Phân tích đề thi IELTS Writing ngày 23/11/2024 – Hướng dẫn viết từng task

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 28/07/2025
Đề thi IELTS Writing 23/11/2024

Ngày 23/11/2024, đề thi IELTS Writing tiếp tục gây chú ý với dạng bài yêu cầu thí sinh thể hiện rõ khả năng lập luận và triển khai ý mạch lạc. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới, việc tham khảo đề thi thực tế là cách hữu ích để định hình tư duy và rèn luyện phản xạ viết. Trong bài này, The Catalyst for English (TCE) sẽ cùng bạn phân tích chi tiết đề thi IELTS Writing 23/11/2024 và gợi ý cách triển khai hiệu quả.

I. Hướng dẫn làm đề thi IELTS Writing 23/11/2024 Task 1

Task 1: The table below shows the percentage of households with electronic goods in New Zealand in  2002 and 2020.

Đề thi IELTS Writing 23/11/2024 Task 1

Đề thi IELTS Writing 23/11/2024 Task 1

1. Phân tích đề bài

Trước khi bắt tay vào viết, việc hiểu rõ yêu cầu của đề thi IELTS Writing là bước không thể bỏ qua — bởi chỉ khi phân tích đúng đề, bạn mới có thể triển khai bài viết một cách chính xác và thuyết phục.

Dạng bài Table
Thì cần sử dụng Quá khứ đơn
Yêu cầu Mô tả sự thay đổi trong tỷ lệ sở hữu các sản phẩm điện tử ở các hộ gia đình tại New Zealand trong khoảng thời gian 18 năm.

2.  Hướng dẫn chi tiết

Sau khi nắm được yêu cầu đề bài, bước tiếp theo là xác định cách triển khai phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để bạn viết bài một cách logic, mạch lạc và đúng trọng tâm theo tiêu chí chấm điểm của IELTS.

Introduction: paraphrase lại đề bài

Overall

  • Nêu xu hướng chung:
    • Tất cả các thiết bị đều tăng tỷ lệ sở hữu, ngoại trừ đầu video.
    • Máy ảnh kỹ thuật số có sự tăng trưởng ấn tượng nhất.
  • Đưa ra thông tin nổi bật:
    • Máy giặt và TV màu dẫn đầu với tỷ lệ sở hữu cao nhất, gần như phổ biến hoàn toàn.

Body paragraphs

  • Body paragraph 1 
    • Máy giặt (97%) và TV màu (95%) có tỷ lệ sở hữu cao nhất vào năm 2002 và vẫn duy trì vị trí dẫn đầu sau 18 năm.
    • Đầu video giảm từ 75% xuống 60%, trở thành sản phẩm duy nhất có tỷ lệ giảm.
  •  Body paragraph 2 – Phân tích dữ liệu của năm nay
    • Máy ảnh kỹ thuật số tăng từ 2% lên 40% (tăng gấp 20 lần).
    • Điện thoại di động tăng gấp 4 lần, đạt 80% vào năm 2020.
    • Máy tính tăng từ 50% lên 78%, gần phổ biến như điện thoại.
    • Máy rửa bát tăng khiêm tốn từ 45% lên 55%, thấp nhất trong các thiết bị được liệt kê năm 2020.
Hướng dẫn chi tiết

Hướng dẫn chi tiết

3. Bài mẫu

Bài mẫu dưới đây được chỉnh sửa bởi cô Hoài Linh– giảng viên kỳ cựu tại TCE, khoá IELTS Advanced. Cách triển khai mạch lạc, lập luận rõ ràng và từ vựng học thuật sẽ giúp bạn có thêm hình dung thực tế để cải thiện kỹ năng viết của mình.

The table compares the proportion of electronic product ownership in New Zealand households across an 18-year period.

In general, the popularity of all electronic gadgets rose to various degrees, with video recorders as the sole outlier. Notably, digital camera ownership saw the most dramatic upsurge compared to its low start.

In detail, the washing machine and color TV emerged with the highest rates, at 97% and 95%, respectively. The two devices remained unmatched after 18 years, with their figures inching up slightly to achieve near-universal adoption in New Zealand. Meanwhile, video recorders started as the third most prevalent digital device on the list at 75%, only to decline by 15% by 2020, marking it as the only product to lose popularity.

In 2002, only 2% of households possessed digital cameras. By 2020, this percentage had reached 40%, up 20 times its initial figure. Similarly, cellphone adoption quadrupled, reaching 80% by 2020. Computer ownership was nearly as widespread,  climbing from 50% in 2002 to 78% in 2020. Meanwhile, dishwashers, though less prevalent, saw a modest increase from 45% to 55%, surpassing only digital cameras in terms of household adoption by 2020.

4. Phân tích từ vựng

sole outlier (np) Ngoại lệ duy nhất. 

This experiment’s sole outlier caused discrepancies in the data. (Ngoại lệ duy nhất trong thí nghiệm này đã gây ra sự chênh lệch trong dữ liệu.)

emerged (v) Xuất hiện, nổi lên. A new competitor emerged in the market last year. 

(Một đối thủ mới đã nổi lên trên thị trường vào năm ngoái.)

remained unmatched (vp) Vẫn không bị vượt qua. 

Her performance remained unmatched in the competition. 

(Màn trình diễn của cô ấy vẫn không bị vượt qua trong cuộc thi.)

inching up slightly (vp) Nhích lên nhẹ. 

The stock prices are inching up slightly after weeks of decline. (Giá cổ phiếu đang nhích lên nhẹ sau nhiều tuần giảm.)

near-universal (adj) Gần như phổ quát. 

Near-universal access to education is a goal of many governments. (Việc tiếp cận giáo dục gần như phổ quát là mục tiêu của nhiều chính phủ.)

quadrupled (v) Tăng gấp 4 lần. 

The city’s population has quadrupled in the last century. 

(Dân số của thành phố đã tăng gấp 4 lần trong thế kỷ qua.

prevalent (adj) Phổ biến. 

This disease is more prevalent in tropical regions. 

(Căn bệnh này phổ biến hơn ở các khu vực nhiệt đới.)

adoption (n) Sự chấp nhận, sử dụng. 

The adoption of new technology has boosted productivity. 

(Việc sử dụng công nghệ mới đã thúc đẩy năng suất.)

5. Phân tích ngữ pháp

  • Notably, digital camera ownership saw the most dramatic upsurge compared to its low start.

clause, (reduced relative) clause

Câu sử dụng trạng từ notably nhấn mạnh thông tin quan trọng, phần rút gọn compared to được dùng để so sánh mức tăng trưởng trước đây.

  • Meanwhile, dishwashers, though less prevalent, saw a modest increase from 45% to 55%, surpassing only digital cameras in terms of household adoption by 2020.

clause, (reduced relative) clause, (reduced relative) clause, 

Câu có nhiều vế câu để liên kết và so sánh nhiều thông tin về sự thay đổi của dữ liệu.

Phân tích ngữ pháp Task 1

Phân tích ngữ pháp Task 1

II. Hướng dẫn làm đề thi IELTS Writing 23/11/2024 task 2

Task 2: Crime rates are likely to decline due to the advancements in technology, which will help prevent and solve crimes in an easier way. Do you agree or disagree?

1. Phân tích đề bài

Phân tích đề bài task 2

Phân tích đề bài task 2

Để viết hiệu quả, điều quan trọng đầu tiên là đọc kỹ và phân tích đề bài. Hãy cùng xem đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 23/11/2024 yêu cầu thí sinh làm gì và những yếu tố nào cần đặc biệt lưu ý.

Dạng bài Agree-Disagree (to what extent)
Từ khoá Crime rates, decline, advancements in technology, prevent crimes, solve crimes.
Yêu cầu Thảo luận xem liệu các tiến bộ công nghệ có thực sự giúp giảm tỷ lệ tội phạm không và cho biết mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến này.

2. Hướng dẫn chi tiết

Sau khi đã nắm rõ yêu cầu của đề, bước tiếp theo là lên dàn ý và triển khai bài viết một cách hợp lý. Phần dưới đây, TCE sẽ hướng dẫn bạn từng bước để viết bài sao cho vừa đúng cấu trúc, vừa đạt điểm cao.

Introduction

  • Đưa ra background information + Paraphrase lại đề bài: Technological breakthroughs have revolutionized crime prevention and investigation, providing law enforcement with advanced tools to combat criminal activity.
  • Nêu quan điểm/Trả lời câu hỏi: Although such advancements have undeniably contributed to crime reduction, I believe technology alone cannot ensure a sustainable decline in crime rates and is outweighed by its limitations, including the emergence of new cybercrimes and potential reliability issues.

Body Paragraphs

Body 1: Technology acts as a significant asset in crime reduction.

  • Tools like surveillance cameras, AI, and facial recognition enhance law enforcement efficiency.
  • These technologies serve as deterrents by increasing the likelihood of criminals being caught.
  • Example: Advanced CCTV systems and facial recognition aid in identifying and tracking offenders.

Body 2: Technology has its limitations.

  • Criminals adapt to bypass technological systems, e.g., disguises, hacking, or exploiting blind spots.

Body 3: Technology has also opened new avenues for crimes and is far from foolproof.

  • Cybercrimes like hacking and online scams are harder to detect and require specialized resources.
  • Errors in technology (e.g., inaccuracies in facial recognition) can lead to ethical concerns and misidentifications.
  • Example: Facebook’s data breach exposed millions of users’ private information.

Kết luận

→ Nhắc lại các ý đã nói

→ Khẳng định lại quan điểm

3. Bài mẫu

Bài mẫu task 2

Bài mẫu task 2

Dưới đây là bài mẫu được biên soạn bởi đội ngũ học thuật tại TCE, dựa trên đề thi thật ngày 23/11/2024. Bài viết không chỉ tuân thủ đúng cấu trúc chuẩn IELTS mà còn thể hiện khả năng lập luận logic và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả – những yếu tố giúp học viên dễ dàng chạm tới band điểm mục tiêu.

Technological breakthroughs have revolutionized crime prevention and investigation, providing law enforcement with advanced tools to combat criminal activity. Although such advancements have undeniably contributed to crime reduction, I believe technology alone cannot ensure a sustainable decline in crime rates and is outweighed by its limitations, including the emergence of new cybercrimes and potential reliability issues.

On one hand, technology has become a crucial asset in reducing crime. Tools such as surveillance cameras and artificial intelligence (AI) enhance law enforcement efficiency and act as deterrents to criminals. For example, facial recognition technology and advanced CCTV systems can identify offenders, track their movements, and provide invaluable evidence for solving crimes. These tools also discourage opportunistic crimes like theft by increasing the likelihood of apprehension.

However, such technologies are not without limitations. Criminals are increasingly adapting to bypass these systems, using methods such as disguises, hacking, or exploiting blind spots in camera networks. Determined offenders, particularly those engaging in premeditated crimes, may not be deterred by technological surveillance, diminishing its effectiveness.

While technology has advanced crime prevention, it has also opened new avenues for crimes and is far from foolproof. The emergence of cybercrimes like hacking and online scams are harder to detect than traditional offenses, with high-profile data breaches illustrating how criminals exploit technological systems to cause significant harm. A prominent case is Facebook’s leak a few years back, which exposed millions of its users’ personal information. Addressing these crimes often requires resources and expertise that many law enforcement agencies lack. Additionally, technology is prone to errors, with tools like facial recognition facing criticism for inaccuracies and biases. Cases of misidentifying suspects raise ethical concerns and demonstrate the risks of over-reliance on flawed systems, limiting technology’s overall effectiveness in addressing crime.

In conclusion, while technology has undoubtedly advanced crime preventive measures and resolution, it is not a comprehensive solution to reducing crime rates. Its limitations, including its potential to create new crimes and occasional inaccuracies, highlight the need for a balanced approach that combines technological innovation with human oversight and broader social reforms. Only through this holistic strategy can we achieve a meaningful and sustained reduction in crime.

4. Phân tích từ vựng

combat criminal activity (v + n) Đối phó với hoạt động tội phạm. 

The government has launched several initiatives to combat criminal activity. 

(Chính phủ đã phát động nhiều sáng kiến để đối phó với hoạt động tội phạm.)

cybercrimes (n) Tội phạm mạng. 

Cybercrimes like phishing are becoming increasingly common. 

(Tội phạm mạng như lừa đảo ngày càng trở nên phổ biến.)

surveillance cameras (np) Camera giám sát. 

Surveillance cameras have been installed in most public places. 

(Camera giám sát đã được lắp đặt ở hầu hết các nơi công cộng.)

act as deterrents (v + np) Hoạt động như biện pháp ngăn chặn. 

Harsh punishments often act as deterrents to potential criminals. 

(Các hình phạt nghiêm khắc thường đóng vai trò là biện pháp ngăn chặn tội phạm tiềm năng.)

opportunistic crimes (np) Tội phạm cơ hội. 

Opportunistic crimes are more likely to occur in poorly lit areas. 

(Tội phạm cơ hội thường xảy ra ở những nơi thiếu ánh sáng.)

apprehension (n) Sự bắt giữ. 

The quick apprehension of the suspect helped restore public confidence. 

(Việc nhanh chóng bắt giữ nghi phạm đã giúp khôi phục niềm tin của công chúng.)

bypass (v) Vượt qua hoặc lách luật. 

Hackers often bypass security systems to gain unauthorized access. 

(Tin tặc thường vượt qua hệ thống bảo mật để truy cập trái phép.)

blind spots (np) Điểm mù. 

The surveillance system has several blind spots that criminals might exploit. 

(Hệ thống giám sát có một số điểm mù mà tội phạm có thể lợi dụng.)

premeditated crimes (np) Tội phạm có chủ đích. 

Premeditated crimes often involve careful planning and execution. 

(Tội phạm có chủ đích thường liên quan đến việc lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận.)

new avenues (np) Những con đường hoặc lĩnh vực mới. 

The internet has opened new avenues for education and crime alike.

(Internet đã mở ra những lĩnh vực mới cho giáo dục cũng như tội phạm.)

far from foolproof (adj) Không hề hoàn hảo. 

The system is far from foolproof and requires constant updates. 

(Hệ thống này không hề hoàn hảo và cần được cập nhật liên tục.)

online scams (np) Lừa đảo trực tuyến. 

Online scams have become a major concern for financial institutions. 

(Lừa đảo trực tuyến đã trở thành mối lo ngại lớn đối với các tổ chức tài chính.)

high-profile data breaches (np) Các vụ rò rỉ dữ liệu lớn. 

High-profile data breaches can damage a company’s reputation significantly.

(Các vụ rò rỉ dữ liệu lớn có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của công ty.)

prone to errors (adj) Dễ mắc lỗi. 

This software is prone to errors when processing large datasets. 

(Phần mềm này dễ mắc lỗi khi xử lý các bộ dữ liệu lớn.)

preventive measures (np) Các biện pháp phòng ngừa. 

Preventive measures like education can reduce crime rates in the long term. 

(Các biện pháp phòng ngừa như giáo dục có thể giảm tỷ lệ tội phạm trong dài hạn.)

human oversight (np) Sự giám sát của con người. 

Human oversight is crucial to avoid errors in automated systems. 

(Sự giám sát của con người rất quan trọng để tránh sai sót trong các hệ thống tự động.)

social reforms (np) Cải cách xã hội. 

Social reforms are essential to address the root causes of poverty and crime. 

(Cải cách xã hội rất cần thiết để giải quyết nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói và tội phạm.)

holistic strategy (np) Chiến lược toàn diện. 

A holistic strategy combines technology, education, and community engagement. 

(Chiến lược toàn diện kết hợp công nghệ, giáo dục và sự tham gia của cộng đồng.)

5. Phân tích ngữ pháp

  • Technological breakthroughs have revolutionized crime prevention and investigation, providing law enforcement with advanced tools to combat criminal activity.

clause, (reduced relative) clause

Mệnh đề chính giới thiệu sự thay đổi công nghệ, với mệnh đề còn lại bổ sung ý nghĩa “bằng cách cung cấp công cụ”.

  • Addressing these crimes often requires resources and expertise that many law enforcement agencies lack.

clause, (relative) clause

Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để làm rõ hơn các thiếu sót của lực lượng và cơ quan hành pháp khi phải đối đầu với các loại tội phạm công nghệ cao. Ngoài ra, câu cũng sử dụng reference 

  • While technology has advanced crime prevention, it has also opened new avenues for crimes and is far from foolproof.

While + Clause, Clause

Câu phức sử dụng từ nối “while” để đối lập giữa lợi ích và hạn chế của công nghệ trong việc ngăn chặn tội phạm.

III. Test trình độ IELTS chuẩn xác tại TCE ngay

Bạn đang băn khoăn không biết trình độ hiện tại của mình đang ở đâu trên thang điểm IELTS? Một bài test chuẩn hóa sẽ giúp bạn nhìn rõ điểm mạnh, điểm yếu và xác định lộ trình học tập hiệu quả hơn. Tại TCE, bài kiểm tra đánh giá năng lực IELTS được thiết kế bám sát cấu trúc đề thi thật, có giám khảo chấm chi tiết và phản hồi kỹ từng kỹ năng.

Tại sao lại lựa chọn TCE để thi thử IELTS?

  • Đề thi sát thực tế, bám sát format chính thức: Các đề thi thử tại TCE được thiết kế theo chuẩn đề IELTS mới nhất, giúp bạn làm quen với cấu trúc và dạng bài thi thật.
  • Đánh giá chi tiết, phản hồi cụ thể: Sau khi thi thử, bạn sẽ nhận được bản báo cáo điểm từng kỹ năng cùng nhận xét chuyên sâu từ giảng viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
  • Tạo động lực, giảm áp lực trước kỳ thi thật: Việc thi thử nhiều lần giúp bạn làm quen áp lực thời gian, cải thiện kỹ năng quản lý thời gian và tự tin hơn khi bước vào phòng thi IELTS chính thức.

Hãy để TCE đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS với bài thi thử chuẩn xác và tư vấn tận tâm. Đăng ký ngay hôm nay qua hotline: (+84) 37 332 4388 để trải nghiệm và khám phá năng lực thật sự của bản thân — bước đầu tiên để tiến gần hơn tới band điểm mơ ước!

Tóm lại, trong bài phân tích đề thi IELTS Writing ngày 23/11/2024, TCE đã hướng dẫn chi tiết dựa trên phân tích đề bài và kèm bài mẫu cũng như các giải thích về từ vựng và cấu trúc tiêu biểu nhằm hỗ trợ bạn luyện tập chất lượng hơn. Thường xuyên cập nhật vào phần học IELTS Writing của TCE để tích lũy thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục