Describe a photo that makes you feel happy – IELTS Speaking part 2,3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 28/10/2024
Describe a photo that makes you feel happy

Trong bài viết hôm nay, The Catalyst sẽ cùng bạn khám phá cách trả lời hiệu quả cho đề bài “Describe a photo that makes you feel happy” trong IELTS Speaking Part 2, giúp bạn nắm rõ cấu trúc, lập dàn ý và sử dụng từ vựng ấn tượng để tạo điểm nhấn trong phần thi của mình. Hãy cùng khám phá nhé!

I. Phân tích “Describe a photo that makes you feel happy”

Phân tích “Describe a photo that makes you feel happy”

Phân tích “Describe a photo that makes you feel happy”

Đầu tiên, hãy cùng TCE phân tích đề bài Describe a photo that makes you happy trong IELTS Speakingnhé:

Đề bài: Describe a photo that makes you happy

You should say:

  • When the photo was taken
  • Who took it
  • What is in the photo
  • And explain why it makes you happy.

1. Phân tích đề bài

Đề bài: Describe a photo that makes you happy

Describe (Miêu tả): Yêu cầu thí sinh phải cung cấp thông tin chi tiết về một bức ảnh, miêu tả nó chi tiết, không chỉ về mặt hình ảnh mà còn về cảm xúc và lý do tại sao bức ảnh đó khiến họ vui vẻ. a photo (một bức ảnh): Đối tượng chính của câu hỏi là một bức ảnh cụ thể. Người thi cần nhớ lại một bức ảnh mình đã chụp hoặc nhìn thấy, sau đó mô tả rõ về bối cảnh của bức ảnh đó. that makes you happy (khiến bạn cảm thấy vui vẻ): Đây là phần quan trọng nhất của đề. Thí sinh cần giải thích lý do vì sao bức ảnh làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc, chẳng hạn như:

  • Đó là một kỷ niệm đáng nhớ (một chuyến đi, một dịp đặc biệt).
  • Những người xuất hiện trong bức ảnh có ý nghĩa gì đối với bạn.
  • Bức ảnh này gợi lên những cảm xúc tích cực nào (sự ấm áp, yêu thương, thư giãn, vui vẻ).

2. Dàn ý

Vậy là chúng mình đã hiểu rõ đề bài describe a photo that makes you happy , tiếp theo hãy cùng TCE tham khảo dàn ý cho đề bài này nhé!

Phần Nội dung chi tiết
1. Mở đầu (Introduction) – Giới thiệu ngắn gọn về bức ảnh.
– Lý do chọn bức ảnh để mô tả.
2. Thân bài (Body)
  • 2.1. Mô tả chi tiết bức ảnh (Description of the Photo)

Bối cảnh: Ảnh được chụp ở đâu?

Nhân vật: Ai có trong bức ảnh?

Hành động: Mọi người đang làm gì?

Thời gian, thời tiết: Khi nào, điều kiện thời tiết.

  • 2.2. Lý do bức ảnh làm bạn hạnh phúc (Why the Photo Makes You Happy)

Kỷ niệm đặc biệt: Giải thích những kỷ niệm gắn liền với ảnh.

Cảm xúc cá nhân: Cảm giác khi nhìn bức ảnh.

Mối quan hệ: Bức ảnh gợi về mối quan hệ đặc biệt nào?

  • 2.3 Kết nối với cảm xúc lâu dài (Long-term Emotional Connection)

Ý nghĩa lâu dài: Bức ảnh có giá trị gì với bạn?

Tác động tích cực: Cách nó giúp bạn vượt qua căng thẳng hoặc tạo cảm giác tích cực.

3. Kết thúc (Conclusion) – Tóm tắt lý do tại sao bức ảnh làm bạn vui.
– Nhấn mạnh tầm quan trọng của những kỷ niệm đẹp qua ảnh.

II. Từ vựng về “Describe a photo that makes you feel happy”

Từ vựng về “Describe a photo that makes you feel happy”

Từ vựng về “Describe a photo that makes you feel happy”

Một trong những công cụ vô cùng quan trọng cho bài thi Speaking đó là từ vựng. Ngay bây giờ hãy cùng team TCE giúp bạn “bỏ túi” các từ vựng cho đề describe a photo that makes you happy nhé!

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
1. Nhóm từ vựng về cảm xúc:
Immense (adj) vô hạn The party gave me immense joy because I got to meet so many old friends.

(Bữa tiệc mang lại cho tôi niềm vui vô hạn vì tôi gặp lại nhiều bạn cũ.)

Nostalgia (n) Sự hoài niệm Looking at old photos always brings a sense of nostalgia.

(Nhìn vào những bức ảnh cũ luôn mang lại cảm giác hoài niệm.)

Spirit (n) tinh thần Listening to music always lifts my spirits, especially when I’m feeling down.

(Nghe nhạc luôn nâng cao tinh thần của tôi, đặc biệt khi tôi cảm thấy buồn.)

Cherished (adj) (Kỷ niệm) đáng trân trọng The photo is a cherished memory of our trip to the mountains last year.

(Bức ảnh là kỷ niệm đáng trân trọng về chuyến đi của chúng tôi đến vùng núi.)

2. Nhóm từ vựng mô tả cảnh quan:
Breathtaking (adj) Cảnh quan tuyệt đẹp đến ngạt thở The breathtaking view from the mountaintop made all the hiking worthwhile.

(Khung cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi khiến mọi nỗ lực leo núi đều xứng đáng.)

Scenic (adj) Vẻ đẹp phong cảnh The scenic beauty in the background of the photo is what makes it so special.

(Vẻ đẹp phong cảnh phía sau bức ảnh khiến nó trở nên đặc biệt.)

Capture (v) Ghi lại This photo captures a moment of pure joy and excitement at the party.

(Bức ảnh này ghi lại khoảnh khắc vui vẻ và phấn khích tại bữa tiệc.)

Magical (adj) kỳ diệu The sunset gave the whole landscape a magical glow that was mesmerizing to witness.

(Hoàng hôn tạo ra ánh sáng kỳ diệu bao trùm cảnh quan khiến mọi người mê hoặc.)

Golden (adj) ánh vàng The golden light of the afternoon sun added warmth to the entire photo.

(Ánh sáng vàng của mặt trời buổi chiều đã làm cả bức ảnh thêm phần ấm áp.)

III. Describe a photo that makes you feel happy – Speaking part 2

Describe a photo that makes you feel happy - Speaking part 2

Describe a photo that makes you feel happy – Speaking part 2

Còn chần chừ gì nữa, giờ hãy cùng tham khảo bài mẫu cho đề describe a photo that makes you happy mà đội ngũ chuyên môn của TCE biên soạn nhé!

1. Bài mẫu

One of my favorite photos, which always brings a smile to my face, is a picture of my friends and me while going on a countryside picnic.

It was taken last autumn when we decided to spend a weekend away from the bustling city and unwind in nature. In the photo, we’re sitting on a large blanket spread out on the grass, surrounded by colorful trees. Everyone is laughing, and there’s an assortment of food and drinks laid out in front of us. The sunlight filtering through the trees gave the whole scene a warm and golden hue, making it feel even more special.

This photo makes me happy because it reminds me of the fun and carefree times we had. Life can get busy and stressful, but looking at this picture always brings back fond memories of that day, when we were all relaxed, enjoying each other’s company, and appreciating the beauty of nature. It’s not just a photo; it’s a snapshot of happiness, and every time I see it, it instantly brightens my mood.

Bản dịch:

Một trong những bức ảnh yêu thích của tôi, bức ảnh luôn khiến tôi mỉm cười, là tấm hình chụp tôi và các bạn trong một buổi dã ngoại ở vùng quê.

Bức ảnh được chụp vào mùa thu năm ngoái khi chúng tôi quyết định dành một cuối tuần để tránh xa sự ồn ào của thành phố và thư giãn giữa thiên nhiên. Trong bức ảnh, chúng tôi ngồi trên một tấm chăn lớn trải trên bãi cỏ, xung quanh là những cây cối đầy màu sắc. Mọi người đều cười, và trước mặt chúng tôi là một loạt đồ ăn và thức uống. Ánh nắng lọt qua những tán cây tạo nên một sắc vàng ấm áp, khiến khung cảnh trở nên đặc biệt hơn.

Bức ảnh này làm tôi hạnh phúc vì nó nhắc nhở tôi về những khoảng thời gian vui vẻ và vô tư mà chúng tôi đã có. Cuộc sống có thể trở nên bận rộn và căng thẳng, nhưng khi nhìn vào bức ảnh này, tôi luôn nhớ lại những kỷ niệm đẹp của ngày hôm đó, nơi chúng tôi cùng nhau thư giãn, tận hưởng sự đồng hành và cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên. Đó không chỉ là một bức ảnh; đó là một khoảnh khắc của hạnh phúc, và mỗi khi tôi nhìn thấy nó, nó lập tức làm sáng tâm trạng của tôi.

2. Phân tích từ vựng

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Bustling (adj) nhộn nhịp, tấp nập After living in a bustling city for years, I decided to move to the countryside for a change.

(Sau nhiều năm sống ở thành phố nhộn nhịp, tôi quyết định chuyển về quê.)

Unwind (v) Thư giãn, xả stress After a long week, I like to unwind by reading a book or going for a walk.

(Sau một tuần dài, tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách hoặc đi dạo.)

Surround (v) Bao quanh The house is surrounded by beautiful gardens and a peaceful lake.

(Ngôi nhà được bao quanh bởi những khu vườn đẹp và một hồ nước yên bình.)

Assortment (n) Một loạt các thứ, đa dạng There was an assortment of desserts at the party, from cakes to cookies and fruit tarts.

(Có một loạt món tráng miệng tại bữa tiệc, từ bánh kem đến bánh quy và tart trái cây.)

Golden (adj) Sắc vàng, ánh vàng The golden hue of the sunset made the entire landscape look magical.

(Sắc vàng của hoàng hôn khiến toàn bộ cảnh quan trông thật kỳ diệu.)

Carefree (adj) Khoảng thời gian vô tư, không lo lắng I miss the carefree times of childhood when everything seemed simpler.

(Tôi nhớ khoảng thời gian vô tư của tuổi thơ khi mọi thứ có vẻ đơn giản hơn.)

Fond (adj) Kỷ niệm đẹp She has fond memories of her travels to Europe when she was a student.

(Cô ấy có những kỷ niệm đẹp về chuyến du lịch châu Âu khi còn là sinh viên.)

Snapshot (n) Khoảnh khắc hạnh phúc That photo is a snapshot of happiness, capturing a perfect family moment.

(Bức ảnh đó là một khoảnh khắc của hạnh phúc, ghi lại một khoảnh khắc gia đình hoàn hảo.)

Brighten (v) Làm sáng lên, khiến ai vui lên Listening to my favorite music always brightens my mood, no matter how bad my day has been.

(Nghe nhạc yêu thích luôn làm sáng tâm trạng của tôi, dù ngày hôm đó tệ đến đâu.)

>>> Đọc thêm các bài mẫu:

IV. Describe a photo that makes you feel happy – Speaking part 3

Describe a photo that makes you feel happy - Speaking part 3

Describe a photo that makes you feel happy – Speaking part 3

Tiếp theo là một số câu hỏi Part 3 liên quan đến chủ đề describe a photo that makes you happy mà team TCE đã biên soạn, các bạn cùng theo dõi nhé:

1. Why do people take photos during special occasions?

(Tại sao mọi người chụp ảnh vào những dịp đặc biệt?)

Câu trả lời:

People take photos during special occasions to capture memories and preserve the emotions of the moment. Photos serve as a way to look back on those occasions and relive the happiness or excitement we felt. They can also be shared with friends and family, allowing them to be part of the experience even if they aren’t physically present.

Dịch:

Mọi người chụp ảnh trong những dịp đặc biệt để ghi lại kỷ niệm và lưu giữ cảm xúc trong khoảnh khắc đó. Những bức ảnh là cách để chúng ta nhìn lại những dịp đó và sống lại niềm hạnh phúc hay phấn khích mà chúng ta đã cảm nhận được. Chúng cũng có thể được chia sẻ với bạn bè và gia đình, cho phép họ trở thành một phần của trải nghiệm ngay cả khi họ không có mặt.

Phân tích từ vựng:

  • Capture memories: Ghi lại kỷ niệm.
  • Ví dụ: Photos help us capture memories that last forever.
  • Preserve emotions: Lưu giữ cảm xúc.
  • Ví dụ: Taking a picture can preserve the emotions of a special day.
  • Relive: Sống lại (cảm giác, ký ức).
  • Ví dụ: Photos allow us to relive those special moments.

2. Has the way people take photos changed compared to the past?

(Cách mọi người chụp ảnh đã thay đổi so với trước đây chưa?)

Câu trả lời:
Yes, it has changed a lot. In the past, people used film cameras which were costly and took time to develop. Nowadays, with the advent of smartphones and digital cameras, anyone can take high-quality photos instantly. Moreover, people can easily edit and share photos on social media platforms, something that wasn’t possible before.

Dịch:

Vâng, nó đã thay đổi rất nhiều. Trước đây, người ta sử dụng máy ảnh phim rất tốn kém và mất thời gian để phát triển. Ngày nay, với sự ra đời của điện thoại thông minh và máy ảnh kỹ thuật số, bất kỳ ai cũng có thể chụp được những bức ảnh chất lượng cao ngay lập tức. Hơn nữa, mọi người có thể dễ dàng chỉnh sửa và chia sẻ ảnh trên các nền tảng truyền thông xã hội, điều mà trước đây không thể thực hiện được.

Phân tích từ vựng:

  • Film cameras: Máy ảnh dùng phim.
  • Ví dụ: Film cameras were expensive and developing photos took time.
  • Advent: Sự xuất hiện.
  • Ví dụ: The advent of smartphones has revolutionized photography.
  • High-quality photos: Ảnh chất lượng cao.
  • Ví dụ: Modern digital cameras allow people to capture high-quality photos instantly.
  • Social media: Mạng xã hội.
  • Ví dụ: Photos can now be instantly shared on social media.

3. Do you think the importance of photos has increased in recent years?

(Bạn có nghĩ tầm quan trọng của ảnh đã tăng lên trong những năm gần đây không?)

Câu trả lời:
Yes, photos have become more important due to the rise of visual culture and social media. People today document their lives through images, and photos are a primary form of communication. They’re used to express emotions, share experiences, and even create personal brands. Additionally, photos now carry a lot of emotional value, as they help us connect with memories and loved ones.

Dịch:

Đúng vậy, những bức ảnh đã trở nên quan trọng hơn do sự phát triển của văn hóa thị giác và mạng xã hội. Mọi người ngày nay ghi lại cuộc sống của họ thông qua hình ảnh và ảnh là hình thức giao tiếp chính. Chúng được sử dụng để bày tỏ cảm xúc, chia sẻ kinh nghiệm và thậm chí tạo ra thương hiệu cá nhân. Ngoài ra, những bức ảnh giờ đây mang rất nhiều giá trị về mặt cảm xúc vì chúng giúp chúng ta kết nối với những kỷ niệm và những người thân yêu.

Phân tích từ vựng:

  • Visual culture: Văn hóa hình ảnh.
  • Ví dụ: We live in a visual culture where images speak louder than words.
  • Express emotions: Thể hiện cảm xúc.
  • Ví dụ: Photos are a way to express emotions without using words.
  • Emotional value: Giá trị cảm xúc.
  • Ví dụ: Photos have emotional value because they connect us to important moments.

4. What are the advantages and disadvantages of sharing photos online?

(Những ưu và nhược điểm của việc chia sẻ ảnh trực tuyến là gì?)

Câu trả lời:
The biggest advantage of sharing photos online is that it allows us to stay connected with others, even if they are far away. It’s a quick way to share experiences with a wider audience. However, the downside is the risk of privacy issues and over-documentation. Sometimes people share too much personal information, or they might feel pressure to post only perfect images, which can lead to a distorted view of reality.

Dịch:

Ưu điểm lớn nhất của việc chia sẻ ảnh trực tuyến là nó cho phép chúng ta kết nối với những người khác, ngay cả khi họ ở xa. Đó là một cách nhanh chóng để chia sẻ kinh nghiệm với nhiều đối tượng hơn. Tuy nhiên, nhược điểm là rủi ro về các vấn đề riêng tư và quá nhiều tài liệu. Đôi khi mọi người chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân hoặc họ có thể cảm thấy áp lực khi chỉ đăng những bức ảnh hoàn hảo, điều này có thể dẫn đến cái nhìn sai lệch về thực tế.

Phân tích từ vựng:

  • Privacy issues: Vấn đề quyền riêng tư.
  • Ví dụ: Sharing too much online can lead to privacy issues.
  • Over-documentation: Ghi lại quá nhiều.
  • Ví dụ: Over-documentation can prevent people from enjoying the moment.
  • Perfect images: Hình ảnh hoàn hảo.
  • Ví dụ: Social media encourages the sharing of only perfect images, which can create unrealistic standards.

5. In the future, how do you think technology will change the way we store and view photos?

(Trong tương lai, bạn nghĩ công nghệ sẽ thay đổi cách chúng ta lưu trữ và xem ảnh như thế nào?)

Câu trả lời:
I believe technology will make photo storage more accessible and immersive. With the use of cloud storage, people will be able to access their photos from any device, anytime. Moreover, I think virtual reality (VR) will change the way we view photos, allowing us to experience memories in a more interactive way. We might even be able to use AI technology to organize and enhance our photo collections automatically.

Dịch:

Tôi tin rằng công nghệ sẽ giúp việc lưu trữ ảnh trở nên dễ tiếp cận và phong phú hơn. Với việc sử dụng bộ nhớ đám mây, mọi người sẽ có thể truy cập ảnh của họ từ mọi thiết bị, mọi lúc. Hơn nữa, tôi nghĩ thực tế ảo (VR) sẽ thay đổi cách chúng ta xem ảnh, cho phép chúng ta trải nghiệm những kỷ niệm theo cách tương tác hơn. Chúng tôi thậm chí có thể sử dụng công nghệ AI để tự động sắp xếp và nâng cao bộ sưu tập ảnh của mình.

Phân tích từ vựng:

  • Accessible: Dễ tiếp cận.
  • Ví dụ: Cloud storage makes photos more accessible from anywhere.
  • Cloud storage: Lưu trữ đám mây.
  • Ví dụ: Cloud storage allows people to store and retrieve photos without physical devices.
  • Virtual reality (VR): Thực tế ảo.
  • Ví dụ: VR technology might change the way we view and interact with photos.
  • AI technology: Công nghệ trí tuệ nhân tạo.
  • Ví dụ: AI could help us organize and enhance our photo collections.

Nếu bạn đang luyện thi IELTS và muốn đánh giá năng lực của mình một cách chính xác, hãy tham khảo lộ trình học IELTS tại The Catalyst for English (TCE). Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, giáo trình được biên soạn độc quyền và cam kết đầu ra rõ ràng, lộ trình học tại TCE sẽ giúp bạn tối ưu hóa thời gian và công sức học tập. Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng ký thi thử IELTS, trải nghiệm mô phỏng bài thi thật với phần đánh giá chi tiết cho hai kỹ năng WritingSpeaking, giúp bạn nắm rõ điểm mạnh, điểm yếu để tiếp tục cải thiện.

Như vậy, chúng mình đã cùng gỡ rối bài Speaking Part 2 và một số câu hỏi follow-ups Part 3 cho đề “Describe a photo that makes you happy”. Hi vọng với những cấu trúc và từ vựng được giới thiệu phía trên, đề bài này không còn “khó xơi” đối với chúng mình nữa nhé. Đừng quên áp dụng ngay hôm nay nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục