Dạng bài Describe a person you admire là một trong những chủ đề thuộc nhóm “Describe a person” trong phần thi IELTS Speaking part 2. Với đề bài này, bạn có thể áp dụng cấu trúc và từ vựng vào các dạng đề tương tự trong cùng nhóm topic, từ đó tối đa hoá được thời gian ôn tập. Trong bài viết này, The Catalystsẽ giới thiệu các cấu trúc, từ vựng cũng như bài mẫu về đề bài “Describe a person you admire” nhé!
I. Bố cục bài Speaking – Describe a person you admire
Bố cục bài Speaking – Describe a person you admire
Với đề bài ‘Describe a person you admire’, chúng ta cần đưa ra thông tin liên quan đến 2 keywords sau: a person + you admire. Trước khi đi sâu vào các yếu tố này, điều quan trọng là phải nắm vững cách tiếp cận chung cho toàn bộ nhóm đề miêu tả một người trong IELTS Speaking (Describe A Person). Việc này sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan và một bộ khung sườn vững chắc để áp dụng cho mọi đề bài cụ thể, không chỉ riêng về người bạn ngưỡng mộ
Với keyword a person, bạn cần đưa ra thông tin chung về ngoại hình, tính cách, mối quan hệ… của bạn với người bạn muốn nói đến.
Và với keyword you admire, bạn cần kể đến những thành tự, hoặc một đặc điểm, sự kiện của nhân vật khiến bạn ngưỡng mộ.
Dưới đây là dàn bài và template cụ thể cho từng phần mà bên TCE chúng mình đã biên soạn giúp các bạn dễ dàng chinh phục dạng bài này:
Introduction: Giới thiệu về đối tượng mà bạn muốn nói về.
How do you know that person/ Your relationship with them: Lý do và thời điểm mà bạn tình cờ biết đến người đó. Nếu đó là người thân trong gia đình, bạn có thể nói rõ hơn về mối quan hệ của bạn và người thân đó.
Appearance: Khi miêu tả ngoại hình, các bạn miêu tả những đặc điểm nổi bật nhất, từ tổng thể đến chi tiết như: dáng người -> nước da. khuôn mặt -> đôi mắt.
Why you admire that person/ Characteristics: Điều chúng ta thường ngưỡng mộ ở một người ngoài tài năng thì còn là ở tính cách của người đó. Các bạn có thể miêu tả khoảng 2 – 3 đặc điểm tính cách của người đó, đi kèm sau đó là câu chuyện hoặc ví dụ minh hoạ cho tính cách đó, cùng những thành tự mà người đó đạt được nhờ những tính cách nói trên.
Your thoughts/ feeling towards them: Nói suy nghĩ, cảm nhận chung của bạn về người đó.
II. Cấu trúc câu trong Describe a person you admire
Sau đây là các cấu trúc câu mà các bạn có thể sử dụng để xử lý dạng bài “Describe a person you admire”:
1. Introduction
If I have to describe a person that I look up to , there’s a lot that springs to my mind, but for now, ………… stands out the most, so I want to talk about her/him: Nếu tôi phải miêu tả một người mà tôi ngưỡng mộ, có rất nhiều người hiện ra trong tâm trí tôi, nhưng hiện tại, ………… nổi bật nhất, vì vậy tôi muốn nói về cô ấy/anh ấy.
2. How do you know that person/ Your relationship with them:
I discovered ……. through a recommendation on YouTube: Tôi đã khám phá ……. thông qua một gợi ý trên YouTube.
I stumbled upon [Celebrity] on YouTube and was intrigued by their content: Tôi tình cờ gặp [Người nổi tiếng] trên YouTube và bị cuốn hút bởi nội dung của họ.
I first came across …. online through [website/platform]: Tôi lần đầu tiên biết đến …. trực tuyến qua [trang web/nền tảng].
I ran into … during [event/place]: Tôi đã gặp … trong [sự kiện/nơi].
I have a strong bond with my …………Tôi có một mối liên kết mạnh mẽ với …………
Các mẫu câu trên đặc biệt hữu ích khi bạn muốn kể về cách mình biết đến một người, nhất là khi đó là người của công chúng như trong ví dụ về ‘Celebrity’. Thực tế, việc miêu tả một người nổi tiếng (Describe A Famous Person) là một dạng đề rất hay gặp, và việc chuẩn bị trước ý tưởng về một nhân vật bạn yêu thích sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong phòng thi.
3. Appearance
When describing her appearance, she possesses a captivating look. Her physical features are characterized by [her eyes, her smile, her hair, etc.]: Khi miêu tả ngoại hình của cô ấy, cô có một vẻ ngoài cuốn hút. Các đặc điểm thể chất của cô ấy được đặc trưng bởi [đôi mắt, nụ cười, tóc của cô, v.v.].
Her appearance has a warm and friendly vibe, making her approachable and inviting to those around her: Ngoại hình của cô có một cảm giác ấm áp và thân thiện, làm cho cô trở nên dễ gần và mời gọi những người xung quanh.
4. Why you admire that person/ characteristics:
In terms of her characteristics,……: Về mặt tính cách của cô ấy,……
His/her personality is characterized by [kindness, intelligence, or charisma,…v.v..]: Tính cách của anh ấy/cô ấy được đặc trưng bởi [sự tử tế, trí thông minh, hoặc sức hút, v.v.].
One of the qualities that stands out about ….. is their [trait], which has always helped them to……: Một trong những đặc điểm nổi bật của ….. là [tính cách], điều này luôn giúp họ ……
A great example of their [quality] is when they ….. , proving their ….. in action: Một ví dụ tuyệt vời về [tính cách] của họ là khi họ ….., chứng minh [tính cách] của họ trong hành động.
5. You thoughts/ feeling towards them
All in all, I think she is a/an …. person and I deem her as my role model: Sau cùng, tôi nghĩ cô ấy là một người …. và tôi coi cô ấy là hình mẫu của tôi.
III. Từ vựng liên quan đến Describe a person you admire
Để xử lý tốt dạng bài này, từ vựng về chủ đề con người là một trong những yếu tố không thể thiếu.. TCE sẽ trang bị cho các học viên chùm từ vựng liên quan chủ đề Describe a person you admire ngay sau đây:
Từ vựng liên quan đến Describe a person you admire
1. Từ vựng về ngoại hình (Apperance)
Từ Vựng
Nghĩa
Ví dụ
Glamorous (adj)
Lôi cuốn, quyến rũ
Example: “She looked absolutely glamorous in her evening dress.”
“Cô ấy trông hoàn toàn quyến rũ trong chiếc đầm dạ hội của mình.”
Breathtaking (adj)
Hấp dẫn, làm ngạt thở
Example: “He had a breathtakingly handsome face.”
“Anh ấy có một gương mặt đẹp đến mức làm ngạt thở.”
Dazzling (adj)
Lấp lánh
Example: “His dazzling smile could light up any room.”
“Nụ cười lấp lánh của anh có thể làm sáng bừng cả căn phòng.”
Mesmerizing (adj)
Cuốn hút
Example: “She had a mesmerizing presence that captivated everyone.”
“Cô ấy có một sự hiện diện cuốn hút khiến mọi người đều bị mê hoặc.”
Stunning (adj)
Choáng ngợp
Example: “Her stunning appearance turned heads wherever she went.”
“Vẻ ngoài choáng ngợp của cô ấy thu hút ánh nhìn mọi nơi cô đi qua.”
2. Từ vựng về tính cách (Characteristics)
Từ Vựng
Nghĩa
Ví dụ
Dependable (adj)
Đáng tin cậy
Example: “He is known for being dependable and always keeping his promises.”
“Anh ấy nổi tiếng là đáng tin cậy và luôn giữ lời hứa.”
Resourceful (adj)
Khéo léo, sáng tạo
Example: “He is incredibly resourceful and always finds a way to solve problems.”
“Anh ấy rất khéo léo và luôn tìm ra cách để giải quyết vấn đề.”
Empathetic (adj)
Đầy lòng cảm thông
Example: “He is empathetic, always understanding and sharing others’ feelings.”
“Anh ấy đầy lòng cảm thông, luôn hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.”
Courageous (adj)
Dũng cảm
Example: “Her courageous actions in the face of adversity are truly inspiring.”
“Những hành động dũng cảm của cô ấy trước khó khăn thực sự là nguồn cảm hứng.”
Diligent (adj)
Siêng năng
Example: “She is diligent in her work, always putting in extra effort.” “Cô ấy siêng năng trong công việc, luôn nỗ lực thêm.”
Tactful (adj)
Khéo léo
Example: “She is tactful in handling sensitive situations with care and diplomacy.”
“Cô ấy khéo léo trong việc xử lý các tình huống nhạy cảm với sự cẩn thận và ngoại giao.”
3. Từ vựng về thành tựu (Achievement)
Từ Vựng
Nghĩa
Ví dụ
To attain a significant milestone (phr)
Đạt được một cột mốc quan trọng
Example: “She attained a significant milestone in her research by publishing her findings in a prestigious journal.”
Cô ấy đã đạt được một cột mốc quan trọng trong nghiên cứu của mình bằng cách công bố các phát hiện của mình trên một tạp chí danh tiếng.
To realize one’s aspirations (phr)
Hiện thực hóa những khát vọng của ai đó
Example: “He managed to realize his aspirations of becoming a leading figure in the tech industry.”
Anh ấy đã thành công trong việc hiện thực hóa khát vọng của mình trở thành một nhân vật hàng đầu trong ngành công nghệ.
To secure a prominent position (phr)
Đạt được một vị trí nổi bật
Example: “She secured a prominent position in the company after her innovative project received widespread acclaim.”
Cô ấy đã đạt được một vị trí nổi bật trong công ty sau khi dự án đổi mới của cô nhận được sự ca ngợi rộng rãi.
To achieve a remarkable feat (phr)
Đạt được một kỳ công đáng chú ý
Example: “Climbing Mount Everest is considered a remarkable feat in the world of mountaineering.”
Leo lên đỉnh Everest được coi là một kỳ công đáng chú ý trong thế giới leo núi.
Như bạn thấy, việc sử dụng các cụm từ đắt giá về thành tựu là chìa khóa để bài nói của bạn trở nên ấn tượng và học thuật hơn. Đây chính là những ‘viên gạch’ ngôn ngữ quan trọng khi bạn muốn khắc họa chân dung một người thành công (Describe A Successful Person) mà bạn biết.
Nếu hình mẫu của bạn hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh, việc sử dụng thêm từ vựng chuyên ngành sẽ càng gây ấn tượng mạnh hơn. Đừng bỏ lỡ bài viết chuyên sâu về cách miêu tả một doanh nhân thành đạt (Describe A Successful Business Person You Know) để có sự chuẩn bị tốt nhất.
4. Từ vựng về sự ngưỡng mộ (Admiration)
Từ Vựng
Nghĩa
Ví dụ
To admire (v)
Ngưỡng mộ
Example: “I admire her dedication to social work.”
Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy cho công tác xã hội.
To hold in high regard (phr)
Rất tôn trọng
Example: “He is held in high regard by his colleagues for his professionalism.”
Anh ấy được các đồng nghiệp rất tôn trọng vì sự chuyên nghiệp của mình.
To be inspired by (phr)
Được truyền cảm hứng từ
Example: “She was inspired by his resilience and determination.”
Cô ấy được truyền cảm hứng từ sự kiên cường và quyết tâm của anh ấy.
To have a lot of admiration for (phr)
Có nhiều sự ngưỡng mộ dành cho
Example: “I have a lot of admiration for those who can balance work and family so well.”
Tôi có nhiều sự ngưỡng mộ dành cho những người có thể cân bằng công việc và gia đình một cách tốt đẹp.
To think highly of (phr)
Nghĩ rất tốt về
Example: “We all think highly of her innovative ideas and leadership.”
Tất cả chúng tôi đều nghĩ rất tốt về những ý tưởng sáng tạo và khả năng lãnh đạo của cô ấy.
To look up to (phr)
Kính trọng, noi gương
Example: “He looks up to his mentor for guidance and support.”
Anh ấy kính trọng người hướng dẫn của mình để tìm kiếm sự hướng dẫn và hỗ trợ.
To idolize (phr)
Thần tượng
Example: “Many young athletes idolize famous sports stars.”
Nhiều vận động viên trẻ thần tượng các ngôi sao thể thao nổi tiếng.
Vậy là bạn đã có trong tay một kho từ vựng và cấu trúc ấn tượng. Tuy nhiên, thử thách lớn nhất trong Speaking Part 2 không chỉ nằm ở việc bạn biết bao nhiêu từ, mà là bạn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và trôi chảy dưới áp lực thời gian hay không.
Cách duy nhất để kiểm tra điều này chính là thực hành trong một môi trường mô phỏng kỳ thi thật. Việc này sẽ giúp bạn đo lường tốc độ phản xạ và khả năng sắp xếp ý tưởng của mình.
IV. Describe a person you admire – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Tiếp theo, mời các bạn tham khảo bài mẫu cho đề bài “Describe a person you admire” mà đội ngũ TCE đã biên soạn theo từng level 6.5+ và 7.5+ nhé:
Describe a person you admire – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
1. Bài mẫu band 6.5+
If I have to talk about a person I really look up to, many come to mind—such as celebrities or athletes—but my friend truly stands out, and I’d like to talk about her.
We’ve been friends for about six months. We met in Hanoi, where we share a house through a homestay arrangement, living with several other people. She is two years younger than me and is a junior at Hanoi University of Medicine, specializing in dentistry.
Regarding her appearance, she has a slim figure and a tall stature. Although she often dresses casually, she always looks elegant because she pays close attention to keeping her clothes clean and neat. She is from central Vietnam and at first she spoke with a regional accent but after coming to Hanoi, she has adopted the Hanoi accent, which sounds very sweet.
Talking about why I look up to her I admire her for her diligence and self-discipline. Studying medicine is known for its heavy workload. To maintain good grades and academic performance, she wakes up at 4 a.m. daily to revise her lessons before class. She did exceptionally well in her first year, and I find her dedication inspiring. Additionally, she has strong principles and is not afraid to stand up for what she believes in. If she sees something wrong, she will speak up and address it directly, which I think is rare today.
In summary, she embodies the practical and virtuous qualities that I really admire and I consider her to be my inspiration.
Từ vựng:
Specialize in (phr) – học chuyên ngành
Slim figure (np) – dáng người mảnh mai
Tall stature (np) – vóc dáng cao
To dress casually (phr) – ăn mặc bình thường
Regional accent (np) – giọng nói vùng miền
To adopt (v) – tiếp nhận, áp dụng
Diligence (n) – sự siêng năng
Self-discipline (n) – kỷ luật tự giác
Heavy workload (np) – khối lượng công việc nặng
Dedication (n) – sự cống hiến
Stand up for (phr) – đứng lên bảo vệ
Embody (v) – hiện thân của
Virtuous (adj) – đức hạnh
2. Bài mẫu band 7.5+
When I think of someone I truly admire, many figures come to mind—celebrities, athletes, and so forth—but my friend stands out remarkably, and I’d like to elaborate on why.
We’ve been close for approximately six months. Our friendship began in Hanoi, where we reside together, sharing a house with several others. She is two years my junior and currently a student at Hanoi University of Medicine, where she is specializing in dentistry.
In terms of appearance, she possesses a slim figure and a tall stature. Despite her frequent casual attire, she consistently appears elegant due to her meticulous attention to maintaining clean and orderly clothing. Originally from central Vietnam, she spoke with a regional accent, but since moving to Hanoi, she has embraced the Hanoi accent, which sounds particularly melodic.
My admiration for her stems from her exceptional diligence and self-discipline. Medicine is notoriously demanding, with a heavy workload. To uphold her excellent grades and academic performance, she rises at 4 a.m. every day to review her lessons before attending classes. Her remarkable performance in her first year is a testament to her dedication. Moreover, she is steadfast in her principles and unafraid to advocate for what she believes is right. She does not hesitate to address issues directly and assertively, a trait I find increasingly rare today.
In conclusion, she exemplifies the blend of practical and virtuous qualities that I deeply respect, and I regard her as a significant source of inspiration in my life.
Từ vựng:
To reside (v) – cư trú
Two years my junior (phr) – kém tôi hai tuổi
To possess (v) – sở hữu
Casual attire (np) – trang phục thường ngày
Meticulous attention (np) – sự chú ý tỉ mỉ
To embrace (v) – tiếp nhận
Melodic (adj) – du dương
To stem from (phr) – xuất phát từ
To be notoriously demanding (phr) – nổi tiếng khắt khe
To uphold (v) – duy trì
To rise (v) – dậy (sớm)
Testament (n) – bằng chứng, chứng minh
Steadfast (adj) – kiên định
Advocate for (phr) – ủng hộ, đứng lên vì
Assertively (adv) – một cách quả quyết
Exemplify (v) – minh chứng, làm gương
Cả hai bài mẫu trên đều tập trung vào việc miêu tả một người bạn trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết và kỷ luật. Tuy nhiên, sự ngưỡng mộ có thể đến từ bất kỳ ai, ở mọi lứa tuổi. Đôi khi, những câu chuyện truyền cảm hứng và những góc nhìn sâu sắc nhất lại đến từ những người đã đi qua một chặng đường dài của cuộc đời.
Nếu bạn muốn làm đa dạng ý tưởng của mình và học cách miêu tả sự thông thái đi cùng năm tháng, hãy tham khảo bài mẫu về chủ đề Describe An Interesting Old Person You Met. Đây là một cách tuyệt vời để làm phong phú thêm vốn ý tưởng của bạn.
Vậy bạn đã nhận thấy được sự khác biệt giữa bài mẫu 6.5+ và 7.5+ không? Đó không chỉ là về từ vựng khó hơn, mà còn là sự mạch lạc, cách diễn đạt tự nhiên và khả năng phát triển ý tưởng một cách tinh tế. Đây chính là những yếu tố mà việc tự học rất khó để hoàn thiện, vì bạn cần một người có chuyên môn chỉ ra những lỗi sai nhỏ nhất và hướng dẫn bạn cách cải thiện.
Nếu bạn đang ở band 5.0 – 6.0 và muốn bứt phá lên một tầm cao mới, sự hướng dẫn cá nhân hóa chính là chìa khóa. Tìm hiểu ngay khóa học IELTS Coaching (kèm 1-1) tại TCE, nơi bạn sẽ được các giảng viên 8.0+ trực tiếp sửa lỗi và xây dựng chiến lược trả lời cho riêng bạn!
Như vậy chúng mình đã gửi tới các bạn cấu trúc, từ vựng và bài mẫu liên quan đến đề bài Describe a person you admire trongIELTS Speaking. TCE mong rằng với phần kiến thức trên, các bạn sẽ tự tin hơn khi xử lí dạng đề này trong tương lai. Chúc các bạn đạt được số điểm như mong muốn!
Xin chào, mình là Phương ThảoCo-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao.
Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể.
Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.