Describe a piece of clothing you enjoy wearing IELTS Speaking Part 2,3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 02/12/2024
Describe a piece of clothing you enjoy wearing

Khi thi IELTS Speaking, gặp chủ đề Describe a piece of clothing you enjoy wearing, các thí sinh có thể trả lời như thế nào cho tốt? Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp các bạn thí sinh đang hướng tới band 6, band 7 có thêm ý tưởng, từ vựng và câu trả lời mẫu để tham khảo nhé!

I. Từ vựng chủ đề Describe a piece of clothing you enjoy wearing

Từ vựng chủ đề Describe a piece of clothing you enjoy wearing

Từ vựng chủ đề Describe a piece of clothing you enjoy wearing

Chủ đề Describe a piece of clothing you enjoy wearing có rất nhiều từ vựng trung cấp và cao cấp mà các thí sinh có thể thử áp dụng, được TCE trình bày trong bảng dưới đây: 

Từ vựng (từ loại) Phiên Âm Nghĩa
Apparel (n) /əˈpærəl/ Quần áo
Attire (n) /əˈtaɪər/ Trang phục
Ensemble (n) /ɒnˈsɒmbl/ Bộ đồng phục
Outfit (n) /ˈaʊtfɪt/ Bộ đồ
Garment (n) /ˈɡɑːrmənt/ Một món quần áo
Bespoke (adj) /bɪˈspoʊk/ Được may đo/ thiết kế riêng 
Chic (adj) /ʃiːk/ Thanh lịch
Smart (adj) /smɑːrt/ Lịch thiệp
Couture (n) /kuːˈtjʊər/ Thời trang cao cấp
Silhouette (n) /ˌsɪluˈɛt/ Hình dáng của trang phục
Trendsetter (n) /ˈtrɛndˌsɛtər/ Người tạo xu hướng
Vintage (adj) /ˈvɪntɪdʒ/ Cổ điển
Wardrobe (n) /ˈwɔːrˌdroʊb/ Tủ quần áo
Sophisticated (adj) /səˈfɪs.tə.keɪ.t̬ɪd/ Công phu, phức tạp
Ready-to-wear (adj) /ˌrɛdi tə ˈwɛr/ May sẵn
Accessories (n) /əkˈsɛsəriz/ Phụ kiện
Accessorize (v) /əkˈses.ɚ.aɪz/ Phối trang sức, phụ kiện
Fashionista (n) /ˌfæʃəˈniːstə/ Tín đồ thời trang
Tailored (adj) /ˈteɪlərd/ Được may đo
Trendy (adj) /ˈtrɛndi/ Hợp thời trang
Fashion statement (phr) /ˈfæʃən ˈsteɪtmənt/ Tuyên bố thời trang
To be in vogue (idiom) /ɪn voʊɡ/ Đang thịnh hành
Dressed to the nines (idiom) /drɛst tə ðə naɪnz/ Ăn mặc rất đẹp
Dress to kill (idiom) /drɛs tə kɪl/ Ăn mặc đẹp để gây ấn tượng

II. Dàn ý bài Describe a piece of clothing you enjoy wearing part 2

Dàn ý bài Describe a piece of clothing you enjoy wearing part 2

Dàn ý bài Describe a piece of clothing you enjoy wearing part 2

Để nói được bài Describe a piece of clothing you enjoy wearing tốt, The Catalyst for English sẽ chia sẻ cho bạn dàn ý cho chủ đề này nhé:

  • Intro
    • Giới thiệu ngắn gọn về món đồ: Đề cập đến món đồ đó là gì (và tại sao bạn chọn nói về nó.)
  • Body 
    • Hình dạng: Mô tả màu sắc, thiết kế, chất liệu hoặc đặc điểm độc đáo.
    • Dịp mặc: (ví dụ: đi chơi, sự kiện đặc biệt, mặc hàng ngày)
    • Ý nghĩa đối với cá nhân:
      • Về cảm giác: Sự thoải mái, sự đẹp đẽ, …
      • Về cảm xúc: Giá trị tình cảm, kỷ niệm liên quan (ví dụ: món quà từ người đặc biệt, mua trong một chuyến đi đáng nhớ)
    • Tác động đối với cá nhân:
      • Sự tự tin
      • Lời khen
  • Conclusion
    • Tóm tắt tại sao món đồ này đặc biệt với bạn.
    • Tương lai: Có tiếp tục mặc nó trong thời gian dài hay không?/ Nó có truyền cảm hứng cho các lựa chọn về thời trang tương lai hay không?

III. Bài mẫu Describe a piece of clothing you enjoy wearing Part 2

Bài mẫu Describe a piece of clothing you enjoy wearing Part 2

Bài mẫu Describe a piece of clothing you enjoy wearing Part 2

Dưới đây là 2 bài mẫu Describe a piece of clothing you enjoy wearing trong IELTS Speking Part 2 do đội ngũ giáo viên The Catalyst for English biên soạn. Tham khảo nhé:

1. Bài mẫu Describe a piece of clothing you enjoy wearing band 6.0+

When it comes to my favorite piece of clothing, a white shirt would be a closet staple

The shirt I’m thinking about is made of soft cotton and has a simple yet elegant design. It has long sleeves and a classic collar, which makes me look quite serious. To increase that vibe, I would wear it with a navy tie. I usually wear it to formal settings like meetings or special events. Although it makes me look tough, the shirt is very comfortable to wear, which is important to me because I often have long days. 

In terms of emotional value, It was a gift from my mother. When I wear this shirt, I feel more confident and professional. I often receive compliments on how well it suits me, making it even more special.

In summary, my white shirt is not just a piece of clothing but a cherished item that I plan to keep wearing for a long time.

  • a closet staple (np): món đồ không thể thiếu trong tủ quần áo
  • formal setting (np): bối cảnh trang trọng 
  • emotional value (np): giá trị tình cảm/ tinh thần

Bản dịch: 

Khi nói đến món đồ yêu thích của tôi, một chiếc áo sơ mi trắng sẽ là một món đồ không thể thiếu trong tủ quần áo. 

Chiếc áo sơ mi mà tôi đang nghĩ đến được làm từ cotton mềm mại và có thiết kế đơn giản nhưng thanh lịch. Nó có tay dài và cổ áo cổ điển, khiến tôi trông khá nghiêm túc. Để tăng thêm vẻ nghiêm túc đó, tôi sẽ đeo thêm một chiếc cà vạt màu xanh navy. Tôi thường mặc nó trong các dịp trang trọng như các cuộc họp hoặc sự kiện đặc biệt. Dù nó làm tôi trông nghiêm túc, chiếc áo sơ mi này lại rất thoải mái khi mặc, điều rất quan trọng với tôi vì một ngày của tôi thường khá dài.

Về giá trị tình cảm, đây là món quà từ mẹ tôi. Khi tôi mặc chiếc áo sơ mi này, tôi cảm thấy tự tin và chuyên nghiệp hơn. Tôi thường nhận được những lời khen về việc nó hợp với tôi như thế nào, làm cho nó càng trở nên đặc biệt hơn.

Tóm lại, chiếc áo sơ mi trắng của tôi không chỉ là một món đồ mà còn là một vật kỷ niệm mà tôi dự định sẽ tiếp tục mặc trong thời gian dài.

2. Bài mẫu Describe a piece of clothing you enjoy wearing band 7.0+

The piece of clothing I enjoy wearing the most would be my special white shirt.

This shirt is made of soft cotton and has an elegant design. It features long sleeves and a classic collar, making me look quite serious. I usually take it up a notch by pairing it with a navy tie when I have to be in formal settings like meetings or special events. Unlike the way it looks, the shirt is incredibly comfortable to wear, which is essential for me as I often have long days. 

In terms of sentimental value, the piece was a gift from my mother. It is a treasured item in my wardrobe because wearing it boosts my confidence and makes me feel more professional. This shirt is hardly a fashion statement, but it is always smart and timeless. 

All in all, my white shirt is not just a piece of clothing, but a cherished item that I plan to keep wearing for years to come.  

  • to feature (v): có/ bao gồm
  • to take it up a notch (idiom): làm nó kịch tính hơn 
  • to pair A with B (vp): phối món A với món B
  • sentimental value (np): giá trị tình cảm/ tinh thần
  • to boost (v): tăng cường
  • a fashion statement (phr): một tuyên bố thời trang
  • for years to come (phr): trong nhiều năm tới

Bản dịch:

Món đồ mà tôi thích mặc nhất là chiếc áo sơ mi trắng đặc biệt của tôi. 

Chiếc áo này được làm từ vải cotton mềm mại và có thiết kế thanh lịch. Nó có tay dài và cổ áo cổ điển, khiến tôi trông khá nghiêm túc. Tôi thường kết hợp nó với một chiếc cà vạt màu xanh navy khi phải tham dự các buổi họp hoặc sự kiện đặc biệt. Trái ngược với vẻ ngoài, chiếc áo này rất thoải mái khi mặc, điều này rất quan trọng đối với tôi vì một ngày của tôi thường khá dài.

Về giá trị tình cảm, chiếc áo này là món quà từ mẹ tôi. Nó là một món đồ quý giá trong tủ quần áo của tôi vì khi mặc nó, tôi cảm thấy tự tin hơn và chuyên nghiệp hơn. Chiếc áo này không phải là một tuyên bố thời trang, nhưng nó luôn lịch thiệp và không bị lỗi mốt.

Tóm lại, chiếc áo sơ mi trắng của tôi không chỉ là một món đồ, mà còn là một vật quý giá mà tôi dự định sẽ tiếp tục mặc trong nhiều năm tới.

IV. Câu hỏi Describe a piece of clothing you enjoy wearing Part 3

Cùng TCE luyện tập hình thành ý tưởng và trả lời cho một số câu hỏi part 3 chủ đề Describe a piece of clothing nhé!

1. Who would wear formal clothes more often, young people or old people?

Based on stereotypes, adults and old people are seen as more mature and would dress accordingly – in formal wear, while the young are associated with vibrant colors and bold outfits. Yet, in today’s society, young people are increasingly gravitating towards formal attire. That’s why I think there’s little point in picking out who usually wears it more.  

  • mature (adj): trưởng thành
  • to dress accordingly (vp): ăn mặc phù hợp (với mô tả)
  • formal wear (n): trang phục trang trọng
  • to gravitate towards (vp): thiên về

2. Do old people change their style of dressing?

I believe they do, but hardly do we notice it. Well, that would be because there isn’t a vast array of clothing that suits them. Also, older adults often prioritize comfort and practicality over fashion trends, which is why we don’t notice much of a difference even when they switch clothes. 

  • a vast array of N (np): đa dạng N

3. Will traditional clothes disappear in the future?

I don’t think so, since traditional clothes are an important aspect of cultural identity and cultural preservation. Wearing traditional items helps connect a people with its heritage, that’s why many communities and governments actively promote these costumes through cultural festivals and educational programs. 

  • cultural identity (np): bản sắc văn hoá
  • cultural preservation (np): sự bảo tồn văn hoá
  • people (n): dân tộc

4. Why do some people like to wear traditional clothes?

As far as I’m concerned, it could be because there’s always a deep-seated appreciation or a timeless appeal to traditional clothing. Either way, I absolutely support people wearing them more often, because by doing so, they can help revive and strengthen a much-needed cultural aspect, as well as promote their culture to the rest of the world. 

  • deep-seated (adj): lâu đời
  • timeless appeal (np): sức hấp dẫn vượt thời gian
  • revive (v): hồi sinh/ làm sống lại
  • much-needed (adj): hết sức cần thiết

5. Do you think people need to wear formal clothing in the workplace?

It depends on the profession. One can be a fashionista with a closet full of trendy items, but if they work in fields like finance, law, and government, they would be expected to dress smart at work, since such attire usually convey professionalism and trustworthiness. However, if someone who is a fastfood worker wears  formal clothing when they work, it would impede their movements due to its snuggly fitted silhouette, thus affecting their performance.

  • profession (n): ngành nghề
  • convey (v): truyền đạt
  • trustworthiness (n): sự đáng tin cậy
  • impede (v): cản trở

TCE hy vọng rằng những câu trả lời mẫu này sẽ giúp bạn đọc có thêm từ vựng và ý tưởng để  giải quyết đề IELTS Speaking part 2 & 3: Describe a piece of clothing you enjoy wearing. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Speaking để tham khảo thêm nhiều bài mẫu hay nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục