Wake up và Get up khác nhau như thế nào?

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 04/10/2025
Phân biệt Get up và Wake up trong tiếng Anh dễ hiểu

Khi nói về việc thức dậy, nhiều người thường nhầm lẫn giữa get up và wake up trong tiếng Anh. Thực tế, hai cụm từ này không hoàn toàn giống nhau. Do vậy, trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách phân biệt hai từ này để bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và bài viết.

I. Định nghĩa get up và wake up

Trước khi đi vào phân biệt sự khác nhau giữa get up và wake up, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu định nghĩa của hai cụm từ này trong từ điển Cambridge:

1.1. Get up là gì?

Theo từ điển Cambridge, get up /ɡet ʌp/ là một cụm động từ được sử dụng khá phổ biến với các lớp nghĩa sau:

  • Thức dậy, rời khỏi giường. Ví dụ: He didn’t get up until nearly noon on Sunday. (Anh ấy mãi đến gần trưa Chủ nhật mới ra khỏi giường.)
  • Đứng dậy. Ví dụ: Everyone got up when the principal entered the hall. (Mọi người đều đứng dậy khi hiệu trưởng bước vào hội trường.)
  • Trong ngữ cảnh thời tiết, get up mô tả hiện tượng gió bắt đầu thổi mạnh. If the wind gets up, it starts to grow stronger. (Nếu gió nổi lên, nó sẽ bắt đầu thổi mạnh hơn.)

Get up là gì?

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ đi kèm với get up:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Get-up-and-go Năng động, nhiệt huyết, nghị lực và tinh thần làm việc She’s full of get-up-and-go, always looking for new opportunities.

(Cô ấy tràn đầy nghị lực, lúc nào cũng tìm kiếm những cơ hội mới.)

Get togged up/ out Ăn mặc chải chuốt, diện đồ đẹp hoặc mặc trang phục đặc biệt cho một dịp nào đó He got all togged up for the wedding.

(Anh ấy ăn mặc rất bảnh bao để dự đám cưới.)

Get up steam/ Get up a head of steam Bắt đầu lấy đà, tăng tốc, hoặc ngày càng quyết tâm, hăng hái hơn trong công việc. It took him a while to get up steam, but once he started, he worked really fast.

(Anh ấy mất một lúc để lấy đà, nhưng khi đã bắt đầu thì làm việc rất nhanh.)

Get somebody’s dander up Khiến ai đó tức giận hoặc nổi nóng His rude comments really got my dander up.

(Những lời nhận xét thô lỗ của anh ta thực sự làm tôi tức giận.)

Get somebody’s back up His arrogant attitude really got my back up.

(Thái độ ngạo mạn của anh ta thực sự khiến tôi khó chịu.)

Get (right) up somebody’s nose The way he keeps interrupting really gets right up my nose.

(Cái kiểu anh ta cứ chen ngang thực sự làm tôi bực mình.)

Get mixed up in something Dính líu, vướng vào một tình huống phức tạp, thường là tiêu cực hoặc rắc rối. He got mixed up in some shady business deals and lost all his money.

(Anh ấy vướng vào vài thương vụ làm ăn mờ ám và mất hết tiền.)

Get mixed up with somebody Dính líu, giao du hoặc có liên hệ với một người (thường là người xấu, người có ảnh hưởng tiêu cực She got mixed up with a gang and ended up in trouble.

(Cô ấy dính líu đến một băng nhóm và cuối cùng gặp rắc rối.)

1.2. Wake up là gì?

Theo từ điển Cambridge, wake up /weɪk ʌp/ cũng là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dùng với các lớp nghĩa sau:

  • Tỉnh dậy, kết thúc giấc ngủ (mở mắt sau khi ngủ). Ví dụ: I usually wake up at 6 o’clock, but I don’t get up until 6:30. (Tôi thường tỉnh giấc lúc 6 giờ, nhưng đến 6 giờ 30 mới ra khỏi giường.)
  • Khiến ai đó trở nên tỉnh táo, chú ý đến điều gì. Ví dụ: It’s time to wake up and realize what’s really important in life. (Đã đến lúc phải tỉnh táo và nhận ra điều gì thực sự quan trọng trong cuộc sống.)

Wake up là gì?

Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với wake up:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Wake-up call Ban đầu, wake-up call dùng để chỉ cuộc gọi đánh thức mà khách sạn thực hiện cho khách vào buổi sáng.

Ngày nay, cụm này thường được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một sự việc, tình huống cảnh tỉnh, nhắc nhở ai đó phải chú ý hoặc thay đổi thái độ, hành vi.

The hotel receptionist gave me a wake-up call at 6 a.m.

(Nhân viên lễ tân khách sạn gọi điện đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng.)

The accident was a real wake-up call for him to start living more carefully.

(Tai nạn đó thực sự là một lời cảnh tỉnh để anh ấy bắt đầu sống cẩn thận hơn.)

Wake up and smell the coffee Khuyên ai đó hãy tỉnh táo, nhìn thẳng vào sự thật hoặc chấp nhận thực tế, thay vì lảng tránh hay ảo tưởng. Wake up and smell the coffee! We’re losing customers because of poor service.

(Tỉnh táo đi! Chúng ta đang mất khách hàng vì dịch vụ kém.)

Wake up to something Bắt đầu nhận ra, ý thức được một vấn đề quan trọng hay tình huống thực tế mà trước đó chưa để tâm hoặc còn mơ hồ. He finally woke up to the fact that she was not interested in him.

(Cuối cùng anh ấy cũng nhận ra sự thật rằng cô ấy không hề quan tâm đến anh.)

II. Sự khác biệt giữa wake up và get up

Như vậy, có thể thấy wake up được dùng để diễn tả hành động tỉnh dậy, mở mắt và không còn ngủ nữa. Tuy nhiên, lúc này người nói chỉ nhấn mạnh đến trạng thái thoát khỏi giấc ngủ, chứ chưa chắc đã rời khỏi giường.

Trong khi đó, get up lại dùng để nói đến việc đứng dậy, bước ra khỏi giường và bắt đầu các hoạt động trong ngày. Nói cách khác, wake up diễn ra trước, sau đó mới đến get up.

Ví dụ: I usually wake up at 6:30, but I don’t get up until 7 o’clock when I have to prepare for work. (Tôi thường tỉnh dậy lúc 6 giờ 30, nhưng phải đến 7 giờ tôi mới rời giường để chuẩn bị đi làm.)

He finally got up after lying in bed for an hour. (Anh ấy cuối cùng cũng dậy sau khi nằm trên giường một tiếng.)

Sự khác biệt giữa wake up và get up

Đọc thêm:

III. Một số từ đồng nghĩa với wake up và get up

Bên cạnh get up và wake up, tiếng Anh còn có nhiều cách diễn đạt khác liên quan đến hành động thức dậy:

Từ Ý nghĩa Ví dụ
Arise Trỗi dậy, xuất hiện, phát sinh. He arose at dawn to begin his journey.

(Anh ấy thức dậy lúc bình minh để bắt đầu chuyến đi.)

Rise Đứng dậy, mọc (mặt trời, mặt trăng), tăng lên, nổi dậy. The sun rises in the east and sets in the west.

(Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.)

Awaken Đánh thức, làm tỉnh giấc hoặc trở nên tỉnh thức, nhận ra điều gì đó. The noise of the storm awakened me in the middle of the night.

(Tiếng bão đánh thức tôi giữa đêm khuya.)

Rouse Đánh thức ai đó, làm ai tỉnh dậy, khơi dậy cảm xúc hoặc khiến ai đó hành động. He was fast asleep, and it was difficult to rouse him.

(Anh ấy ngủ say, và thật khó để đánh thức anh ấy dậy.)

Come to Tỉnh lại sau khi ngất hoặc bất tỉnh. She fainted in the heat, but came to after a few minutes.

(Cô ấy ngất vì trời nóng, nhưng tỉnh lại sau vài phút.)

IV. Bài tập áp dụng phân biệt get up và wake up

Choose a suitable phrase. (Chọn cụm từ thích hợp.)

  1. My younger sister jumped on my bed and (woke us up / got us up).
  2. The first thing I often do when I (wake up / get up) is open the window.
  3. This morning my brother (woke up / got up) earlier than normal.
  4. The noise of the neighborhood (woke me up / got me up).
  5. She often wakes up at 7 a.m. and (wakes up / gets up) 7 minutes later.
  6. Marry (woke her sister up / got her sister up) by shouting loud.
  7. He has to (wake up / get up) early tomorrow because he will do many exercises.

Đáp án:

  1. woke us up
  2. wake up
  3. woke up
  4. woke me up
  5. gets up
  6. woke her sister up
  7. get up

Qua bài viết trên, The Catalyst for English đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách phân biệt Get up và Wake up. Hy vọng rằng với những kiến thức kèm bài tập minh họa, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng hai cụm động từ này trong cả kỹ năng viết và nói. Đừng quên theo dõi TCE để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng nhé.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục