Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
“Describe a successful person you know” là đề bài IELTS Speaking Part 2 rất phổ biến trong nhóm topic “Describe a person”. Khi giải quyết được đề bài này, bạn cũng có thể xử lí được các dạng bài tương tự như “Describe a person you admire” hay là “Describe a person who has been an important influence in your life” …v.v Ở bài viết này, The Catalyst for English xin giới thiệu đến các bạn các từ vựng, cũng như những bài mẫu để các bạn tham khảo khi bắt gặp dạng đề này nhé!
Một số cấu trúc mà các bạn có thể dùng trong bài part 2 “Describe a successful person you know”:
Nếu bạn đang luyện tập để đạt được điểm số cao hơn trong IELTS Speaking, việc áp dụng các chiến lược phù hợp và nhận phản hồi chi tiết từ chuyên gia là vô cùng quan trọng. Tại The Catalyst for English (TCE), bạn có thể tham gia khóa học luyện thi IELTS với chương trình học cá nhân hóa, đội ngũ giảng viên chất lượng cao, và cam kết đầu ra rõ ràng. Ngoài ra, để đánh giá chính xác trình độ của mình, hãy thử ngay bài thi thử IELTS trên máy tính tại TCE. Kỳ thi này cung cấp phản hồi chi tiết, đặc biệt là ở hai kỹ năng Writing và Speaking, giúp bạn nhận ra điểm mạnh và yếu để điều chỉnh chiến lược học tập một cách hiệu quả.
Ở phần tiếp theo, The Catalyst for English xin giới thiệu đến các thí sinh các từ vựng thuộc chủ đề “Describe a successful person”:
Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
To attain a significant milestone (phr) | Đạt được một cột mốc quan trọng | “She attained a significant milestone in her career by being promoted to manager.”
Cô ấy đã đạt được một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của mình khi được thăng chức lên quản lý. |
To realize one’s aspirations (phr) | Hiện thực hóa những khát vọng của ai đó | “He managed to realize his aspirations of opening his own restaurant.”
Anh ấy đã thành công trong việc hiện thực hóa khát vọng mở nhà hàng riêng của mình. |
To secure a prominent position (phr) | Đạt được một vị trí nổi bật | “She secured a prominent position in the organization after leading a successful campaign.”
Cô ấy đã đạt được một vị trí nổi bật trong tổ chức sau khi dẫn dắt một chiến dịch thành công. |
Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
To admire (v) | Ngưỡng mộ | “I admire her commitment to environmental conservation.”
Tôi ngưỡng mộ sự cam kết của cô ấy đối với việc bảo tồn môi trường. |
To hold in high regard (phr) | Rất tôn trọng | “He is held in high regard for his innovative contributions to the field.”
Anh ấy được rất nhiều người tôn trọng vì những đóng góp sáng tạo trong lĩnh vực của mình. |
To be inspired by (phr) | Được truyền cảm hứng từ | “She was inspired by his courage to stand up for what is right.”
Cô ấy được truyền cảm hứng từ sự dũng cảm của anh ấy trong việc đứng lên vì điều đúng đắn. |
To have a lot of admiration for (phr) | Có nhiều sự ngưỡng mộ dành cho | “I have a lot of admiration for those who volunteer their time to help others.”
Tôi có nhiều sự ngưỡng mộ dành cho những người tình nguyện thời gian của họ để giúp đỡ người khác. |
To think highly of (phr) | Nghĩ rất tốt về | “We all think highly of his ability to motivate and inspire his team.”
Tất cả chúng tôi đều đánh giá cao khả năng của anh ấy trong việc động viên và truyền cảm hứng cho đội ngũ của mình. |
TCE xin giới thiệu đến các các thí sinh bài mẫu Part 2 của đề bài “Describe a successful person you know” cùng các từ vựng giúp bạn ăn điểm trong bài thi.
Describe a successful businessperson you know (e.g. running a family business).
You should say:
Ở nhóm bài này chúng ta có 2 keywords: a successful bussinessperson + you know
Như vậy trước khi miêu tả về sự thành công của người đó, chúng ta có thể kể ra những thông tin phụ về mối quan hệ của bạn với đối tượng. Ex: tại sao bạn lại quen người đó, hoàn cảnh và địa điểm như thế nào?
Mời các bạn tham khảo bài mẫu sau để xem đội ngũ TCE đã áp dụng và thêm các thông tin phụ đó vào như thế nào nhé !
Bài mẫu:
If I had to talk about a successful person I know, many come to mind, but the one who stands out the most is an acquaintance of mine.
I have a relatively small social circle, so last year, I decided to join a volunteer trip to teach in a remote area. It was my first time taking on a teaching role in such a location, and I had many questions and doubts. I was anxious, as I had to stay at the school overnight, so I reached out to my predecessor for guidance. He responded to all my queries with great patience, offering clear advice on how to handle things when I arrived. This was how I first came to know him.
After my voluntary trip, I decided to meet up with him again, as he was still in the area. He had stayed in the province for a break and was visiting some tourist spots. We ended up going on a hiking trip together, as the region is quite mountainous and known for its stunning scenery. During the hike, we had long conversations about life, and I learned more about him. He was the chief executive of a company that worked with many international partners and had traveled the world extensively for business. Despite his success, he answered all my questions with humility, never displaying any condescension.
What impressed me the most was his philosophy of life. He told me that pursuing one’s passions should always take precedence over chasing financial gain. In his view, money is something that brings comfort, but it should never define you. His words resonated with me deeply, and since then, I’ve tried to adopt a similar mindset toward life.
Từ mới:
Từ vựng | Dịch |
Acquaintance (n) | Người quen |
Volunteer trip (np) | Chuyến đi tình nguyện |
To take on (phr) | Đảm nhận |
To reach out to (phr) | Liên hệ với |
Predecessor (n) | Người tiền nhiệm |
Tourist spot (np) | Địa điểm du lịch |
To go on a hiking trip (phr) | Đi leo núi |
Mountainous (adj) | Có núi non / Miền núi |
Stunning scenery (np) | Phong cảnh tuyệt đẹp |
Humility (n) | Sự khiêm tốn |
To display (v) | Thể hiện / Trưng bày |
Condescension (n) | Sự hạ cố / Thái độ kẻ cả |
To take precedence over (phr) | Ưu tiên hơn / Có quyền ưu tiên hơn |
To adopt a mindset (phr) | Chấp nhận / Tiếp nhận tư duy |
Bản dịch:
Nếu tôi phải nói về một người thành công mà tôi biết, có nhiều người xuất hiện trong tâm trí, nhưng người nổi bật nhất là một người quen của tôi.
Tôi có ít bạn bè, vì vậy năm ngoái, tôi quyết định tham gia một chuyến đi tình nguyện để dạy học ở một khu vực vùng cao. Đây là lần đầu tiên tôi đảm nhận vai trò giảng dạy ở một nơi như vậy, và tôi có nhiều câu hỏi. Tôi cảm thấy lo lắng vì phải ở lại trường qua đêm, nên tôi đã liên hệ với người tiền nhiệm của mình để xin lời khuyên. Anh ấy đã kiên nhẫn trả lời tất cả các câu hỏi của tôi, và đưa ra những lời khuyên rõ ràng về mọi thứ. Đây là lúc tôi lần đầu tiên biết đến anh ấy.
Sau chuyến đi tình nguyện, tôi quyết định gặp lại anh ấy vì anh vẫn còn ở khu vực đó. Anh ấy đã ở lại tỉnh để nghỉ ngơi và đang tham quan một số điểm du lịch. Chúng tôi đã cùng nhau đi trekking, vì khu vực này nhiều đồi núi và nổi tiếng với cảnh sắc tuyệt đẹp. Trong suốt chuyến đi, chúng tôi đã nói chuyện với nhau về cuộc sống, và tôi đã hiểu thêm về anh. Anh là giám đốc điều hành của một công ty hợp tác với nhiều đối tác quốc tế và đã đi khắp thế giới vì công việc. Mặc dù rất thành công, nhưng anh trả lời tất cả các câu hỏi của tôi với sự khiêm tốn, không hề tỏ ra kiêu ngạo.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất là triết lý sống của anh. Anh nói rằng theo đuổi đam mê của bản thân luôn nên được ưu tiên hơn việc chạy theo kim tiền. Theo quan điểm của anh, tiền bạc chỉ mang lại sự thoải mái, nhưng không bao giờ là thứ quyết định con người chúng ta. Những lời nói của anh làm tối thấy thấm thía, và kể từ đó, tôi đã cố gắng học hỏi để trở thành người giống anh.
Mời các bạn tham khảo bài mẫu Part 3 sau cho các câu hỏi thuộc chủ đề “Describe a successful person you know”:
I believe that success is a combination of several factors. The first essential elements are determination and a person’s natural abilities, such as their talents, skills, and mindset. With these, an individual can pursue their dreams and work towards making them a reality. Another important factor is luck. No matter how intelligent or determined someone is, if external circumstances are not in their favor, success may not be achievable. Therefore, while determination and intelligence are prerequisites for success, luck and fortune play a crucial role in ensuring that a person ultimately succeeds.
Từ vựng:
People often have to make significant sacrifices in their pursuit of success, and these sacrifices can touch many aspects of life. One of the first things that tends to go is comfort and relaxation. Success typically requires intense focus, long hours, and the drive to constantly improve. This means letting go of leisure time and the sense of ease that comes with a more balanced lifestyle.
Another major sacrifice is personal time, especially time spent with family and friends. In the pursuit of ambitious goals, people often have to prioritize their work or personal development over social activities, celebrations, or even quiet moments with loved ones. This can lead to feelings of isolation or guilt, as relationships may be strained due to the lack of attention they receive.
Từ vựng:
I think that a test is usually organized on a smaller scale, gradually expanding to a larger scale, such as from a hamlet to a province, then to a national and even an international level. At the national level, the test involves people from all over the country, and I don’t think it’s easy, especially in Vietnam, where there are many talented individuals. When everyone is striving for the same goal, the same trophy, it becomes incredibly challenging. If success were easy, it wouldn’t be valued. If everyone could be a winner, there wouldn’t be any real winners at all.
Từ vựng:
I think it’s possible and viable for businesses to be successful without harming the environment. They can actually gain popularity, affection, and consumer loyalty by demonstrating their commitment to environmental issues. However, in reality, I’m unsure if any business truly adopts an environmentally friendly approach in both their manufacturing processes and products. Some companies display policies that claim to care about the environment, but we don’t really know what they are doing behind the scenes. For example, the international brand H&M organized a campaign to collect second-hand clothes for recycling, but there are rumors that they resell these clothes to people in underdeveloped areas.
Từ vựng:
There are many types of family businesses that sell various products, including food. Family businesses are especially common in the food industry due to their unique recipes, which are a key characteristic of any dishes. It can be detrimental to share these recipes with outsiders, as this might lead to competition against your own shop. Therefore, the best approach is to keep the recipes a secret and pass them down to future generations.
Từ vựng:
Trên đây đội ngũ TCE đã giới thiệu đến bạn một số mẫu câu trả lời cho topic “Describe a successful person you know” trong IELTS Speaking Part 2,3 mà bạn học có thể tham khảo và áp dụng vào trong bài IELTS Speaking của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả và chinh phục band điểm cao trong bài thi Speaking.