Afraid đi với giới từ gì? 6 cấu trúc cực hay trong văn nói

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 10/06/2025
Afraid đi với giới từ gì

Afraid là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh thể hiện cảm xúc khi ai đó cảm thấy lo lắng, bất an hoặc sợ điều gì đó có thể xảy ra. Vậy liệu bạn đã biết Afraid đi với giới từ gì và được dùng thế nào? Nếu đang đi tìm lời giải cho câu hỏi này, mời bạn cùng The Catalyst theo dõi bài viết dưới đây!

I. Afraid đi với giới từ gì?

Afraid đi với giới từ gì?

Afraid đi với giới từ gì?

Afraid là tính từ biểu thị sự lo lắng, sợ hãi, không dám. Vậy afraid đi với giới từ gì? Tính từ afraid không đứng liền trước danh từ mà thường đi kèm giới từ of và to. Trong đó:

  • Afraid of: Dùng để diễn tả cảm giác sợ hãi, lo âu hoặc băn khoăn về một sự việc, tình huống hoặc kết quả có thể xảy ra trong tương lai.
  • Afraid to: Dùng để diễn tả cảm giác ngại ngùng hoặc sợ hãi khi phải thực hiện một hành động nào đó.

Để hiểu hơn về afraid to và afraid of cũng như cách kết hợp của afraid và một số giới từ khác , mời bạn cùng TCE theo dõi phần nội dung dưới đây:

1. Cấu trúc “afraid of”

Cấu trúc “afraid of”

Cấu trúc “afraid of”

Cấu trúc:

be afraid of + V-ing

Lưu ý: 

Cấu trúc này không áp dụng cho những hành động có chủ đích hoặc mục đích của người nói.

Ví dụ:

  • They’re afraid of being late for the meeting because the traffic was so bad (Họ sợ sẽ đến muộn cuộc họp vì rất tắc đường)

=> Cấu trúc “afraid of” để chỉ nỗi sợ của họ về việc “đến họp lớp muộn” sẽ diễn ra trong tương lai vì “đường rất tắc”.

  • Hena is afraid of getting sick during the trip because it’s so cold (Chúng tôi lo sẽ bị ốm trong chuyến đi vì trời rất lạnh.)

=> Cấu trúc “afraid of” để chỉ nỗi sợ của Hena về việc “bị ốm” sẽ diễn ra trong tương lai vì “trời rất lạnh”.

2. Cấu trúc “afraid to”

Cấu trúc “afraid to”

Cấu trúc “afraid to”

Cấu trúc:

be afraid to + V (infinitive)

Lưu ý: 

Cấu trúc này nhấn mạnh đến một hành động có chủ ý, đã được cân nhắc hoặc suy nghĩ trước khi quyết định làm hay không làm.

Ví dụ:

  • Mina was afraid to speak in public. (Cô ấy sợ phải nói trước đám đông.)

=> Cấu trúc “afraid of” để diễn tả Mina không muốn nói trước đám đông vì khả năng ăn nói của cô ấy không tốt hoặc vì cô ấy sợ run và không nói được.

  • He is afraid to fail the final exam. (Anh ấy sợ trượt kỳ thi cuối.)

=> Cấu trúc “afraid of” để diễn tả anh ấy sợ sẽ trượt kỳ thi cuối.

Bạn đã xác định được sự khác biệt giữa “afraid of” và “afraid to” sau khi đọc phần khái niệm chi tiết phía trên chưa? Việc hiểu rõ và sử dụng đúng hai cấu trúc này không chỉ giúp câu nói của bạn tự nhiên hơn mà còn thể hiện nền tảng ngữ pháp tiếng Anh vững chắc. Nếu bạn vẫn còn lúng túng hoặc thiếu tự tin khi dùng “afraid of” và “afraid to” trong giao tiếp, thì đây chính là lúc bạn nên củng cố lại kiến thức.

Khóa học English Beginner tại TCE sẽ đồng hành cùng bạn, giúp bạn nắm chắc các cấu trúc quan trọng như “afraid of” và “afraid to” cũng như nhiều điểm ngữ pháp căn bản khác, từ đó tăng sự tự tin và chính xác khi nói, viết tiếng Anh hàng ngày. Xem ngay:

II. Cấu trúc và cách dùng khác của “Afraid”

Ở phần trước, chúng mình đã giải đáp giúp bạn câu hỏi afraid đi với giới từ gì. Ở phần này, chúng ta sẽ cùng đi sâu tìm hiểu 4 cấu trúc ngữ pháp khác của afraid:

1. Cấu trúc afraid of đi với danh từ

Cấu trúc afraid of đi với danh từ

Cấu trúc afraid of đi với danh từ

Cấu trúc:

afraid of + Noun/ Pronoun

Ý nghĩa:

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả nỗi sợ hãi của ai đó đối với một người, một vật hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • I’m afraid of the dark. (Tôi sợ bóng tối.)
  • Anna’s afraid of her boss. (Anna sợ sếp của cô ấy.)

2. Cấu trúc afraid that

Cấu trúc afraid that

Cấu trúc afraid that

Cấu trúc:

Be afraid (that) + Clause

Ý nghĩa:

Cấu trúc “afraid that” được dùng để diễn tả nỗi lo lắng về một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. 

Ví dụ:

  • I’m afraid that it will rain tomorrow. (Tôi lo rằng ngày mai sẽ có mưa.)
  • He’s afraid that he won’t be able to finish the project on time. (Anh ấy sợ rằng anh ấy sẽ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)

Cấu trúc “I’m afraid that + Clause” còn được dùng để diễn tả sự hối tiếc khi thông báo tin xấu hoặc từ chối điều gì đó. Nó mang nghĩa là “Tôi rất tiếc phải thông báo rằng…”, “Tôi e rằng…” hoặc đưa ra lời từ chối.

Ví dụ:

  • I’m afraid that the flight has been delayed. (Tôi rất lấy làm tiếc phải báo rằng chuyến bay đã bị hoãn.)
  • I’m afraid that we don’t have any rooms available at the moment. (Tôi e rằng hiện tại chúng tôi không còn phòng trống.)

3. Cấu trúc Afraid not và Afraid so

Cấu trúc Afraid not và Afraid so

Cấu trúc Afraid not và Afraid so

Cấu trúc:

I’m afraid not (Mình e là không)

 

I’m afraid so (Mình e là vậy)

Ví dụ:

I’m afraid not

A: Do you think we’ll finish the project by tomorrow?

A: Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ kết thúc dự án vào ngày mai không?

B: I’m afraid not. We need more time to complete it.

B: Mình e là không. Chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành.

I’m afraid so

A: Is it going to rain today?

A: Hình như chiều nay mưa thì phải?

B: I’m afraid so. It looks like it’s going to rain soon.

B: Mình e là vậy. Trời có vẻ sẽ mưa sớm.

4. Cấu trúc afraid for 

Cấu trúc afraid for

Cấu trúc afraid for

Cấu trúc:

Be afraid for somebody/ something

Ý nghĩa:

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả nỗi lo lắng hoặc sợ hãi về ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • They are afraid for their children’s future. (Họ lo lắng về tương lai của con cái mình.)
  • I’m afraid for the environment. (Tôi lo ngại về môi trường.)

III. Một số cụm từ với Afraid trong tiếng Anh

Một số cụm từ với Afraid trong tiếng Anh

Một số cụm từ với Afraid trong tiếng Anh

Dưới đây là một số thành ngữ đi kèm với Afraid mà TCE đã tổng hợp:

Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ
Afraid of your own shadow Sợ bóng sợ gió, nhát gan He’s so shy, he’s afraid of his own shadow

(Anh ấy rất nhút nhát, anh ấy luôn sợ bóng sợ gió)

Afraid of the dark Sợ bóng tối As a child, she was always afraid of the dark

(Hồi còn bé, cô ấy luôn sợ bóng tối)

Afraid of heights Sợ độ cao John is afraid of heights, so he refuses to go skydiving

(John sợ độ cao nên anh ấy từ chối nhảy dù)

Afraid of spiders Sợ nhện My sister is afraid of spiders and screams every time she sees one

(Em gái tôi sợ nhện, nó hét lên mỗi khi nhìn thấy nhện)

Afraid of public speaking Sợ nói trước đám đông She is afraid of public speaking, so she always feels nervous before a presentation

(Cô ấy sợ nói trước đám đông nên cô ấy luôn cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình)

Afraid of failure Sợ thất bại Many students are afraid of failure so they avoid taking risks in their studies

(Nhiều sinh viên sợ thất bại nên họ tránh mạo hiểm trong học tập)

Afraid of success Sợ thành công He’s afraid of success because he doesn’t know how to handle the responsibility

(Anh ấy sợ thành công vì anh ấy không biết cách chịu  trách nhiệm)

Afraid of commitment Sợ cam kết She’s afraid of commitment, so she avoids serious relationships

(Cô ấy sợ sự cam kết vì vậy cô ấy tránh những mối quan hệ nghiêm túc)

Afraid of change Sợ thay đổi She’s afraid of change, so she hesitates to move to a new city for her job

(Cô ấy sợ thay đổi nên cô ấy ngần ngại chuyển đến một thành phố mới để làm việc)

IV. Phân biệt “afraid” với “scared” và “frightened”

Afraid”, “scared” và “frightened” là 3 từ đồng nghĩa diễn tả thái độ sợ hãi, lo lắng. Mặc dù chung một ý nghĩa nhưng cấu trúc của ba tính từ này có sự khác nhau. Dưới đây sẽ là bảng so sánh ba tính từ “Afraid”, “scared” và “frightened”:

Phân biệt “afraid” với “scared” và “frightened”

Phân biệt “afraid” với “scared” và “frightened”

Tiêu chí Afraid Scared Frightened
Ý nghĩa Diễn tả nỗi sợ hãi hoặc lo lắng về một điều gì đó cụ thể hoặc không cụ thể Diễn tả cảm giác sợ hãi mạnh mẽ và đột ngột. Thường mang tính cảm xúc ngay lập tức Diễn tả cảm giác sợ hãi, thường là sự sợ hãi lớn, mạnh mẽ và có thể kéo dài
Cấu trúc Afraid of + V-ing

Afraid to + V-inf

Afraid of + Noun/ Pronoun

Scared of + V-ing

Scared to + V-inf

Scared of + Noun/ Pronoun

Be scared by something

Frightened of + V-ing

Frightened to + V-inf

Frightened by something

Vị trí Chỉ đứng đằng sau động từ và không đứng trước danh từ Đứng sau động từ hoặc đứng trước danh từ Đứng sau động từ hoặc đứng trước danh từ
Ví dụ 1. I’m afraid of the dark

(Tôi sợ bóng tối)

2. He’s afraid that he will fail

(Anh ta lo việc mình thất bại)

1. She was scared when she heard the noise

(Cô ấy hoảng sợ khi nghe thấy tiếng ồn)

2. I’m scared of spiders

(Tôi sợ con nhện)

1. He was frightened by the loud noise

(Anh ấy sợ tiếng động lớn)

2. The children were frightened of the storm

(Những đứa trẻ sợ cơn bão)

V. Bài tập với cấu trúc “afraid”

TCE tin rằng những chia sẻ trên đã giúp bạn biết afraid đi với giới từ gì. Giờ thì cùng chúng mình áp dụng qua một số bài tập thực hành với cấu trúc “afraid” dưới đây nhé!

1. Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp trong các câu sau

Câu 1:

She is afraid ___ flying, so she always travels by train.
A. of  B. in  C. for  D. to

Câu 2:

He’s afraid ___ making a mistake during the presentation.
A. in  B. to  C. for  D. of
Câu 3:

I’m afraid ___ I can’t come to your party tonight.
A. to  B. for  C. of  D. that

Câu 4:

Don’t be afraid ___ asking for help when you need it.
A. to  B. of  C. in  D. for

Câu 5:

She was afraid ___ her children during the war.
A. to  B. of  C. in  D. for

Câu 6:

Many people are afraid ___ change, even when it’s necessary.
A. for  B. in  C. of  D. to

Câu 7:

He’s afraid ___ speak in public because of his anxiety.
A. of  B. in  C. for  D. to

Câu 8:

She was afraid ___ the noise she heard last night.
A. in  B. of  C. to  D. for

Câu 9:

The dog seemed afraid ___ strangers and kept barking.
A. for  B. in  C. of  D. to

Câu 10:

We were afraid ___ the little boy when he got lost in the crowd.
A. for  B. of  C. to  D. in

Đáp án:

  1. A
  2. D
  3. D. that
    4. A
    5. D
    6. C
    7. D
    8. B
    9. C
  4. A

2. Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The manager is afraid of … (fail) in front of his team.
  2. She was afraid to … (tell) the truth during the interview.
  3. I’m afraid of …  (lose) all my data if the computer crashes.
  4. Many people are afraid of … (fly) even on big commercial planes.
  5. The novel wasn’t afraid to … (touch) on difficult social issues.
  6. After the breakup, he’s been afraid to … (get) emotionally involved again.
  7. I’m afraid of … (upset) the balance if I change the plan.
  8. The witness wasn’t afraid to … (say) exactly what he saw.
  9. He apologized because he was afraid of … (offend) someone in the audience.
  10. She drives slowly because she’s afraid of … (crash) on icy roads.

Đáp án:

  1. failing 
  2. tell 
  3. losing 
  4. flying 
  5. touch
  6. get
  7. upsetting 
  8. say
  9. offending 
  10. crashing 

The Catalyst hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn biết afraid đi với giới từ gì. Để tiếp tục củng cố kiến thức, bạn có thể khám phá thêm các chủ điểm trong danh mục ngữ pháp tiếng Anh được hệ thống đầy đủ và dễ học trên website của TCE. Và đừng quên ghé thăm website và fanpage của TCE để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích mỗi ngày nhé. 

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục