Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
Để có thể đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS Writing, ngoài việc học và ôn luyện kĩ các dạng bài, một trong những điều không thể thiếu đó là làm và chữa các bài thi thật. Hôm nay The Catalyst for English (TCE) sẽ cùng các thí sinh chữa đề thi IELTS Writing ngày 14/9/2024 nhé!
Đầu tiên, chúng mình hãy cùng chữa đề thi IELTS Writing ngày 14/9/2024 Task 1 nhé:
Đề bài: The maps below show a bookstore in 2000 and now.
Trước hết, khi nhận đề bài chúng ta phải xác định được đúng cách tiếp cận đề bài:
Đề bài:
The maps below show a bookstore in 2000 and now. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
|||
1. Key words (Các từ khóa trong đề bài) | |||
The maps
Xác định loại và số lượng bản đồ: 02 bản đồ |
show a bookstore
Nội dung chính cần phân tích: sự thay đổi (trong bố cục) của một cửa hàng sách |
in 2000 and now.
Thời gian: năm 2000 và bây giờ |
|
2. Yêu cầu đề: Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Thí sinh cần phải: – Tóm tắt thông tin chính – Chọn ra những đặc điểm nổi bật – So sánh khi cần thiết. => Như vậy, đề bài yêu cầu so sánh sự thay đổi trong bố cục cửa hàng sách từ năm 2000 cho đến hiện tại. Cụ thể, bạn sẽ mô tả hai bản đồ, nêu ra những điểm thay đổi chính và so sánh chúng với nhau. |
Phần | Nội dung |
1. Introduction | Paraphrase lại đề bài. |
2. Overview | Tóm tắt lại sự thay đổi chính của cửa hàng sách, nhấn mạnh việc sắp xếp lại các khu vực sách và bổ sung các tiện ích như quán cà phê và bàn ngồi. |
3. Body |
Body paragraph 1: Bản đồ năm 2000:
Mô tả bố cục của cửa hàng sách vào năm 2000: – Khu vực “Fiction” chiếm phần lớn không gian bên phải. – Các khu vực như “Travel,” “New books,” “Hobbies,” “Cookery,” và “Non-fiction” được sắp xếp thành những phần nhỏ hơn. – Chưa có sự xuất hiện của quán cà phê hay chỗ ngồi. – Bàn dịch vụ được đặt gần lối vào. |
Body Paragraph 2: Bản đồ hiện tại:
Mô tả sự thay đổi của cửa hàng hiện tại: – Khu vực “Fiction” đã nhỏ lại và dời lên góc phải trên. – Khu vực “Travel” và “New books” vẫn còn, nhưng có thêm các bàn ngồi ở trung tâm cửa hàng. – Quán cà phê được bổ sung ở góc dưới bên phải. – Có thêm khu vực “Art” ở phía trên của cửa hàng, thay thế một phần không gian cũ của “Travel.” – Khu vực “Non-fiction” không thay đổi nhiều. |
The two maps compare the layout of a bookstore in the year 2000 and its current layout.
Overall, the bookstore has undergone significant changes, with the addition of new features such as a café and seating areas, as well as the reorganization of several sections. In other words, the bookstore has evolved from being solely a place to purchase books to a more multifaceted space where people can read, relax, and socialize.
In 2000, the bookstore was more focused on books, with a large portion of the store dedicated to fiction. This section took up most of the right-hand side of the store. Non-fiction books were located in the bottom-right corner, while the travel section, new books, hobbies, and cookery were located in the central part of the store. The service desk was situated near the entrance, and there was no area for sitting or other non-book-related activities.
Now, the bookstore has been modernized and diversified to include more than just books. The fiction section has been reduced in size and moved to the top right, while the non-fiction section remains in its original location. The travel and new books sections are still in the middle of the store, but several tables have been added, likely for reading or relaxing. In addition, new sections like art and hobbies have been introduced, replacing part of the space previously dedicated to other sections. Most notably, a café has been added to the bottom-right corner, providing a place for customers to enjoy refreshments.
(250 words)
Từ vựng | Ý nghĩa | Dẫn chứng trong bài |
layout (n) | bố cục | The two maps compare the layout of a bookstore in the year 2000 and its current layout.
(Hai bản đồ so sánh bố cục của một hiệu sách vào năm 2000 và bố cục hiện tại.) |
undergo (v) | trải qua | Overall, the bookstore has undergone significant changes…
(Nhìn tổng thể, hiệu sách đã trải qua những thay đổi đáng kể…) |
reorganization (n) | việc tổ chức lại | ….as well as the reorganization of several sections…
(….cũng như việc tổ chức lại một số khu vực…) |
section (n) | khu vực | This section took up most of the right-hand side of the store.
(Khu vực này chiếm phần lớn bên phải của cửa hàng.) |
multifaceted (adj) | đa dạng | …the bookstore has evolved from being solely a place to purchase books to a more multifaceted space.
Hiệu sách đã phát triển từ một nơi chỉ để mua sách thành một không gian đa dạng hơn, |
modernize (v) | hiện đại hóa | Now, the bookstore has been modernized…
(Hiện nay, hiệu sách đã được hiện đại hóa…) |
refreshments (n) | đồ uống | Most notably, a café has been added to the bottom-right corner, providing a place for customers to enjoy refreshments.
(Đặc biệt, một quán cà phê đã được thêm vào góc dưới bên phải, cung cấp một nơi cho khách hàng thưởng thức đồ uống.) |
STT | Phân tích |
1 | Dẫn chứng trong bài: Overall, the bookstore has undergone significant changes, with the addition of new features such as a café and seating areas, as well as the reorganization of several sections. |
Ngữ pháp: Câu phức | |
Ý nghĩa: Đây là câu phức với mệnh đề chính là “the bookstore has undergone significant changes” và các bổ ngữ bắt đầu với “with” và “as well as” để bổ sung thêm thông tin. | |
2 |
Dẫn chứng trong bài: The bookstore has undergone significant changes… |
Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | |
Ý nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một sự thay đổi đã diễn ra và ảnh hưởng đến hiện tại. Điều này rất phù hợp để mô tả những thay đổi trong sơ đồ qua thời gian. | |
3 |
Dẫn chứng trong bài: Several tables have been added, likely for reading or relaxing…; A café has been added to the bottom-right corner… |
Ngữ pháp: Câu bị động | |
Ý nghĩa: Câu bị động được sử dụng để tập trung vào sự xuất hiện của hành động/sự việc, thay vì người thực hiện hành động; giúp cân bằng cấu trúc câu trong bài viết (không lặp lại quá nhiều lần cấu trúc chủ động). Đây là 2 câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh rằng hành động “đặt bàn” đã hoàn tất và chúng vẫn hiện diện. |
Như vậy, chúng mình đã cùng nhau chữa đề thi IELTS Writing ngày 14/9/2024 Task 1. Giờ hãy cùng TCE “giải quyết” đề IELTS Writing Task 2 ngày 14/9/2024 nhé!
Đề bài: Some people think young people should follow the traditions of their society. Others think that they should be free to behave as individuals. Discuss both views and give your opinion.
(Dịch: Một số người cho rằng giới trẻ nên tuân theo các truyền thống của xã hội. Những người khác lại cho rằng họ nên được tự do hành xử như những cá nhân. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.) |
|
1. Từ/Cụm từ khóa
– young people: Thanh niên, thế hệ trẻ. – follow the traditions: Tuân theo truyền thống. – free to behave as individuals: Tự do hành xử như những cá nhân. – Discuss both views & give your opinion: Trình bày cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. |
2. Phân tích đề bài
– Dạng bài: thảo luận (discussion) có ý kiến cá nhân (opinion) – Hai quan điểm cần thảo luận: + Quan điểm 1: giới trẻ nên tuân theo các truyền thống của xã hội + Quan điểm 2: giới trẻ nên được tự do hành xử như những cá nhân – Yêu cầu trọng tâm: thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. |
Phần | Nội dung |
1. Mở bài |
|
2. Thân bài |
Thân bài 1 (Quan điểm thứ nhất):
Giải thích quan điểm rằng người trẻ nên tuân thủ các truyền thống của xã hội.
|
Thân bài 2 (Quan điểm thứ hai):
Giải thích quan điểm rằng người trẻ nên có quyền tự do thể hiện cá tính và không bị ràng buộc bởi truyền thống.
|
|
Thân bài 3 (Ý kiến cá nhân):
Trình bày quan điểm cá nhân rằng nên có sự kết hợp giữa hai quan điểm.
|
|
3. Kết bài |
|
Traditions play an integral role in shaping the cultural identity of a society, while individualism promotes creativity and personal growth. Some argue that young people should strictly follow their society’s traditions, while others believe they should have the freedom to behave as individuals. This essay will explore both viewpoints and argue that a balance between the two is essential for societal progress.
On the one hand, adhering to societal traditions helps preserve a community’s heritage and promotes unity. Traditions often embody the values, beliefs, and practices passed down through generations, acting as a source of identity for many. For instance, in countries like Vietnam, traditional festivals such as Tet are celebrated annually, reinforcing national pride and family cohesion. Moreover, by following traditions, young people can develop a strong sense of belonging, which fosters respect for their culture and the elderly.
On the other hand, in a rapidly changing world, the importance of personal freedom and self-expression cannot be overlooked. Society evolves, and with it, the need for individuals to think independently and innovate. Restricting young people to traditional practices might stifle their creativity and hinder their potential to contribute to modern advancements. For example, rigid traditions surrounding career choices, such as preferring conventional jobs like doctors or lawyers, may deter young people from pursuing less traditional but promising careers in technology or the arts.
In my view, the ideal approach is to find a middle ground. While it is essential for young people to understand and respect their cultural roots, they should also have the liberty to explore their individuality. This balance allows society to retain its identity while encouraging progress. For instance, Japan is a nation that highly values its traditions, yet it is also a global leader in technology and innovation, showcasing how tradition and modernity can coexist.
In conclusion, while it is crucial to maintain traditions to preserve a society’s cultural identity, allowing young people the freedom to express themselves is equally important. A harmonious combination of both will enable societies to thrive and evolve without losing their cultural heritage.
(343 words)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
integral (adj) | Quan trọng, không thể thiếu | Education is an integral part of a child’s development.
(Giáo dục là một phần không thể thiếu trong sự phát triển của trẻ em.) |
individualism (n) | Chủ nghĩa cá nhân, sự đề cao quyền và ý chí của cá nhân | Western societies tend to value individualism over collectivism.
(Các xã hội phương Tây thường coi trọng chủ nghĩa cá nhân hơn chủ nghĩa tập thể.) |
promote (v) | Thúc đẩy, khuyến khích | The government launched a campaign to promote healthy eating.
(Chính phủ đã phát động một chiến dịch để thúc đẩy việc ăn uống lành mạnh.) |
adhere (v) | Tuân theo, gắn bó với | It is important to adhere to the rules in a professional environment.
(Điều quan trọng là phải tuân theo các quy tắc trong một môi trường chuyên nghiệp.) |
embody (v) | Hiện thân, thể hiện rõ | The leader embodies the values of courage and integrity.
(Người lãnh đạo là hiện thân của những giá trị như dũng cảm và chính trực.) |
reinforce (v) | Củng cố, làm mạnh thêm | The teacher used examples to reinforce the lesson.
(Giáo viên đã sử dụng ví dụ để củng cố bài học.) |
belonging (n) | Sự thuộc về, cảm giác thuộc về một nhóm hoặc nơi nào đó | A sense of belonging is essential for emotional well-being.
(Cảm giác thuộc về là điều cần thiết cho sự khỏe mạnh về cảm xúc.) |
foster (v) | Thúc đẩy, nuôi dưỡng | The school aims to foster creativity in its students.
(Ngôi trường đưa ra mục tiêu thúc đẩy sự sáng tạo ở các học sinh của mình.) |
self-expression (n) | Sự tự thể hiện bản thân | Art is a powerful medium for self-expression.
(Nghệ thuật là một phương tiện mạnh mẽ để thể hiện bản thân.) |
stifle (v) | Kìm hãm, ngăn chặn | Strict rules can stifle creativity and innovation.
(Những quy tắc nghiêm ngặt có thể kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới.) |
retain (v) | Giữ lại, duy trì | It is important to retain the core values of the company.
(Việc giữ lại những giá trị cốt lõi của công ty là điều quan trọng.) |
coexist (v) | Cùng tồn tại, chung sống hòa bình | Different cultures can coexist in harmony in a diverse society.
(Các nền văn hóa khác nhau có thể cùng tồn tại hài hòa trong một xã hội đa dạng.) |
STT | Phân tích |
1 | Câu trong bài: Traditions play an integral role in shaping the cultural identity of a society, while individualism promotes creativity and personal growth. |
Ngữ pháp: clause 1, while clause 2 | |
Ý nghĩa: Việc sử dụng “while” làm nổi bật sự tương phản giữa hai mệnh đề trong câu một cách mượt mà. | |
2 |
Câu trong bài: Restricting youth to traditional practices might stifle their creativity… |
Ngữ pháp: Động từ khiếm khuyết | |
Ý nghĩa: Động từ khiếm khuyết “might” diễn đạt khả năng, điều này là phù hợp khi người viết muốn diễn đạt về các kết quả tiềm năng. | |
3 |
Câu trong bài: Traditions often embody the values, beliefs, and practices passed down through generations. |
Ngữ pháp: Câu bị động | |
Ý nghĩa: Sử dụng câu bị động khi chủ thể thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được đề cập đến ;giúp người viết tập trung vào kết quả của hành động; giúp cân bằng cấu trúc câu trong bài viết (không lặp lại quá nhiều lần cấu trúc chủ động). |
Vậy là các bạn đã cùng TCE phân tích và làm bài mẫu chữa đề thi IELTS Writing ngày 14/9/2024 Task 1 và Task 2. Hi vọng rằng qua bài viết vừa rồi, TCE có thể giúp bạn tự tin hơn với bài thi IELTS Writing nói chung cũng như hai đề bài ngày hôm nay nói riêng.
Đừng quên follow The Catalyst for English để tham khảo các đề thi và bài mẫu giải đề IELTS Writing 2024 được cập nhật liên tục nhé!
Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!