Các cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích trong tiếng Anh
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích đã không còn là kiến thức xa lạ đối với người học Tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý một số trường hợp...
Khi nói về việc thức dậy, nhiều người thường nhầm lẫn giữa get up và wake up trong tiếng Anh. Thực tế, hai cụm từ này không hoàn toàn giống nhau. Do vậy, trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách phân biệt hai từ này để bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và bài viết.
Trước khi đi vào phân biệt sự khác nhau giữa get up và wake up, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu định nghĩa của hai cụm từ này trong từ điển Cambridge:
Theo từ điển Cambridge, get up /ɡet ʌp/ là một cụm động từ được sử dụng khá phổ biến với các lớp nghĩa sau:
Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ đi kèm với get up:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get-up-and-go | Năng động, nhiệt huyết, nghị lực và tinh thần làm việc | She’s full of get-up-and-go, always looking for new opportunities.
(Cô ấy tràn đầy nghị lực, lúc nào cũng tìm kiếm những cơ hội mới.) |
Get togged up/ out | Ăn mặc chải chuốt, diện đồ đẹp hoặc mặc trang phục đặc biệt cho một dịp nào đó | He got all togged up for the wedding.
(Anh ấy ăn mặc rất bảnh bao để dự đám cưới.) |
Get up steam/ Get up a head of steam | Bắt đầu lấy đà, tăng tốc, hoặc ngày càng quyết tâm, hăng hái hơn trong công việc. | It took him a while to get up steam, but once he started, he worked really fast.
(Anh ấy mất một lúc để lấy đà, nhưng khi đã bắt đầu thì làm việc rất nhanh.) |
Get somebody’s dander up | Khiến ai đó tức giận hoặc nổi nóng | His rude comments really got my dander up.
(Những lời nhận xét thô lỗ của anh ta thực sự làm tôi tức giận.) |
Get somebody’s back up | His arrogant attitude really got my back up.
(Thái độ ngạo mạn của anh ta thực sự khiến tôi khó chịu.) |
|
Get (right) up somebody’s nose | The way he keeps interrupting really gets right up my nose.
(Cái kiểu anh ta cứ chen ngang thực sự làm tôi bực mình.) |
|
Get mixed up in something | Dính líu, vướng vào một tình huống phức tạp, thường là tiêu cực hoặc rắc rối. | He got mixed up in some shady business deals and lost all his money.
(Anh ấy vướng vào vài thương vụ làm ăn mờ ám và mất hết tiền.) |
Get mixed up with somebody | Dính líu, giao du hoặc có liên hệ với một người (thường là người xấu, người có ảnh hưởng tiêu cực | She got mixed up with a gang and ended up in trouble.
(Cô ấy dính líu đến một băng nhóm và cuối cùng gặp rắc rối.) |
Theo từ điển Cambridge, wake up /weɪk ʌp/ cũng là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dùng với các lớp nghĩa sau:
Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với wake up:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wake-up call | Ban đầu, wake-up call dùng để chỉ cuộc gọi đánh thức mà khách sạn thực hiện cho khách vào buổi sáng.
Ngày nay, cụm này thường được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một sự việc, tình huống cảnh tỉnh, nhắc nhở ai đó phải chú ý hoặc thay đổi thái độ, hành vi. |
The hotel receptionist gave me a wake-up call at 6 a.m.
(Nhân viên lễ tân khách sạn gọi điện đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng.) The accident was a real wake-up call for him to start living more carefully. (Tai nạn đó thực sự là một lời cảnh tỉnh để anh ấy bắt đầu sống cẩn thận hơn.) |
Wake up and smell the coffee | Khuyên ai đó hãy tỉnh táo, nhìn thẳng vào sự thật hoặc chấp nhận thực tế, thay vì lảng tránh hay ảo tưởng. | Wake up and smell the coffee! We’re losing customers because of poor service.
(Tỉnh táo đi! Chúng ta đang mất khách hàng vì dịch vụ kém.) |
Wake up to something | Bắt đầu nhận ra, ý thức được một vấn đề quan trọng hay tình huống thực tế mà trước đó chưa để tâm hoặc còn mơ hồ. | He finally woke up to the fact that she was not interested in him.
(Cuối cùng anh ấy cũng nhận ra sự thật rằng cô ấy không hề quan tâm đến anh.) |
Như vậy, có thể thấy wake up được dùng để diễn tả hành động tỉnh dậy, mở mắt và không còn ngủ nữa. Tuy nhiên, lúc này người nói chỉ nhấn mạnh đến trạng thái thoát khỏi giấc ngủ, chứ chưa chắc đã rời khỏi giường.
Trong khi đó, get up lại dùng để nói đến việc đứng dậy, bước ra khỏi giường và bắt đầu các hoạt động trong ngày. Nói cách khác, wake up diễn ra trước, sau đó mới đến get up.
Ví dụ: I usually wake up at 6:30, but I don’t get up until 7 o’clock when I have to prepare for work. (Tôi thường tỉnh dậy lúc 6 giờ 30, nhưng phải đến 7 giờ tôi mới rời giường để chuẩn bị đi làm.)
He finally got up after lying in bed for an hour. (Anh ấy cuối cùng cũng dậy sau khi nằm trên giường một tiếng.)
Đọc thêm:
Bên cạnh get up và wake up, tiếng Anh còn có nhiều cách diễn đạt khác liên quan đến hành động thức dậy:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Arise | Trỗi dậy, xuất hiện, phát sinh. | He arose at dawn to begin his journey.
(Anh ấy thức dậy lúc bình minh để bắt đầu chuyến đi.) |
Rise | Đứng dậy, mọc (mặt trời, mặt trăng), tăng lên, nổi dậy. | The sun rises in the east and sets in the west.
(Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.) |
Awaken | Đánh thức, làm tỉnh giấc hoặc trở nên tỉnh thức, nhận ra điều gì đó. | The noise of the storm awakened me in the middle of the night.
(Tiếng bão đánh thức tôi giữa đêm khuya.) |
Rouse | Đánh thức ai đó, làm ai tỉnh dậy, khơi dậy cảm xúc hoặc khiến ai đó hành động. | He was fast asleep, and it was difficult to rouse him.
(Anh ấy ngủ say, và thật khó để đánh thức anh ấy dậy.) |
Come to | Tỉnh lại sau khi ngất hoặc bất tỉnh. | She fainted in the heat, but came to after a few minutes.
(Cô ấy ngất vì trời nóng, nhưng tỉnh lại sau vài phút.) |
Choose a suitable phrase. (Chọn cụm từ thích hợp.)
Đáp án:
Qua bài viết trên, The Catalyst for English đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách phân biệt Get up và Wake up. Hy vọng rằng với những kiến thức kèm bài tập minh họa, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng hai cụm động từ này trong cả kỹ năng viết và nói. Đừng quên theo dõi TCE để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng nhé.