IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng? Cách ghi chép từ vựng hiệu quả
IELTS là kỳ thi đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, và từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được điểm số cao. Vậy IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng để bạn có thể...
Person là một nhóm đề rất thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Để chuẩn bị tốt nhất cho kì thi, ngoài việc cần nắm được các từ vựng, thí sinh cũng cần trang bị cho mình các dàn bài cụ thể với từng nhóm đề để có thể tận dụng tối đa 1 phút chuẩn bị trong phòng thi. Mời các bạn tham khảo bài viết sau do đội ngũ The Catalyst for English biên soạn để tham khảo thêm về bố cục, từ vựng và mẫu trả lời của bài IELTS Speaking part 2 Describe A Person nhé.
Trong IELTS Speaking part 2 describing a person, luôn có hai yêu cầu về người mà bạn cần miêu tả về, đó là: thông tin chung về người đó + thông tin cụ thể.
Ví dụ:
Với thông tin chung, người nói có thể đề cập đến: ngoại hình (appearance); tính cách (characteristics) của người đó và với thông tin cụ thể bạn sẽ kể một câu chuyện liên quan trực tiếp đến yêu cầu của đề bài.
Dưới đây là dàn bài và template cụ thể cho từng phần mà bên TCE chúng mình đã biên soạn giúp các bạn dễ dàng chinh phục dạng bài này:
1. Introduction (1- 2 sentences) | Ở phần đầu, các bạn sẽ giới thiệu về đối tượng mà bạn muốn nói về. Các bạn có thể sử dụng mẫu câu sau và thay những chỗ trống bằng thông tin cụ thể của từng bài.
Template:
|
2. Appearance (3 – 4 sentences) | Khi tả ngoại hình, các bạn nên ưu tiên miêu tả từ xa đến gần như: dáng người -> nước da -> khuôn mặt -> nụ cười -> đôi mắt. Tùy thuộc vào từng đối tượng thì các bạn chỉ cần miêu tả những đặc điểm nổi bật, gây ấn tượng nhất của người đó, không cần phải thêm tất cả thông tin về ngoại hình.
Template:
|
3. Characteristics (3-4 sentences) | Chuyển đến phần tính cách, các bạn nên miêu tả khoảng 2 – 3 đặc điểm tính cách của người đó. Chúng mình luôn khuyến khích rằng sau khi đã đề cập đến một tính cách nào đó, các bạn nên kể luôn một câu chuyện hoặc ví dụ minh họa cho tính cách đó. Việc kết hợp miêu tả và kể chuyện sẽ giúp cho các bạn dễ trình bày bài nói hơn và sẽ giúp tăng độ mạch lạc của bài.
Template:
|
4. The required information (3-4 sentences) | Ở phần này các bạn sẽ trình bày những thông tin cụ thể mà đề bài yêu cầu. Ví dụ: loves travel by plane, a successful businessman, has interesting ideas.
Cách dễ nhất là các bạn sẽ kể một câu chuyện ngắn liên quan đến vấn đề đó. Template:
|
5. Your thoughts/ feeling towards them (2 -3 sentences) | Nói suy nghĩ, cảm nhận chung của bạn về người đó.
Template:
|
Trong chủ đề IELTS Speaking part 2 Describe A Person sẽ sử dụng cấu trúc câu như thế nào? Cùng TCE tìm hiểu ngay dưới đây nhé:
Introduction and Background:
Sau đây là một số từ vựng liên quan đến con người mà các bạn thí sinh có thể tham khảo để áp dụng vào bài nói của mình.
Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Adolescent (n) | Thiếu niên | Example: Many adolescents struggle with peer pressure during high school.
Nhiều thiếu niên gặp khó khăn với áp lực bạn bè trong suốt thời trung học. |
Middle-aged (adj) | Trung niên | Example: He’s a middle-aged man who enjoys cycling on weekends.
Anh ấy là một người đàn ông trung niên thích đạp xe vào cuối tuần. |
Elderly (adj) | Người cao tuổi | Example: The elderly couple enjoys spending time in the garden.
Cặp vợ chồng cao tuổi thích dành thời gian trong vườn. |
Octogenarian (n) | Người thọ 80 tuổi | Example: My grandmother is an octogenarian who still loves to travel.
Bà của tôi là một người thọ 80 tuổi và vẫn thích du lịch. |
Over the hill (phr) | Già, qua thời hoàng kim | Example: Some people think they’re over the hill at 40, but life is just beginning!
Nhiều người nghĩ rằng họ đã già khi 40 tuổi, nhưng cuộc sống mới chỉ bắt đầu! |
Young at heart (phr) | Trẻ trung trong tâm hồn | Example: She may be 70, but she’s young at heart and still dances like she’s 20.
Bà ấy có thể đã 70 tuổi, nhưng bà trẻ trung trong tâm hồn và vẫn nhảy như lúc 20. |
To be pushing (+ age) (phr) | Gần đến tuổi | Example: He’s pushing 50, but still plays football every weekend.
Anh ấy gần 50 tuổi, nhưng vẫn chơi bóng đá mỗi cuối tuần. |
Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Striking features | Đường nét nổi bật | Example: Her striking features made her stand out in the crowd.
Đường nét nổi bật của cô ấy khiến cô trở nên nổi bật giữa đám đông. |
Gracefully aging | Lão hóa duyên dáng | Example: Despite being in her 60s, she is gracefully aging and looks elegant.
Dù đã ngoài 60 tuổi, bà ấy lão hóa duyên dáng và trông rất thanh lịch. |
Piercing eyes | Đôi mắt sắc sảo | Example: His piercing eyes made it seem like he could see through you.
Đôi mắt sắc sảo của anh ấy làm người ta cảm giác như anh có thể nhìn thấu mọi thứ. |
Salt-and-pepper hair | Tóc muối tiêu | Example: The actor’s salt-and-pepper hair gave him a distinguished look.
Mái tóc muối tiêu của nam diễn viên mang lại cho anh ấy vẻ ngoài lịch lãm. |
Sun-kissed skin | Làn da rám nắng | Example: After a summer at the beach, she came back with glowing, sun-kissed skin.
Sau mùa hè ở bãi biển, cô ấy trở về với làn da rám nắng rạng rỡ. |
Hourglass figure | Thân hình đồng hồ cát | Example: She was famous for her hourglass figure and fashion sense.
Cô ấy nổi tiếng với thân hình đồng hồ cát và gu thời trang của mình. |
Athletic build | Thân hình vạm vỡ | Example: He has an athletic build from years of playing sports.
Anh ấy có thân hình vạm vỡ nhờ nhiều năm chơi thể thao. |
Slim figure | Thân hình mảnh mai | Example: She has a slim figure that she maintains by eating healthy.
Cô ấy có thân hình mảnh mai nhờ chế độ ăn uống lành mạnh. |
Complexion (n) | Nước da | Example: His pale complexion contrasts with his dark hair.
Nước da nhợt nhạt của anh ấy tương phản với mái tóc đen. |
Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
quick-witted (adj) | nhanh trí | Example: He’s so quick-witted that he always has a clever response ready.
Anh ấy nhanh trí đến mức luôn có câu trả lời thông minh sẵn sàng. |
level-headed (adj) | điềm tĩnh | Example: She’s level-headed and handles stressful situations with ease.
Cô ấy rất điềm tĩnh và xử lý tình huống căng thẳng một cách dễ dàng. |
down-to-earth (adj) | thực tế, dễ gần | Example: Despite his success, he remains down-to-earth and approachable.
Dù thành công, anh ấy vẫn thực tế và dễ gần. |
strong-willed (adj) | ý chí mạnh mẽ | Example: She is strong-willed and never gives up on her goals.
Cô ấy có ý chí mạnh mẽ và không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình. |
highly perceptive (adj) | rất nhạy bén | Example: He’s highly perceptive and quickly notices small changes in his environment.
Anh ấy rất nhạy bén và nhanh chóng nhận ra những thay đổi nhỏ xung quanh. |
hard to rattle (phr) | khó bị lung lay | Example: She’s hard to rattle, even in chaotic situations.
Cô ấy rất khó bị lung lay ngay cả trong những tình huống hỗn loạn. |
Compassionate (adj) | Nhân ái | Example: She is compassionate and always willing to help those in need.
Cô ấy rất nhân ái và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người cần giúp. |
Diligent (adj) | Siêng năng | Example: She is diligent and puts in extra effort to complete her work.
Cô ấy rất siêng năng và luôn nỗ lực hoàn thành công việc. |
Stubborn (adj) | Bướng bỉnh | Example: He’s quite stubborn and never changes his mind once he decides.
Anh ấy khá bướng bỉnh và không bao giờ thay đổi quyết định một khi đã quyết. |
Generous (adj) | Hào phóng | Example: She is generous and often donates to charity.
Cô ấy rất hào phóng và thường quyên góp cho các tổ chức từ thiện. |
Charismatic (adj) | Có sức hút | Example: His charismatic personality makes him popular at social gatherings.
Tính cách có sức hút của anh ấy khiến anh rất được yêu mến trong các buổi gặp mặt. |
Assertive (adj) | Quả quyết | Example: He is assertive in expressing his opinions, without being rude.
Anh ấy quả quyết trong việc bày tỏ ý kiến mà không hề thô lỗ. |
Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Stylish (adj) | Phong cách, sành điệu | She always looks stylish no matter what she wears. Cô ấy luôn trông rất phong cách dù mặc gì. |
Chic (adj) | Thanh lịch, sang trọng | She looked chic in her black evening gown. Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc váy dạ hội đen. |
Dapper (adj) | Bảnh bao, lịch lãm | He looked very dapper in his tailored suit. Anh ấy trông rất bảnh bao trong bộ vest được may đo. |
Elegant (adj) | Thanh lịch | She looked elegant in her long silk dress. Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc váy lụa dài. |
Sloppy (adj) | Luộm thuộm | He looked a bit sloppy in his oversized shirt and mismatched shoes. Anh ấy trông hơi luộm thuộm với áo sơ mi quá khổ và giày không đồng bộ. |
Trendy (adj) | Hợp thời trang | He looked trendy in his designer jacket and sneakers. Anh ấy trông rất hợp thời trang với chiếc áo khoác và giày thể thao hàng hiệu. |
Neat (adj) | Gọn gàng, sạch sẽ | He looked neat and tidy in his school uniform. Anh ấy trông gọn gàng trong bộ đồng phục học sinh. |
Đề bài:
Describe a person who is good at making people feel welcome in his/her home. You should say:
|
Sample:
When I think of someone who excels at making others feel at ease in her home, many people come to mind—like my aunt or uncle—but my mother truly stands out. I’d love to talk about her.
In terms of appearance, she’s a middle-aged woman with a fair complexion and smooth skin, thanks to her diligent skincare routine. She believes that self-care is an expression of self-love, and that you can only love others if you love yourself first. Her hair, now streaked with gray, is something she often complains about, asking me to dye it black.
Personality-wise, my mother is sensitive and perceptive, always in tune with her surroundings and others’ emotions. For example, if I had a rough day at school, she would immediately sense something was wrong, offering comfort and a shoulder to cry on. She also has a sharp sense of humor, occasionally making sarcastic jokes that take me a moment to understand.
What makes her the perfect host is her attentiveness to guests’ needs. Whether it’s lending a listening ear or preparing the perfect cup of tea or coffee, she knows how to make people feel welcome. She always invites guests to stay for dinner, and I’ve never heard anyone complain about her cooking.
In short, my mother embodies the best feminine qualities, and I see her as a role model on my journey to becoming a mature woman.
Từ vựng:
>>> Đọc thêm bài viết:
Dạng bài IELTS Speaking part 2 Describe A Person có thể gây khó khăn cho nhiều thí sinh. Dưới đây là một số vấn đề mà thí sinh có thể gặp phải và cách khắc phục chúng.
Để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS, ngoài việc chăm chỉ học tập, các bạn cần phải có một chiến lược ôn luyện hợp lý và một môi trường học tập hiệu quả. Nếu bạn đang muốn cải thiện band điểm của mình và chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi sắp tới, hãy tham khảo IELTS Online Course tại TCE. Với đội ngũ giảng viên top đầu, chuyên môn vững vàng và giáo trình biên soạn đặc quyền, học viên sẽ được học tập trong một lớp sĩ số nhỏ, đảm bảo sự chú ý và hỗ trợ tối đa. Hơn nữa, bạn sẽ có cơ hội tham gia lớp bổ trợ 1-1 hàng tuần, giúp bạn giải quyết những vấn đề khó khăn trong quá trình học. TCE cam kết đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình luyện thi và đảm bảo đầu ra.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tự kiểm tra và đánh giá trình độ của mình, đừng bỏ qua thi thử IELTS trên máy tính và offline tại TCE. Thí sinh có thể tham gia thi thử trực tuyến hoặc trực tiếp, với những giám khảo có chuyên môn sâu và kỹ năng chuẩn sư phạm. Chúng mình sẽ cung cấp cho bạn kết quả chi tiết về hai kỹ năng quan trọng là Writing và Speaking, giúp bạn nhận biết được điểm mạnh và điểm yếu của mình.
Với phần kiến thức chúng mình gửi đến bạn ở phía trên, chúng mình hi vọng bạn có thể trang bị được những từ vựng và cấu trúc hữu ích, từ đó tự tin chinh phục chủ đề “Describe about a person” trong bài thi IELTS Speaking. Chúc các bạn sẽ đạt được số điểm mong muốn!