Nằm lòng quy tắc trật tự tính từ (OSASCOMP) trong tiếng Anh

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 25/09/2025
Trật tự tính từ

Trật tự tính từ là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản của tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng nắm rõ. Vì vậy, trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giải thích chi tiết cách sắp xếp tính từ trong câu, đồng thời chia sẻ mẹo ghi nhớ nhanh và bài tập thực hành để bạn áp dụng ngay.

I. Trật tự tính từ là gì? Hiểu rõ về quy tắc OSASCOMP

Trật tự tính từ là quy tắc sắp xếp hai tính từ trở lên khi cùng miêu tả một danh từ trong tiếng Anh. Nếu các tính từ thuộc cùng loại, chúng được phân cách bằng dấu phẩy. Tuy nhiên, nếu khác loại, chúng được xếp liền nhau theo thứ tự hợp lý. Về cơ bản, OSASCOMP đơn giản chỉ là một quy tắc sắp xếp tính từ, giúp người học ghi nhớ thứ tự sắp xếp tính từ nhanh hơn:

OSASCOMP

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose

Thứ tự Loại tính từ Ví dụ
1 Opinion (Ý kiến, quan điểm) Useful (hữu ích)

Beautiful (đẹp)

Interesting (thú vị)

Lovely (đáng yêu)

Delicious (ngon miệng)

Handsome (đẹp trai)

Glorious (lộng lẫy)

Luxurious (sang trọng)…

2 Size (Kích cỡ) Big (to)

Small (nhỏ)

Large (lớn)

Huge (khổng lồ)

Tiny (bé xíu)…

3 Shape (Hình dáng) Long (dài)

Short (ngắn)

Round (tròn)

Triangular (tam giác)

Cubic (hình hộp)

Heart-shaped (hình trái tim)

Flat (bằng phẳng)

Square (hình vuông)…

4 Age (Tuổi) Old (già, cũ)

Young (trẻ)

New (mới)

Brand-new (mới toanh)

Ancient (cổ đại)

Modern (hiện đại)…

5 Color (Màu sắc) Black (đen)

Red (đỏ)

White (trắng)

Blue (xanh)

Yellow (vàng)

Cream (màu kem)

Violet (tím)

Purple (đỏ tía)

Navy blue (xanh hải quân)

Magenta (đỏ thẫm)

Brick red (đỏ gạch)

Emerald (xanh ngọc)

Jet black (đen nhánh)…

6 Origin (Nguồn gốc) Vietnamese

English

Indian

Thai

German

American…

7 Material (Chất liệu) Silk (lụa)

Gold (vàng)

Silver (bạc)

Wooden (gỗ)

Metal (kim loại)

Plastic (nhựa)

Leather (da)

Glass (thủy tinh)

Concrete (bê tông)

Ivory (ngà)…

8 Purpose (Mục đích) Sitting

Sleeping

Wedding

Waiting…

Ví dụ: She wore a beautiful long silk blue evening dress to the party. (Cô ấy đã mặc một chiếc váy dạ hội màu xanh bằng lụa, dài, đẹp đến bữa tiệc.)

Theo trật tự tính từ (OSASCOMP), “beautiful” biểu thị ý kiến, đánh giá, “long” miêu tả độ dài, “silk” chỉ chất liệu, “blue” nêu màu sắc và “evening” xác định mục đích sử dụng. Tất cả các tính từ này bổ nghĩa cho danh từ “dress” và được xếp theo đúng thứ tự từ trái sang phải theo quy tắc.

Trật tự tính từ là gì?

Khi áp dụng quy tắc OSASCOMP, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Thông thường, trong tiếng Anh, người nói sẽ không dùng quá ba tính từ để miêu tả cùng một danh từ hoặc đại từ.
  • Trên thực tế, một số người bản ngữ đôi khi không tuân theo trật tự OSASCOMP khi giao tiếp. Dù vậy, việc nắm vững và tuân thủ quy tắc này vẫn rất quan trọng đối với những người đang học tiếng Anh.

II. Mẹo nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

Để giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh, The Catalyst for English xin chia sẻ một mẹo nhỏ:

Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì

O – S – A – S – C – O – M – P

Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh có thể là thử thách lớn đối với những bạn mới làm quen với ngữ pháp này. Vì vậy, để nắm vững hơn, Chị Thảo – giáo viên tại TCE gợi ý bạn nên thường xuyên đọc các trang báo quốc tế phổ biến và xem các video tiếng Anh để quan sát cách người bản xứ áp dụng trật tự tính từ theo quy tắc OSASCOMP.

Mẹo nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

III. Lưu ý về trật tự tính từ OSASCOMP

Bên cạnh việc chú ý tới trật tự tính từ, bạn cũng nên lưu ý một số điểm quan trọng sau để tránh những lỗi không đáng có trong Speaking và Writing:

3.1. Đối với các tính từ ngang hàng

Những câu tiếng Anh có hai hoặc ba tính từ cùng thuộc một loại, hay còn gọi là các tính từ ngang hàng (coordinate adjectives) thì cần được ngăn cách bằng dấu phẩy hoặc có thể chèn thêm liên từ như ‘and’ hay ‘but’ giữa các tính từ này.

Ví dụ 1. It was a long, tiring journey. “Long” và “tiring” đều là tính từ cùng loại, vì vậy được ngăn cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ 2. She bought a bright and colorful scarf. “Bright” và “colorful” là tính từ ngang hàng, liên từ “and” được chèn giữa để nối hai tính từ.

Lưu ý về trật tự tính từ đối với các tính từ ngang hàng

3.2. Lưu ý khi sử dụng dấu phẩy trong câu sắp xếp trật tự tính từ

Khi dùng dấu phẩy trong trật tự tính từ, bạn cần chú ý một số điểm sau:

  • Không đặt dấu phẩy giữa tính từ cuối cùng và danh từ

Ví dụ: She adopted a small, friendly cat. Câu này đang sai vì khi các tính từ bổ nghĩa cho danh từ mà không phải tính từ ngang hàng, việc đặt dấu phẩy là không cần thiết và không đúng ngữ pháp.

Câu đúng: She adopted a small friendly cat

  • Không đặt dấu phẩy giữa từ hạn định và tính từ

Ví dụ: This, fascinating movie is worth watching. Câu này đang sai vì dấu phẩy ở đây làm câu bị ngắt quãng không hợp lý, phá vỡ mối quan hệ giữa từ hạn định và danh từ.

Câu đúng: This fascinating movie is worth watching

  • Khi hai tính từ cuối cùng cùng bổ nghĩa cho danh từ, bạn có thể dùng “and” để nối

Ví dụ: I met a smart talented student. Câu này đang sai vì nếu hai tính từ ngang hàng mà không dùng “and” hoặc dấu phẩy, câu sẽ khó đọc và không đúng cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh.

Câu đúng: I met a smart and talented student.

Lưu ý khi sử dụng dấu phẩy trong câu sắp xếp trật tự tính từ

3.3. Mối liên hệ giữa trật tự tính từ và cách đặt câu

Hãy cùng The Catalyst for English nghiên cứu ví dụ sau:

  • The flowers in the garden are bright and fragrant.
  • Those are bright and fragrant flowers.

Cả hai cách nói trên đều đúng, nhưng cần lưu ý:

Trong câu có cấu trúc S + tobe + Adj, nếu từ cuối cùng là một tính từ thì trước nó nên thêm and.

Ví dụ khác:

  • The concert last night was lively, exciting and unforgettable.
  • That puppy is fluffy, playful and cute. It just arrived at the shelter.

Mối liên hệ giữa trật tự tính từ và cách đặt câu

3.4. Cách ứng dụng hiệu quả quy tắc trật tự tính từ (OSASCOMP)

3.4.1. Hiểu quy tắc qua ví dụ cụ thể

OSASCOMP không chỉ là một chuỗi chữ cái khô khan. Mỗi chữ cái đại diện cho một loại tính từ mà bạn có thể hình dung bằng ví dụ sống động.

Khi học từ mới, bạn nên tự đặt thêm 1–2 tính từ trước danh từ để luyện tập quy tắc OSASCOMP một cách tự nhiên.

Ví dụ: O (Opinion – ý kiến): beautiful, delicious → a beautiful cake

3.4.2. Ứng dụng OSASCOMP vào IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, việc mô tả người, vật hay nơi chốn sẽ dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng OSASCOMP. Cách luyện tập gồm ba bước: Chọn một danh từ, chọn 2–3 tính từ từ các nhóm khác nhau, rồi ghép thành cụm danh từ và đọc to. Ví dụ luyện tập với danh từ car:

  • Tính từ: new / small / Italian
  • Cụm danh từ: a new small Italian car

Thay vì nói đơn giản: I bought a car last year, bạn có thể nói: I bought a beautiful new Japanese car last year. Câu nói sẽ dài hơn, tự nhiên hơn và ấn tượng hơn với giám khảo.

3.4.3. Ứng dụng trong IELTS Writing Task 2

Với IELTS Writing Task 2, bạn có thể bắt đầu với câu đơn giản, sau đó thêm tính từ theo OSASCOMP để nâng cấp câu:

  • Gốc: They live in a house
  • Nâng cấp: They live in a beautiful big old white French house

Hoặc:

  • Gốc: Public libraries are important
  • Nâng cấp: Public libraries are valuable modern educational resources

Chỉ nên dùng 2–3 tính từ để câu không quá rườm rà, vẫn rõ nghĩa và mạch lạc.

3.4.4. Ôn luyện qua flashcards

Một cách hiệu quả để ghi nhớ OSASCOMP là tự tạo flashcards. Một mặt ghi danh từ, mặt kia ghi 3–4 tính từ lộn xộn, nhiệm vụ của bạn là sắp xếp đúng theo quy tắc. Ví dụ:

  • Mặt trước: bicycle
  • Mặt sau: red / new / sporty / Japanese
  • Đáp án: a sporty new red Japanese bicycle

Cách luyện này giúp bạn nhớ quy tắc lâu dài và ứng dụng linh hoạt cả trong nói lẫn viết.

IV. Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh

Exercise 1: Sắp xếp trật tự tính từ trong câu dưới đây

  1. She bought a (small / lovely / wooden / brown) box for her jewelry.
  2. My brother has a (red / sporty / new / Japanese) bicycle.
  3. They moved into a (modern / huge / beautiful / two-storey) house last month.
  4. I received a (soft / round / white / cotton) pillow for my birthday.
  5. The teacher assigned us an (interesting / difficult / English / long) project.
  6. He wears a (black / leather / stylish / Italian) jacket every winter.
  7. Our neighbor has a (tiny / cute / yellow / fluffy) dog.
  8. She decorated her room with a (bright / round / colorful / wooden) rug.
  9. We saw a (tall / handsome / young / French) man at the café.
  10. My mother cooked a (delicious / spicy / traditional / Vietnamese) dish for dinner.

Đáp án:

  1. lovely small brown wooden
  2. sporty new red Japanese
  3. beautiful huge modern two-storey
  4. soft round white cotton
  5. interesting long difficult English
  6. stylish black Italian leather
  7. cute tiny yellow fluffy
  8. bright colorful round wooden
  9. handsome tall young French
  10. delicious spicy traditional Vietnamese

Exercise 2: Chọn phương án đúng (Sắp xếp tính từ)

1. They adopted a ________ dog from the shelter.
A. small cute brown B. cute brown small C. brown small cute D. cute small brown
2. I bought a ________ dress for the party.
A. silk beautiful red long B. beautiful long red silk C. red beautiful long silk D. long red silk beautiful
3. She drives a ________ car to work.
A. new Italian black sports B. black new sports Italian C. Italian black new sports D. sports black new Italian
4. We stayed in a ________ hotel during our trip.
A. five-star old charming French B. old five-star charming French C. charming old five-star French D. French charming old five-star
5. He has a ________ watch on his wrist.
A. gold luxury expensive Swiss B. expensive Swiss gold luxury C. Swiss gold luxury expensive D. luxury gold expensive Swiss
6. They live in a ________ house near the beach.
A. beautiful white big modern B. big modern beautiful white C. modern beautiful big white D. white beautiful modern big
7. I met a ________ man at the conference.
A. friendly old Italian tall B. old friendly tall Italian C. tall friendly old Italian D. Italian friendly tall old
8. She gave me a ________ gift for my birthday.
A. lovely small red heart-shaped B. small lovely heart-shaped red C. red heart-shaped lovely small D. heart-shaped red small lovely
9. This is a ________ painting by a famous artist.
A. abstract large colorful modern B. large abstract colorful modern C. colorful abstract large modern D. modern large abstract colorful
10. We visited a ________ temple in the mountains.
A. ancient big Buddhist peaceful B. peaceful ancient big Buddhist C. big peaceful ancient Buddhist D. Buddhist ancient big peaceful

Đáp án:

  1. A. cute small brown
  2. B. beautiful long red silk
  3. A. new Italian black sports
  4. C. charming old five-star French
  5. A. gold luxury expensive Swiss
  6. A. beautiful white big modern
  7. C. tall friendly old Italian
  8. A. lovely small red heart-shaped
  9. B. large abstract colorful modern
  10. B. peaceful ancient big Buddhist

Qua bài học này, The Catalyst for English hy vọng các bạn đã nắm vững quy tắc về trật tự của tính từ trong Tiếng Anh và các lưu ý quan trọng khi sử dụng. TCE khuyên rằng bạn nên thường xuyên đọc thêm các nguồn Tiếng Anh khác nhau và luyện tập áp dụng quy tắc này trong Writing và Speaking hằng ngày. Đừng quên theo dõi website của chúng mình để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích khác nhé.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục