Bài mẫu Describe a famous person trong IELTS Speaking Part 2,3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 17/09/2024
Describe a famous person

Chắc hẳn mỗi chúng ta đều hâm mộ một người nổi tiếng nào đó, nhưng liệu các bạn đã bao giờ thử miêu tả một trong số họ chưa? Đề describe a famous person là một đề bài thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking, hôm nay hãy cùng The Catalyst giúp các thí sinh giải quyết đề bài này nhé!

I. Từ vựng chủ đề “Describe a famous person”

Có lẽ chúng ta sẽ không thể miêu tả a famous person (một người nổi tiếng) nếu như không có các từ vựng để miêu tả. Hãy cùng tham khảo các từ vựng hữu ích cho đề describe a famous person mà TCE đã tổng hợp cho các học viên nhé:

Từ vựng chủ đề “Describe a famous person”

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
1. Danh từ liên quan đến người nổi tiếng
Celebrity (n) người nổi tiếng She became a global celebrity after her role in the movie.

(Cô ấy trở thành một người nổi tiếng toàn cầu sau vai diễn trong bộ phim.)

Icon (n) biểu tượng Michael Jackson is an icon in the music industry.

(Michael Jackson là một biểu tượng trong ngành công nghiệp âm nhạc.)

Trailblazer (n) người tiên phong Steve Jobs was a trailblazer in the tech industry.

(Steve Jobs là người tiên phong trong ngành công nghệ.)

2. Tính từ mang nghĩa tích cực
Iconic (a) Mang tính biểu tượng Steve Jobs is an iconic figure in the world of technology.

(Steve Jobs là một nhân vật mang tính biểu tượng trong thế giới công nghệ.)

Charismatic (a) Có sức lôi cuốn, thu hút The actor is incredibly charismatic, and his presence captivates the audience.

(Nam diễn viên vô cùng thu hút, và sự hiện diện của anh ấy làm say đắm khán giả.)

Influential (a) Có tầm ảnh hưởng Oprah Winfrey is one of the most influential women in the media.

(Oprah Winfrey là một trong những người phụ nữ có tầm ảnh hưởng nhất trong lĩnh vực truyền thông.)

Philanthropic (a) Từ thiện, nhân ái Many famous celebrities are known for their philanthropic efforts, such as donating to charities.

(Nhiều người nổi tiếng được biết đến với những nỗ lực từ thiện của họ, như quyên góp cho tổ chức từ thiện.)

Down-to-earth (a) Thân thiện, dễ gần, khiêm tốn Despite being a world-famous singer, she remains down-to-earth and approachable.

(Mặc dù là một ca sĩ nổi tiếng thế giới, cô ấy vẫn khiêm tốn và dễ gần.)

Inspirational (a) Truyền cảm hứng Her journey from poverty to success is truly inspirational to many.

(Hành trình từ nghèo khó đến thành công của cô ấy thực sự truyền cảm hứng cho nhiều người.)

Visionary (a) Có tầm nhìn xa, tiên phong Elon Musk is often considered a visionary in the field of space exploration.

(Elon Musk thường được coi là một người có tầm nhìn trong lĩnh vực khám phá không gian.)

3. Tính từ mang nghĩa tiêu cực
Arrogant (a) kiêu ngạo Many people found the celebrity arrogant because of the way he talked down to others.

(Nhiều người thấy người nổi tiếng này kiêu ngạo vì cách anh ta coi thường người khác.)

Controversial (a) gây tranh cãi The politician is known for his controversial opinions on social issues.

(Chính trị gia này được biết đến với những ý kiến gây tranh cãi về các vấn đề xã hội.)

Hypocritical (a) đạo đức giả The public criticized the singer for being hypocritical, as she didn’t follow the advice she gave to others.

(Công chúng chỉ trích ca sĩ vì sự đạo đức giả của cô ấy, khi cô không làm theo những lời khuyên cô đưa ra cho người khác.)

Superficial (a) hời hợt The actor was criticized for being superficial, focusing only on his looks rather than his talent.

(Diễn viên này bị chỉ trích là hời hợt, chỉ chú ý đến ngoại hình thay vì tài năng.)

II. Cấu trúc câu trong đề “Describe a famous person”

Một bài nói không thể đạt điểm cao nếu thiếu các cấu trúc câu tốt về “Describe a famous person” để miêu tả trọn vẹn và đầy đủ ý. Hãy cùng xem TCE gợi ý cho các thí sinh nhé!

TT Phân tích
1 Cấu trúc: He/She is known for + (noun/gerund)
Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để làm nổi bật những gì mà người nổi tiếng được công nhận, có thể là kỹ năng, thành tích hoặc đặc điểm.
Ví dụ: He is known for his humanitarian work in developing countries.

(Ông ấy nổi tiếng với công việc nhân đạo ở các nước đang phát triển.)

2 Cấu trúc: He/She made a name for himself/herself by + (gerund/noun)
Ý nghĩa: Cụm từ này được dùng để mô tả cách mà người đó trở nên nổi tiếng.
Ví dụ: She made a name for herself by starring in a series of blockbuster movies.

(Cô ấy tạo dựng tên tuổi của mình bằng cách đóng vai chính trong loạt phim bom tấn.)

3 Cấu trúc: What makes him/her special is + (noun/gerund)
Ý nghĩa: Điều khiến anh ấy/cô ấy trở nên đặc biệt, có thể làm nổi bật những phẩm chất hoặc thành tích độc đáo giúp phân biệt người này với người khác.
Ví dụ: What makes him special is his ability to connect with his audience through his music.

(Điều khiến anh ấy trở nên đặc biệt là khả năng kết nối với khán giả thông qua âm nhạc của anh ấy.)

4 Cấu trúc: He/She is widely regarded as + (noun/adjective)
Ý nghĩa: Ai đó là người được nhiều người coi là + (danh từ/tính từ), điều này thể hiện sự đồng thuận hoặc quan điểm chung về người này trong xã hội.
Ví dụ: She is widely regarded as one of the greatest singers of all time.

(Cô ấy được công nhận rộng rãi là một trong những ca sĩ vĩ đại nhất mọi thời đại.)

III. 3 bài mẫu Describe a famous person IELTS Speaking part 2

3 bài mẫu Describe a famous person IELTS Speaking

Không để các bạn chờ lâu hơn nữa, cùng TCE phân tích đề bài và đọc các bài mẫu của đề Describe a famous person you admire nhé!

Đề bài: Describe a famous person you admire

Describe (Miêu tả): Yêu cầu thí sinh phải cung cấp thông tin chi tiết về một người nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ. Điều này có nghĩa là người nói cần giải thích về ngoại hình, tính cách, công việc, đóng góp, và tại sao bạn lại ngưỡng mộ họ. a famous person (người nổi tiếng): Học viên có thể chọn bất kỳ ai có tầm ảnh hưởng, được công chúng biết đến rộng rãi, như ca sĩ, diễn viên, nhà khoa học, vận động viên, chính trị gia, hoặc người hoạt động xã hội. you admire (bạn ngưỡng mộ): Đây là phần quan trọng nhất của đề. Thí sinh cần giải thích lý do vì sao bạn ngưỡng mộ họ. Lý do có thể liên quan đến phẩm chất cá nhân, thành tựu nghề nghiệp, hoặc ảnh hưởng của họ đối với cuộc sống của bạn hoặc xã hội nói chung.

Vậy là chúng mình đã hiểu rõ đề bài Describe a famous person you admire, tiếp theo hãy cùng TCE tham khảo các bài mẫu cho các band điểm 5+, 6.5+ và 7.5+ mà đội ngũ giáo viên của chúng mình đã biên soạn nhé!

>>> Đọc thêm các chủ đề:

1. Bài mẫu Describe a famous person cho band 5+

Answer:

The famous person I admire is Taylor Swift. She is a very popular singer and songwriter. I first heard her songs when I was in high school, and since then, I have been a fan. Her music is really catchy and easy to listen to, and she has a lot of fans all over the world.

What I like most about Taylor Swift is that she is very hard-working. She has released many albums, and each one is a big success. Also, she writes her own songs, which I think is very impressive. Besides, she is kind-hearted. She often donates money to charity and helps people in need. I think she is a good example for young people.

Even though she is so famous, she seems like a down-to-earth person. She often talks about her struggles in life and how she has worked hard to be where she is now. That’s why I admire her a lot.

Vocabulary:

  • Popular (a): nổi tiếng, phổ biến
  • Catchy (a): bắt tai
  • Hard-working (a): chăm chỉ
  • Down-to-earth (a): khiêm tốn

Bản dịch:

Người nổi tiếng mà tôi ngưỡng mộ là Taylor Swift. Cô ấy là một ca sĩ và nhạc sĩ rất nổi tiếng. Lần đầu tiên tôi nghe những bài hát của cô ấy là khi tôi còn học trung học, và kể từ đó, tôi đã trở thành một người hâm mộ. Âm nhạc của cô ấy thực sự hấp dẫn và dễ nghe, và cô ấy có rất nhiều người hâm mộ trên toàn thế giới.

Điều tôi thích nhất ở Taylor Swift là cô ấy rất chăm chỉ. Cô ấy đã phát hành nhiều album và mỗi album đều thành công rực rỡ. Ngoài ra, cô ấy còn tự sáng tác những bài hát của riêng mình, điều mà tôi nghĩ là rất ấn tượng. Bên cạnh đó, cô ấy rất tốt bụng. Cô ấy thường quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện và giúp đỡ những người gặp khó khăn. Tôi nghĩ cô ấy là một tấm gương tốt cho những người trẻ tuổi.

Mặc dù cô ấy rất nổi tiếng, nhưng cô ấy có vẻ là một người thực tế. Cô ấy thường nói về những khó khăn trong cuộc sống và cách cô ấy đã làm việc chăm chỉ để có được vị trí như hiện tại. Đó là lý do tại sao tôi rất ngưỡng mộ cô ấy.

2. Bài mẫu Describe a famous person cho band 6.5+

Answer:

A famous person I truly admire is Elon Musk, the CEO of Tesla and SpaceX. He is well-known for his innovative ideas and his contributions to the world of technology. Musk is a visionary who is always thinking about how to make the future better for everyone. I admire him for his bold decisions and his ability to take risks.

One of the reasons I admire Elon Musk is because he is always working on groundbreaking projects, like sending rockets into space and developing electric cars. He is passionate about environmental issues, and he believes that switching to electric vehicles can help reduce pollution. I think his work has the potential to change the world for the better.

Another thing I admire about him is his resilience. Despite facing a lot of failures early on in his career, he never gave up. He kept pushing forward and eventually became one of the most successful businessmen in the world. His dedication and perseverance inspire me a lot.

Vocabulary:

  • Visionary (a): Người có tầm nhìn
  • Groundbreaking (a): mang tính đột phá, nổi trội
  • Resilience (n): sự kiên cường
  • Perseverance (n): sự kiên trì bền bỉ

Bản dịch:

Một người nổi tiếng mà tôi thực sự ngưỡng mộ là Elon Musk, CEO của Tesla và SpaceX. Ông nổi tiếng với những ý tưởng sáng tạo và những đóng góp của mình cho thế giới công nghệ. Musk là một người có tầm nhìn xa luôn suy nghĩ về cách làm cho tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người. Tôi ngưỡng mộ ông vì những quyết định táo bạo và khả năng chấp nhận rủi ro của ông.

Một trong những lý do tôi ngưỡng mộ Elon Musk là vì ông luôn làm việc trên các dự án mang tính đột phá, như đưa tên lửa vào không gian và phát triển ô tô điện. Ông đam mê các vấn đề về môi trường và tin rằng việc chuyển sang sử dụng xe điện có thể giúp giảm ô nhiễm. Tôi nghĩ rằng công việc của ông có tiềm năng thay đổi thế giới theo hướng tốt đẹp hơn.

Một điều khác mà tôi ngưỡng mộ ở ông là khả năng phục hồi của ông. Mặc dù phải đối mặt với rất nhiều thất bại trong giai đoạn đầu sự nghiệp, ông không bao giờ bỏ cuộc. Ông tiếp tục tiến về phía trước và cuối cùng đã trở thành một trong những doanh nhân thành công nhất thế giới. Sự tận tụy và kiên trì của ông truyền cảm hứng rất nhiều cho tôi.

3. Bài mẫu Describe a famous person cho band 7.5+

Bài mẫu Describe a famous person cho band 7.5+

Answer:

The famous person I admire the most is Malala Yousafzai, a Pakistani activist for female education and the youngest Nobel Prize laureate. Her story is incredibly inspirational, and her determination to fight for girls’ right to education, despite the dangerous circumstances, is truly remarkable.

Malala became globally known after surviving an assassination attempt by the Taliban in 2012. Instead of succumbing to fear, she used her platform to advocate for gender equality and the importance of education for young girls, particularly in conflict zones. What I admire most about her is her unwavering courage and her ability to remain focused on her mission, even when facing extreme opposition.

Another aspect of Malala that I find inspiring is her eloquence. Despite her young age, she is a powerful speaker who can captivate an audience with her words. Her speeches at the United Nations and other global forums have left a profound impact on millions of people around the world.

I think Malala Yousafzai is a symbol of hope and resilience. Her work has brought attention to a critical issue and has inspired countless others to advocate for social justice. She is someone I deeply respect and admire.

Vocabulary:

  • Nobel Prize laureate (n.phr): người đoạt giải Nobel – Một danh hiệu danh giá, thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ.
  • Inspirational (a): Truyền cảm hứng
  • Assassination attempt (n.phr): Nỗ lực ám sát
  • Unwavering (a) : không ngừng nghỉ, không gì lay chuyển
  • Eloquence (n): tài hùng biện

Bản dịch:

Người nổi tiếng mà tôi ngưỡng mộ nhất là Malala Yousafzai, một nhà hoạt động vì giáo dục cho phụ nữ người Pakistan và là người trẻ tuổi nhất đoạt giải Nobel. Câu chuyện của cô ấy vô cùng truyền cảm hứng, và quyết tâm đấu tranh cho quyền được giáo dục của trẻ em gái, bất chấp hoàn cảnh nguy hiểm, thực sự đáng chú ý.

Malala trở nên nổi tiếng toàn cầu sau khi sống sót sau một vụ ám sát của Taliban vào năm 2012. Thay vì khuất phục trước nỗi sợ hãi, cô đã sử dụng nền tảng của mình để ủng hộ bình đẳng giới và tầm quan trọng của giáo dục đối với trẻ em gái, đặc biệt là ở các khu vực xung đột. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy là lòng dũng cảm không lay chuyển và khả năng tập trung vào sứ mệnh của mình, ngay cả khi phải đối mặt với sự phản đối cực đoan.

Một khía cạnh khác của Malala mà tôi thấy truyền cảm hứng là tài hùng biện của cô ấy. Mặc dù còn trẻ, cô ấy là một diễn giả mạnh mẽ có thể thu hút khán giả bằng lời nói của mình. Các bài phát biểu của cô ấy tại Liên hợp quốc và các diễn đàn toàn cầu khác đã để lại tác động sâu sắc đến hàng triệu người trên khắp thế giới.

Tôi nghĩ Malala Yousafzai là biểu tượng của hy vọng và khả năng phục hồi. Công việc của cô ấy đã thu hút sự chú ý đến một vấn đề quan trọng và truyền cảm hứng cho vô số người khác đấu tranh cho công lý xã hội. Cô ấy là người mà tôi vô cùng kính trọng và ngưỡng mộ.

IV. Mẫu câu hỏi Describe a famous person trong part 3

Chúng mình đã vừa trả lời xong phần thi Speaking Part 2. Để nâng cao band điểm trong bài thi Speaking, thí sinh cũng phải trả lời thật tốt các câu hỏi Part 3. Vậy nên TCE đã biên soạn các mẫu câu hỏi Part 3 của đề Describe a famous person ngay dưới đây, chúng mình cùng đọc nhé!

1. Why do you think some people become famous?

Answer: Some people become famous because of their extraordinary talent or their ability to achieve something that stands out from the crowd. For instance, athletes, actors, and musicians often become famous due to their outstanding skills in their respective fields. Additionally, in today’s world, social media has allowed people to gain fame by building a large following and becoming influencers.

Bản dịch:

Một số người trở nên nổi tiếng vì tài năng phi thường hoặc khả năng đạt được điều gì đó nổi bật giữa đám đông. Ví dụ, các vận động viên, diễn viên và nhạc sĩ thường trở nên nổi tiếng vì kỹ năng nổi bật của họ trong lĩnh vực tương ứng. Ngoài ra, trong thế giới ngày nay, phương tiện truyền thông xã hội đã cho phép mọi người trở nên nổi tiếng bằng cách xây dựng lượng người theo dõi lớn và trở thành những người có sức ảnh hưởng.

Vocabulary:

  • Extraordinary (a): xuất chúng
  • Outstanding (a): nổi bật
  • Influencer (n): người có sức ảnh hưởng

2. What are the advantages and disadvantages of being famous?

Answer: The advantages of being famous include having a lot of influence and the ability to use one’s platform for good causes. Famous people often have access to luxury and a privileged lifestyle, with benefits like travel, money, and connections. However, the disadvantages are significant. They can face a lack of privacy and are constantly under public scrutiny, which can lead to a lot of pressure and stress. Additionally, they may find it difficult to trust people because some individuals might want to take advantage of their status.

Vocabulary:

  • Influence (v): ảnh hưởng
  • Luxury (n): sang trọng
  • Scrutiny (n): sự kiểm duyệt
  • Status (n): địa vị

Bản dịch:

Ưu điểm của việc nổi tiếng bao gồm có nhiều ảnh hưởng và khả năng sử dụng nền tảng của mình cho các mục đích tốt. Những người nổi tiếng thường có quyền tiếp cận với sự xa hoa và lối sống đặc quyền, với các lợi ích như du lịch, tiền bạc và các mối quan hệ. Tuy nhiên, những nhược điểm là rất đáng kể. Họ có thể phải đối mặt với việc thiếu sự riêng tư và liên tục bị công chúng giám sát, điều này có thể dẫn đến rất nhiều áp lực và căng thẳng. Ngoài ra, họ có thể thấy khó tin tưởng mọi người vì một số cá nhân có thể muốn lợi dụng địa vị của họ.

3. How has social media changed the way people become famous?

Answer: Social media has drastically changed the way people become famous. In the past, fame was typically limited to people in traditional industries like film, music, and sports. However, today, anyone with a smartphone can potentially become famous by creating viral content on platforms like YouTube, Instagram, or TikTok. This shift has democratized fame, allowing regular people to build their own online presence and gain popularity quickly.

Vocabulary:

  • Traditional industries (n.phr): Các ngành công nghiệp truyền thống
  • Viral content (n.phr): nội dung lan truyền nhanh chóng
  • Online presence (n.phr): Sự hiện diện trực tuyến
  • Popularity (n): Sự phổ biến:

Bản dịch:

Phương tiện truyền thông xã hội đã thay đổi đáng kể cách mọi người trở nên nổi tiếng. Trước đây, danh tiếng thường chỉ giới hạn ở những người trong các ngành công nghiệp truyền thống như phim ảnh, âm nhạc và thể thao. Tuy nhiên, ngày nay, bất kỳ ai có điện thoại thông minh đều có khả năng trở nên nổi tiếng bằng cách tạo nội dung lan truyền trên các nền tảng như YouTube, Instagram hoặc TikTok. Sự thay đổi này đã dân chủ hóa danh tiếng, cho phép những người bình thường xây dựng sự hiện diện trực tuyến của riêng họ và nhanh chóng trở nên nổi tiếng.

4. Do you think celebrities have a responsibility to be role models?

Answer: Yes, I do believe celebrities have a responsibility to be role models because they are often in the public eye and can have a profound impact on people, especially young fans. Since they have a large influence on society, their actions and behavior can set an example for others to follow. However, it’s also important to remember that they are human and shouldn’t be expected to be perfect all the time. It’s a lot of pressure to live up to everyone’s expectations.

Vocabulary:

  • Responsibility (n.phr): trách nhiệm
  • Role models (n.phr) : tấm gương
  • Influence (n): sự ảnh hưởng
  • Pressure (n): áp lực

Bản dịch:

Vâng, tôi tin rằng những người nổi tiếng có trách nhiệm trở thành hình mẫu vì họ thường xuất hiện trước công chúng và có thể có tác động sâu sắc đến mọi người, đặc biệt là những người hâm mộ trẻ tuổi. Vì họ có ảnh hưởng lớn đến xã hội, hành động và hành vi của họ có thể trở thành tấm gương để mọi người noi theo. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là họ là con người và không nên được kỳ vọng là phải hoàn hảo mọi lúc. Thật là áp lực khi phải sống theo kỳ vọng của mọi người.

5. Why do you think some people are interested in the personal lives of famous people?

Answer: Many people are fascinated by the personal lives of famous people because they seem to live in a world that is glamorous and out of reach for most of us. Celebrities often have extravagant lifestyles filled with luxury, travel, and excitement, which can make them seem almost unreal. Additionally, there’s a natural human curiosity to know more about people who are constantly in the public eye. It’s also possible that some people live vicariously through the lives of celebrities, as it offers an escape from their own everyday routine.

Vocabulary:

  • Glamorous (a): hấp dẫn và thú vị
  • Out of reach (a): ngoài tầm với
  • Extravagant lifestyle (n.phr): lối sống xa hoa và dư thừa
  • Escape (v): chạy trốn

Bản dịch:

Nhiều người bị cuốn hút bởi cuộc sống cá nhân của những người nổi tiếng vì họ dường như sống trong một thế giới hào nhoáng và ngoài tầm với của hầu hết chúng ta. Những người nổi tiếng thường có lối sống xa hoa, xa xỉ, du lịch và thú vị, điều này có thể khiến họ có vẻ gần như không thực. Ngoài ra, con người có bản tính tò mò muốn biết thêm về những người luôn xuất hiện trước công chúng. Cũng có thể một số người sống gián tiếp qua cuộc sống của những người nổi tiếng, vì điều đó giúp họ thoát khỏi thói quen thường ngày của chính mình.

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn cải thiện điểm số trong phần Speaking cũng như các kỹ năng khác, IELTS Online Course tại The Catalyst for English (TCE) chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với đội ngũ giảng viên top đầu, giàu kinh nghiệm và chuyên môn chuẩn sư phạm, TCE cam kết giúp bạn đạt được mục tiêu IELTS của mình. Giáo trình học tại TCE được biên soạn đặc quyền, kết hợp với sĩ số lớp nhỏ và các buổi học bổ trợ 1-1 hàng tuần, giúp bạn tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả.

Bên cạnh đó, TCE còn tổ chức các buổi thi thử IELTS trên máy tính và offline, giúp bạn luyện tập trong điều kiện sát với bài thi thực tế. Đặc biệt, bạn sẽ được đánh giá chi tiết hai kỹ năng Writing và Speaking với các giám khảo có chuyên môn sâu và kỹ năng chuẩn sư phạm, cùng kết quả thi nhận ngay lập tức. Hãy đăng ký ngay để trải nghiệm và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS của bạn!

Vậy là toàn bộ tâm huyết của đội ngũ giảng viên ở The Catalyst for English đã được gửi gắm qua bài viết vô cùng chi tiết và hữu ích này. Hi vọng rằng, với những chia sẻ trên, TCE đã giúp bạn có thể dễ dàng trả lời cho đề bài “Describe a famous person”. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Speaking để cập nhật thêm nhiều chủ đề mới nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục