More and more là cấu trúc xuất hiện nhiều trong cả các tình huống giao tiếp và bài viết mang tính học thuật. Tuy nhiên, không phải tất cả học viên đều hiểu và nắm chắc về cách sử dụng. Vậy cấu trúc này có ý nghĩa thế nào, sau more là gì, các bạn hãy cùng tham khảo trong bài viết này của The Catalyst for English nhé.
I. Cấu trúc more and more là gì?
More and more là cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, more and more diễn tả “increasingly, or an increasing number of”. Các bạn có thể hiểu cấu trúc này mang nghĩa “càng lúc càng” hoặc thể hiện sự gia tăng về số lượng.
Ví dụ:
- More and more people are interested in sustainable fashion (Ngày càng nhiều người quan tâm đến thời trang bền vững).
- He calls his parents more and more frequently since moving away (Anh ấy gọi bố mẹ thường xuyên hơn kể từ khi chuyển đi).
- I find myself worrying more and more about climate change (Mình thấy mình lo lắng ngày càng nhiều về biến đổi khí hậu).

II. Cách dùng more and more
Cách dùng more and more là gì? Sau more là gì? Đó là thắc mắc của nhiều học viên trong quá trình học. Dưới đây là chi tiết các cách dùng của more and more được The Catalyst for English tổng hợp.
1. More and more đi kèm với danh từ
Cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được đều có thể đi kèm với more and more. Nếu là danh từ đếm được thì danh từ đó phải thêm “s” hoặc “es” (ở dạng số nhiều).
Ví dụ:
- More and more students are choosing to study abroad each year (Ngày càng có nhiều sinh viên chọn đi du học mỗi năm).
- People are paying more and more attention to their mental health (Mọi người ngày càng chú ý nhiều hơn đến sức khỏe tinh thần của mình).
2. More and more đi kèm với cặp tính từ hoặc trạng từ giống nhau
Khi more and more đi kèm với cặp tính từ hoặc trạng từ giống nhau, các bạn cần xem xét đó là tính từ/trạng từ ngắn hay dài. Đây là bước quan trọng để có thể vận dụng cấu trúc một cách chính xác.
Trường hợp tính từ/trạng từ ngắn:
Trong trường hợp này, tính từ hoặc trạng từ ngắn cần được biến đổi thành dạng có đuôi “er”. Trong câu lúc này sẽ không còn cấu trúc nguyên bản more and more.
|
Tính từ/trạng từ đuôi “er” + and + Tính từ/trạng từ đuôi “er”
|
Ví dụ:
- He works harder and harder to support his family (Anh ấy làm việc ngày càng chăm chỉ hơn để nuôi gia đình).
- The music played louder and louder at the party (Âm nhạc được bật ngày càng to trong bữa tiệc).
Trường hợp tính từ/trạng từ dài:
Đối với trường hợp trong câu là tính từ hoặc trạng từ dài, more and more sẽ đứng trước tính từ hoặc cụm từ đó.
|
more and more + tính từ/trạng từ dài
|
Ví dụ:
- Students are participating more and more actively in class (Học sinh ngày càng tích cực tham gia trên lớp).
- The team’s performance is becoming more and more impressive (Thành tích của đội ngày càng ấn tượng hơn).
3. More and more đi kèm với cặp tính từ hoặc trạng từ khác nhau
Trường hợp tính từ/trạng từ ngắn:
|
The + Tính từ/trạng từ đuôi “er” + Chủ ngữ + Động từ, The + Tính từ/trạng từ đuôi “er” + Chủ ngữ + Động từ
|
Ví dụ:
- The faster he runs, the more tired he gets (Anh ta càng chạy nhanh thì càng mệt)
- The earlier we start, the sooner we will finish (Chúng ta bắt đầu càng sớm thì sẽ kết thúc càng sớm).
Trường hợp tính từ/trạng từ dài:
|
The more + tính từ/trạng từ dài + Chủ ngữ + Động từ, The more + tính từ/trạng từ dài + Chủ ngữ + Động từ
|
Ví dụ:
- The more complicated the problem is, the more patiently we need to think (Vấn đề càng phức tạp thì chúng ta càng cần suy nghĩ kiên nhẫn).
- The more difficult the task is, the more carefully they prepare (Nhiệm vụ càng khó thì họ càng chuẩn bị cẩn thận).
III. Sử dụng cấu trúc more and more cần lưu ý gì
Xác định từ đứng sau “more and more”: Các bạn cần chú ý sau more and more là tính từ/trạng từ ngắn hay dài để sử dụng cấu trúc cho chính xác. Để tránh nhầm lẫn, người học nên thường xuyên ôn lại cấu trúc ngữ pháp, nắm chắc kiến thức về tính từ/trạng từ ngắn, dài.
Lưu ý về cấu trúc ngữ pháp: More and more xuất hiện trong nhiều cấu trúc, có thể đi kèm với danh từ đếm được/không đếm được, tính từ, trạng từ,… Vì vậy, các bạn cần nắm chắc từng cấu trúc để tránh sử dụng lẫn lộn.
IV. Một số cấu trúc khác với “more”
| Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
| More … than |
Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện một sự vật có sự tốt hơn, vượt trội hơn một sự vật khác. |
She is more intelligent than her brother.
(Cô ấy thông minh hơn anh trai.) |
| More of + a/an + N |
Cấu trúc này thể hiện ý nghĩa “giống như một … hơn là”. |
This is more of a suggestion than an order.
(Cái này giống một gợi ý hơn là mệnh lệnh.) |
| What’s more, … |
Cấu trúc này mang ý nghĩa “Hơn nữa”, “Ngoài ra”, dùng để thêm ý khi nói hoặc viết. |
He’s smart and hardworking. What’s more, he’s kind.
(Anh ấy thông minh và chăm chỉ. Hơn nữa, anh ấy còn tốt bụng.) |
V. Bài tập thực hành
- Bài tập 1: Viết lại các câu sau, sử dụng “more and more”
- People are interested in online shopping.
- The streets are crowded.
- Students prefer learning English.
- Computers are advanced.
- The prices of houses are high.
- Social networks are popular.
- Air pollution is serious.
- Electric cars are common.
- Global warming is dangerous.
- Young people like fast food.
Đáp án:
- People are becoming more and more interested in online shopping.
- The streets are getting more and more crowded.
- More and more students prefer learning English.
- Computers are becoming more and more advanced.
- The prices of houses are getting more and more high.
- Social networks are becoming more and more popular.
- Air pollution is getting more and more serious.
- Electric cars are becoming more and more common.
- Global warming is getting more and more dangerous.
- More and more young people like fast food.
- Bài tập 2: Chuyển đổi các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc “more and more”
- Ngày càng nhiều người tham gia các lớp học trực tuyến.
- Cô ấy ngày càng quan tâm đến âm nhạc.
- Khí hậu đang ngày càng trở nên khắc nghiệt.
- Ngày càng nhiều khách du lịch đến Việt Nam.
- Tôi ngày càng bận rộn với công việc.
- Ngày càng có nhiều công ty sử dụng trí tuệ nhân tạo.
- Anh ấy ngày càng tự tin hơn khi nói tiếng Anh.
- Ngày càng nhiều học sinh thích toán học.
- Thế giới ngày càng phụ thuộc vào công nghệ.
- Người dân ngày càng chú ý đến sức khỏe.
Đáp án tham khảo:
- More and more people are joining online classes.
- She is becoming more and more interested in music.
- The climate is getting more and more severe.
- More and more tourists are coming to Vietnam.
- I am getting more and more busy with my work.
- More and more companies are using artificial intelligence.
- He is becoming more and more confident in speaking English.
- More and more students like mathematics.
- The world is becoming more and more dependent on technology.
- People are paying more and more attention to health.
Trên đây là chi tiết kiến thức về cấu trúc more and more cùng những điều cần lưu ý khi sử dụng cụm từ này. The Catalyst for English hy vọng đã góp thêm một phần nhỏ vào quá trình trau dồi ngữ pháp tiếng Anh của các bạn. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả như mong đợi!