Các thì quá khứ trong Tiếng Anh dễ hiểu cho người mới bắt đầu

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 07/06/2025
Các thì quá khứ trong Tiếng Anh

Các thì quá khứ trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà người học cần nắm vững, đặc biệt đối với những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống đầy đủ các thì quá khứ từ quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn đến quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Thông qua bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về thì quá khứ qua các ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

I. Các thì quá khứ trong tiếng Anh là gì?

Các thì quá khứ trong tiếng Anh là gì?

Các thì quá khứ trong tiếng Anh là gì?

Các thì quá khứ trong tiếng Anh là nhóm các cấu trúc ngữ pháp về thì (tenses) được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện, trạng thái đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định hoặc không xác định trong quá khứ. Các cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin về thời điểm và tính chất của các sự việc đã qua.

Nhóm thì quá khứ  bao gồm 4 thì: 

  • Thì quá khứ đơn
  • Thì quá khứ tiếp diễn
  • Thì quá khứ hoàn thành
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Mỗi thì sẽ có cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách dùng khác nhau, giúp bạn thể hiện mốc thời gian một cách rõ ràng, logic.

II. Các thì quá khứ trong tiếng Anh: Cấu trúc, ví dụ minh họa dễ hiểu nhất

Để các bạn có thể sử dụng thuần thục các thì quá khứ trong tiếng anh, The Catalyst for English xin cung cấp thông tin về khái niệm, công thức cũng như các ví dụ đi kèm để bạn đọc dễ hình dung hơn: 

1. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Trong số các thì quá khứ trong tiếng Anh, quá khứ đơn – còn được gọi là Past Simple hoặc Simple Past Tense – là dạng cơ bản và thường gặp nhất. Thì này được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, không còn liên hệ đến hiện tại. 

Cấu trúc chung của thì quá khứ đơn

Loại câu Cấu trúc Ghi chú Ví dụ
Khẳng định S + V2/ed V2: động từ chia ở quá khứ (bất quy tắc hoặc thêm -ed) I visited my grandparents yesterday.

(Tôi đã đến thăm ông bà tôi hôm qua.)

Phủ định S + did not (didn’t) + V nguyên mẫu “Did” dùng cho mọi chủ ngữ, sau “didn’t” là động từ nguyên mẫu She didn’t go to school last Monday.

(Cô ấy đã không đi học vào thứ Hai tuần trước.)

Nghi vấn Yes/No Did + S + V nguyên mẫu? Trả lời: Yes, S + did / No, S + didn’t Did they watch the movie last night?

(Họ có xem bộ phim tối qua không?)

Yes, they did/No, they didn’t.

Wh – question (What, Why, Where, When, How) WH-word + did + S + V nguyên mẫu? WH-word gồm: What, When, Where, Why, Who, How….  Where did you buy this book?

(Bạn đã mua cuốn sách này ở đâu?)

Động từ “to be” S + was/were

S + was/were + not

Was/Were + S + …?

I/he/she/it ➝ was

you/we/they ➝ were

  • She was tired last night.

(Cô ấy đã mệt vào tối qua.)

  • We were not (weren’t) ready for the exam.

(Chúng tôi đã không sẵn sàng cho kỳ thi.)

  • Was it cold yesterday?

(Hôm qua trời có lạnh không?)

Cách dùng thì quá khứ đơn được mô tả như sau:

Cách dùng Ví dụ Giải thích
1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ I watched a movie yesterday (Tôi đã xem một bộ phim vào hôm qua). Hành động “xem phim” đã xảy ra và kết thúc vào hôm qua.
2. Diễn tả một chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ She woke up, brushed her teeth and left for work (Cô ấy thức dậy, đánh răng rồi đi làm). Các hành động nối tiếp nhau trong quá khứ.
3. Diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ When I was a child, I played in the rain a lot (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi dưới mưa). “Played” nói về thói quen hồi bé, hiện tại không còn.
4. Diễn tả sự thật hoặc thông tin mang tính quá khứ The company was founded in 1990 (Công ty được thành lập vào năm 1990). “Was founded” là sự kiện có thật đã xảy ra.
5. Dùng trong câu điều kiện loại 2 (mệnh đề phụ ở thì quá khứ) If I knew the answer, I would tell you (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi đã nói với bạn rồi). “Knew” là động từ ở thì quá khứ dùng trong điều kiện không có thật ở hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn như sau:

Dấu hiệu Ví dụ
Yesterday She called me yesterday.

→ Cô ấy đã gọi cho tôi hôm qua.

Ago I started this job two months ago.

→ Tôi bắt đầu công việc này cách đây hai tháng.

Last + thời gian We went camping last weekend.

→ Chúng tôi đã đi cắm trại cuối tuần trước.

In the past People wrote letters in the past.

→ Ngày xưa, người ta viết thư tay.

Thời gian đã qua trong ngày (this morning, etc.) I saw her this morning.

→ Tôi đã gặp cô ấy sáng nay.

2. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Tiếp nối các thì quá khứ trong tiếng Anh, quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hai hành động diễn ra đồng thời trong cùng khoảng thời gian.

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn:

Cấu trúc Công thức Ghi chú Ví dụ
Khẳng định S + was/were + V-ing Chủ ngữ + “was/were” + động từ thêm -ing

Trong đó: I/He/She/It + was

They/We + were

I was reading a book at 8 p.m. last night.

(Tôi đang đọc sách vào lúc 8 giờ tối qua.)

Phủ định S + was/were not + V-ing “was not” = wasn’t / “were not” = weren’t We weren’t watching TV at that time.

(Chúng tôi không đang xem TV vào lúc đó.)

Nghi vấn Was/Were + S + V-ing? Đảo “was/were” lên đầu câu hỏi Were you sleeping at midnight?

(Bạn đang ngủ lúc nửa đêm à?)

Wh-question Was/Were + S + V-ing? Câu hỏi với từ để hỏi (what, where, why…) What were you doing at 9 a.m. yesterday?

(Bạn đang làm gì lúc 9 giờ sáng hôm qua?)

Cách dùng:

Cách dùng Ví dụ Giải thích
1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ At 10 p.m. last night, I was working on my assignment (Lúc 10h tối qua, tôi đang làm bài tập).
2. Diễn tả hai hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ I was listening to music while she was cooking (Tôi đang nghe nhạc trong khi cô ấy nấu ăn).
3. Diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào (quá khứ đơn xen vào) He was walking when it started to rain (Anh ấy đang đi bộ thì trời bắt đầu mưa). “Was walking” là hành động đang diễn ra, “started” là hành động chen ngang.
4. Nhấn mạnh bối cảnh, nền của một sự kiện trong quá khứ The sun was shining and the birds were singing (Mặt trời đang chiếu sáng và chim đang hót). Dùng để miêu tả không khí, khung cảnh trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết Ví dụ
At + giờ + in the past At 8 p.m. yesterday, I was studying.

(Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang học bài.)

At that moment (vào thời điểm đó) At that moment, they were arguing.

(Vào thời điểm đó, họ đang tranh cãi.)

While + mệnh đề quá khứ tiếp diễn (hành động xen vào) While she was cooking, the phone rang.

(Khi cô ấy đang nấu ăn thì điện thoại reo.)

When + mệnh đề quá khứ đơn (hành động xen vào) I was sleeping when you called.

(Tôi đang ngủ thì bạn gọi.)

All day/night + thời gian quá khứ He was working all night yesterday.

(Anh ấy đã làm việc suốt đêm qua.)

3. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành là một trong 4 các thì quá khứ trong tiếng Anh cơ bản, nhiều người bị nhầm lẫn. Thì này dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Cấu trúc:

Loại câu Cấu trúc  Ghi chú Ví dụ
Khẳng định S + had + V3 (quá khứ phân từ) Chủ ngữ + “had” + động từ ở dạng quá khứ phân từ She had finished her homework before dinner.

(Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)

Phủ định S + had not + V3 (quá khứ phân từ) “Had not” = hadn’t We had not met him until that day.

(Chúng tôi đã chưa từng gặp anh ấy cho đến ngày hôm đó.)

Nghi vấn Had + S + V3 (quá khứ phân từ)? Đảo “had” lên đầu câu hỏi Had you ever traveled abroad before 2020?

(Bạn đã từng đi nước ngoài trước năm 2020 chưa?)

Wh-question Wh- + had + S + V3 (quá khứ phân từ)? Câu hỏi với từ để hỏi (what, where, why…) What had he done before he left the company?

(Anh ấy đã làm gì trước khi rời công ty?)

Cách sử dụng:

Cách dùng Ví dụ Giải thích
1. Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ She had left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi đến). Hành động “đã rời đi” xảy ra và kết thúc trước hành động “tôi đến”.
2. Diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ I had already eaten by the time you called. (Tôi đã ăn xong trước khi bạn gọi). Hành động “đã ăn xong” hoàn thành trước thời điểm “bạn gọi”.
3. Diễn tả một hành động hoàn thành nhưng không nhấn mạnh thời gian They had visited the museum before it closed. (Họ đã tham quan bảo tàng trước khi nó đóng cửa). Hành động hoàn thành nhưng không đề cập đến thời gian cụ thể, chỉ nhấn mạnh kết quả của hành động.
4. Diễn tả một sự việc bị ảnh hưởng bởi hành động quá khứ hoàn thành He was tired because he had worked all day. (Anh ấy mệt vì đã làm việc cả ngày). Hành động “đã làm việc cả ngày” là nguyên nhân dẫn đến trạng thái “mệt”.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành:

Dấu hiệu nhận biết Ví dụ
Before + mốc quá khứ She had left before I arrived.

(Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)

After + mốc quá khứ (sự việc sau ở quá khứ đơn) After he had eaten, he went to school.

(Sau khi anh ấy ăn xong, anh ấy đi học.)

By the time + mệnh đề quá khứ đơn By the time we got there, the film had started.

(Khi chúng tôi đến nơi, bộ phim đã bắt đầu.)

When + mệnh đề quá khứ đơn (diễn tả hành động xảy ra sau) When I arrived, they had gone home.

(Khi tôi đến, họ đã về nhà.)

Just, already, never, ever, yet (dùng trong bối cảnh quá khứ) She had just finished her project.

(Cô ấy vừa mới hoàn thành dự án của mình.)

For + khoảng thời gian (trong quá khứ, trước 1 mốc quá khứ khác) They had lived there for ten years before they moved.

(Họ đã sống ở đó 10 năm trước khi chuyển đi.)

4. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian dài trước một hành động khác trong quá khứ. Nó nhấn mạnh vào quá trình của hành động trong quá khứ.

Cấu trúc:

Cấu trúc Công thức Ghi chú Ví dụ
Khẳng định S + had been + V-ing S (chủ ngữ) đã đang làm gì đó trong một khoảng thời gian trước một thời điểm trong quá khứ She had been studying English for two hours before taking a break.

(Cô ấy đã học tiếng Anh suốt hai giờ trước khi nghỉ ngơi.)

Phủ định S + had not been + V-ing Phủ định hành động đã đang diễn ra trong quá khứ I had not been working hard before the exam, so the result wasn’t good.

(Tôi đã không làm việc chăm chỉ trước kỳ thi, nên kết quả không tốt.)

Nghi vấn Had + S + been + V-ing? Câu hỏi về một hành động kéo dài trong quá khứ Had you been exercising regularly before you got sick?

(Bạn đã tập thể dục đều đặn trước khi bị ốm phải không?)

Wh- question Wh- + had + S + been + V-ing? Hỏi về hành động đã đang diễn ra trước thời điểm cụ thể trong quá khứ Why had they been working all night that day?

(Tại sao họ đã làm việc cả đêm hôm đó?)

Cách dùng:

Cách dùng Ví dụ Giải thích
1. Nhấn mạnh quá trình hoặc độ dài của một hành động diễn ra trước một thời điểm trong quá khứ They had been studying for hours before the exam started.

(Họ đã học trong nhiều giờ trước khi kỳ thi bắt đầu.)

Hành động “học” kéo dài và xảy ra trước “bắt đầu kỳ thi”.
2. Miêu tả nguyên nhân của một kết quả trong quá khứ She was tired because she had been working all night.

(Cô ấy mệt vì đã làm việc suốt đêm.)

Hành động “làm việc” là nguyên nhân khiến “cô ấy mệt”.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

Dấu hiệu nhận biết Ví dụ
For + khoảng thời gian (suốt một khoảng thời gian) I had been waiting for two hours when the bus finally arrived. (Tôi đã chờ đợi suốt hai giờ khi chiếc xe buýt cuối cùng đến.)
Since + mốc thời gian (kể từ khi) She had been living in Paris for five years before she moved to London. (Cô ấy đã sống ở Paris suốt năm năm trước khi chuyển đến London.)
All day/week/month/year (suốt cả ngày/tuần/tháng/năm) They had been working all day before they took a break. (Họ đã làm việc suốt cả ngày trước khi nghỉ giải lao.)
Before (trước khi) He had been studying before the exam started. (Anh ấy đã học bài trước khi kỳ thi bắt đầu.)
By the time (vào lúc) By the time we arrived, they had been playing soccer for an hour. (Vào lúc chúng tôi đến, họ đã chơi bóng đá suốt một giờ.)

III. Bài tập thực hành các thì quá khứ trong tiếng Anh

Việc thực hành các thì quá khứ rất quan trọng trong việc nắm vững kiến thức căn bản. Để ghi nhớ dễ dàng hơn, trung tâm TCE chúng mình đã tổng hợp dạng bài tập cơ bản:

Chia đúng dạng của động từ trong ngoặc

  1. When I (arrive) __________ at the station, the train (leave) __________ already.
  2. She (read) __________ a book when I (come) __________ in.
  3. We (live) __________ in Hanoi for 5 years before we (move) __________ to Da Nang.
  4. What (you/do) __________ at 7 p.m. last night?
  5. He (not/eat) __________ anything since morning and he (be) __________ very hungry.
  6. While I (cook) __________ dinner, the phone (ring) __________.
  7. They (wait) __________ for 30 minutes before the bus finally (arrive) __________.
  8. I (not/see) __________ her since she (leave) __________ school.
  9. The kids (play) __________ outside when it suddenly (start) __________ to rain.
  10. He (work) __________ at that company for 10 years before he (quit) __________.

Đáp án và giải thích

  • arrived, had left

→ Hành động “đến” sau hành động “tàu rời đi” → dùng quá khứ đơn + quá khứ hoàn thành.

  1. was reading, came

→ Hành động đang diễn ra (đọc sách) bị chen ngang bởi hành động khác (tôi đến) → quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn.

  • had lived, moved

→ Hành động sống ở Hà Nội đã hoàn thành trước khi chuyển → quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn.

  • were you doing

→ Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ → quá khứ tiếp diễn.

had not eaten, was

→ “Chưa ăn gì từ sáng” là hành động hoàn thành → quá khứ hoàn thành, kết quả là “đói” → quá khứ đơn.

  • was cooking, rang

→ Một hành động đang diễn ra thì hành động khác chen ngang → quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn.

  • had been waiting, arrived

→ Nhấn mạnh quá trình chờ đợi trước khi xe đến → quá khứ hoàn thành tiếp diễn + quá khứ đơn.

  • haven’t seen, left

→ Câu này dùng hiện tại hoàn thành với “since”, nhưng vì yêu cầu là thì quá khứ nên:

  • did not see, left (nếu bối cảnh là hoàn toàn trong quá khứ).

(Tuy nhiên nếu chấp nhận thì hiện tại hoàn thành thì: haven’t seen, left.

  • were playing, started)

→ Trẻ con đang chơi thì mưa bắt đầu → quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn.

  • had worked, quit

→ Làm việc suốt 10 năm trước khi nghỉ → quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn.

Việc nắm vững các thì quá khứ trong tiếng Anh là rất quan trọng trong quá trình học ngữ pháp tiếng anh. Mỗi thì đều có những đặc điểm riêng và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào tình huống và ngữ cảnh cụ thể. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ dễ dàng phân biệt và áp dụng đúng các thì trong các bài thi hoặc giao tiếp hàng ngày.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục