Bài mẫu Global Warming Causes And Effects And Solutions Task 2

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 14/07/2025
Global Warming Causes And Effects And Solutions

Chủ đề Global Warming là một chủ đề phổ biến khi nhắc đến dạng bài Cause, Effects and Solutions IELTS Writing Task 2. Hôm nay, The Catalyst for English sẽ hướng dẫn chi tiết về chủ đề này kèm bài mẫu Global Warming Causes And Effects And Solutions nhé!

I. Từ vựng về Global warming trong IELTS Writing task 2

Trước hết, hãy cùng TCE ghi lại các từ vựng về Global warming trong IELTS Writing task 2 để bài làm đa dạng và phong phú về từ vựng nhé:

Từ vựng về Global warming trong IELTS Writing task 2

Từ vựng về Global warming trong IELTS Writing task 2

1. Từ vựng liên quan đến nguyên nhân (Causes)

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Greenhouse gases (n.phr) /ˈɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/ Các khí nhà kính (như CO₂, CH₄).
Carbon dioxide (CO₂) (n.phr) /ˈkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/ Khí CO₂, nguyên nhân chính gây hiệu ứng nhà kính.
Methane (CH₄) /ˈmiː.θeɪn/ Khí mêtan, thường phát thải từ chăn nuôi và sản xuất nông nghiệp.
Fossil fuels (n.phr) /ˈfɒs.əl ˈfjuː.əlz/ Nhiên liệu hóa thạch (dầu mỏ, than đá, khí đốt).
Deforestation (n) /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪʃ.ən/ Nạn phá rừng, làm giảm khả năng hấp thụ CO₂ của cây xanh.
Industrial emissions (n.phr) /ɪnˈdʌs.tri.əl ɪˈmɪʃ.ənz/ Khí thải từ các ngành công nghiệp.
Urbanization (n) /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ Đô thị hóa, dẫn đến gia tăng phát thải khí nhà kính.

2. Từ vựng về hậu quả (Effects)

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Rising sea levels (n.phr) /ˈraɪ.zɪŋ ˈsiː ˈlev.əlz/ Mực nước biển dâng cao.
Extreme weather events (n.phr) /ɪkˈstriːm ˈweð.ə(r) ɪˈvents/ Hiện tượng thời tiết cực đoan (như bão, hạn hán).
Melting polar ice caps (n.phr) /ˈmel.tɪŋ ˈpəʊ.lə(r) ˈaɪs kæps/ Băng ở hai cực tan chảy.
Loss of biodiversity (n.phr) /lɒs əv ˌbaɪ.əʊˈdaɪ.və.sɪ.ti/ Sự mất mát đa dạng sinh học.
Desertification (n) /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Sa mạc hóa, làm đất đai trở nên khô cằn.
Climate refugees (n.phr) /ˈklaɪ.mət ˌref.juˈdʒiːz/ Người tị nạn khí hậu, buộc phải di cư do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Disruption of ecosystems (n.phr) /dɪsˈrʌp.ʃən əv ˈiː.kəʊ.sɪstəmz/ Sự gián đoạn hệ sinh thái.

3. Từ vựng về giải pháp (Solutions)

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Renewable energy (n.phr) /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió).
Afforestation (n) /əˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Trồng rừng.
Eco-friendly policies (n.phr) /ˌiː.kəʊ ˈfrend.li ˈpɒl.ɪ.siz/ Chính sách thân thiện với môi trường.
Reduce emissions (n.phr) /rɪˈdjuːs ɪˈmɪʃ.ənz/ Giảm lượng khí thải.
Sustainable development (n.phr) /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/ Phát triển bền vững.
Public awareness campaigns (n.phr) /ˈpʌb.lɪk əˈweə.nəs kæmˌpeɪnz/ Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng.

II. Dàn bài Global Warming – Causes And Effects And Solutions

Sau khi đã có các từ vựng quan trọng, chúng mình hãy cùng lên dàn bài chung cho đề Global Warming – Causes And Effects And Solutions nhé:

Dàn bài Global Warming - Causes And Effects And Solutions

Dàn bài Global Warming – Causes And Effects And Solutions

Phần Nội dung
Introduction (mở bài) – Định nghĩa global warming (hiện tượng nóng lên toàn cầu).

– Tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề này.

– Giới thiệu ngắn gọn về cấu trúc bài: Causes, Effects, Solutions.

Body Paragraph (Thân bài) Body Paragraph 1: Causes (Nguyên nhân)
Body Paragraph 2: Effects (Hậu quả)
Body Paragraph 3: Solutions (Giải pháp)
Conclusion (Kết bài) – Tóm tắt ngắn gọn nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.

– Kêu gọi hành động để bảo vệ môi trường và ngăn chặn global warming.

III. Idea cho chủ đề Global Warming – IELTS Writing Task 2

Tiếp sau đây, TCE sẽ cung cấp cho các thí sinh các idea vô cùng chi tiết và hữu ích để giúp các bạn tự tin chinh phục mọi đề bài thuộc chủ đề Global Warming trong IELTS Writing Task 2 nhé:

Idea cho chủ đề Global Warming - IELTS Writing Task 2

Idea cho chủ đề Global Warming – IELTS Writing Task 2

1. Nguyên nhân (Causes)

Ý tưởng (idea) Chi tiết
Phá rừng (Deforestation) Phá rừng để phục vụ nông nghiệp, đô thị hóa, và khai thác gỗ làm giảm số lượng cây hấp thụ CO2. (Clearing forests for agriculture, urbanization, and logging reduces the number of trees that absorb CO2.)
Đốt nhiên liệu hóa thạch (Burning fossil fuels) Sử dụng quá nhiều nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ, và khí đốt trong công nghiệp, giao thông, và sản xuất năng lượng. (Excessive use of coal, oil, and gas in industries, transportation, and energy production.)
Các hoạt động nông nghiệp (Agricultural Activities) – Chăn nuôi gia súc thải ra khí methane, một loại khí nhà kính mạnh. (Livestock farming emits methane, a potent greenhouse gas.)

– Sử dụng phân bón hóa học quá mức làm phát thải khí nitơ oxit. (Excessive use of synthetic fertilizers releases nitrous oxide.)

Gia tăng đô thị hóa (Urbanization) Nhu cầu năng lượng tăng lên dẫn đến việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch nhiều hơn. (Increased energy demand leads to more fossil fuel usage.)
Gia tăng dân số (Population Growth) Growing cities generate more waste and heat, contributing to the urban heat island effect. (Thành phố phát triển, dân số tăng tạo ra nhiều rác thải và nhiệt, gây hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.)
Industrialization and Overproduction (Công nghiệp hóa và sản xuất quá nhiều) Các nhà máy thải ra khí nhà kính như methane và nitơ oxit trong quá trình sản xuất. (Factories release greenhouse gases like methane and nitrous oxide during manufacturing processes.)
Over Reliance on Technology (Quá phụ thuộc vào công nghệ) – Các công nghệ tiêu tốn năng lượng như điều hòa không khí đòi hỏi lượng điện năng lớn. (Energy-intensive technologies, such as air conditioning, require large amounts of electricity.)

– Sản xuất không bền vững các thiết bị điện tử dẫn đến rác thải điện tử và phát thải khí nhà kính. (Unsustainable production of electronic devices results in e-waste and emissions.)

2. Hậu quả (Effects)

Ý tưởng (idea) Chi tiết
Mực nước biển dâng (Rising sea levels) – Băng ở hai cực và sông băng tan chảy làm tăng mực nước biển. (Melting polar ice caps and glaciers increase water levels in oceans.)

– Các khu vực ven biển bị ngập lụt, gây mất nhà cửa và đất nông nghiệp. (Coastal areas face flooding, leading to loss of homes and agricultural land.)

Thời tiết cực đoan (Extreme weather events) – Các cơn bão, lốc xoáy, và áp thấp nhiệt đới xảy ra thường xuyên và mạnh mẽ hơn. (More frequent and intense hurricanes, typhoons, and storms.)

– Hạn hán, sóng nhiệt, và cháy rừng trở nên nghiêm trọng và lan rộng hơn. (Droughts, heatwaves, and wildfires become more severe and widespread.)

Mất đa dạng sinh học (Loss of biodiversity) – Sự phá hủy môi trường sống khiến động vật và thực vật bị tuyệt chủng. (Habitat destruction forces animals and plants into extinction.)

– Hiện tượng tẩy trắng san hô do nhiệt độ biển tăng làm suy giảm hệ sinh thái biển. (Coral bleaching due to rising ocean temperatures disrupts marine ecosystems.)

Ảnh hưởng đến nông nghiệp (Agricultural impacts) – Thời tiết khó dự đoán làm giảm năng suất cây trồng và gây gián đoạn nông nghiệp. (Unpredictable weather patterns reduce crop yields and disrupt farming.)

– Đất bị suy thoái và hoang mạc hóa do nhiệt độ cao và hạn hán. (Soil degradation and desertification occur due to extreme heat and drought.)

Ảnh hưởng đến sức khỏe (Health Problems) – Sóng nhiệt gia tăng gây ra các bệnh liên quan đến nhiệt độ và tử vong. (Increased heat waves cause heat-related illnesses and deaths)

– Chất lượng không khí kém do khí nhà kính gây ra các vấn đề về hô hấp. (Poor air quality from greenhouse gases leads to respiratory issues.)

Hậu quả về kinh tế (Economic Consequences) – Chi phí hàng tỷ đô la cho việc cứu trợ thảm họa và tái thiết sau các sự kiện thời tiết cực đoan. (Billions spent on disaster relief and rebuilding after extreme weather events.)

– Năng suất giảm trong các lĩnh vực như nông nghiệp, ngư nghiệp và du lịch. (Reduced productivity in sectors like agriculture, fisheries, and tourism.)

Ảnh hưởng về sự ổn định toàn cầu (Threat to Global Stability) – Cạnh tranh vì tài nguyên khan hiếm như nước và đất canh tác dẫn đến xung đột. (Competition for dwindling resources, such as water and arable land, leads to conflicts.)

– Di cư do biến đổi khí hậu gây áp lực lên các khu đô thị và cơ sở hạ tầng. (Climate-induced migration increases pressure on urban areas and infrastructure.)

3. Giải pháp (Solutions)

Ý tưởng (idea) Chi tiết
Sử dụng năng lượng tái tạo (Renewable energy) – Đầu tư vào năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và địa nhiệt để thay thế nhiên liệu hóa thạch. (Invest in solar, wind, hydro, and geothermal power to replace fossil fuels.)

– Cung cấp trợ cấp hoặc khuyến khích doanh nghiệp và hộ gia đình sử dụng năng lượng sạch. (Provide subsidies or incentives for businesses and households to adopt clean energy.)

Trồng rừng và bảo vệ rừng  (Reforestation and Forest Protection) – Trồng thêm cây để hấp thụ CO2 và phục hồi hệ sinh thái. (Plant more trees to absorb carbon dioxide and restore ecosystems)

– Thực thi các luật nghiêm ngặt để ngăn chặn việc khai thác gỗ và phá rừng trái phép. (Implement strict laws to prevent illegal logging and deforestation.)

Cải thiện sự tiết kiệm năng lượng (Improve Energy Efficiency) – Phát triển các công nghệ và thiết bị tiết kiệm năng lượng. (Develop energy-efficient technologies and appliances.)

– Cải tiến tòa nhà bằng cách nâng cấp cách nhiệt và sử dụng hệ thống năng lượng tái tạo. (Retrofit buildings with better insulation and renewable energy systems.)

Nâng cao nhận thức cộng đồng (Raise Public Awareness) – Tổ chức các chiến dịch giáo dục cộng đồng về biến đổi khí hậu và vai trò của họ trong việc giảm phát thải. (Launch campaigns to educate people about climate change and their role in reducing emissions.)

– Khuyến khích các hành vi thân thiện với môi trường như tái chế và giảm rác thải. (Encourage eco-friendly behaviors such as recycling and reducing waste.)

Chính sách của chính phủ và sự hợp tác quốc tế (Government Policies and International Cooperation) – Áp dụng thuế carbon để hạn chế khí thải từ công nghiệp và phương tiện giao thông.(Impose carbon taxes to limit emissions from industries and vehicles.)

– Thúc đẩy các thỏa thuận quốc tế như Thỏa thuận Paris để đảm bảo hành động chung. (Strengthen international agreements like the Paris Agreement to ensure collective action.)

Phát triển cơ sở hạ tầng chống lại biến đổi khí hậu (Develop Climate-Resilient Infrastructure) – Xây dựng hệ thống phòng chống lũ lụt và cảnh báo sớm để bảo vệ các cộng đồng dễ bị tổn thương. (Build flood defenses and early warning systems to protect vulnerable communities.)

– Điều chỉnh kỹ thuật canh tác phù hợp với điều kiện khí hậu thay đổi. (Adapt farming techniques to suit changing climate conditions.)

Giảm thiểu tiêu thụ (Reduce Overconsumption) – Thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn, nơi tài nguyên được tái sử dụng và tái chế. (Promote a circular economy where resources are reused and recycled.)

– Khuyến khích lối sống tối giản và tiêu dùng có ý thức để giảm thiểu rác thải. (Encourage minimalism and conscious consumerism to limit waste.)

Chú ý: Khi triển khai idea, nên chọn từng ý chính trong mỗi phần để triển khai một đoạn văn và kết hợp với ví dụ cụ thể và dữ liệu (nếu có) để bài viết thêm thuyết phục.

Với một ngân hàng ý tưởng và từ vựng phong phú như trên, bạn đã có đủ “nguyên liệu” để xây dựng một bài viết ấn tượng. Nhưng liệu bạn có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả dưới áp lực thời gian của phòng thi?

Cách tốt nhất để biết chính xác trình độ của mình đang ở đâu là trải qua một bài kiểm tra toàn diện. Hãy đăng ký ngay bài thi thử IELTS 4 kỹ năng tại TCE để được trải nghiệm cảm giác thi thật và nhận kết quả phân tích chi tiết nhé!

IV. Bài mẫu Global Warming Causes And Effects And Solutions

Không để các bạn chờ lâu hơn nữa, ngay sau đây TCE sẽ gửi bạn 03 bài mẫu Global Warming Causes And Effects And Solutions do đội ngũ chuyên môn của chúng mình biên soạn:

1. Đề bài 1:

Bài mẫu 1 Global Warming Causes And Effects And Solutions

Bài mẫu 1 Global Warming Causes And Effects And Solutions

Topic: Global warming is one of the most pressing environmental problems in the world today. Discuss the causes, effects, and solutions to tackle this issue.

Hướng tiếp cận đề:

  • Introduction: Giới thiệu vấn đề global warming và tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề này. Nêu mục đích của bài viết: thảo luận nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.
  • Body Paragraph 1 – Causes: Trình bày nguyên nhân chính.
  • Body Paragraph 2 – Effects: Thảo luận hậu quả
  • Body Paragraph 3 – Solutions: Đưa ra các giải pháp thực tế
  • Conclusion: Tóm tắt vấn đề và nhấn mạnh sự cần thiết của hành động ngay lập tức.

Bài mẫu:

Global warming is undoubtedly one of the most critical environmental challenges we face today. It is caused by human activities and has devastating effects on the planet. However, there are practical solutions to mitigate this issue.

One of the major causes of global warming is the emission of greenhouse gases, particularly carbon dioxide and carbon monoxide. These gases are primarily released by burning fossil fuels for energy, transportation, and industrial activities. Carbon monoxide, although less discussed than carbon dioxide, contributes significantly to the degradation of air quality and indirectly accelerates global warming by reacting with other gases in the atmosphere. Additionally, deforestation further exacerbates the problem by reducing the number of trees that can absorb carbon dioxide.

The effects of global warming are far-reaching. Rising sea levels caused by melting ice caps threaten coastal communities, while extreme weather events, such as hurricanes and droughts, disrupt ecosystems and economies. Moreover, the increase in global temperatures leads to severe health issues, including heat-related illnesses and respiratory problems due to poor air quality.

To address this crisis, a combination of individual and collective actions is necessary. Governments should invest in renewable energy sources, enforce stricter environmental regulations, and promote public awareness campaigns. On an individual level, lifestyle changes such as reducing energy consumption and adopting eco-friendly practices are crucial. Planting trees can contribute to reducing global warming by absorbing carbon dioxide and improving air quality. Forest conservation and large-scale afforestation programs must also be prioritized to combat deforestation.

In conclusion, global warming is a multifaceted issue requiring immediate and sustained efforts. By addressing its causes, mitigating its effects, and implementing effective solutions, we can protect our planet for future generations.

(277 words)

Phân tích từ vựng

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
undoubtedly (adv) /ʌnˈdaʊtɪdli/ Chắc chắn, không còn nghi ngờ gì.
critical (adj) /ˈkrɪtɪkl/ Quan trọng, mang tính quyết định.
devastating (adj) /ˈdevəsteɪtɪŋ/ Gây tàn phá nghiêm trọng, hủy diệt.
mitigate (v) /ˈmɪtɪɡeɪt/ Làm giảm nhẹ, giảm thiểu.
degradation (n) /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ Sự suy thoái, giảm sút.
accelerate (v) /əkˈseləreɪt/ Làm tăng nhanh, thúc đẩy.
far-reaching (adj) /ˌfɑːrˈriːtʃɪŋ/ Có tác động sâu rộng.
afforestation (n) /əˌfɒrɪˈsteɪʃn/ Trồng rừng.
deforestation (n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ Phá rừng.
eco-friendly (adj) /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ Thân thiện với môi trường.

Phân tích cấu trúc ngữ pháp:

Dẫn chứng trong bài Cấu Trúc Ngữ Pháp  Ý nghĩa
“Global warming is undoubtedly one of the most critical environmental challenges we face today.” Present simple (Thì hiện tại đơn) Thì hiện tại đơn được dùng để nêu một thực tế hiển nhiên, khẳng định tính quan trọng của vấn đề một cách rõ ràng và chắc chắn.
“One of the major causes of global warming is the emission of greenhouse gases, particularly carbon dioxide and carbon monoxide.” Câu đơn (Simple sentence) Dùng để nhấn mạnh một nguyên nhân chính yếu, đảm bảo ý tưởng dễ hiểu và đi thẳng vào vấn đề.
“Carbon monoxide, although less discussed than carbon dioxide, contributes significantly to the degradation of air quality.” Complex sentence (Câu phức với mệnh đề phụ nhượng bộ) Biểu đạt ý tưởng so sánh và nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của khí carbon monoxide trong khi vẫn liên kết với thông tin đã biết về carbon dioxide.
“Governments should invest in renewable energy sources, enforce stricter environmental regulations, and promote public awareness campaigns.” Parallel structure (Cấu trúc song song) Danh sách hành động (invest, enforce, promote) được liên kết bởi cấu trúc song song, tạo sự mạch lạc và nhấn mạnh nhiều giải pháp đồng thời.
“Planting trees can contribute to reducing global warming by absorbing carbon dioxide and improving air quality.” Gerund (Danh động từ) Gerund (danh động từ) được dùng làm chủ ngữ để mô tả giải pháp, tăng tính trang trọng và phù hợp với văn phong học thuật.
“By addressing its causes, mitigating its effects, and implementing effective solutions, we can protect our planet for future generations.” Conditional sentence type 1 (Câu điều kiện loại 1) Dùng để trình bày một mối liên hệ logic và nhấn mạnh kết quả tích cực nếu các giải pháp được thực hiện.

2. Đề bài 2:

Bài mẫu 2 Global Warming Causes And Effects And Solutions

Bài mẫu 2 Global Warming Causes And Effects And Solutions

Many believe that global warming is caused solely by human activities. Others argue that it is a natural phenomenon. Discuss both views and give your opinion.

Hướng Tiếp Cận

  • Mở bài: Giới thiệu vấn đề, nêu cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
  • Thân bài 1: Lập luận ủng hộ ý kiến do hoạt động của con người.
  • Thân bài 2: Lập luận ủng hộ ý kiến là hiện tượng tự nhiên.
  • Kết bài: Khẳng định lại quan điểm cá nhân

Bài mẫu:

Global warming is undoubtedly a pressing issue in today’s world, sparking a debate over its primary causes. Some argue that it is solely driven by human activities, while others claim it is a natural phenomenon. In my opinion, both human actions and natural processes play significant roles, but the human impact has accelerated the phenomenon.

There is substantial evidence linking global warming to human activities. The excessive emission of greenhouse gases, such as carbon dioxide and methane, is primarily responsible for trapping heat in the atmosphere. These emissions stem from industries, transportation, and agriculture. Additionally, deforestation exacerbates the issue by reducing the planet’s ability to absorb carbon dioxide. For instance, global warming in New Zealand can be partly attributed to increased agricultural activities and deforestation, highlighting the role of human influence.

On the other hand, proponents of the natural phenomenon theory argue that the Earth has undergone periods of warming and cooling throughout its history. Natural events such as volcanic eruptions, changes in the Earth’s orbit, and solar cycles can influence global temperatures. However, the current rate of global warming is unprecedented, suggesting that human activity significantly amplifies these natural processes. Moreover, global warming results in climate change and extreme weather patterns, which are occurring at a pace and scale beyond historical norms.

In conclusion, while natural factors contribute to global warming, the evidence overwhelmingly points to human activities as the dominant cause. Therefore, immediate action is required to reduce emissions, promote sustainable practices, and mitigate the impact of this global crisis. Only by acknowledging both perspectives can we adopt effective measures to combat global warming.

(266 words)

Phân tích từ vựng

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
pressing issue (n.phr) /ˈpresɪŋ ˈɪʃuː/ Vấn đề cấp bách
natural phenomenon (n.phr) /ˈnætʃrəl fəˈnɒmɪnən/ Hiện tượng tự nhiên
unprecedented (adj) /ʌnˈprɛsɪdəntɪd/ Chưa từng có, chưa từng xảy ra trước đây. 
climate change (n.phr) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
extreme weather patterns (n.phr) /ɪkˈstriːm ˈwɛðə ˈpætənz/ Các hình thái thời tiết cực đoan
mitigate (v) /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm nhẹ, làm dịu bớt tác động tiêu cực.
sustainable practices (n.phr) /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ Các hoạt động bền vững, không gây hại lâu dài cho môi trường.
combat (v) /ˈkɒmbæt/ Chống lại, giải quyết vấn đề.

Phân tích cấu trúc ngữ pháp:

Dẫn chứng trong bài Cấu Trúc Ngữ Pháp  Ý nghĩa
“Some argue that it is solely driven by human activities…” Reported Speech (Câu tường thuật) Câu tường thuật dùng để trình bày ý kiến của người khác, tạo sự khách quan.
“The excessive emission of greenhouse gases… is primarily responsible for trapping heat…” Passive Voice (Câu bị động) Câu bị động nhấn mạnh tác động (trapping heat) hơn là chủ thể gây ra nó.
“Only by acknowledging both perspectives can we adopt effective measures…” Inversion (Câu đảo ngữ) Đảo ngữ nhấn mạnh điều kiện cần thiết để giải quyết vấn đề, làm câu văn trang trọng hơn.
“…proponents of the natural phenomenon theory argue that…” Complex Sentence (that-clause) (Câu phức sử dụng mệnh đề that) Dùng mệnh đề that để làm rõ luận điểm, phù hợp với phong cách học thuật.
“Immediate action is required to reduce emissions, promote sustainable practices, and mitigate the impact…” Parallel Structure (Cấu trúc song song) Sử dụng cấu trúc song song giúp liệt kê rõ ràng các giải pháp, tăng sự mạch lạc trong ý tưởng.

3. Đề bài 3: 

Bài mẫu 3 Global Warming Causes And Effects And Solutions

Bài mẫu 3 Global Warming Causes And Effects And Solutions

What are the most significant effects of global warming on the environment, and how can these be mitigated?

Hướng Tiếp Cận

  1. Mở bài: Tóm tắt chủ đề và cung cấp cái nhìn tổng quan về các tác động chính và giải pháp. 
  2. Thân bài 1: Thảo luận về các tác động đáng kể của sự nóng lên toàn cầu. 
  3. Thân bài 2: Đề xuất các giải pháp có thể thực hiện. 
  4. Kết bài: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết sự nóng lên toàn cầu và tóm tắt các điểm chính.

Bài mẫu:

Global warming poses a severe threat to the environment, with wide-ranging and devastating consequences. This essay explores the significant effects of global warming and proposes effective measures to mitigate its impact.

One of the most alarming effects of global warming is the rise in sea levels due to melting polar ice caps. Coastal regions are particularly vulnerable, with many areas at risk of flooding, which threatens ecosystems and human settlements. Additionally, global warming results in climate change and extreme weather patterns such as prolonged droughts, hurricanes, and heatwaves. These phenomena disrupt agriculture, water supplies, and infrastructure. Furthermore, global warming contributes to the loss of biodiversity as habitats shrink and ecosystems become destabilized. For instance, many species are endangered due to deforestation and warming oceans.

To address these issues, a multifaceted approach is required. First, reducing greenhouse gas emissions is crucial. One of the factors in global warming is carbon monoxide, a pollutant emitted by vehicles and industries. Transitioning to renewable energy sources such as wind and solar power can help decrease reliance on fossil fuels. Second, planting trees can contribute to reducing global warming by absorbing carbon dioxide and improving air quality. Afforestation and reforestation programs should be prioritized globally. Lastly, governments must implement policies to promote sustainable practices, such as energy-efficient buildings and waste reduction strategies.

In conclusion, the effects of global warming—rising sea levels, extreme weather, and biodiversity loss—demand urgent action. By adopting effective mitigation strategies like reducing emissions and increasing green cover, we can protect our planet for future generations. The collective effort of individuals, organizations, and governments is essential in this fight against global warming.

(260 words)

Phân tích từ vựng

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Significant (adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/ Quan trọng, đáng chú ý.
Vulnerable (adj) /ˈvʌlnərəbl/ Dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng.
Alarming (adj) /əˈlɑːmɪŋ/ Báo động, làm lo lắng.
Phenomena (n) /fəˈnɒmɪnə/ Hiện tượng, sự kiện.
Biodiversity (n) /ˌbaɪoʊdɪˈvɜːrsɪti/ Sự đa dạng sinh học.
Ecosystem (n) /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ Hệ sinh thái.
Renewable energy (n.phr) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ Năng lượng tái tạo.
Absorb (v) /əbˈzɔːrb/ Hấp thụ, tiếp nhận.
Collective effort (n.phr) /kəˈlɛktɪv ˈɛfət/ Nỗ lực chung, nỗ lực tập thể.

Phân tích cấu trúc ngữ pháp:

Dẫn chứng trong bài Cấu Trúc Ngữ Pháp  Ý nghĩa
“One of the most alarming effects of global warming is the rise in sea levels…” Present simple (Thì hiện tại đơn) Dùng để diễn đạt sự việc/chân lý rõ ràng, không thay đổi. Câu này mô tả một trong những tác động rõ ràng của biến đổi khí hậu.
“Governments must implement policies to promote sustainable practices…” Modal verb “must” (Động từ khiếm khuyết “must”) Dùng để thể hiện sự bắt buộc, khẳng định rằng hành động là cần thiết và không thể thiếu.
“Planting trees can contribute to reducing global warming…” Modal verb “can” (Động từ khiếm khuyết “can”) Diễn đạt khả năng hoặc tiềm năng của hành động. Cấu trúc này thể hiện một giải pháp khả thi trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Qua bài viết này, bạn không chỉ được trang bị từ vựng, ý tưởng và tham khảo các bài mẫu band điểm cao, mà còn được gợi ý cách kiểm tra năng lực qua bài thi thử.

Bài thi thử sẽ cho bạn biết “bạn đang ở đâu”, nhưng để trả lời câu hỏi “làm thế nào để đi xa hơn?”, bạn cần một người dẫn đường. Những lỗi sai về ngữ pháp, cách dùng từ hay phát triển ý chỉ có thể được khắc phục triệt để khi có sự hướng dẫn và chấm chữa cá nhân hóa.

Đây chính là lúc khóa học IELTS Coaching 1-1 tại The Catalyst for English phát huy giá trị. Với lộ trình được thiết kế riêng và sự kèm cặp sát sao từ đội ngũ giáo viên 8.0+, mỗi bài viết của bạn không chỉ được chấm điểm, mà còn được “mổ xẻ”, phân tích và sửa lỗi tận gốc. Hãy để chúng tôi giúp bạn biến mọi kiến thức đã học thành kỹ năng thực chiến và chinh phục band điểm mơ ước.

Vậy là bạn đã cùng TCE khám phá chi tiết cách triển khai bài viết Global Warming Causes, Effects and Solutions Task 2 với đầy đủ từ vựng, ý tưởng và bố cục hợp lý. Trong quá trình luyện tập, bạn có thể tham khảo thêm các dạng bài tương tự trong danh mục IELTS Writing để mở rộng vốn từ và rèn kỹ năng lập luận. Đừng chỉ đọc thôi – hãy thử viết lại các đề bài dựa trên gợi ý trong bài mẫu để nâng cao hiệu quả ôn tập nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục