IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng? Cách ghi chép từ vựng hiệu quả
IELTS là kỳ thi đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, và từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được điểm số cao. Vậy IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng để bạn có thể...
Miêu tả “event” là một trong những chủ đề chính trong bài thi IELTS Speaking. Đề bài Describe a party that you enjoyed là một đề không hề “dễ xơi” trong IELTS Speaking. Đừng lo, ngay bây giờ đội ngũ giảng viên của thecatalyst.edu.vn sẽ giúp các thí sinh “xử lý” đề bài này nhé!
Trước hết, hãy cùng TCE phân tích đề bài Describe a party that you enjoyed nhé:
Đề bài: Describe a party that you enjoyed
You should say:
Đề bài: Describe a party that you enjoyed |
||
Describe
=> Loại câu hỏi: Miêu tả Yêu cầu người nói miêu tả một sự kiện, trong trường hợp này là một bữa tiệc. |
a party
=> Chủ đề: an event, cụ thể: a party. |
that you enjoyed
=> Thì sử dụng: Quá khứ (Past Tense) Yêu cầu cụ thể: Bữa tiệc mà bạn đã tham gia và thấy thú vị, có thể là sinh nhật, đám cưới, tiệc mừng tốt nghiệp, hoặc bất kỳ dịp lễ hội nào khác. |
=> Đề bài yêu cầu: Miêu tả một bữa tiệc mà bạn đã tham dự và thích thú |
Bước tiếp theo vô cùng quan trọng: đó là lên ý tưởng và dàn ý cho bài viết. Việc này sẽ giúp người nói có một bài nói logic, mạch lạc và chặt chẽ, cùng TCE tham khảo dàn ý cho đề Describe a party that you enjoyed nhé!
Phần | Nội dung chi tiết |
1. Introduction (Mở đầu) | Giới thiệu khái quát
– Đó là bữa tiệc gì? (sinh nhật, đám cưới, tiệc mừng tốt nghiệp, tiệc Giáng sinh, etc.) – Bữa tiệc được tổ chức vào dịp gì? (một sự kiện đặc biệt hay một buổi gặp gỡ bạn bè thông thường) |
2. Body
(Thân bài) -Where -When -Who -What -How |
– Bữa tiệc được tổ chức ở đâu? (ở nhà, ngoài trời, nhà hàng, khách sạn, v.v.) – Không gian của bữa tiệc như thế nào? (ấm cúng, sang trọng, ngoài trời)
Khi nào bữa tiệc diễn ra? (gần đây, trong quá khứ, vào một dịp lễ hội cụ thể…)
Ai đã tham gia bữa tiệc? (bạn bè, gia đình, đồng nghiệp, người yêu) Bạn có đi cùng ai không? (có người đặc biệt nào tham dự với bạn không)
– Có những hoạt động gì trong bữa tiệc? (ăn uống, khiêu vũ, chơi trò chơi, trò chuyện, hát karaoke) – Có điều gì đặc biệt hoặc thú vị diễn ra không? (một trò chơi vui nhộn, một bất ngờ thú vị) – Các món ăn và đồ uống trong bữa tiệc như thế nào? (ngon miệng, đa dạng, độc đáo) – Có món nào đặc biệt mà bạn yêu thích không?
– Không khí của bữa tiệc ra sao? (vui vẻ, thân thiện, sôi động, ấm cúng) – Âm nhạc, ánh sáng và trang trí như thế nào?
– Tại sao bạn lại cảm thấy thích bữa tiệc này? (vì gặp được bạn cũ, có những kỷ niệm đẹp, cảm thấy thư giãn…) – Có điều gì khiến bữa tiệc này trở nên đáng nhớ đối với bạn? |
3. Conclusion, (Kết bài) | – Feelings: Bạn cảm thấy như thế nào sau khi bữa tiệc kết thúc? (vui vẻ, thoải mái, hạnh phúc)
– Thoughts: Bạn có muốn tham gia những bữa tiệc tương tự trong tương lai không? |
Một yếu tố nữa để giúp bài nói về bữa tiệc ghi điểm đó là các từ vựng phong phú và giàu sức biểu cảm. Hãy lấy giấy bút ra và ghi lại các từ vựng tốt cho đề Describe a party that you enjoyed mà TCE gợi ý cho bạn nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Loại bữa tiệc | ||
birthday party (n.phr) | tiệc sinh nhật | I attended a birthday party last weekend.
Tôi đã tham dự một bữa tiệc sinh nhật cuối tuần trước. |
wedding (n) | đám cưới | The wedding was held in a beautiful garden.
Đám cưới được tổ chức trong một khu vườn xinh đẹp. |
graduation party (n.phr) | tiệc mừng tốt nghiệp | We had a graduation party at my friend’s house.
Chúng tôi tổ chức tiệc mừng tốt nghiệp tại nhà bạn tôi. |
anniversary (n) | lễ kỷ niệm | They celebrated their 25th wedding anniversary with a big party.
Họ đã kỷ niệm 25 năm ngày cưới bằng một bữa tiệc lớn. |
housewarming (n) | tiệc tân gia | I went to a housewarming party last month.
Tôi đã tham dự một bữa tiệc tân gia tháng trước. |
2. Địa điểm | ||
venue (n) | địa điểm | The party venue was a luxury hotel.
Địa điểm tổ chức tiệc là một khách sạn sang trọng. |
backyard (n) | sân sau | We held the party in my backyard.
Chúng tôi tổ chức bữa tiệc ở sân sau nhà tôi. |
restaurant (n) | nhà hàng | The party took place in a fancy restaurant.
Bữa tiệc được tổ chức trong một nhà hàng sang trọng. |
3. Người tham dự | ||
guest (n) | khách mời | There were about 50 guests at the party.
Có khoảng 50 khách mời trong bữa tiệc. |
host (n) | chủ trì | The host of the party was very welcoming.
Chủ trì bữa tiệc rất thân thiện. |
friends (n) | bạn bè | I met many old friends at the party.
Tôi đã gặp nhiều bạn cũ tại bữa tiệc. |
4. Hoạt động | ||
dancing (v) | nhảy múa | Everyone was dancing to the music.
Mọi người đều nhảy theo nhạc. |
singing (v) | hát | We spent the evening singing karaoke.
Chúng tôi dành buổi tối để hát karaoke. |
chatting (v) | trò chuyện | I enjoyed chatting with my friends at the party.
Tôi rất thích trò chuyện với bạn bè trong bữa tiệc. |
playing games (v) | chơi trò chơi | We played many fun games at the party.
Chúng tôi đã chơi nhiều trò chơi vui trong bữa tiệc. |
5. Đồ ăn, thức uống | ||
buffet (n) | tiệc đứng, tiệc buffet | The party had a delicious buffet.
Bữa tiệc có một bữa tiệc buffet ngon miệng. |
snacks (n) | đồ ăn nhẹ | There were a variety of snacks at the party.
Có nhiều loại đồ ăn nhẹ trong bữa tiệc. |
beverages (n) | đồ uống | Soft drinks and cocktails were served as beverages.
Nước ngọt và cocktail được phục vụ làm đồ uống. |
6. Không khí | ||
lively (adj) | sôi động | The party was lively and full of energy.
Bữa tiệc rất sôi động và tràn đầy năng lượng. |
festive (adj) | lễ hội | The atmosphere was festive and cheerful.
Không khí rất lễ hội và vui vẻ. |
cozy (adj) | ấm cúng | It was a small and cozy party with close friends.
Đó là một bữa tiệc nhỏ và ấm cúng với bạn bè thân thiết. |
vibrant (adj) | náo nhiệt | The party had a vibrant atmosphere with music and dancing.
Bữa tiệc có bầu không khí náo nhiệt với âm nhạc và nhảy múa. |
7. Tính từ mô tả bữa tiệc | ||
memorable (adj) | đáng nhớ | It was one of the most memorable parties I have ever attended.
Đó là một trong những bữa tiệc đáng nhớ nhất tôi từng tham dự. |
enjoyable (adj) | thú vị | The party was really enjoyable from start to finish.
Bữa tiệc thực sự thú vị từ đầu đến cuối. |
unforgettable (adj) | không thể quên | That night was unforgettable because of all the fun we had.
Đêm đó không thể quên vì tất cả niềm vui chúng tôi đã có. |
Còn chần chờ gì nữa, hãy cùng TCE tham khảo ngay bài mẫu cho đề bài Describe a party that you enjoyed nhé:
One of the most memorable parties I’ve ever attended was a surprise birthday party for my best friend, Anna. It was held last year at a fancy restaurant in the city center, and everything about it was spectacular. The venue itself was beautifully decorated with balloons, fairy lights, and vibrant flowers, which created a very festive and welcoming atmosphere.
The party was organized by Anna’s family and a few close friends, including me. We had spent weeks planning every detail to make sure it would be a night she wouldn’t forget. There were about 30 guests, a mix of friends and family, all excited to celebrate with her. When Anna arrived and saw everyone there, she was completely astonished. Her reaction was priceless, and it really set the tone for the rest of the night.
There was a lot of dancing and singing, and the DJ played all of Anna’s favorite songs, which got everyone on their feet. The food was incredible as well, with a lavish buffet featuring all kinds of delicious dishes, from sushi to grilled meats and decadent desserts. We also had a special cake made just for the occasion, which was as beautiful as it was delicious.
One of the highlights of the evening was when we all took turns sharing our favorite memories of Anna. It was both emotional and fun, with lots of laughter and a few tears. The whole night was filled with joy and laughter, and I could tell that Anna felt truly loved and appreciated.
Overall, the party was a huge success, and it was a great opportunity to reconnect with old friends and make new ones. I think what made it so special was not just the food or the music, but the feeling of being surrounded by people who genuinely care about each other. It’s a night I’ll never forget, and I’m sure Anna won’t either.
Dịch:
Một trong những bữa tiệc đáng nhớ nhất mà tôi từng tham dự là một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho bạn thân của tôi, Anna. Nó được tổ chức vào năm ngoái tại một nhà hàng sang trọng ở trung tâm thành phố, và mọi thứ về nó đều tuyệt vời. Địa điểm được trang trí đẹp mắt với bóng bay, đèn dây và hoa rực rỡ, tạo nên một bầu không khí rất lễ hội và ấm cúng.
Bữa tiệc được tổ chức bởi gia đình của Anna và một vài người bạn thân, bao gồm cả tôi. Chúng tôi đã dành nhiều tuần để lên kế hoạch chi tiết nhằm đảm bảo rằng đó sẽ là một đêm mà cô ấy không thể quên. Có khoảng 30 khách mời, bao gồm bạn bè và gia đình, tất cả đều rất hào hứng để ăn mừng cùng cô ấy. Khi Anna đến và thấy mọi người ở đó, cô ấy đã vô cùng ngạc nhiên. Phản ứng của cô ấy thật vô giá và thực sự đã tạo nên không khí cho phần còn lại của buổi tối.
Có rất nhiều nhảy múa và hát hò, và DJ đã chơi tất cả các bài hát yêu thích của Anna, khiến mọi người đứng lên nhảy. Thức ăn cũng rất tuyệt vời, với một bữa tiệc buffet xa hoa gồm đủ loại món ăn ngon, từ sushi đến thịt nướng và các món tráng miệng thơm ngon. Chúng tôi cũng đã có một chiếc bánh đặc biệt được làm riêng cho dịp này, vừa đẹp mắt vừa ngon miệng.
Một trong những điểm nhấn của buổi tối là khi tất cả chúng tôi lần lượt chia sẻ những kỷ niệm yêu thích về Anna. Đó là một khoảnh khắc vừa cảm động vừa vui vẻ, với rất nhiều tiếng cười và cả vài giọt nước mắt. Cả buổi tối đều tràn ngập niềm vui và tiếng cười, và tôi có thể thấy rằng Anna thực sự cảm thấy được yêu thương và trân trọng.
Nhìn chung, bữa tiệc đã thành công rực rỡ, và đó là một cơ hội tuyệt vời để tái kết nối với bạn cũ và kết bạn mới. Tôi nghĩ điều khiến bữa tiệc trở nên đặc biệt không chỉ là thức ăn hay âm nhạc, mà còn là cảm giác được bao quanh bởi những người thực sự quan tâm đến nhau. Đó là một đêm tôi sẽ không bao giờ quên, và tôi chắc chắn Anna cũng vậy.
Từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Memorable (adj) | /ˈmemərəbl/ | Đáng nhớ |
Surprise (n) | /səˈpraɪz/ | Sự bất ngờ |
Spectacular (adj) | /spekˈtækjələr/ | Ngoạn mục, tuyệt vời |
Venue (n) | /ˈvenjuː/ | Địa điểm |
Fairy lights(n.phr) | /ˈfeəri laɪts/ | Đèn dây trang trí (đèn thần tiên) |
Vibrant (adj) | /ˈvaɪbrənt/ | Rực rỡ, sống động |
Astonished (adj) | /əˈstɑːnɪʃt/ | Kinh ngạc |
Priceless (adj) | /ˈpraɪsləs/ | Vô giá, không thể định giá |
Lavish (adj) | /ˈlævɪʃ/ | Xa hoa, nhiều (phong phú) |
Decadent (adj) | /ˈdekədənt/ | Ngon tuyệt, (về đồ ăn) phong phú và giàu chất béo |
Reconnect (v) | /ˌriːkəˈnekt/ | Kết nối lại |
Genuinely (adv) | /ˈdʒenjuɪnli/ | Chân thành |
>>> Đọc thêm bài:
Như vậy, chúng mình đã vừa xử lí đề Speaking Part 2 Describe a party that you enjoyed. Bây giờ hãy cùng TCE xem một số câu hỏi Part 3 cho đề bài này nhé!
Dịch: Người ta thường thích những loại tiệc nào nhất ở nước bạn?
Câu trả lời:
In my country, people usually enjoy wedding receptions the most. These events are often grand and filled with lavish decorations, delicious food, and entertaining music. It’s a time when family and friends come together to celebrate, and the atmosphere is always very festive and joyful.
Phân tích từ vựng:
Wedding reception (n.phr) | Nghĩa: Tiệc tổ chức sau lễ cưới.
Ví dụ: They invited all their friends to the wedding reception. |
Grand (adj) | Nghĩa: Rất lớn hoặc ấn tượng.
Ví dụ: The hotel’s lobby is grand with its chandeliers and marble floors. |
Lavish (adj) | Nghĩa: Sang trọng, giàu có.
Ví dụ: The buffet was lavish with a variety of dishes. |
Entertaining (adj) | Nghĩa: Mang tính giải trí, vui vẻ.
Ví dụ: The show was very entertaining. |
Festive (adj) | Nghĩa: Liên quan đến lễ hội, vui vẻ.
Ví dụ: The street looked festive with all the lights and decorations. |
Dịch: Sự khác biệt giữa cách tổ chức tiệc ngày nay và trong quá khứ là gì?
Câu trả lời:
In the past, parties were often more simple and intimate, with fewer people and homemade food. Today, however, parties tend to be more extravagant, with people renting luxurious venues, hiring professional caterers, and having elaborate themes. Social media also plays a big role in how parties are planned and celebrated these days.
Phân tích từ vựng:
Simple (adj) | Nghĩa: Không phức tạp, giản dị.
Ví dụ: The decorations were simple yet elegant. |
Intimate (adj) | Nghĩa: Thân mật, không quá đông người.
Ví dụ: It was a small, intimate gathering of friends. |
Extravagant (adj) | Nghĩa: Quá đà, xa xỉ.
Ví dụ: She threw an extravagant birthday party. |
Luxurious venues (n.phr) | Nghĩa: Những nơi tổ chức sang trọng.
Ví dụ: They booked a luxurious venue for their wedding. |
Celebrate (adj) | Nghĩa: Tổ chức một sự kiện vui.
Ví dụ: The festival was celebrated with music and fireworks. |
Dịch: Tại sao một số người thích các buổi tụ họp nhỏ hơn là những bữa tiệc lớn?
Câu trả lời:
Some people prefer small gatherings because they feel more comfortable and can have meaningful conversations with close friends or family. In a large party, it’s often difficult to interact with everyone, and the atmosphere can feel a bit overwhelming. Smaller gatherings tend to be more relaxed and personal, allowing for deeper connections.
Phân tích từ vựng:
Comfortable (adj) | Nghĩa: Cảm giác dễ chịu, không căng thẳng.
Ví dụ: She felt comfortable talking with her friends. |
Overwhelming (adj) | Nghĩa: Gây cảm giác ngợp hoặc quá mức.
Ví dụ: The crowd was overwhelming, so she left early. |
Relaxed (adj) | Nghĩa: Không căng thẳng, thoải mái.
Ví dụ: It was a relaxed afternoon by the beach. |
Personal (adj) | Nghĩa: Gần gũi, liên quan đến mối quan hệ cá nhân.
Ví dụ: The conversation became more personal as the evening went on. |
Meaningful (adj) | Nghĩa: Quan trọng hoặc có giá trị.
Ví dụ: They had a meaningful discussion about life. |
Dịch: Bạn có nghĩ rằng mọi người chi tiêu quá nhiều tiền cho tiệc tùng ngày nay không?
Câu trả lời:
Yes, I believe many people tend to go overboard when it comes to spending on parties nowadays. They want to make everything look impressive, from the decorations to the food and entertainment. Sometimes, it feels like people are more focused on showing off than actually enjoying the celebration. This can lead to a lot of unnecessary expenses.
Phân tích từ vựng:
Impressive (adj) | Nghĩa: Gây ấn tượng mạnh.
Ví dụ: The performance was truly impressive. |
Expenses(n) | Nghĩa: khoản chi
Ví dụ: They cut down on unnecessary expenses to save money. |
Dịch: Mạng xã hội đóng vai trò gì trong các bữa tiệc hiện đại?
Câu trả lời:
Social media plays a significant role in modern parties, as people often use it to send invitations, share highlights from the event, and even plan the party itself. Many people like to post photos and videos during or after the party to showcase the event. It has also made parties more interactive, with live-streaming and instant sharing, allowing those who couldn’t attend to still feel involved.
Phân tích từ vựng:
Invitation (n) | Nghĩa: Lời mời tham dự sự kiện.
Ví dụ: They sent out digital invitations for the event. |
Highlight (n) | Nghĩa: Những khoảnh khắc hoặc phần đáng chú ý nhất.
Ví dụ: The highlight of the evening was the speech by the bride. |
Showcase (v) | Nghĩa: Trưng bày, giới thiệu.
Ví dụ: They showcased their latest products at the expo. |
Interactive (adj) | Nghĩa: Liên quan đến sự giao tiếp và tham gia của nhiều người.
Ví dụ: The website is very interactive, allowing users to leave comments. |
Live-stream (v) | Nghĩa: Phát sóng trực tiếp qua mạng.
Ví dụ: They live-streamed the concert for fans who couldn’t attend. |
Nếu bạn đang nỗ lực đạt được band điểm IELTS mong muốn, khóa học IELTS tại TCE chính là lựa chọn tuyệt vời để đồng hành cùng bạn trên con đường này. Với đội ngũ giảng viên top đầu chuẩn sư phạm và giáo trình học biên soạn đặc quyền, TCE cam kết mang lại sự tiến bộ rõ rệt. Học viên còn được tham gia lớp bổ trợ 1-1 hàng tuần, giúp củng cố và hoàn thiện từng kỹ năng. Sĩ số lớp học nhỏ cũng tạo cơ hội để nhận sự quan tâm và hỗ trợ tối đa từ giảng viên.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tự kiểm tra năng lực và cải thiện các kỹ năng, đừng bỏ qua cơ hội **[đăng ký thi thử IELTS](https://thecatalyst.edu.vn/thi-thu)** tại TCE. Dù là thi thử online hay offline, bạn sẽ nhận được đánh giá chi tiết về kỹ năng Writing và Speaking từ giám khảo có chuyên môn sâu và chuẩn sư phạm. Kết quả thi được cung cấp ngay lập tức, giúp bạn nắm bắt điểm mạnh và điểm cần cải thiện để đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi thật.
Vậy là chúng mình đã vừa cùng nhau phân tích và xử lí đề Speaking Part 2 cùng một số câu hỏi Part 3 cho đề Describe a party that you enjoyed. Hi vọng sau bài viết này của TCE, các thí sinh sẽ không còn cảm thấy đây là một đề bài “khó xơi” nữa nhé! Đừng quên đọc thêm các bài mẫu khác tại chuyên mục **[Tự học IELTS Speaking](https://thecatalyst.edu.vn/blogs/tu-hoc-ielts/ielts-speaking)**.