Giải chi tiết đề thi IELTS Writing 02/11/2024 Task 1 và Task 2

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 04/07/2025
Đề thi IELTS Writing 02/11/2024

Kỳ thi IELTS Writing ngày 02/11/2024 đã khép lại, nhưng những bài học từ đề này vẫn còn rất nhiều giá trị cho những ai đang trên hành trình chinh phục band điểm mơ ước. Trong chuyên mục hôm nay, The Catalyst for English (TCE) sẽ cùng bạn giải mã trọn vẹn đề thi IELTS Writing 02/11/2024. Chúng mình sẽ không chỉ phân tích kỹ lưỡng từng yêu cầu đề bài, mà còn cung cấp bài mẫu chất lượng cao kèm theo phần khai thác từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu. 

I. Đề IELTS Writing Task 1 ngày 02/11/2024

Task 1: The chart below shows the percentage of people who ate five portions of fruits and vegetables per day in the UK from 2001 to 2008.
Đề IELTS Writing Task 1 ngày 02/11/2024

Đề IELTS Writing Task 1 ngày 02/11/2024

1. Phân tích đề bài

Trước khi bước vào giải chi tiết phần Writing task 1, chúng ta sẽ cùng phân tích đề bài để nắm được dạng bài, thì cần sử dụng và yêu cầu cơ bản mà đề bài hướng tới. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp ngắn gọn thông tin cho bạn tham khảo:

Dạng bài Bar chart
Thì cần sử dụng Quá khứ đơn
Yêu cầu Nêu đặc điểm nổi bật, so sánh, phân tích số liệu từ biểu đồ, chú ý tới các mốc thời gian

2. Hướng dẫn chi tiết

Task 1 trong phần Writing tuy không quá phức tạp, nhưng để tối ưu thời gian, bạn nên triển khai theo ba bước chính: phần mở bài (Introduction), tổng quan (Overall) và thân bài (Body paragraph) như hướng dẫn dưới đây:

1. Introduction: Paraphrase lại đề bài

2. Overall:

  • Bar chart:
    • Tất cả các nhóm đối tượng đều có xu hướng tương tự nhau qua thời gian, ngoại trừ trẻ em có sự dao động nhẹ trong giai đoạn cuối.
    • Phụ nữ duy trì mức tiêu thụ cao nhất trong toàn bộ giai đoạn, trong khi trẻ em có mức tiêu thụ thấp nhất.

3. Body paragraph:

  • Body paragraph 1 – Phân tích xu hướng của phụ nữ:
    • Phụ nữ bắt đầu ở mức cao hơn 20% vào năm 2001.
    • Mức tiêu thụ tăng đều đặn trong 5 năm tiếp theo, đạt đỉnh gần 40% vào năm 2006.
    • Năm 2006 cũng là năm mà chênh lệch giữa các nhóm rõ rệt nhất, khi số liệu của nam giới và trẻ em giảm nhẹ.
    • Trong 2 năm cuối, số liệu của phụ nữ giảm dần, kết thúc ở mức 30% vào năm 2008.
  •  Body paragraph 2 – Phân tích bar chart:
  • Nam giới:
        • Duy trì quanh mức 20% suốt giai đoạn, không có thay đổi đáng kể.
        • Mức tiêu thụ cao hơn trẻ em trong nửa đầu giai đoạn.
  • Trẻ em:
      • Giữ nguyên ở mức thấp trong 3 năm đầu, sau đó tăng gấp đôi, đạt 25% vào năm 2004.
      • Vượt qua mức của nam giới vào năm 2004 và 2005.
      • Mức tiêu thụ giảm mạnh trong những năm cuối, trở về mức tương đương với nam giới ở 23% vào năm 2008.

3. Bài mẫu IELTS Writing Sample Task 1 ngày 02/11/2024

Bài mẫu IELTS Writing Sample Task 1 ngày 02/11/2024

Bài mẫu IELTS Writing Sample Task 1 ngày 02/11/2024

Nội dung này được cô Tạ Phương Thảo – giáo viên IELTS Coaching tại TCE với số điểm 8.5 Overall – chắt lọc và biên soạn, dựa trên những lỗi sai thường gặp nhất của học viên. Bạn cần đọc kỹ bài viết kết hợp nghiên cứu phần từ vựng và ngữ pháp phía dưới để hiểu và áp dụng viết bài của mình.

“The bar chart illustrates the percentage of individuals consuming five servings of fruits and vegetables daily from 2001 to 2008, categorized by age and gender.

Overall, all groups displayed a similar trend over the years, with a general increase followed by a decline toward the end of the period. Women consistently had the highest intake, while children showed the lowest consumption

Looking first at women, their starting point was relatively high at over 20% in 2001. Over the next five years, their figures rose steadily by approximately 2% annually, peaking at nearly 40% in 2006. That year also marked the largest gap between the three groups, as men and children’s figures slightly declined. By the end of the period, women’s percentage decreased gradually, with three in ten women consuming the recommended servings daily.

Turning to men and children, their consumption levels were comparatively lower. The percentage of men consuming these servings remained stable at around 20%, with little fluctuation. In contrast, children’s consumption experienced significant shifts. Their figures stayed unchanged for the first three years but then doubled to 25% in 2004, surpassing men’s percentage by roughly 2% in both 2004 and 2005. However, this growth was short-lived, as children’s consumption dropped sharply in the final years, leveling off with men at 23% by 2008.”

4. Phân tích từ vựng

Displayed a similar trend (vp) Thể hiện xu hướng tương tự

Sales across all regions displayed a similar trend, with steady growth followed by a slight decline.

(Doanh số trên tất cả các khu vực thể hiện xu hướng tương tự, với mức tăng ổn định sau đó giảm nhẹ.)

peaking at (v) Đạt đỉnh ở

The company’s revenue peaked at $1 million in December.

(Doanh thu của công ty đạt đỉnh ở mức 1 triệu đô la vào tháng 12.)

marked the largest gap (vp) Đánh dấu khoảng cách lớn nhất

2015 marked the largest gap in profits between the two competitors.

(Năm 2015 đánh dấu khoảng cách lớn nhất về lợi nhuận giữa hai đối thủ cạnh tranh.)

slightly declined (vp) Giảm nhẹ

The unemployment rate slightly declined last quarter.

(Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm nhẹ trong quý vừa qua.)

comparatively lower (adv + adj) Thấp hơn tương đối

Prices in rural areas are comparatively lower than in cities.

(Giá ở khu vực nông thôn thấp hơn tương đối so với thành phố.)

remained stable (vp) Duy trì ổn định

The stock price remained stable throughout the month.

(Giá cổ phiếu duy trì ổn định trong suốt tháng.)

experienced significant shifts (vp) Trải qua những thay đổi đáng kể

The company experienced significant shifts in its leadership structure.

(Công ty đã trải qua những thay đổi đáng kể trong cơ cấu lãnh đạo.)

leveling off (v) Ổn định ở mức

The growth in sales eventually leveled off at 15%.

(Mức tăng trưởng doanh số cuối cùng ổn định ở mức 15%.)

5. Phân tích ngữ pháp câu

However, this growth was short-lived, as children’s consumption dropped sharply in the final years. Complex sentence: clause, (as +) clause Đây là câu phức sử dụng từ nối as để làm rõ hơn sự ngắt quãng trong quá trình tăng trưởng của đối tượng được phần tích.
By the end of the period, women’s percentage decreased gradually, with three in ten women consuming the recommended servings daily. By + time expression + clause + with + noun phrase Cụm “By the end of the period” chỉ mốc thời gian cụ thể, còn cụm “with + noun phrase” bổ sung chi tiết về kết quả (mức tiêu thụ của phụ nữ vào cuối giai đoạn).

II. Đề IELTS Writing Task 2 ngày 02/11/2024

Task 2: When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work. Do you agree or disagree with this statement?
Đề IELTS Writing Task 2 ngày 02/11/2024

Đề IELTS Writing Task 2 ngày 02/11/2024

1. Phân tích đề bài

Trước khi chúng ta bắt đầu phần hướng dẫn chi tiết, xin mời các bạn cùng chúng mình phân tích đề bài một cách kỹ lưỡng để nắm vững cấu trúc và yêu cầu. Vui lòng tham khảo bảng tóm tắt dưới đây để có cái nhìn tổng quan:

Dạng bài Agree – Disagree 
Từ khoá Life without work, financial stability, personal fulfillment, sense of purpose.
Yêu cầu Đưa ra quan điểm cá nhân về việc liệu con người có luôn chọn một cuộc sống không làm việc hay không.

Trình bày lập luận về vai trò của công việc đối với tài chính và ý nghĩa cá nhân.

2. Hướng dẫn chi tiết

Ở phần này, chúng mình sẽ cùng bạn phân tích chi tiết nội dung sẽ có trong phần Introduction, Body paragraphs và Conclusion.Việc xác định chi tiết nội dung từng đoạn sẽ giúp bạn viết nhanh và không bị bí ý tưởng.

1. Introduction: 

  • Đưa ra background information + Paraphrase lại đề bài: 
    • Nowadays, the idea of a life without professional pressure seems appealing to many. Undoubtedly, being free from professional obligations allows people unlimited free time for their personal endeavours. 
  • Nêu quan điểm/Trả lời câu hỏi: 
    • However, I believe the assumption that they would always choose to give up on their jobs seems to be an oversimplification, as work life has more to offer than just monetary benefits, which will be further discussed in this essay. 

2. Body Paragraphs:

  • Body 1: Financial necessity of work

Dependence on income:

  • Most people rely on their jobs for financial stability to support themselves and their families.
  • Example: Without a steady income, individuals may struggle to cover basic needs like healthcare, housing, or education.

Lack of alternatives:

  • Only a minority have financial independence or alternative income sources to make living without work feasible.
  • For the majority, not working is impractical due to financial constraints.
  • Body 2: Emotional and personal fulfillment from work:

Sense of purpose and identity:

  • Work provides meaning and self-worth through contributing to society or being part of a team.
  • Example: Teachers, healthcare professionals, or artists often find fulfillment beyond monetary rewards.

Connection to personal satisfaction:

  • For many, completely abandoning work might feel unfulfilling, as careers often define personal identity and goals.
  • Example: A doctor might feel a loss of purpose if they were to stop practicing medicine.

3. Conclusion:

→ Nhắc lại các ý đã nói

→ Khẳng định lại quan điểm

3. Bài mẫu IELTS Writing Sample Task 2 ngày 02/11/2024

Bài mẫu IELTS Writing Sample Task 2 ngày 02/11/2024

Bài mẫu IELTS Writing Sample Task 2 ngày 02/11/2024

Đội ngũ giảng viên của The Catalyst for English đã đúc kết nội dung này từ những lỗi sai phổ biến nhất. Bạn hãy đọc kỹ phần bài viết chính, sau đó tham khảo mục từ vựng và ngữ pháp bên dưới để áp dụng hiệu quả vào bài viết của mình.

“Nowadays, the idea of a life without professional pressure seems appealing to many.  Undoubtedly, being free from professional obligations allows people unlimited free time for their personal endeavors. However, I believe the assumption that they would always choose to give up on their jobs seems to be an oversimplification, as work life has more to offer than just monetary benefits, which will be further discussed in this essay. 

First and foremost, the practical reality of life makes work necessary for financial stability. Although some may envision a life devoid of employment, the majority depend on their occupation to sustain themselves and their families. In many cases, the need for income, healthcare, and other benefits makes the choice of not working an impractical one. Unless an individual possesses financial security or alternative income sources, abandoning employment entirely may not be a viable option.

Moreover, work plays an important role in providing individuals with a sense of purpose, identity, and fulfillment. Many people find meaning in their jobs, whether it is through helping others, being part of a team, or contributing to a larger cause. For example, professions like teaching, healthcare, or the arts often offer a sense of accomplishment that  transcends monetary rewards. For such individuals, the idea of completely giving up work might feel unfulfilling, as their careers are closely tied to their sense of self-worth.

In conclusion, while the notion of a life without work might seem attractive to some, it is unlikely that people would always choose it. For many, work provides not only financial security but also personal fulfillment  and a  strong sense of purpose.”

4. Phân tích từ vựng

financial stability (np) Sự ổn định tài chính

Jobs provide financial stability for individuals and their families.

(Công việc mang lại sự ổn định tài chính cho cá nhân và gia đình họ.)

professional obligations (np) Nghĩa vụ nghề nghiệp

Professional obligations often dominate people’s daily routines.

(Nghĩa vụ nghề nghiệp thường chi phối thói quen hàng ngày của con người.

alternative income sources (np) Nguồn thu nhập thay thế

Few people have alternative income sources to rely on.

(Rất ít người có nguồn thu nhập thay thế để dựa vào.)

sense of purpose (np) Cảm giác về mục đích sống

Work provides individuals with a sense of purpose and fulfillment.

(Công việc mang lại cho cá nhân cảm giác về mục đích sống và sự hài lòng.)

devoid of employment (phrase) Thiếu việc làm

A life devoid of employment might lack structure and fulfillment.

(Một cuộc sống thiếu việc làm có thể thiếu cấu trúc và sự thỏa mãn.)

transcend monetary rewards (vp) Vượt qua phần thưởng tiền bạc

Jobs like teaching often transcend monetary rewards.

(Các công việc như giảng dạy thường vượt qua phần thưởng tiền bạc.)

unlimited free time (np) Thời gian rảnh không giới hạn

Unlimited free time may sound appealing but can lack purpose.

(Thời gian rảnh không giới hạn có vẻ hấp dẫn nhưng có thể thiếu mục đích.)

self-worth (np) Giá trị bản thân

A career often enhances a person’s self-worth.

(Sự nghiệp thường nâng cao giá trị bản thân của một người.)

5. Phân tích ngữ pháp câu

Although some may envision a life devoid of employment, the majority depend on their occupation to sustain themselves and their families. Complex sentence: Although + clause, clause Câu sử dụng liên từ “Although” được dùng để nhấn mạnh sự tương phản giữa suy nghĩ lý tưởng và thực tế của việc làm việc.
For such individuals, the idea of completely giving up work might feel unfulfilling, as their careers are closely tied to their sense of self-worth. Complex sentence: clause, (as +) clause Mệnh đề “as their careers are closely tied…” bổ sung lý do tại sao việc từ bỏ công việc có thể không khiến một người cảm thấy hạnh phúc và hài lòng.
Unless an individual possesses financial security or alternative income sources, abandoning employment entirely may not be a viable option. Conditionals: unless + clause, clause Cấu trúc điều kiện với “Unless” để nhấn mạnh rằng chỉ trong trường hợp đặc biệt (an toàn tài chính), việc từ bỏ công việc mới khả thi.

III. Luyện tập IELTS Listening và Reading tại TCE 

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, các bạn nên thường xuyên thực hành các bài Listening và Reading để đánh giá chính xác năng lực hiện tại. Kết quả thu được sẽ giúp bạn nhận diện rõ thế mạnh và những khía cạnh cần cải thiện, từ đó xây dựng lộ trình ôn luyện hiệu quả nhằm nâng cao band điểm. Hiện tại, TCE đang cung cấp dịch vụ luyện tập miễn phí IELTS. Ngay sau khi hoàn thành bài tập, bạn sẽ nhận được ngay kết quả để kịp thời điều chỉnh phương pháp học tập.

Luyện tập IELTS Listening và Reading tại TCE 

Luyện tập IELTS Listening và Reading tại TCE

Trên đây là phần chữa đề thi IELTS Writing 02/11/2024 của TCE. Đề thi được trích dẫn từ cuốn sách “IELTS Writing Review Quý 4 năm 2024”. Mong rằng với gợi ý của chúng mình bạn sẽ ôn thi hiệu quả!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục