On Account Of là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
On account of là một cụm giới từ thường gặp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “bởi vì” hoặc “do”. Việc hiểu và sử dụng đúng cụm này giúp bạn diễn đạt nguyên nhân một cách tự nhiên trong cả...
Comeback hay Come Back là hai cụm từ thường gặp trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ít ai biết rằng chỉ khác nhau một dấu cách nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác. Bên cạnh đó, go back và return cũng mang nghĩa “trở lại”, dễ khiến nhiều học viên nhầm lẫn. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn phân biệt rõ sự khác nhau giữa các cụm từ trên, kèm ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng.
Trước khi đi vào phân biệt comeback hay come back, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua định nghĩa và cách dùng của hai từ này:

Theo từ điển Cambridge, come back là một cụm động từ có nghĩa là “to return to a place”, tức là quay trở lại một địa điểm. Dưới đây là hai cách sử dụng come back thường gặp nhất:
Ví dụ:
| Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| I’ll come back and pick you up in half an hour. | Mình sẽ quay lại và đón bạn trong vòng nửa tiếng nữa. |
| When is Minhee coming back from Ireland? | Khi nào Minhee sẽ trở lại từ Ireland? |
| I have to do a bit of shopping, but I’ll come back later. | Mình phải đi mua ít đồ, nhưng mình sẽ quay lại sau. |
| I assumed my rash had disappeared, yet it has come back again. | Tôi nghĩ rằng phát ban đã biến mất, nhưng nó lại quay trở lại. |

Theo từ điển Cambridge, comeback là một danh từ với hai nghĩa chính:
Trong thực tế, comeback thường đi kèm với một số cách sử dụng quen thuộc dưới đây:
Ví dụ:
| Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Flares and platform shoes are making a comeback this summer. | Quần ống loe và giày đế xuồng đang quay trở lại thịnh hành trong mùa hè này. |
| A wealthy entrepreneur is supporting their comeback effort. | Một doanh nhân giàu có đang tài trợ cho nỗ lực trở lại của họ. |
| You may feel this ends the discussion, but she always has a clever comeback. | Bạn có thể nghĩ rằng cuộc trò chuyện đã kết thúc, nhưng cô ấy luôn có một lời đáp trả thông minh. |
| A cool person doesn’t appear offended when somebody insults them, but comes up with a witty comeback. | Một người “cool” không tỏ ra bị xúc phạm khi ai đó mắng họ, mà sẽ đưa ra một câu đáp trả dí dỏm. |
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa come back hay comeback vì chúng có cách viết gần giống nhau. Dưới đây, TCE sẽ phân biệt hai từ này một cách rõ ràng:
Giống nhau:
Ví dụ:

Khác nhau:
| Khác nhau | Come back | Comeback |
| Loại từ | Cụm động từ (phrasal verb) | Danh từ |
| Cách viết | Viết thành 2 từ tách biệt come và back | Viết liền thành một từ |
| Nghĩa chính | Quay trở lại một trạng thái hoặc một nơi | Sự trở lại sau một thời gian vắng bóng, thường ấn tượng hoặc bất ngờ |
| Cách dùng | Dùng như hành động trong câu. Ví dụ: They will come back to the office after the holidays.
(Họ sẽ quay lại văn phòng sau kỳ nghỉ.) |
Dùng để chỉ một sự kiện, quá trình trở lại. Ví dụ: The team’s comeback in the final match impressed everyone.
(Sự tái xuất của đội trong trận chung kết khiến mọi người ấn tượng.) |

Bên cạnh nghĩa chung, trong tiếng Anh còn nhiều cụm từ với come back mang ý nghĩa đặc biệt tùy theo ngữ cảnh, chẳng hạn:
Ví dụ: After dreaming of fame, he finally came back down to earth when he faced reality. (Sau khi mơ về sự nổi tiếng, cuối cùng anh ấy cũng trở lại với thực tế khi đối mặt với thực tại.)
Ví dụ: Her careless comments came back to haunt her during the meeting.
(Những lời nhận xét bất cẩn của cô ấy đã gây rắc rối cho cô trong cuộc họp.)
Ví dụ: Skipping study sessions may come back to bite you during the exams.
(Bỏ qua các buổi học có thể gây hậu quả trong kỳ thi.)
Ví dụ: The old brand came back from the dead and gained popularity among young consumers. (Thương hiệu cũ tái xuất và được giới trẻ yêu thích trở lại.)
Ví dụ: He came back to earth after imagining winning the lottery. (Anh ấy trở lại thực tế sau khi tưởng tượng việc trúng xổ số.)
Ví dụ: After failing the competition, she trained hard and came back stronger next year. (Sau khi thất bại, cô ấy luyện tập chăm chỉ và trở lại mạnh mẽ hơn vào năm sau.)
Ví dụ: After being underestimated, he came back with a vengeance and exceeded expectations. (Sau khi bị đánh giá thấp, anh ấy trở lại mạnh mẽ và vượt ngoài mong đợi.)
Ví dụ: The city center comes back to life during the festival season. (Trung tâm thành phố trở nên sôi động trở lại vào mùa lễ hội.)
Ví dụ: It’s time to come back to reality and finish the project. (Đã đến lúc trở lại thực tế và hoàn thành dự án.)
Ví dụ: He finally came back to his senses and apologized for his mistake. (Cuối cùng anh ấy lấy lại lý trí và xin lỗi về sai lầm của mình.)
Ví dụ: The effort you put into learning will come back with interest in the future. (Nỗ lực học tập của bạn sẽ mang lại kết quả xứng đáng trong tương lai.)
Tương tự như comeback hay come back, go back và return cũng dễ gây nhầm lẫn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết mà TCE đã tổng hợp để giúp bạn phân biệt các cụm từ này:
| Tiêu chí | Come back | Go back | Return |
| Ý nghĩa chính | Trở lại nơi nào đó sau thời gian vắng mặt
Xuất hiện lại sau thời gian ngừng hoạt động |
Đi trở lại nơi đã rời đi
Quay lại thời điểm hoặc sự kiện trong quá khứ Từ bỏ hoặc từ chối kế hoạch, ý định |
Đi trở lại nơi nào đó (trang trọng)
Trả lại cái gì đó cho người khác Trở lại trạng thái trước đây |
| Loại từ | Cụm động từ (phrasal verb) | Cụm động từ (phrasal verb) | Động từ (verb) |
| Hướng di chuyển | Quay lại nơi người nói hoặc nghe đang ở | Rời khỏi chỗ hiện tại để quay về nơi khác | Quay lại nơi nào đó trang trọng |
| Sắc thái có trang trọng không? | Không trang trọng | Không trang trọng | Trang trọng |
| Cấu trúc | Come back to + địa điểm | Go back to + địa điểm | Return to + địa điểm / Return + tân ngữ |
| Ví dụ minh họa | After the conference, he came back to his office.
(Sau hội nghị, anh ấy trở lại văn phòng.) Old traditions come back every year during the festival. (Những truyền thống cũ xuất hiện trở lại mỗi năm trong lễ hội.) |
They need to go back to the store to pick up the missing item.
(Họ cần quay lại cửa hàng để lấy món đồ bị thiếu.) Let’s go back to the points we covered yesterday. (Hãy quay lại những gì chúng ta đã thảo luận hôm qua.) |
The library will return the borrowed books tomorrow.
(Thư viện sẽ trả lại các cuốn sách đã mượn vào ngày mai.) She returned to her hometown following many years living overseas. (Cô ấy trở về quê hương sau nhiều năm sinh sống ở nước ngoài.) |
Xem thêm:
Phần 1: Điền từ thích hợp (come back / comeback / go back / return)
Đáp án:
Phần 2. Chọn đáp án đúng
The classic TV show finally ______ on air after a decade-long break.
Đáp án:
Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn phân biệt rõ ràng giữa Comeback hay Come Back, đồng thời so sánh với go back và return để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về các cụm từ này hay các kiến thức tiếng Anh khác, đừng quên để lại thông tin tại đây, The Catalyst for English sẽ sớm liên hệ với bạn!