Chinh phục IELTS Speaking: Bí quyết từ giáo viên 8.5 IELTS
IELTS Speaking luôn là phần thi khiến nhiều thí sinh e ngại bởi phần thi này yêu cầu sự tự nhiên trong giao tiếp và phản xạ tiếng Anh nhanh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng phần...
Dạng bài Describe a person you admire là một trong những chủ đề thuộc nhóm “Describe a person” trong phần thi IELTS Speaking part 2. Với đề bài này, bạn có thể áp dụng cấu trúc và từ vựng vào các dạng đề tương tự trong cùng nhóm topic, từ đó tối đa hoá được thời gian ôn tập. Trong bài viết này, The Catalyst sẽ giới thiệu các cấu trúc, từ vựng cũng như bài mẫu về đề bài “Describe a person you admire” nhé!
Bố cục bài Speaking – Describe a person you admire
Với đề bài ‘Describe a person you admire’, chúng ta cần đưa ra thông tin liên quan đến 2 keywords sau: a person + you admire. Trước khi đi sâu vào các yếu tố này, điều quan trọng là phải nắm vững cách tiếp cận chung cho toàn bộ nhóm đề miêu tả một người trong IELTS Speaking (Describe A Person). Việc này sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan và một bộ khung sườn vững chắc để áp dụng cho mọi đề bài cụ thể, không chỉ riêng về người bạn ngưỡng mộ
Dưới đây là dàn bài và template cụ thể cho từng phần mà bên TCE chúng mình đã biên soạn giúp các bạn dễ dàng chinh phục dạng bài này:
Sau đây là các cấu trúc câu mà các bạn có thể sử dụng để xử lý dạng bài “Describe a person you admire”:
Các mẫu câu trên đặc biệt hữu ích khi bạn muốn kể về cách mình biết đến một người, nhất là khi đó là người của công chúng như trong ví dụ về ‘Celebrity’. Thực tế, việc miêu tả một người nổi tiếng (Describe A Famous Person) là một dạng đề rất hay gặp, và việc chuẩn bị trước ý tưởng về một nhân vật bạn yêu thích sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong phòng thi.
Để xử lý tốt dạng bài này, từ vựng về chủ đề con người là một trong những yếu tố không thể thiếu.. TCE sẽ trang bị cho các học viên chùm từ vựng liên quan chủ đề Describe a person you admire ngay sau đây:
Từ vựng liên quan đến Describe a person you admire
Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Glamorous (adj) | Lôi cuốn, quyến rũ | Example: “She looked absolutely glamorous in her evening dress.”
“Cô ấy trông hoàn toàn quyến rũ trong chiếc đầm dạ hội của mình.” |
Breathtaking (adj) | Hấp dẫn, làm ngạt thở | Example: “He had a breathtakingly handsome face.”
“Anh ấy có một gương mặt đẹp đến mức làm ngạt thở.” |
Dazzling (adj) | Lấp lánh | Example: “His dazzling smile could light up any room.”
“Nụ cười lấp lánh của anh có thể làm sáng bừng cả căn phòng.” |
Mesmerizing (adj) | Cuốn hút | Example: “She had a mesmerizing presence that captivated everyone.”
“Cô ấy có một sự hiện diện cuốn hút khiến mọi người đều bị mê hoặc.” |
Stunning (adj) | Choáng ngợp | Example: “Her stunning appearance turned heads wherever she went.”
“Vẻ ngoài choáng ngợp của cô ấy thu hút ánh nhìn mọi nơi cô đi qua.” |
Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Dependable (adj) | Đáng tin cậy | Example: “He is known for being dependable and always keeping his promises.”
“Anh ấy nổi tiếng là đáng tin cậy và luôn giữ lời hứa.” |
Resourceful (adj) | Khéo léo, sáng tạo | Example: “He is incredibly resourceful and always finds a way to solve problems.”
“Anh ấy rất khéo léo và luôn tìm ra cách để giải quyết vấn đề.” |
Empathetic (adj) | Đầy lòng cảm thông | Example: “He is empathetic, always understanding and sharing others’ feelings.”
“Anh ấy đầy lòng cảm thông, luôn hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.” |
Courageous (adj) | Dũng cảm | Example: “Her courageous actions in the face of adversity are truly inspiring.”
“Những hành động dũng cảm của cô ấy trước khó khăn thực sự là nguồn cảm hứng.” |
Diligent (adj) | Siêng năng | Example: “She is diligent in her work, always putting in extra effort.” “Cô ấy siêng năng trong công việc, luôn nỗ lực thêm.” |
Tactful (adj) | Khéo léo | Example: “She is tactful in handling sensitive situations with care and diplomacy.”
“Cô ấy khéo léo trong việc xử lý các tình huống nhạy cảm với sự cẩn thận và ngoại giao.” |
Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
To attain a significant milestone (phr) | Đạt được một cột mốc quan trọng | Example: “She attained a significant milestone in her research by publishing her findings in a prestigious journal.”
Cô ấy đã đạt được một cột mốc quan trọng trong nghiên cứu của mình bằng cách công bố các phát hiện của mình trên một tạp chí danh tiếng. |
To realize one’s aspirations (phr) | Hiện thực hóa những khát vọng của ai đó | Example: “He managed to realize his aspirations of becoming a leading figure in the tech industry.”
Anh ấy đã thành công trong việc hiện thực hóa khát vọng của mình trở thành một nhân vật hàng đầu trong ngành công nghệ. |
To secure a prominent position (phr) | Đạt được một vị trí nổi bật | Example: “She secured a prominent position in the company after her innovative project received widespread acclaim.”
Cô ấy đã đạt được một vị trí nổi bật trong công ty sau khi dự án đổi mới của cô nhận được sự ca ngợi rộng rãi. |
To achieve a remarkable feat (phr) | Đạt được một kỳ công đáng chú ý | Example: “Climbing Mount Everest is considered a remarkable feat in the world of mountaineering.”
Leo lên đỉnh Everest được coi là một kỳ công đáng chú ý trong thế giới leo núi. |
Như bạn thấy, việc sử dụng các cụm từ đắt giá về thành tựu là chìa khóa để bài nói của bạn trở nên ấn tượng và học thuật hơn. Đây chính là những ‘viên gạch’ ngôn ngữ quan trọng khi bạn muốn khắc họa chân dung một người thành công (Describe A Successful Person) mà bạn biết.
Nếu hình mẫu của bạn hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh, việc sử dụng thêm từ vựng chuyên ngành sẽ càng gây ấn tượng mạnh hơn. Đừng bỏ lỡ bài viết chuyên sâu về cách miêu tả một doanh nhân thành đạt (Describe A Successful Business Person You Know) để có sự chuẩn bị tốt nhất.
Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
To admire (v) | Ngưỡng mộ | Example: “I admire her dedication to social work.”
Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy cho công tác xã hội. |
To hold in high regard (phr) | Rất tôn trọng | Example: “He is held in high regard by his colleagues for his professionalism.”
Anh ấy được các đồng nghiệp rất tôn trọng vì sự chuyên nghiệp của mình. |
To be inspired by (phr) | Được truyền cảm hứng từ | Example: “She was inspired by his resilience and determination.”
Cô ấy được truyền cảm hứng từ sự kiên cường và quyết tâm của anh ấy. |
To have a lot of admiration for (phr) | Có nhiều sự ngưỡng mộ dành cho | Example: “I have a lot of admiration for those who can balance work and family so well.”
Tôi có nhiều sự ngưỡng mộ dành cho những người có thể cân bằng công việc và gia đình một cách tốt đẹp. |
To think highly of (phr) | Nghĩ rất tốt về | Example: “We all think highly of her innovative ideas and leadership.”
Tất cả chúng tôi đều nghĩ rất tốt về những ý tưởng sáng tạo và khả năng lãnh đạo của cô ấy. |
To look up to (phr) | Kính trọng, noi gương | Example: “He looks up to his mentor for guidance and support.”
Anh ấy kính trọng người hướng dẫn của mình để tìm kiếm sự hướng dẫn và hỗ trợ. |
To idolize (phr) | Thần tượng | Example: “Many young athletes idolize famous sports stars.”
Nhiều vận động viên trẻ thần tượng các ngôi sao thể thao nổi tiếng. |
Vậy là bạn đã có trong tay một kho từ vựng và cấu trúc ấn tượng. Tuy nhiên, thử thách lớn nhất trong Speaking Part 2 không chỉ nằm ở việc bạn biết bao nhiêu từ, mà là bạn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và trôi chảy dưới áp lực thời gian hay không.
Cách duy nhất để kiểm tra điều này chính là thực hành trong một môi trường mô phỏng kỳ thi thật. Việc này sẽ giúp bạn đo lường tốc độ phản xạ và khả năng sắp xếp ý tưởng của mình.
Tiếp theo, mời các bạn tham khảo bài mẫu cho đề bài “Describe a person you admire” mà đội ngũ TCE đã biên soạn theo từng level 6.5+ và 7.5+ nhé:
Describe a person you admire – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
If I have to talk about a person I really look up to, many come to mind—such as celebrities or athletes—but my friend truly stands out, and I’d like to talk about her.
We’ve been friends for about six months. We met in Hanoi, where we share a house through a homestay arrangement, living with several other people. She is two years younger than me and is a junior at Hanoi University of Medicine, specializing in dentistry.
Regarding her appearance, she has a slim figure and a tall stature. Although she often dresses casually, she always looks elegant because she pays close attention to keeping her clothes clean and neat. She is from central Vietnam and at first she spoke with a regional accent but after coming to Hanoi, she has adopted the Hanoi accent, which sounds very sweet.
Talking about why I look up to her I admire her for her diligence and self-discipline. Studying medicine is known for its heavy workload. To maintain good grades and academic performance, she wakes up at 4 a.m. daily to revise her lessons before class. She did exceptionally well in her first year, and I find her dedication inspiring. Additionally, she has strong principles and is not afraid to stand up for what she believes in. If she sees something wrong, she will speak up and address it directly, which I think is rare today.
In summary, she embodies the practical and virtuous qualities that I really admire and I consider her to be my inspiration.
Từ vựng:
When I think of someone I truly admire, many figures come to mind—celebrities, athletes, and so forth—but my friend stands out remarkably, and I’d like to elaborate on why.
We’ve been close for approximately six months. Our friendship began in Hanoi, where we reside together, sharing a house with several others. She is two years my junior and currently a student at Hanoi University of Medicine, where she is specializing in dentistry.
In terms of appearance, she possesses a slim figure and a tall stature. Despite her frequent casual attire, she consistently appears elegant due to her meticulous attention to maintaining clean and orderly clothing. Originally from central Vietnam, she spoke with a regional accent, but since moving to Hanoi, she has embraced the Hanoi accent, which sounds particularly melodic.
My admiration for her stems from her exceptional diligence and self-discipline. Medicine is notoriously demanding, with a heavy workload. To uphold her excellent grades and academic performance, she rises at 4 a.m. every day to review her lessons before attending classes. Her remarkable performance in her first year is a testament to her dedication. Moreover, she is steadfast in her principles and unafraid to advocate for what she believes is right. She does not hesitate to address issues directly and assertively, a trait I find increasingly rare today.
In conclusion, she exemplifies the blend of practical and virtuous qualities that I deeply respect, and I regard her as a significant source of inspiration in my life.
Từ vựng:
Cả hai bài mẫu trên đều tập trung vào việc miêu tả một người bạn trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết và kỷ luật. Tuy nhiên, sự ngưỡng mộ có thể đến từ bất kỳ ai, ở mọi lứa tuổi. Đôi khi, những câu chuyện truyền cảm hứng và những góc nhìn sâu sắc nhất lại đến từ những người đã đi qua một chặng đường dài của cuộc đời.
Nếu bạn muốn làm đa dạng ý tưởng của mình và học cách miêu tả sự thông thái đi cùng năm tháng, hãy tham khảo bài mẫu về chủ đề Describe An Interesting Old Person You Met. Đây là một cách tuyệt vời để làm phong phú thêm vốn ý tưởng của bạn.
Vậy bạn đã nhận thấy được sự khác biệt giữa bài mẫu 6.5+ và 7.5+ không? Đó không chỉ là về từ vựng khó hơn, mà còn là sự mạch lạc, cách diễn đạt tự nhiên và khả năng phát triển ý tưởng một cách tinh tế. Đây chính là những yếu tố mà việc tự học rất khó để hoàn thiện, vì bạn cần một người có chuyên môn chỉ ra những lỗi sai nhỏ nhất và hướng dẫn bạn cách cải thiện.
Nếu bạn đang ở band 5.0 – 6.0 và muốn bứt phá lên một tầm cao mới, sự hướng dẫn cá nhân hóa chính là chìa khóa. Tìm hiểu ngay khóa học IELTS Coaching (kèm 1-1) tại TCE, nơi bạn sẽ được các giảng viên 8.0+ trực tiếp sửa lỗi và xây dựng chiến lược trả lời cho riêng bạn!
Như vậy chúng mình đã gửi tới các bạn cấu trúc, từ vựng và bài mẫu liên quan đến đề bài Describe a person you admire trong IELTS Speaking. TCE mong rằng với phần kiến thức trên, các bạn sẽ tự tin hơn khi xử lí dạng đề này trong tương lai. Chúc các bạn đạt được số điểm như mong muốn!