150+ Idioms for IELTS Speaking theo từng chủ đề thông dụng
Để đạt band 7 trở lên trong IELTS Speaking, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng vốn từ vựng đa dạng và phải chứng minh với giám khảo rằng bạn có thể sử dụng thành ngữ một cách linh...
Ngày 26/10/2024, kỳ thi IELTS tiếp tục diễn ra với nhiều chủ đề thú vị và sát với thực tiễn. Trong đó, phần Writing – vốn luôn là “nỗi lo” của nhiều thí sinh – tiếp tục thử thách người học với yêu cầu cao về khả năng phân tích, lập luận và sử dụng ngôn ngữ học thuật. The Catalyst for English (TCE) sẽ cập nhật đầy đủ đề thi IELTS Writing ngày 26/10/2024, kèm theo phân tích và gợi ý chiến lược làm bài hiệu quả để giúp bạn rút kinh nghiệm, củng cố kỹ năng và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp tới.
Hướng dẫn làm đề thi IELTS Writing 26/10/2024 task 1
Task 1: The table shows information about students studying in six different departments at an Australian university in 2009. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Trước khi bắt tay vào viết, điều quan trọng nhất là hiểu rõ đề bài đang yêu cầu gì – bởi chỉ khi phân tích đúng hướng, bạn mới có thể xây dựng một bài viết mạch lạc và đạt điểm cao.
Dạng bài | Table |
Thì cần sử dụng | Quá khứ đơn |
Yêu cầu | Nêu đặc điểm nổi bật, xu hướng so sánh, phân tích số liệu về học sinh học tập tại một trường đại học ở Australia năm 2009 |
Mặc dù Writing Task 1 không quá phức tạp nhưng để tận dụng tối đa thời gian làm bài, bạn nên cấu trúc theo ba phần chính sau đây:
Introduction: paraphrase lại đề bài
Overall
Các môn xã hội và ngôn ngữ, nhóm học sinh nữ chiếm phần lớn, còn với các ngành khoa học tự nhiên, số lượng sinh viên từ 2 nhóm còn lại chiếm nhiều hơn.
Body paragraph
Body paragraph 1 – Nhóm ngành
Nhóm dưới 20: Tỷ lệ sinh giảm dần trong suốt thời kỳ, bắt đầu từ khoảng 60 và giảm xuống dưới 40.
Nhóm 20-25: Giảm mạnh từ khoảng 120 xuống dưới 60.
Nhóm 25-29: Tỷ lệ sinh dao động nhẹ quanh mức 120 nhưng vẫn là nhóm có tỷ lệ cao nhất.
Body paragraph 2 – Phân tích xu hướng tăng ở các nhóm tuổi lớn hơn
Nhóm 30-35: Tỷ lệ sinh tăng đều từ khoảng 60 lên gần 80.
Nhóm 35-39: Tăng từ khoảng 40 lên gần 60 vào cuối giai đoạn.
Nhóm trên 40: Tỷ lệ sinh giữ ở mức rất thấp, dưới 20 trong suốt thời kỳ.
Bài mẫu này được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy của cô Hoài Linh – chuyên gia IELTS Writing với điểm số 8.0, tập trung phân tích và khắc phục những lỗi thường gặp của học viên lớp Advanced tại TCE.
The chart compares the participation rates of female students, students whose first language is not English, and those born outside Australia across six university departments in Australia in 2009.
Overall, language-related based and social science departments had higher proportions of female students, whereas natural sciences were more popular among ESL students and those born abroad.
In terms of gender distribution, English and Modern Languages were dominated by female students, with over 60% in each department. Similarly, History had a significant female presence at nearly 60%. In contrast, Physics, Chemistry, and Maths were predominantly male, with female participation rates of 37%, 29%, and 42%, respectively.
As for linguistic and cultural diversity, Modern Languages had the highest percentage of students whose first language was not English (41%), followed by Physics (38%) and Maths (36%). Chemistry’s figure was slightly lower at 32%, whereas English and History had significantly fewer ESL students at 16% and 10%, respectively. When considering departments with students born outside of Australia, Modern Languages again led with 54%, while History had the smallest share at 18%.
participation rates (np) | – tỷ lệ tham gia
The participation rates in the workshop were higher than expected. (Tỷ lệ tham gia hội thảo cao hơn mong đợi.) |
gender distribution (np) | – phân bổ giới tính
– The gender distribution in engineering programs is still male-dominated. (Phân bổ giới tính trong các chương trình kỹ thuật vẫn còn thiên về nam.) |
linguistic diversity (np) | – sự đa dạng ngôn ngữ
– Linguistic diversity is an important aspect of cultural identity. (Sự đa dạng ngôn ngữ là một khía cạnh quan trọng của bản sắc văn hóa.) |
cultural diversity (np) | – sự đa dạng văn hóa
– Cultural diversity enriches the learning environment in universities. (Sự đa dạng văn hóa làm phong phú môi trường học tập tại các trường đại học.) |
range from… to… (vp) | – dao động từ… đến…
– The participants’ ages range from 18 to 35. (Độ tuổi của những người tham gia dao động từ 18 đến 35.) |
share (n) | – phần, tỷ lệ
– The company’s market share has grown steadily. (Thị phần của công ty đã tăng trưởng đều đặn.) |
Overall, language-based and social science departments had higher proportions of female students, whereas natural sciences were more popular among ESL students and those born abroad. | clause, (whereas +) clause | Câu phức gồm 2 vế câu được nối bởi liên từ whereas, thể hiện sự trái ngược trong dữ liệu đổi của hai nhóm đối tượng |
In contrast, Physics, Chemistry, and Maths were predominantly male, with female participation rates of 37%, 29%, and 42%, respectively. | (In contrast +) clause, phrase | Câu sử dụng cụm trạng từ In contrast để thể hiện sự trái ngược trong nội dung câu so với câu trước đó. Ngoài ra, câu dùng trạng từ respectively để thể hiện sự tương ứng lần lượt của 3 đối tượng với dữ liệu của chúng. Khi liệt kê nhiều đối tượng, ta cần thêm trạng từ respectively này để đảm bảo sự mạch lạc trong trình bày. |
Hướng dẫn làm đề thi IELTS Writing 26/10/2024 task 2
Task 2: The population of many cities is growing rapidly. What are the effects on people living in these cities? What can be done to maintain the quality of life of these people?
Trước khi bắt tay vào viết, điều quan trọng là cần hiểu rõ yêu cầu của đề bài để tránh lạc hướng và mất điểm không đáng có.
Dạng bài | Two-part questions |
Từ khoá | Population, many cities, growing rapidly, effects, can be done, maintain, quality of life |
Yêu cầu | Thí sinh cần trả lời được cả hai câu hỏi của đề bài |
Sau khi đã nắm vững yêu cầu đề bài, bước tiếp theo là triển khai từng phần một cách có chiến lược và hiệu quả.
Introduction:
Đưa ra background information + Paraphrase lại đề bài:
Overpopulation is a pressing issue in numerous metropolises.
Nêu quan điểm/Trả lời câu hỏi:
This societal problem can negatively affect the mental health of city residents, but several measures can be taken by the government to address it.
Body Paragraphs:
Conclusion:
→ Nhắc lại các ý đã nói
→ Khẳng định lại quan điểm
Dựa trên phân tích đề bài và các bước triển khai, dưới đây là một bài mẫu tham khảo được biên soạn bám sát tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing Task 2. Bài viết này được cô Tạ Phương Thảo – Trung tâm TCE, IELTS 8.5 trực tiếp giám sát và đánh giá:
Overpopulation is a pressing issue in numerous metropolises. This societal problem can negatively affect the mental health of city residents, but several measures can be taken by the government to address it.
One notable repercussion of overcrowded urban areas is its adverse impact on residents’ psychological well-being. The continuous influx of people migrating to the cities for employment and educational opportunities strains the housing supply, rendering it difficult to accommodate the growing population. As a result, often sharing limited space with others, many migrants, especially the vulnerable demographic like university students, are compelled to live in cramped accommodations. This deprivation of personal space and privacy impedes engagement in essential restorative activities such as meditation or tasks necessitating prolonged focus. Over time, such conditions can lead to feelings of dissatisfaction, self-alienation, and even mental health issues such as depression.
However, some practical approaches can be implemented by the government to alleviate the problem. Firstly, to alleviate overpopulation in city centers, authorities can decentralize the industrial operations, business hubs, and educational institutions, then relocate them to the peripheral areas. By doing so, a significant portion of the migrant population will be drawn to these outlying regions, thereby easing the population density in the central urban cores. Secondly, to offer immediate relief to residents, governments can promote mental health awareness and support. By fostering a culture that prioritizes mental well-being, individuals can develop resilience and better cope with the challenges of living in densely populated areas.
In conclusion, overcrowding in metropolises exerts a profound toll on residents’ mental health. Nonetheless, the government can address these issues through both long-term urban decentralization strategies and immediate mental health initiatives to ensure a more sustainable and fulfilling quality of inner life for urban dwellers.
pressing (adj) | – Cấp bách, cấp thiết
– The government is addressing the pressing issue of climate change. (Chính phủ đang giải quyết vấn đề cấp bách về biến đổi khí hậu.) |
psychological well-being (np) | – sự khỏe mạnh về tâm lý
Good psychological well-being is essential for overall health. (Sự khỏe mạnh về tâm lý là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể.) |
continuous (adj) | – liên tục, không ngừng
– Continuous rainfall has caused flooding in many areas. (Mưa liên tục đã gây ngập lụt ở nhiều khu vực.) |
demographic (n) | – nhóm dân số
– The company’s new product targets a younger demographic. (Sản phẩm mới của công ty nhắm đến nhóm dân số trẻ tuổi hơn.) |
to be compelled to (phr) | – bị buộc phải
She felt compelled to apologize after her mistake. (Cô ấy cảm thấy bị buộc phải xin lỗi sau sai lầm của mình.) |
deprivation (n) | – sự thiếu thốn
– Sleep deprivation can negatively affect mental health. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý.) |
to impede (v) | – cản trở, làm chậm lại
Heavy traffic impeded our progress to the airport. (Giao thông đông đúc đã cản trở chúng tôi đến sân bay.) |
restorative activity (np) | – hoạt động phục hồi
Yoga is often considered a restorative activity for both the body and mind. (Yoga thường được coi là một hoạt động phục hồi cho cả cơ thể và tâm trí.) |
prolonged focus (np) | – sự tập trung kéo dài
Prolonged focus on screens can cause eye strain. (Sự tập trung kéo dài vào màn hình có thể gây mỏi mắt.) |
self-alienation (n) | – sự tự tách biệt, xa lánh bản thân
– Constant stress can lead to self-alienation. (Căng thẳng liên tục có thể dẫn đến sự tự tách biệt.) |
to decentralize (v) | – phân quyền, phi tập trung hóa
– The government plans to decentralize decision-making to local authorities. (Chính phủ dự định phân quyền ra các cơ quan địa phương.) |
peripheral areas (np) | – khu vực ngoại vi, vùng ven
– Peripheral areas often lack access to healthcare services. (Các khu vực ngoại vi thường thiếu sự tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.) |
outlying regions (np) | – vùng xa xôi, hẻo lánh
– Outlying regions face challenges in infrastructure development. (Các vùng xa xôi gặp thách thức trong phát triển cơ sở hạ tầng.) |
ease (v/n) | – làm giảm bớt / sự dễ dàng
– The new policy aims to ease traffic congestion. (Chính sách mới nhằm giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông.) |
resilience (n) | – khả năng phục hồi, sức bền
– Her resilience in the face of adversity is admirable. (Khả năng phục hồi của cô ấy trước nghịch cảnh thật đáng ngưỡng mộ.) |
exert a toll on (phr) | – gây tác động tiêu cực lên
Working long hours can exert a toll on mental health. (Làm việc nhiều giờ có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.) |
initiative (n) | – sáng kiến
– The government launched an initiative to improve public transportation. (Chính phủ đã khởi động một sáng kiến để cải thiện giao thông công cộng.) |
urban dweller (n) | – người sống ở đô thị
Urban dwellers often have better access to services than those in rural areas. (Người sống ở đô thị thường tiếp cận dịch vụ tốt hơn những người ở vùng nông thôn.) |
As a result, often sharing limited space with others, many migrants, especially the vulnerable demographic like university students, are compelled to live in cramped accommodations. | (reduced relative) clause, clause | Câu có cụm trạng từ As a result cho biết nội dung câu là hệ quả từ hiện tượng được trình bày trước đó. Ngoài ra, câu sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn giúp bổ sung thêm thông tin về đối tượng gặp khó khăn (sinh viên). |
By doing so, a significant portion of the migrant population will be drawn to these outlying regions, thereby easing the population density in the central urban cores. | clause, (reduced relative) clause | Câu có cụm trạng từ By doing so cho biết nội dung câu là hệ quả từ hiện tượng được trình bày trước đó. Ngoài ra, câu sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn giúp bổ sung thêm thông tin về tác dụng của việc đưa một phần người dân ra các khu vực ngoại vi. |
By fostering a culture that prioritizes mental well-being, individuals can develop resilience and better cope with the challenges of living in densely populated areas. | By + V-ing, clause | Câu có cụm trạng từ By… cho biết nội dung câu sẽ bao gồm điều kiện và kết quả của hiện tượng. |
Thi thử IELTS tại TCE
Việc luyện đề thường xuyên là một trong những yếu tố then chốt giúp bạn cải thiện điểm số và làm chủ kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, chỉ luyện đề chưa đủ – bạn cần một môi trường mô phỏng sát với kỳ thi thật, có chấm chữa chi tiết và phản hồi chuyên sâu để nhìn rõ điểm mạnh, điểm yếu của bản thân. Đó là lý do vì sao thi thử IELTS tại TCE đang là lựa chọn đáng cân nhắc với nhiều học viên.
Vì sao bạn nên thi thử tại TCE?
Mô phỏng kỳ thi thật: Thi thử 4 kỹ năng với đề thi chuẩn format Cambridge, đúng thời gian, đúng cấu trúc – giúp bạn làm quen áp lực phòng thi ngay từ đầu.
Lệ phí thi và dịch vụ kèm theo
Bạn có đang thật sự hiểu rõ điểm mạnh – yếu của mình trước khi bước vào kỳ thi chính thức? Thi thử là bước đệm an toàn và thông minh để tránh lãng phí thời gian và chi phí thi thật. Hãy đăng ký thi thử ngay hôm nay tại TCE qua tổng đài (+84) 37 332 4388 để sẵn sàng bứt phá điểm số IELTS trong thời gian tới!
Hy vọng những phân tích trong bài viết đã giúp bạn nắm rõ yêu cầu đề thi IELTS Writing ngày 26/10/2024 và biết cách triển khai bài viết hiệu quả. Để cải thiện kỹ năng một cách toàn diện, bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu, chiến lược làm bài và từ vựng theo từng dạng trong danh mục IELTS Writing. Việc luyện tập đều đặn chính là chìa khóa để nâng band điểm.