Absent đi với giới từ gì: Học nhanh, nhớ lâu chỉ trong 3 phút

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 06/06/2025
Absent đi với giới từ gì

Bạn đang học tiếng Anh và gặp khó khi không biết absent đi với giới từ gì? Bài viết từ The Catalyst for English sẽ giúp những người đang học và luyện thi tiếng Anh hiểu rõ cách dùng chuẩn xác của “absent” trong từng ngữ cảnh. Cùng khám phá các ví dụ, mẹo ghi nhớ dễ hiểu và bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức ngay hôm nay nhé.

I.“Absent” nghĩa là gì?

Absent nghĩa là gì

Absent nghĩa là gì

“Absent” là một từ tiếng Anh quen thuộc, thường được dùng để chỉ sự vắng mặt trong một địa điểm, sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Tùy theo ngữ cảnh, “absent” có thể đảm nhiệm vai trò của tính từ, động từ hoặc thậm chí giới từ trong một số cách dùng trang trọng. Tuy nhiên, để biết absent đi với giới từ gì, bạn cần nắm rõ từng cách sử dụng của từ này để tránh dùng sai trong giao tiếp hoặc bài thi.

  • Tính từ (adjective): chỉ sự vắng mặt.

Ví dụ: She was absent from school yesterday. (Cô ấy đã vắng mặt ở trường hôm qua)

  • Động từ (verb): thường dùng với nghĩa “tự ý rút lui” hoặc “không có mặt”.

Ví dụ: He absented himself from the meeting. (Anh ta đã tự ý vắng mặt trong cuộc họp.)

  • Giới từ (formal): đôi khi được dùng như giới từ trong các văn bản trang trọng.

Ví dụ: Absent any evidence, the claim was rejected.(Do không có bằng chứng nào, yêu cầu đó đã bị từ chối.)

II. Absent đi với giới từ gì?

Absent đi với giới từ gì

Absent đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, “absent” thường đi với giới từ “from”. Đây là cách dùng phổ biến và chuẩn xác nhất khi bạn muốn nói ai đó vắng mặt khỏi một nơi, một sự kiện hoặc một hoạt động nào đó. Vậy nên, nếu bạn đang băn khoăn absent đi với giới từ gì, thì câu trả lời chính xác và đầy đủ là “absent from”.

Cấu trúc thông dụng:

be absent from + danh từ (chỉ địa điểm, hoạt động, sự kiện)

Ví dụ:

  • She was absent from school due to illness. (Cô ấy vắng mặt ở trường vì bị ốm.)
  • John is often absent from meetings. (John thường xuyên vắng mặt trong các cuộc họp.)
  • Several employees were absent from work this morning. (Một số nhân viên đã vắng mặt ở nơi làm việc sáng nay.)

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không dùng các giới từ khác như “in”, “at”, “on” sau “absent”. Việc dùng sai có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp.
  • “Absent from” có thể đi kèm nhiều danh từ khác nhau: school, class, meeting, work, ceremony, v.v.
  • Trong văn viết trang trọng, bạn cũng có thể gặp “absent” không cần giới từ (ví dụ: Absent any proof, we cannot proceed.). Tuy nhiên cách dùng này không phổ biến bằng cấu trúc “be absent from”.

Việc hiểu đúng absent đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh học thuật, đặc biệt hữu ích cho học sinh, sinh viên và người học luyện thi.

III. Các cấu trúc mở rộng với “Absent”

Ngoài cấu trúc thông dụng “be absent from”, từ “absent” còn có thể xuất hiện trong nhiều cách dùng khác nhau tùy theo vai trò từ loại và ngữ cảnh. TCE mong rằng các bạn sẽ nắm vững kiến thức để sử dụng từ vựng chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh học thuật.

Các cấu trúc mở rộng với absent

Các cấu trúc mở rộng với absent

3.1. Absent + Yourself / Himself / Herself / Themselves

Đây là cách dùng “absent” như một ngoại động từ (transitive verb), mang nghĩa tự ý rời khỏi hoặc cố tình không tham gia vào điều gì đó.

Ví dụ:

  • He absented himself from the event. (Anh ấy đã tự ý vắng mặt khỏi sự kiện đó.)
  • She absented herself from the meeting without notice. (Cô ấy đã vắng mặt khỏi cuộc họp mà không báo trước.)

Lưu ý: Đây là cách dùng trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống mang tính học thuật.

3.2. Absent + Danh Từ

Trong vai trò tính từ, “absent” có thể được đặt trước danh từ để mô tả trạng thái thiếu vắng, không có mặt, hoặc thiếu tập trung.

Ví dụ:

  • An absent parent (Phụ huynh không có mặt hoặc thiếu sự hiện diện trong đời sống con cái)
  • An absent look (Ánh nhìn lơ đãng, mất tập trung)
  • An absent expression (Vẻ mặt không để ý, thiếu chú tâm)

Đây là cách sử dụng quen thuộc trong văn miêu tả và các bài viết học thuật, đặc biệt trong văn học hoặc tâm lý học.

3.3. Absent như giới từ (Formal)

Trong một số văn cảnh trang trọng (đặc biệt trong văn viết học thuật, pháp lý hoặc hành chính), “absent” có thể được dùng như giới từ, mang nghĩa “trong trường hợp không có…”, tương đương với “in the absence of”.

Ví dụ:

  • Absent any objections, the proposal was accepted. (Trong trường hợp không có phản đối nào, đề xuất đã được chấp thuận.)
  • Absent further information, we cannot proceed. (Nếu không có thêm thông tin, chúng tôi không thể tiếp tục.)

Dạng này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng rất quan trọng trong các văn bản học thuật và chuyên môn.

Hiểu rõ những cấu trúc mở rộng này không chỉ giúp bạn trả lời chính xác câu hỏi “absent đi với giới từ gì”, mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu sự chính xác và trang trọng.

V. Bài tập về Absent

Để ghi nhớ rõ hơn về Absent đi với giới từ gì, các giáo viên tại TCE có gửi đến bạn một số bài tập cơ bản cùng với đáp án chữa chi tiết. Mời bạn tham khảo:

BÀI TẬP 1: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với các dạng dùng khác nhau của “absent”.

  • She was _______ from the meeting due to illness.
  1. absence
  2. absent
  3. absented
  4. absently
  • He _______ himself from the discussion without saying a word.
  1. absent
  2. was absent
  3. absented
  4. absenting
  • _______ any better option, we had to go with this plan.
  1. Absent
  2. Absence
  3. Absenting
  4. Absented

BÀI TẬP 2: Điền đúng từ vào chỗ trống

Điền dạng đúng của từ “absent” (hoặc cấu trúc chứa nó) vào chỗ trống.

  1. John often __________ himself from group activities, which worries his teachers.
  2. The manager made a decision __________ detailed information.
  3. She has been __________ from work for three days because of personal issues.

Đáp án và giải thích chi tiết:

BÀI TẬP 1:

  • B. absent

→ “be absent from” là cấu trúc đúng.

→ “She was absent from the meeting…”

  • C. absented

→ “He absented himself from…” là cấu trúc đúng (dùng như động từ).

  • A. Absent

→ “Absent any better option” = “In the absence of…”.

BÀI TẬP 2:

  • absents

→ “John often absents himself from…” → động từ, thì hiện tại.

  • absent

→ “Absent detailed information…” = “In the absence of…”

  • absent

→ “She has been absent from work…” → dạng tính từ + giới từ.

Việc hiểu rõ cấu trúc như “absent from” không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai mà còn phản ánh nền tảng ngữ pháp tiếng Anh của bạn có vững hay không. Nếu bạn thấy mình hay bối rối với giới từ, cấu trúc câu đơn giản hoặc chưa tự tin khi nói – viết, rất có thể bạn cần củng cố lại từ đầu.

TCE gợi ý bạn bắt đầu với khóa học English Beginner – chương trình thiết kế dành cho người mới học tiếng Anh hoặc muốn học lại từ gốc. Khóa học sẽ giúp bạn nắm chắc những kiến thức căn bản như giới từ, thì, câu đơn giản và áp dụng được vào giao tiếp hằng ngày một cách tự nhiên, chính xác.

Chương trình học English Beginner

Chương trình học English Beginner

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ “absent đi với giới từ gì” và cách dùng trong từng ngữ cảnh. Để học ngữ pháp bài bản và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm các chủ điểm trong danh mục ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn đang học để thi, viết luận hay đơn giản chỉ muốn diễn đạt ý chính xác hơn, việc nắm chắc những kiến thức này sẽ là nền tảng vững vàng cho quá trình sử dụng tiếng Anh sau này.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục