quá khứ đơn (received) để miêu tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. |
They said I could use it for my tuition fees. | Động từ khiếm khuyết | “Could” là động từ khiếm khuyết chỉ khả năng hoặc sự cho phép. |
It was a very practical gift, and I appreciated it a lot because it made my life as a student easier. | Câu ghép | Câu ghép dùng because để giải thích lý do cho hành động trước đó. |
One of the most memorable occasions when I received money as a gift was on my 18th birthday, a milestone in many cultures, marking the transition into adulthood. Instead of giving me a traditional present like clothes or gadgets, my parents decided to give me money, which I thought was an incredibly thoughtful and practical gesture. They believed that I was now at an age where I could make my own choices and that a cash gift would give me the freedom to spend it as I saw fit.
When I first opened the envelope and saw the money inside, I felt a mix of surprise and gratitude. Initially, I wasn’t sure what to do with it because I wasn’t used to receiving money as a gift, but soon I realized how beneficial it was. The money gave me the flexibility to choose something that had been on my wish list for quite a while—a high-quality camera that I had been saving up for. Photography has always been one of my greatest passions, and this gift enabled me to pursue it with better equipment.
What I appreciated the most about this gift was that it was not just about the amount of money, but the thoughtfulness behind it. It showed that my parents understood my needs and desires, and trusted me to make responsible decisions with it. This made the gift not only practical but deeply personal, and it remains one of the most cherished gifts I’ve ever received.
Dịch tiếng Việt:
Một trong những dịp đáng nhớ nhất khi tôi nhận tiền làm quà là vào sinh nhật lần thứ 18, một cột mốc quan trọng trong nhiều nền văn hóa, đánh dấu sự chuyển mình sang tuổi trưởng thành. Thay vì tặng tôi một món quà truyền thống như quần áo hay đồ công nghệ, bố mẹ tôi quyết định tặng tôi tiền, điều này khiến tôi cảm thấy đây là một cử chỉ vô cùng chu đáo và thực tế. Họ cho rằng tôi đã đến tuổi có thể tự đưa ra quyết định và món quà tiền mặt sẽ mang lại cho tôi sự tự do chi tiêu theo cách mình muốn.
Khi tôi mở phong bì và thấy tiền bên trong, tôi cảm thấy một cảm giác lẫn lộn giữa ngạc nhiên và biết ơn. Ban đầu, tôi không biết nên làm gì với số tiền này vì tôi không quen nhận tiền làm quà, nhưng sau đó tôi nhận ra lợi ích của nó. Số tiền này đã mang lại cho tôi tính linh hoạt để chọn mua một thứ mà tôi đã ấp ủ từ lâu—một chiếc máy ảnh chất lượng cao mà tôi đã tiết kiệm tiền để mua. Nhiếp ảnh luôn là một trong những niềm đam mê lớn nhất của tôi, và món quà này đã giúp tôi theo đuổi nó với thiết bị tốt hơn.
Điều tôi đánh giá cao nhất về món quà này không phải là số tiền mà là sự chu đáo đằng sau nó. Nó cho thấy bố mẹ tôi hiểu được nhu cầu và mong muốn của tôi và tin tưởng tôi sẽ có những quyết định hợp lý khi sử dụng số tiền đó. Điều này khiến món quà không chỉ thực tế mà còn vô cùng cá nhân, và nó vẫn là một trong những món quà tôi quý trọng nhất mà tôi từng nhận.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Thoughtful (adj) | /ˈθɔːtfʊl/ | Chu đáo |
Practical (adj) |
/ˈpræktɪkəl/ |
Thực tế |
Surprise (n) | /səˈpraɪz/ | Ngạc nhiên |
Gratitude (n) | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Lòng biết ơn |
Flexibility (n) | /ˌflɛksɪˈbɪləti/ | Tính linh hoạt: |
Autonomy (n) | /ɔːˈtɒnəmi/ | Sự tự do |
Cherished (adj) | /ˈtʃɛrɪʃt/ |
Quý trọng |
Phân tích ngữ pháp
Dẫn chứng trong bài | Ngữ pháp | Ý nghĩa |
Instead of giving me a traditional present like clothes or gadgets, my parents decided to give me money, which I thought was an incredibly thoughtful and practical gesture. | Cấu trúc đảo ngữ | Cấu trúc đảo ngữ: “Instead of giving me a traditional present” (Câu này có cấu trúc đảo ngữ, dùng “instead of” để đưa hành động vào đầu câu nhằm nhấn mạnh sự thay đổi trong cách thức tặng quà.) |
One of the most memorable occasions… was on my 18th birthday | Quá khứ đơn | Dùng thì quá khứ đơn để mô tả sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. |
I had been saving up for | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ và kéo dài cho đến lúc đó. “Had been saving” ám chỉ rằng việc tiết kiệm đã diễn ra một thời gian trước khi người nói nhận được món quà. |
Như vậy, chúng mình đã vừa xử lí đề Speaking Part 2 Describe a time when you received money as a gift. Bây giờ hãy cùng TCE xem câu trả lời mẫu Part 3 cho đề bài này nhé!
“Describe a time when you received money as a gift” – IELTS Speaking Part 3
I believe that both types of gifts have their merits, but personally, I think money is often more practical. A physical item might be more personal and sentimental, but it can sometimes miss the mark, especially if the recipient doesn’t need or want it. On the other hand, money allows the recipient to make their own choices, which is particularly beneficial if they have specific tastes or needs. It gives them the autonomy to buy something they truly want, whether it’s an experience, a gadget, or even something practical like clothes. However, it’s important to note that the thoughtfulness behind the gift is still what matters the most, and it’s always nice when the giver knows the recipient well enough to make a thoughtful choice.
Dịch tiếng Việt:
Tôi tin rằng cả hai loại quà đều có những ưu điểm riêng, nhưng cá nhân tôi nghĩ rằng tiền thường thực tế hơn. Một món quà vật lý có thể cá nhân hóa và có ý nghĩa tình cảm hơn, nhưng đôi khi lại không phù hợp, đặc biệt là khi người nhận không cần hoặc không muốn nó. Mặt khác, tiền cho phép người nhận tự do lựa chọn, điều này đặc biệt có lợi nếu họ có sở thích hoặc nhu cầu cụ thể. Nó mang lại cho họ quyền tự quyết để mua những gì họ thực sự muốn, dù là trải nghiệm, đồ công nghệ, hay thậm chí là một món đồ thực tế như quần áo. Tuy nhiên, điều quan trọng là sự chu đáo đằng sau món quà vẫn là điều quan trọng nhất, và luôn tuyệt vời khi người tặng hiểu người nhận đủ để đưa ra lựa chọn chu đáo.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Autonomy (n) | /ɔːˈtɒnəmi/ | Sự tự do |
Thoughtfulness (n) | /ˈθɔːtfʊlnəs/ | Sự chu đáo |
Receiving money from family members feels a bit different from receiving it from friends or acquaintances. There’s a sense of security and comfort knowing that they understand your needs, and money, in this case, can feel very practical. Family members often know what’s best for you, and a cash gift from them reflects their support and trust. It’s not just about the amount of money; it’s the thought that counts. In my case, it was always a way for my parents to show they respected my choices and allowed me to be independent. While it might lack the sentimental value of a physical gift, I appreciate the flexibility it offers, allowing me to decide exactly how to use it.
Dịch tiếng Việt:
Nhận tiền từ các thành viên trong gia đình có cảm giác khác so với nhận từ bạn bè hay người quen. Có một cảm giác an toàn và thoải mái khi biết rằng họ hiểu những nhu cầu của bạn, và tiền, trong trường hợp này, có thể rất thực tế. Các thành viên trong gia đình thường biết điều gì tốt nhất cho bạn, và một món quà tiền từ họ phản ánh sự ủng hộ và tin tưởng của họ. Không chỉ là số tiền, mà là suy nghĩ đằng sau món quà mới quan trọng. Trong trường hợp của tôi, đây luôn là cách bố mẹ tôi thể hiện sự tôn trọng lựa chọn của tôi và cho phép tôi độc lập. Mặc dù nó có thể thiếu giá trị tình cảm của một món quà vật lý, nhưng tôi trân trọng sự linh hoạt mà nó mang lại, cho phép tôi quyết định cách sử dụng nó.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Sentimental (adj) | /ˌsɛntɪˈmɛntl/ | Tình cảm |
Flexibility (n) | /ˌflɛksɪˈbɪləti/ | Tính linh hoạt: |
One major advantage of giving money to young people is that it offers them the freedom to make their own decisions, which can be a great learning opportunity. Instead of giving them a gift that might not be useful or desired, money allows them to prioritize what they need or want most. This helps them develop financial responsibility and also teaches them to make wise spending choices. Moreover, as young people’s tastes can change rapidly, a cash gift ensures that they can purchase something that is relevant to their current interests or needs. However, it’s also important to ensure that the gift is given with a sense of guidance so that they understand the value of money and use it wisely.
Dịch tiếng Việt:
Một lợi ích lớn khi tặng tiền cho người trẻ là nó mang lại cho họ tự do đưa ra quyết định của riêng mình, điều này có thể là một cơ hội học hỏi tuyệt vời. Thay vì tặng họ một món quà có thể không hữu ích hoặc không được mong muốn, tiền cho phép họ ưu tiên những gì họ cần hoặc muốn nhất. Điều này giúp họ phát triển trách nhiệm tài chính và cũng dạy họ cách đưa ra quyết định chi tiêu thông minh. Hơn nữa, vì sở thích của người trẻ có thể thay đổi nhanh chóng, một món quà tiền đảm bảo họ có thể mua thứ gì đó phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu hiện tại của mình. Tuy nhiên, cũng quan trọng để đảm bảo rằng món quà được tặng với một chút hướng dẫn để họ hiểu giá trị của tiền và sử dụng nó một cách khôn ngoan.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Responsibility (n) | /rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/ | Sự trách nhiệm |
Guidance (n) | /ˈɡaɪdəns/ | Sự hướng dẫn, chỉ dạy |
Yes, giving money as a gift is quite common in my culture, especially during important events like weddings, birthdays, and Tet holidays. In many cases, it’s seen as a more practical option than giving physical gifts because it’s easier and more flexible. Instead of worrying about whether the recipient will like the gift or not, money ensures that they can purchase something they truly want or need. However, it’s also important to consider the tradition behind giving money. In some cases, money is often presented in an envelope, symbolizing good luck and well-wishes for the future. While some may argue that it lacks the emotional value of a traditional gift, many people appreciate the practicality of money, especially in today’s fast-paced world.
Dịch tiếng Việt:
Vâng, việc tặng tiền làm quà khá phổ biến trong văn hóa của tôi, đặc biệt là trong những dịp quan trọng như đám cưới, sinh nhật và Tết. Trong nhiều trường hợp, đây được coi là một lựa chọn thực tế hơn việc tặng quà vật lý vì nó dễ dàng và linh hoạt hơn. Thay vì lo lắng liệu người nhận có thích món quà hay không, tiền đảm bảo rằng họ có thể mua thứ gì đó họ thực sự muốn hoặc cần. Tuy nhiên, cũng cần xem xét truyền thống đằng sau việc tặng tiền. Trong một số trường hợp, tiền thường được đựng trong phong bì, tượng trưng cho may mắn và lời chúc tốt đẹp cho tương lai. Mặc dù một số người có thể cho rằng nó thiếu giá trị tình cảm của món quà truyền thống, nhưng nhiều người đánh giá cao tính thực tế của tiền, đặc biệt trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Practical (adj) | /ˈpræktɪkəl/ | Thực tế, hữu ích |
Emotional (adj) | /ɪˈməʊʃənl/ | Cảm xúc |
Yes, it’s absolutely important to know how to spend money wisely. In today’s world, financial literacy is essential. Many people struggle with money management, especially young people, who may not have the experience to make informed decisions about spending. Understanding how to prioritize needs over wants, save for the future, and avoid impulsive purchases are crucial skills. For example, if you receive money as a gift, it’s important to decide how much to save, how much to spend, and how to invest it in things that will improve your quality of life. Financial discipline not only helps you stay out of debt but also allows you to plan for long-term goals, such as education, travel, or retirement.
Dịch tiếng Việt:
Vâng, thật sự rất quan trọng để biết cách chi tiêu tiền một cách khôn ngoan. Trong thế giới ngày nay, kiến thức tài chính là điều cần thiết. Nhiều người gặp khó khăn trong việc quản lý tiền, đặc biệt là người trẻ, những người có thể chưa có kinh nghiệm để đưa ra quyết định sáng suốt về chi tiêu. Hiểu được cách ưu tiên nhu cầu hơn mong muốn, tiết kiệm cho tương lai và tránh các khoản chi tiêu thiếu suy nghĩ là những kỹ năng quan trọng. Ví dụ, nếu bạn nhận tiền làm quà, việc quyết định bao nhiêu để tiết kiệm, bao nhiêu để chi tiêu và làm thế nào để đầu tư vào những thứ sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn là rất quan trọng. Kỷ luật tài chính không chỉ giúp bạn tránh nợ mà còn cho phép bạn lập kế hoạch cho những mục tiêu dài hạn, chẳng hạn như giáo dục, du lịch hoặc nghỉ hưu.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Financial literacy (n.phr) | /faɪˈnænʃəl ˈlɪtərəsi/ | Kiến thức tài chính |
Financial discipline (n.phr) | /faɪˈnænʃəl ˈdɪsɪplɪn/ | Kỷ luật tài chính |
Thi thử ielts 4 kỹ năng tại The Catalyst for English
Thi thử IELTS tại The Catalyst for English (TCE) là cơ hội để các bạn học sinh được làm quen với hình thức thi chính thức và đánh giá chính xác trình độ của mình. Với môi trường học tập chuyên nghiệp, bạn sẽ trải qua 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) trong một buổi thi thực tế, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS thật.
TCE tin rằng các bạn sẽ hài lòng khi đến thi thử IELTS tại TCE bởi những lí do sau:
– Đề thi sát với thực tế: Đề thi thử tại TCE được thiết kế bám sát với cấu trúc đề thi IELTS thật, giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và phong cách câu hỏi trong kỳ thi chính thức.
– Giảng viên giàu kinh nghiệm: Các giảng viên tại TCE là những giảng viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực luyện thi IELTS, sẽ giúp bạn nhận được những phân tích chi tiết và các lời khuyên bổ ích.
– Phản hồi nhanh chóng và chi tiết: Sau mỗi kỳ thi thử, các thí sinh sẽ nhận được bảng điểm chi tiết kèm nhận xét của giảng viên, giúp bạn nhận diện các điểm yếu và cải thiện nhanh chóng.
Mỗi buổi thi thử IELTS tại TCE có lệ phí hợp lý, bao gồm đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Sau khi thi thử, bạn sẽ nhận được dịch vụ chấm chữa chi tiết từ các giảng viên của TCE. Đặc biệt, bạn sẽ có cơ hội nhận những feedback (phản hồi) cụ thể cho từng kỹ năng, giúp bạn nắm được cách cải thiện và nâng cao điểm số.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đánh giá chính xác trình độ và nâng cao khả năng thi IELTS của bạn! Đăng ký ngay hôm nay để tham gia kỳ thi thử IELTS tại TCE và nhận được sự hướng dẫn tận tình từ các giảng viên chuyên nghiệp.
Vậy là chúng mình đã cùng nhau phân tích đề, lên dàn ý, học các cấu trúc câu và từ vựng hữu ích cho đề IELTS Speaking Part 2 “Describe a time when you received money as a gift”, đồng thời có thêm một số câu hỏi mở rộng ở Part 3. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều chủ đề khác, đừng quên ghé qua chuyên mục IELTS Speaking để tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác. Hi vọng sau bài viết này của TCE, các bạn sẽ tự tin hơn nếu như gặp đề yêu cầu phải miêu tả một lần bạn nhận được một món quà là tiền nhé.