Rút gọn mệnh đề quan hệ (Relative Clause Reduction) trong tiếng Anh
Rút gọn mệnh đề quan hệ là một chủ điểm ngữ pháp không dễ nhưng rất hữu ích vì giúp câu văn ngắn gọn tự nhiên và rõ ràng hơn. Để làm đúng bạn cần nắm một số quy tắc...
Các bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi phải lựa chọn đúng thì để diễn tả một hành động trong Tiếng Anh? Nếu vẫn chưa nắm chắc kiến thức này, hãy cùng làm bài tập các thì trong Tiếng Anh bên dưới để ôn tập và chinh phục mọi dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao cùng The Catalyst for English nhé!
Bài tập các thì trong Tiếng Anh là nền tảng giúp các bạn củng cố kiến thức lý thuyết và áp dụng nó tốt hơn. Trước tiên, hãy cùng TCE ôn tập lại tất tần tật những kiến thức lý thuyết liên quan đến các thì trong Tiếng Anh.

Các thì hiện tại (Present Tenses) trong Tiếng Anh
Bảng tóm tắt công thức, cách sử dụng của các thì hiện tại trong Tiếng Anh:
| Thì | Công thức | Cách dùng | Ví dụ | Dấu hiệu nhận biết |
| Hiện tại đơn (Simple Present) | (+) S + V(s/es)
(-) S + do/does + not + V (?) Do/Does + S + V? |
Diễn tả một một thói quen/hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại, hoặc điều gì đó luôn luôn đúng, không thay đổi | I go to school every day. | always, usually, often, sometimes, never, every day, once a week |
| Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | (+) S + am/is/are + V-ing
(-) S + am/is/are + not + V-ing (?) Am/Is/Are + S + V-ing? |
Diễn tả một sự việc nào đó đang xảy ra lúc người nói đang nói | She is watching TV now.
Be quiet! The baby is sleeping! |
now, at the moment, “Look!”, “Listen!”, “Be careful!”, “Be quiet!” |
| Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | (+) S + have/has + V3/ed
(-) S + have/has + not + V3/ed (?) Have/Has + S + V3/ed? |
Miêu tả một sự việc nào đó đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại | My uncle has lived in Quang Ninh for 10 years. | just, already, yet, ever, never, since, for |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | (+) S + have/has + been + V-ing
(-) S + have/has + not + been + V-ing (?) Have/Has + S + been + V-ing? |
Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ, đang diễn ra ở hiện tại, và có thể sẽ tiếp tục xảy ra trong tương lai | He has been sitting in front of the TV for 2 hours. | for, since, all day, all morning |

Các thì quá khứ (Past tenses) trong tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp về công thức và cách dùng của các thì quá khứ trong Tiếng Anh:
| Thì | Công thức | Cách dùng | Ví dụ | Dấu hiệu nhận biết |
| Quá khứ đơn (Simple Past) | (+) S + V2/ed
(-) S + did not + V1 (?) Did + S + V1? |
Nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | I played the piano last night. | yesterday, last night, last week, ago, in 1990 |
| Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | (+) S + was/were + V-ing
(-) S + was/were not + V-ing (?) Was/Were + S + V-ing? |
Diễn tả một sự việc nào đó xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ | My brother was reading a story at 7 o’clock last night. | while, when, at that time |
| Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | (+) S + had + V3/ed
(-) S + had not + V3/ed (?) Had + S + V3/ed? |
Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ | My mother had just arrived when I finished eating. | before, after, when, by the time |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | (+) S + had been + V-ing
(-) S + had not been + V-ing (?) Had + S + been + V-ing? |
Diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trước khi một hành động khác trong quá khứ xảy ra | Before it started raining, my mom had been at the restaurant for a while. (Trước khi trời mưa, mẹ tôi đã ở nhà hàng một lúc.) | for, since |

Các Thì tương lai trong Tiếng Anh
Thì tương lai trong Tiếng Anh bao gồm: Thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành, tương hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai gần (be going to).
Bảng tổng hợp kiến thức về thì tương lai trong Tiếng Anh bao gồm:
| Thì tương lai | Công thức | Cách dùng | Ví dụ | Dấu hiệu nhận biết |
| Tương lai đơn (Simple Future) | (+) S + will/shall + V
(-) S + will/shall + not + V (?) Will/Shall + S + V? |
Diễn tả sự việc sẽ xảy ra, dự đoán hay một quyết định ngay lập tức lúc nói | I will transfer school next year. | will/shall; tomorrow; next (week/month/year); in + khoảng thời gian; soon; in the future; probably; I think/ I believe/ I hope. |
| Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | (+) S + will/shall + be + V-ing
(-) S + will/shall + not + be + V-ing (?) Will/Shall + S + be + V-ing? |
Sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời gian cụ thể nào đó trong tương lai | She won’t be sleeping at this time tomorrow. |
|
| Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | (+) S + will/shall + have + V3
(-) S + will/shall + not + have + V3 (?) Will/Shall + S + have + V3? |
Nói về một sự việc sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ trong tương lai | I will have graduated by the time I turn 24. | by the time, by then, by… |
| Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | (+) S + will/shall + have been + V-ing
(-) S + will/shall + not + have been + V-ing (?) Will/Shall + S + have been + V-ing? |
Một sự việc nào đó sẽ đang xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai | They will have been playing tennis for 2 hours by the time the sun sets. | for, since… |
| Tương lai gần (Near Future) | (+) S + be going to + V
(-) S + be not going to + V (?) Be + S + going to + V? |
Diễn tả một sự việc, hành động đã được lên kế hoạch, sắp xếp trước đó | My brother is not going to work tomorrow because he is sick. | tomorrow, next week, next year… (thường dùng với kế hoạch đã lên sẵn) |
Cùng TCE làm một số bài tập các thì trong Tiếng Anh được phân chia theo mốc thời gian dưới đây:
Bài 1: Choose the correct past simple, past continuous or past perfect tense to complete the following sentences ( Chọn thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành phù hợp để hoàn thành các câu sau)
Đáp án:
Bài 2: Rewrite the following sentences using the structure “when” (Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “when”)
Đáp án:
Bài tập 1: Choose the appropriate tense to fill in the blank (Chọn thì phù hợp để điền vào chỗ trống)
Đáp án:
Bài tập 2: Arrange the words into complete sentences (Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh)
Đáp án:
Bài tập 1: Use the suggested words to write complete sentences in the future tense (Dùng các từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh ở thì tương lai)
Đáp án:
Bài tập 2: Arrange into complete sentences (Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh)
Đáp án:
TCE xin gửi đến các bạn bộ bài tập các thì trong Tiếng Anh đi kèm với hướng dẫn giải chi tiết cho từng câu hỏi. Các bạn có thể tải về và luyện tập thêm tại nhà nhé!
Link download bộ bài tập các thì trong Tiếng Anh đầy đủ:
Trên đây là bài tập các thì trong Tiếng Anh giúp bạn ôn tập toàn diện các kiến thức cơ bản nhất. Hy vọng các bạn đã nắm chắc hệ thống các thì để tự tin giao tiếp. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập đều đặn là chìa khóa thành công. Các bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài tập từ vựng Tiếng Anh khác và luyện tập tại nhà. Chúc các bạn học tập tốt!