Trong quý, có khoảng 50 – 60 đề IELTS Speaking part 2. Một chủ đề phổ biến, thường xuất hiện trong gần như tất cả quý là chủ đề “Describe an important plant in your country”. Bài viết hôm nay, The Catalyst for English sẽ giới thiệu bài mẫu trình độ 7.5+ (sample band 7.5+) cùng mới các từ vựng, ngữ pháp cho đề nói này.
I. Describe an important plant in your country – Speaking Part 2
Describe an important plant in your country – Speaking Part 2
1. Đề bài & Phân tích
Trước tiên, chúng ta cần tìm hiểu và phân tích đề “Describe an important plant in your country” gồm những từ khóa quan trọng nào, sau đó đào sâu vào những từ vựng IELTS Speaking, ngữ pháp phù hợp với từ khoá đó để phát triển ý. Bạn có thể tham khảo theo bảng dưới đây:
Đề bài: Describe an important plant in your country
You should say:
What it is
Where you see it
What it looks like
And explain why it is important.
Phân tích đề bài: Describean importantplantin your country
Describe (Miêu tả): Chúng ta cần lựa chọn và miêu tả chi tiết về một loại cây
Plant: Đối tượng miêu tả là một loài cây. Như vậy ta có thể sử dụng từ vựng tổng quát về loài cây (về bộ phận, chức năng, …) chứ chưa cần cung cấp những từ vựng quá chuyên sâu vội
important in your country: Đề bài yêu cầu bạn đưa ra loài cây quan trọng, đặc biệt với đất nước của bạn. Đây là phần bạn cần đưa ra nhiều từ vựng chủ đề hơn.
2. Dàn ý bài Describe an important plant in your country
Sau khi đã nắm được các từ khoá của đề bài, bạn có thể bắt tay vào xây dựng một dàn ý chi tiết nhằm khai thác được tối đa vốn từ vựng bản thân có. Thay vì cố gắng miêu tả mọi khía cạnh về loài cây đó, học viên hãy tập trung vào những phần mà bạn có từ vựng và ngữ pháp phong phú, giúp câu trả lời trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Dưới đây là một ví dụ về cách triển khai dàn ý hiệu quả.
Phần
Nội dung chi tiết
1. Introduction (Mở đầu)
Giới thiệu loại cây
2. Body
(Thân bài)
Giới thiệu về loại cây
Cách nuôi trồng
Hình ảnh của loại cây (màu sắc, kích cỡ, …)
Giá trị của loại cây (giá trị về kinh tế, tinh thần, …)
Cảm xúc và lý do yêu thích:
Cảm xúc
Lý do yêu thích
3. Conclusion, (Kết bài)
Kết luận cảm xúc về loài cây
3. Bài mẫu Describe an important plant in your country band 7.5+
Các bạn tham khảo bài mẫu và bản dịch nghĩa của nó dưới đây.
Bài mẫu: Let me tell you about rice, which is the heart and soul of Vietnam. It’s not just a crop but a cultural icon deeply rooted in our way of life.
In Vietnam, rice fields stretch as far as the eye can see, painting the landscape with vibrant hues of green. The process of cultivating rice involves meticulous care, from the flooded paddies where seedlings are planted to the golden harvest that sways gently in the breeze. It’s a labor of love that defines the rhythm of rural life in Vietnam. For Vietnamese people, rice isn’t just a staple food; it’s the soul of Vietnamese cuisine. It’s deeply intertwined with our economy, providing livelihoods for millions of farmers. Moreover, rice plays a crucial role in our cultural identity, symbolizing prosperity, abundance, and unity.
In essence, rice isn’t just a plant; it’s a symbol of resilience and unity. Its cultivation and consumption are woven into the fabric of Vietnamese life, reminding us of our connection to the land and our shared identity as a nation.
Bản dịch nghĩa: Hãy để tôi kể cho bạn nghe về cây lúa, trái tim và linh hồn của Việt Nam. Nó không chỉ là một loại cây trồng mà là biểu tượng văn hóa sâu sắc, gắn liền với cách sống của chúng tôi.
Ở Việt Nam, những cánh đồng lúa trải dài tới tận chân trời, tô điểm cho phong cảnh bằng những sắc xanh tươi mát. Quá trình trồng lúa đòi hỏi sự chăm sóc tỉ mỉ, từ những ruộng lúa ngập nước nơi cây giống được cấy cho đến mùa thu hoạch vàng óng, nhẹ nhàng lay động trong gió. Đó là một công việc của tình yêu, định hình nhịp sống nông thôn ở Việt Nam. Đối với người Việt Nam, lúa không chỉ là thực phẩm chủ yếu; nó là linh hồn của ẩm thực Việt. Lúa gạo gắn liền với nền kinh tế của chúng ta, mang lại sinh kế cho hàng triệu người nông dân. Hơn nữa, lúa còn đóng vai trò quan trọng trong bản sắc văn hóa của chúng ta, tượng trưng cho sự thịnh vượng, ấm no và đoàn kết.
Tóm lại, lúa không chỉ là một loại cây; nó là biểu tượng của sự kiên cường và đoàn kết. Việc trồng và tiêu thụ lúa đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của người Việt, nhắc nhở chúng ta về mối liên hệ với mảnh đất quê hương và bản sắc chung của dân tộc.
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
The heart and soul of Vietnam
/ðə hɑːrt ənd soʊl ʌv vɪɛtˈnɑːm/
Describe something that is fundamental and deeply integral to the identity or culture of Vietnam.
→ Trái tim và linh hồn của Việt Nam
Rice is the heart and soul of Vietnam, representing the essence of our culture.
→ Lúa gạo là trái tim và linh hồn của Việt Nam, đại diện cho bản sắc văn hóa của chúng ta.
Crop
/krɒp/
A cultivated plant that is grown for food, materials, or other products.
→ Cây trồng, vụ mùa
Rice is the most important crop in Vietnam.
→ Lúa là cây trồng quan trọng nhất ở Việt Nam.”
A symbol or representation of a particular culture that is widely recognized and cherish
/ˈkʌltʃərəl ˈaɪkɒn/
A symbol or representation of a particular culture that is widely recognized and cherished.
→ Biểu tượng văn hóa
The lotus is a cultural icon in Vietnam, symbolizing purity and resilience.
→ Hoa sen là biểu tượng văn hóa ở Việt Nam, tượng trưng cho sự thuần khiết và kiên cường.
Rooted in
/ˈruːtɪd ɪn/
Deeply established or grounded in a particular tradition, belief, or idea.
→ Gắn liền với, bắt nguồn từ
The tradition of rice cultivation is rooted in Vietnam’s history.
→ Truyền thống trồng lúa có nguồn gốc sâu xa trong lịch sử của Việt Nam.
Way of life
/weɪ ʌv laɪf/
The manner in which a person or group of people live, including their habits, customs, and daily activities.
→ Cách sống, lối sống
Rice farming is an essential part of the rural way of life in Vietnam.
→ Nông nghiệp trồng lúa là một phần không thể thiếu trong lối sống nông thôn ở Việt Nam.
Vibrant hues of green
/ˈvaɪbrənt hjuːz ʌv ɡriːn/
Bright, lively shades or tones of the color green.
→ Những sắc xanh tươi sáng
The rice fields stretch out in vibrant hues of green, creating a peaceful landscape.
→ Những cánh đồng lúa trải dài với sắc xanh tươi sáng, tạo nên một phong cảnh yên bình.
Cultivate
/ˈkʌltɪveɪtɪŋ/
The process of preparing and growing crops, usually involving planting, tending, and harvesting.
→ Trồng trọt, canh tác
Farmers are busy cultivating rice during the rainy season.
→ Nông dân bận rộn trồng lúa trong mùa mưa.
Meticulous care
/məˈtɪkjʊləs keə/
Very careful and precise attention to detail.
→ Sự chăm sóc tỉ mỉ
The rice requires meticulous care to ensure a good harvest.
→ Cây lúa cần sự chăm sóc tỉ mỉ để đảm bảo mùa thu hoạch tốt.
Seedlings
/ˈsiːdlɪŋz/
Young plants that have just been grown from seeds.
→ Cây con, cây giống
The seedlings are carefully planted in the flooded fields.
→ Cây con được cấy cẩn thận vào những ruộng lúa ngập nước.
Golden harvest
/ˈɡəʊldən ˈhɑːrvɪst/
The rich, valuable crop yield, often used to describe the time of year when crops are gathered.
→ Mùa thu hoạch vàng
The golden harvest of rice is celebrated in many rural festivals.
→ Mùa thu hoạch vàng lúa được tổ chức trong nhiều lễ hội ở nông thôn.
Staple food
/ˈsteɪpl fuːd/
A food that is regularly consumed in large quantities and forms a significant part of a diet.
→ Thực phẩm chủ yếu
Rice is the staple food in Vietnam, consumed daily by millions of people.
→ Lúa gạo là thực phẩm chủ yếu ở Việt Nam, được tiêu thụ hàng ngày bởi hàng triệu người.
Intertwined with
/ˌɪntərˈtwaɪnd wɪð/
Closely connected or involved with something, often in a way that is difficult to separate.
→ Gắn liền với, liên kết chặt chẽ với
The culture of Vietnam is deeply intertwined with the practice of rice farming.
→ Văn hóa Việt Nam gắn liền chặt chẽ với nghề trồng lúa.
Providing livelihoods for
/prəˈvaɪdɪŋ ˈlaɪvlihʊdz fɔː/
Supplying the means of living or income to people
→ Cung cấp sinh kế cho
Rice farming provides livelihoods for millions of farmers across Vietnam.
→ Nghề trồng lúa cung cấp sinh kế cho hàng triệu người nông dân trên khắp Việt Nam.
Cultural identity
/ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪti/
The identity or characteristics of a group of people, based on shared traditions, customs, and values.
→ Bản sắc văn hóa
Rice plays an essential role in shaping Vietnam’s cultural identity.
→ Lúa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa của Việt Nam.
Prosperity
/prɒˈspɛrɪti/
The state of being successful or thriving, especially in terms of wealth and health.
→ Sự thịnh vượng
The cultivation of rice symbolizes the prosperity of the nation.
→ Việc trồng lúa tượng trưng cho sự thịnh vượng của đất nước.
Nếu bạn đang tìm thêm ý tưởng cho các đề thường gặp, hãy tham khảo:
II. Describe an important plant in your country – Speaking Part 3
Sau phần Speaking Part 2, bạn thường sẽ nhận các câu hỏi Speaking Part 3 với chủ đề tương tự. Thí sinh vẫn có thể sử dụng các từ vựng phía trên để trả lời cho các câu hỏi Part 3, tuy nhiên cần lưu ý tránh lặp từ và nói quá dài. Độ dài tiêu chuẩn trong Speaking part 3 là khoảng 4-5 câu. Dưới đây là một số ví dụ:
Describe an important plant in your country – Speaking Part 3
1. What are the features of living in the countryside?
Living in the countryside has its own charm. It’s all about being surrounded by nature – fresh air, wide-open spaces, and peaceful surroundings. Plus, there’s a strong sense of community, where everyone knows each other and looks out for one another. And, everyone would love the chance to escape the hustle and bustle of the city and enjoy a slower pace of life.
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Charm
/ʧɑːrm/
A special quality that makes something or someone attractive, pleasant, or interesting.
→ Sự quyến rũ, sự hấp dẫn
The charm of the old town lies in its narrow streets and historic buildings.
→ Sự quyến rũ của phố cổ nằm ở những con phố hẹp và những tòa nhà lịch sử.
Wide-open spaces
/waɪd ˈoʊpən speɪsɪz/
Large, open areas of land with little or no buildings, often associated with nature and freedom.
→ Những không gian rộng mở, vùng đất rộng lớn
The farm offers wide-open spaces where animals can roam freely.
→ Nông trại có những không gian rộng mở nơi động vật có thể tự do di chuyển.
Escape the hustle and bustle of the city
/ɪsˈkeɪp ðə ˈhʌsl ənd ˈbʌsl ʌv ðə ˈsɪti/
To get away from the noise, busy activities, and stress of city life, often seeking peace and relaxation in a quieter environment.
→ Tránh xa sự ồn ào và hối hả của thành phố
We decided to take a weekend trip to the countryside to escape the hustle and bustle of the city.
→ Chúng tôi quyết định đi chuyến du lịch cuối tuần đến nông thôn để tránh xa sự ồn ào và hối hả của thành phố.
2. Should schools teach children how to grow plants?
Absolutely! Teaching kids how to grow plants is a fantastic idea. Not only does it teach them about nature and where our food comes from, but it also helps them develop important skills like responsibility and patience. Plus, it’s a hands-on way for them to connect with the environment and learn to appreciate the beauty of nature. So, schools should definitely include gardening in their curriculum.
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Hands-on
/ˈhændz ɒn/
Involving active participation or practical experience rather than just theoretical knowledge; directly involved in the work or activity.
→ Thực hành, trực tiếp tham gia
The teacher provided a hands-on experience by allowing the students to plant trees in the school garden.
→ Giáo viên đã cung cấp trải nghiệm thực hành bằng cách cho học sinh trồng cây trong vườn trường.
Gardening
/ˈɡɑːrdənɪŋ/
The practice of growing and maintaining plants, flowers, or vegetables in a garden.
→ Làm vườn, nghề làm vườn
Gardening can be a relaxing hobby that helps people connect with nature.
→ Làm vườn có thể là một sở thích thư giãn giúp con người kết nối với thiên nhiên.
3. Why do some people prefer to live in the countryside?
Well, some people prefer living in the countryside because it offers a quieter and more laid-back lifestyle. Away from the noise and crowds of the city, they can enjoy peace and tranquility. Plus, there’s more space to breathe and move around, with beautiful scenery all around. And most of us can not resist the charm of cozy cottages and fresh country air.
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Laid-back
/leɪd bæk/
Relaxed and easygoing; not easily upset or stressed.
→ Thư giãn, điềm tĩnh, không căng thẳng
The laid-back atmosphere of the village makes it a perfect place to relax after a busy week.
→ Bầu không khí thư giãn của ngôi làng khiến nó trở thành một nơi lý tưởng để thư giãn sau một tuần làm việc bận rộn.
Tranquility
/træŋˈkwɪləti/
The state of being calm, peaceful, and free from disturbance.
→ Sự yên tĩnh, thanh bình
The peaceful garden offers a sense of tranquility that helps clear your mind.
→ Khu vườn yên bình mang lại cảm giác thanh tĩnh giúp bạn thư giãn đầu óc.
Cozy cottages
/ˈkoʊzi ˈkɑːtɪdʒɪz/
Small, comfortable, and inviting houses, often located in rural or countryside areas, offering warmth and charm.
→ Những ngôi nhà nhỏ ấm cúng
They spent the weekend in cozy cottages by the lake, enjoying the fresh air and quiet surroundings.
→ Họ đã dành cuối tuần trong những ngôi nhà nhỏ ấm cúng bên hồ, tận hưởng không khí trong lành và khung cảnh yên tĩnh.
4. Have new kinds of plants been grown in your city recently?
Definitely! There’s always something new popping up in the plant world. Like, people are getting more creative with indoor plants, bringing in exotic species and unique hybrids. Additionally, rooftop gardens and vertical farms are becoming more popular too, adding a touch of greenery to urban landscapes.
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Unique hybrids
/juˈniːk ˈhaɪbrɪdz/
Plants or organisms that are a combination of two different species, bred or created to have specific traits from each, making them different from the original species.
→ Các giống lai độc đáo
Farmers are experimenting with unique hybrids of tomatoes that grow faster and resist pests better.
→ Nông dân đang thử nghiệm các giống lai độc đáo của cà chua có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn và chống lại sâu bệnh tốt hơn.
Rooftop gardens
/ˈruːftɒp ˈɡɑːrdənz/
Gardens created on the roofs of buildings, often used for growing plants, vegetables, or flowers, especially in urban areas where space is limited.
→ Vườn trên mái nhà
In cities with limited green space, rooftop gardens are a great way to grow fresh produce and improve air quality.
→ Ở những thành phố có không gian xanh hạn chế, vườn trên mái nhà là một cách tuyệt vời để trồng rau sạch và cải thiện chất lượng không khí.
Vertical farms
/ˈvɜːrtɪkəl fɑːrmz/
A method of farming where crops are grown in stacked layers or vertically, often inside buildings, to save space and use less land area, especially in urban environments.
→ Trang trại theo phương pháp thẳng đứng
Vertical farms are gaining popularity as a sustainable way to produce food in crowded cities.
→ Trang trại theo phương pháp thẳng đứng đang ngày càng trở nên phổ biến như một cách bền vững để sản xuất thực phẩm ở các thành phố đông đúc.
5. Why do some people like to keep plants at home?
There are lots of reasons why people keep plants at home. For some, it’s about adding a pop of color and freshness to their living space. Moreover, plants can help purify the air and create a more relaxing atmosphere. To people who suffer from mental illnesses, taking care of plants can be therapeutic and rewarding, like a mini gardening therapy session. So, it’s no wonder why so many people are plant parents these days.
Từ vựng và phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Purify the air
/ˈpjʊrəˌfaɪ ði ɛr/
To clean or remove impurities from the air, often by using plants, air purifiers, or natural processes.
→ Làm sạch không khí
Houseplants like peace lilies and snake plants can purify the air by removing toxins.
→ Cây cảnh như hoa lan hòa bình và cây rắn có thể làm sạch không khí bằng cách loại bỏ độc tố.
Therapeutic
/ˌθɛrəˈpjuːtɪk/
Having a healing or beneficial effect on the body or mind; promoting good health.
→ Chữa bệnh, có tác dụng trị liệu, tốt cho sức khỏe
Spending time in nature and gardening has therapeutic benefits for mental well-being.
→ Dành thời gian ở ngoài trời và làm vườn có tác dụng trị liệu đối với sức khỏe tinh thần.
Plant parents
/plænt ˈpɛrənts/
People who take care of and nurture plants, treating them as part of the family.
→ Những người nuôi dưỡng cây cối, chăm sóc cây như con cái
Plant parents often enjoy sharing tips on how to care for their indoor plants.
→ Những người nuôi dưỡng cây thường thích chia sẻ mẹo chăm sóc cây cảnh trong nhà của họ.
IV. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng
Bài thi IELTS đánh giá năng lực sử dụng từ vựng, ngữ pháp khó của thí sinh, do vậy bạn cần xây dựng một khối lượng từ vựng theo chủ đề dễ sử dụng, hiệu quả để áp dụng trong bài thi. Bên cạnh những cấu trúc trên bài mẫu, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc sau:
Từ vựng tiếng anh
Từ vựng và phát âm
Nghĩa
Ví dụ
National symbol
/ˈnæʃənl ˈsɪmbəl/
Represents the identity and heritage of a nation.
Biểu tượng quốc gia
The cherry blossom is a national symbol of Japan, representing beauty and renewal.
→ Hoa anh đào là biểu tượng quốc gia của Nhật Bản, tượng trưng cho vẻ đẹp và sự tái sinh.
Cultural heritage
/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/
Important to the traditions, practices, or history of a society.
Di sản văn hóa
The olive tree is part of the Mediterranean’s cultural heritage, used in art, cuisine, and rituals.
→ Cây olive là một phần của di sản văn hóa vùng Địa Trung Hải, được sử dụng trong nghệ thuật, ẩm thực và nghi lễ.
Economic importance
/ɪˈkɒnəmɪk ɪmˈpɔːtəns/
Significantly contributes to a nation’s economy, such as through agriculture, trade, or industry.
Tầm quan trọng kinh tế
Cotton has great economic importance in countries like Egypt and India, driving both the textile and agricultural industries.
→ Bông vải có tầm quan trọng kinh tế lớn ở các quốc gia như Ai Cập và Ấn Độ, thúc đẩy cả ngành dệt may và nông nghiệp.”
Ecological significance
/ɪˌkɒlədʒɪkəl sɪɡˈnɪfɪkəns/
plays a critical role in maintaining the balance and health of the ecosystem.
Ý nghĩa sinh thái
Mangroves have ecological significance by preventing coastal erosion and providing habitats for marine life.
→ Rừng ngập mặn có ý nghĩa sinh thái trong việc ngăn chặn xói mòn bờ biển và cung cấp môi trường sống cho các loài thủy sinh.
Endemic species
/ɪnˈdɛmɪk ˈspiːʃiːz/
Species that is native to and can only be found in a particular region or country.
Loài đặc hữu
The giant panda’s primary food, bamboo, is an endemic species in China.
→ Thức ăn chính của gấu trúc, cây tre, là loài đặc hữu ở Trung Quốc.
Spiritual significance
/ˈspɪrɪtʃʊəl sɪɡˈnɪfɪkəns/
Holds deep religious or spiritual meaning for a culture or community.
Ý nghĩa tâm linh
The lotus is considered sacred in many Eastern religions, symbolizing purity and enlightenment.
→ Hoa sen được coi là thiêng liêng trong nhiều tôn giáo phương Đông, tượng trưng cho sự thuần khiết và giác ngộ.
Medicinal properties
/mɪˈdɪsɪnəl ˈprɒpətiz/
Known for its healing, therapeutic, or health-promoting qualities.
→ Tính chất dược liệu
Ginseng is revered for its medicinal properties, used to improve energy and reduce stress.
→ Nhân sâm được coi trọng vì tính chất dược liệu của nó, giúp tăng cường năng lượng và giảm căng thẳng.
Symbol of resilience
/ˈsɪmbəl əv rɪˈzɪlɪəns/
represents strength and the ability to overcome challenges or adversity.
Biểu tượng của sự kiên cường
The cactus is a symbol of resilience, thriving in harsh desert conditions.
→ Cây xương rồng là biểu tượng của sự kiên cường, phát triển mạnh mẽ trong điều kiện sa mạc khắc nghiệt.
Cultural icon
/ˈkʌltʃərəl ˈaɪkən/
Become a symbol of national identity, culture, or history.
→ Biểu tượng văn hóa
The maple tree has become a cultural icon of Canada, seen on the national flag.
→ Cây phong đã trở thành biểu tượng văn hóa của Canada, được in trên quốc kỳ.
Agricultural staple
Is a primary food source or commodity in a nation.
→ Nông sản chủ yếu
Rice is an agricultural staple in many Southeast Asian countries, feeding millions.
→ Gạo là nông sản chủ yếu ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, cung cấp thức ăn cho hàng triệu người.
Symbol of national pride
/ˈsɪmbəl əv ˈnæʃənl praɪd/
Evokes feelings of pride and unity among the people of a nation.
→ Biểu tượng của niềm tự hào quốc gia
The sunflower is a symbol of national pride in Ukraine, representing strength and hope.
→ Hoa hướng dương là biểu tượng của niềm tự hào quốc gia ở Ukraine, tượng trưng cho sức mạnh và hy vọng.
Sustainable resource
/səˈsteɪnəbəl rɪˈzɔːs/
Can be used in a way that does not deplete natural resources, ensuring long-term availability.
→ Tài nguyên bền vững
The coconut palm is a sustainable resource, providing food, fuel, and building materials.
→ Cây dừa là tài nguyên bền vững, cung cấp thực phẩm, nhiên liệu và vật liệu xây dựng.
Symbol of prosperity
/ˈsɪmbəl əv prəˈspɛrɪti/
Is associated with wealth, success, and well-being.
→ Biểu tượng của sự thịnh vượng
The pomegranate is a symbol of prosperity in many Middle Eastern cultures.
→ Quả lựu là biểu tượng của sự thịnh vượng trong nhiều nền văn hóa Trung Đông.
Hardy plant
/ˈhɑːdi plænt/
A plant that is able to survive in harsh conditions, such as extreme temperatures or poor soil.
→ Cây chịu đựng tốt
Lavender is a hardy plant that thrives in dry, rocky soil.
→ Cây oải hương là cây chịu đựng tốt, phát triển mạnh trong đất khô cằn và đá.
Deciduous tree
/dɪˈsɪdjuəs triː/
A tree that loses its leaves annually, typically in autumn.
→ Cây rụng lá
Maple trees are deciduous, shedding their leaves in the fall to conserve water.
→ Cây phong là cây rụng lá, rụng lá vào mùa thu để tiết kiệm nước.
Exotic
/ɪɡˈzɒtɪk/
Not native to a particular region or country but is introduced from other places.
→ Lạ, ngoại lai
The cactus is an exotic species that has adapted well to the dry climates of Australia.
→ Cây xương rồng là loài cây ngoại lai, đã thích nghi tốt với khí hậu khô cằn ở Australia.
Edible plant
/ˈɛdɪbəl plænt/
A plant that is safe for human consumption.
→ Cây ăn được
Tomatoes are an edible plant, commonly used in salads and cooking.
→ Cà chua là cây ăn được, thường được sử dụng trong các món salad và nấu ăn.
Tropical
/ˈtrɒpɪkəl/
Grows naturally in hot, humid regions near the equator.
→ Nhiệt đới
Bananas are a tropical plant that thrives in the warm, moist climate of Southeast Asia.
→ Chuối là cây nhiệt đới, phát triển mạnh mẽ trong khí hậu ấm áp và ẩm ướt của Đông Nam Á.
Medicinal herb
/mɪˈdɪsɪnəl hɜːb/
A plant that is used for its therapeutic or healing properties in traditional medicine.
→ Cây thuốc
Peppermint is a medicinal herb used to treat digestive issues and headaches.
→ Bạc hà là cây thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa và đau đầu.
Bên cạnh từ vựng, thí sinh cần có một số cấu trúc ngữ pháp phức để miêu tả loài cây. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến, dễ sử dụng để miêu tả loài cây:
Cấu trúc
Cấu trúc phổ biến
Even though + clause, clause
Even though the plant is small, it produces a large number of seeds every season, ensuring its survival in the wild.
→ Mặc dù cây nhỏ, nhưng nó sản xuất một lượng lớn hạt mỗi mùa, đảm bảo sự sống còn của nó trong tự nhiên.
Noun, which + Verb, Verb
The vine, which grows rapidly, can cover large areas in just a few weeks.
→ Cây leo, phát triển nhanh chóng, có thể phủ kín diện tích rộng trong chỉ vài tuần.
If given the right conditions, Noun + Verb
If given the right conditions, this plant will bloom year after year.
→ Nếu được cung cấp điều kiện phù hợp, cây này sẽ nở hoa hàng năm,
IV. Kiểm tra trình độ IELTS chuẩn xác cùng TCE
Trên đây, TCE đã cùng các bạn khám phá các cấu trúc từ vựng, ngữ pháp cũng như ý tưởng cho dạng bài “Describe an important plant in your country”. Mặc dù bài trên đảm bảo từ vựng, ngữ pháp trên 7.5, 8.0 IELTS Overall, điểm Nói thực tế của thí sinh còn phụ thuộc vào năng lực Nói mượt mà, dễ hiểu (Fluency & Coherence) và Phát âm (Pronunciation).
Để có thể biết được chính xác trình độ của mình ở đâu, bạn có thể tham khảo bài thi thử IELTS 4 kĩ năng tại The Catalyst for English. Bài thi đảm bảo trải nghiệm thực tế như thi thật, với cơ sở vật chất chất lượng cao, bộ đề tự biên soạn đảm bảo độ khó tương đương hoặc khó hơn so với thi thật, giúp bạn tự tin nhất khi vào phòng thi.
Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn có thêm ý tưởng, từ vựng và ngữ pháp cho dạng bài “Describe an important plant in your country”! Đừng quên theo dõi thường xuyên chuyên mục IELTS Speaking để đón chờ thêm nhiều bài mẫu hay với đa dạng chủ đề nhé!
Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao.
Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể.
Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.