Bạn đang gặp khó khăn với IELTS Writing Task 1? Không biết làm sao để viết một bài phân tích biểu đồ chỉn chu và đạt điểm cao? Vậy thì hôm nay cùng TCE tìm hiểu về bài thi IELTS Writing Task 1 gồm tổng quan về bài thi, cách viết, một số bài mẫu và tổng hợp các từ vựng thường gặp để giúp các bạn học viên yêu quý tự tin hơn với bài thi này nhé!
I. Tổng quan về IELTS Writing Task 1

Tổng quan về IELTS Writing Task 1
Đầu tiên, hãy cùng TCE tìm hiểu tổng quan về bài thi IELTS Writing Task 1 bao gồm khái niệm, Writing task 1 bao nhiêu từ khi viết, cấu trúc và các dạng bài thường gặp nhé:
1. IELTS Writing Task 1 là gì? Writing task 1 bao nhiêu từ khi viết?
IELTS Writing Task 1 là phần đầu tiên trong bài thi IELTS Writing, yêu cầu thí sinh mô tả, tóm tắt hoặc giải thích thông tin từ một biểu đồ, bảng, sơ đồ hoặc quy trình. Đây là một phần thi đánh giá kỹ năng viết báo cáo dựa trên số liệu và hình ảnh trực quan. Thí sinh cần viết tối thiểu 150 từ và nên hoàn thành trong khoảng 20 phút.
2. Cấu trúc Writing Task 1
Để viết một bài IELTS Writing Task 1 đạt điểm cao, bạn cần tuân theo một cấu trúc rõ ràng và logic. Bài viết thường được chia thành 3 phần chính: Mở bài (Introduction), Tổng quan (Overview) và Thân bài (Body Paragraphs). Mỗi phần đều có vai trò quan trọng trong việc giúp bài viết trở nên mạch lạc, dễ hiểu và đảm bảo các tiêu chí chấm điểm của giám khảo.
Phần |
Nội dung |
1. Introduction (Mở bài) |
Đây là phần mở đầu của bài viết, nơi thí sinh cần giới thiệu về biểu đồ hoặc sơ đồ được cho trong đề bài. Mục đích chính của phần này là giúp người đọc hiểu chủ đề chính của bài viết mà không đi vào mô tả chi tiết số liệu. |
2. Overview (Tổng quan) |
Phần Overview đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong bài viết vì nó giúp người đọc có một cái nhìn tổng quát về xu hướng chính của biểu đồ mà không đi sâu vào chi tiết số liệu. Nếu bài viết không có Overview, thí sinh sẽ bị trừ điểm nặng trong tiêu chí Task Achievement. |
3. Body Paragraph |
Phần thân bài được dùng để miêu tả chi tiết số liệu và xu hướng của biểu đồ. Để bài viết dễ đọc và logic, bạn nên chia phần thân bài thành hai đoạn, mỗi đoạn tập trung vào một nhóm dữ liệu nhất định. |
3. Các dạng bài Writing Task 1
Trong bài thi IELTS Writing Task 1, thí sinh sẽ phải phân tích và mô tả dữ liệu từ các dạng biểu đồ hoặc sơ đồ khác nhau. Dưới đây là 7 dạng bài chính thường gặp trong đề thi, kèm theo đặc điểm và yêu cầu cụ thể của từng dạng:
TT |
Dạng |
Đặc điểm chính |
1 |
Biểu đồ đường (Line graph) |
Biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian. Các đường trên biểu đồ đại diện cho xu hướng biến động của các nhóm dữ liệu khác nhau. |
2 |
Biểu đồ cột (Bar chart) |
Biểu đồ cột thể hiện sự so sánh giữa các nhóm dữ liệu theo từng mốc thời gian hoặc các đối tượng khác nhau. |
3 |
Biểu đồ tròn (Pie chart) |
Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong tổng thể, giúp người đọc so sánh mức độ đóng góp của từng phần. |
4 |
Bảng số liệu (Table) |
Trình bày dữ liệu dưới dạng bảng, thường chứa nhiều số liệu chi tiết về một hoặc nhiều nhóm đối tượng. |
5 |
Quy trình (Process) |
Sơ đồ quy trình mô tả các bước trong một quá trình, có thể là quá trình sản xuất, chu trình tự nhiên hoặc cơ chế hoạt động của một hệ thống. |
6 |
Bản đồ (Maps) |
Bản đồ được sử dụng để mô tả sự thay đổi của một địa điểm qua thời gian hoặc so sánh hai khu vực khác nhau. |
7 |
Biểu đồ kết hợp (Mixed) |
Dạng bài này kết hợp hai hoặc nhiều dạng biểu đồ như biểu đồ cột và biểu đồ tròn, biểu đồ đường và bảng số liệu,… |
II. Cách paraphrase Writing Task 1 trong IELTS

Cách paraphrase Writing Task 1 trong IELTS
Paraphrase là kỹ năng quan trọng giúp bạn diễn đạt lại câu hỏi và số liệu theo nhiều cách khác nhau mà không bị lặp từ. Dưới đây là cách paraphrase Writing Task 1 hiệu quả:
Phương pháp |
Cách thực hiện |
Ví dụ |
1. Thay đổi từ đồng nghĩa |
Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương đương để diễn đạt lại câu. |
– Original: “The chart shows the percentage of people.”
Paraphrased: “The graph illustrates the proportion of individuals.” |
2. Thay đổi cấu trúc câu |
Chuyển đổi từ dạng chủ động sang bị động hoặc sắp xếp lại câu. |
– Original: “The number of visitors increased significantly.”
Paraphrased: “There was a significant increase in the number of visitors.” |
3. Thay đổi thì của câu (nếu phù hợp) |
Sử dụng các thì khác để phù hợp với ngữ cảnh hoặc làm đa dạng cấu trúc. |
– Original: “Sales are increasing steadily.”
Paraphrased: “Sales have been increasing steadily.” |
4. Biến đổi loại từ |
Chuyển từ danh từ sang động từ, tính từ hoặc ngược lại. |
– Original: “There was a sharp rise in sales.”
Paraphrased: “Sales rose sharply.” |
5. Thay đổi cách miêu tả số liệu |
Diễn đạt số liệu bằng cách thay đổi hình thức (số cụ thể, phần trăm, hoặc so sánh). |
– Original: “50% of students preferred online learning.”
Paraphrased: “Half of the students opted for online learning.” |
6. Dùng mệnh đề quan hệ hoặc bổ ngữ |
Kết hợp mệnh đề quan hệ hoặc bổ ngữ để làm câu phức tạp hơn. |
– Original: “The chart illustrates the sales of three products in 2020.”
Paraphrased: “In 2020, the chart illustrates the sales of three products.” |
7. Thay đổi thứ tự trình bày thông tin |
Đảo vị trí các phần trong câu mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. |
– Original: “The chart illustrates the sales of three products in 2020.”
Paraphrased: “In 2020, the chart illustrates the sales of three products.” |
III. Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 đạt điểm số cao

Hướng dẫn cách viết Writing Task 1
Để có thể đạt điểm số cao bài thi IELTS Writing task 1, các thí sinh cần phải nắm chắc cách viết và các bước làm bài thay vì mù quáng luyện tập. Ngay sau đây, TCE sẽ hướng dẫn cách viết Writing task 1 đạt điểm số cao, cùng theo dõi nhé:
Bước |
Cách thực hiện |
Ví dụ/Mẹo |
A. Trước khi làm bài |
1. Hiểu đề bài |
– Xác định loại biểu đồ (biểu đồ cột, đường, tròn, bảng số liệu, bản đồ, quy trình, kết hợp).
– Xác định xu hướng, điểm nổi bật, và mốc thời gian (nếu có). |
Đọc kỹ đề bài và gạch chân từ khóa như “compare,” “changes over time,” “process.” |
B. Làm bài |
2. Lập dàn ý rõ ràng |
Cấu trúc bài viết:
– Introduction: Paraphrase câu hỏi.
– Overview: Tóm tắt xu hướng chính hoặc điểm nổi bật.
– Body Paragraphs: Miêu tả chi tiết. |
– Introduction: “The graph illustrates…”
– Overview: “Overall, it can be seen that…” |
3. Paraphrase câu hỏi |
Dùng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác để mở bài, không sao chép từ đề bài. |
– Original: “The bar chart shows…”
– Paraphrased: “The bar graph illustrates…” |
4. Viết Overview rõ ràng |
– Nêu ra 2-3 ý chính của biểu đồ: xu hướng tăng/giảm, điểm nổi bật nhất, hoặc thông tin bất thường.
– Tránh miêu tả chi tiết ở phần này. |
“Overall, the number of visitors increased steadily, while the sales of product B declined sharply.” |
5. Miêu tả số liệu chi tiết |
– Sử dụng các số liệu cụ thể, kết hợp từ nối để tạo sự liên kết.
– Nhóm dữ liệu hợp lý để miêu tả (theo xu hướng, thời gian, hoặc đặc điểm chung). |
– Dùng cụm: “in comparison to,” “by contrast,” “a slight increase,” “a sharp decline.” |
C. Sau khi làm bài |
6. Kiểm tra ngữ pháp |
– Dùng thì hiện tại đơn cho biểu đồ không có mốc thời gian.
– Dùng thì quá khứ đơn nếu biểu đồ có thời gian trong quá khứ. |
– Past: “The sales dropped significantly in 2010.” |
7. Kiểm tra tính mạch lạc |
– Sử dụng từ nối để kết nối ý tưởng: “however,” “in contrast,” “similarly,” “as opposed to,” “while,” “meanwhile.” |
While the sales of A increased, the sales of B showed a downward trend. |
8. Đáp ứng đúng yêu cầu từ vựng |
– Đảm bảo viết ít nhất 150 từ, tránh viết quá dài để không lãng phí thời gian.
– Tránh viết dưới 150 từ vì có thể bị trừ điểm. |
Mục tiêu: Khoảng 160-170 từ là lý tưởng. |
9. Rà soát lại các lỗi |
– Rà soát lỗi chính tả, ngữ pháp, và dấu câu.
– Đảm bảo dùng từ phù hợp với ngữ cảnh. |
Kiểm tra các lỗi như “increase” vs. “increased,” hoặc dấu phẩy và từ nối sai chỗ. |
IV. Một số đề IELTS Writing Task 1 kèm bài mẫu
- Đề bài 1: The graph below shows the percentage of people aged 65 and over in three countries between 1940 and 2040.

Đề bài 1
- Đề bài 2: The chart below shows the number of men and women in further education in Britain in three periods and whether they were studying full-time or part-time.

Đề bài 2
- Đề bài 3: The pie charts below show the main reasons why students chose a particular UK university in 1987 and 2007.

Đề IELTS Writing Task 1 – 03
- Đề bài 4: The table below shows the proportion of different categories of families living in poverty in Australia in 1999.

Đề IELTS Writing Task 1 – 04
==> Các bạn xem bài mẫu tại đây: IELTS Writing Task 1 Sample
V. Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 thường gặp

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1
Tiếp sau đây, TCE sẽ cung cấp cho bạn bảng tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 thường gặp để giúp các bạn tự tin hơn khi làm bài nhé:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Mô tả xu hướng |
increase (v) |
tăng |
The number of students increased significantly in 2020.
Số lượng học sinh tăng đáng kể vào năm 2020. |
decrease (v) |
giảm |
The sales of smartphones decreased slightly last year.
Doanh số điện thoại thông minh giảm nhẹ vào năm ngoái. |
fluctuate (v) |
dao động |
The unemployment rate fluctuated throughout the decade.
Tỷ lệ thất nghiệp dao động trong suốt thập kỷ. |
remain stable (v.phr) |
giữ ổn định |
The population remained stable over the period.
Dân số giữ ổn định trong suốt giai đoạn. |
Trạng từ chỉ mức độ |
significantly (adv) |
đáng kể |
The profits increased significantly in the second quarter.
Lợi nhuận tăng đáng kể trong quý hai. |
slightly (adv) |
nhẹ, không đáng kể |
The cost of living rose slightly last month.
Chi phí sinh hoạt tăng nhẹ vào tháng trước. |
dramatically (adv) |
mạnh mẽ, đột ngột |
The prices dropped dramatically after the economic crisis.
Giá cả giảm mạnh sau cuộc khủng hoảng kinh tế. |
gradually (adv) |
dần dần, từ từ |
The temperature gradually rose over the summer.
Nhiệt độ tăng dần trong suốt mùa hè. |
Từ nối |
while |
trong khi |
While car sales increased, bike sales declined.
Trong khi doanh số xe hơi tăng, doanh số xe đạp giảm. |
whereas |
trong khi (đối lập) |
Men spent more on entertainment, whereas women spent less.
Nam giới chi tiêu nhiều hơn cho giải trí, trong khi nữ giới chi tiêu ít hơn. |
respectively (adv) |
tương ứng |
The figures for 2018 and 2019 were 20% and 30%, respectively.
Các số liệu cho năm 2018 và 2019 lần lượt là 20% và 30%. |
VI. Nâng cao IELTS Writing cùng The Catalyst for English

Luyện thi IELTS tại The Catalyst for English
Phần thi IELTS Writing, đặc biệt là Task 1, luôn là thách thức lớn đối với nhiều thí sinh. Để chinh phục phần thi này, việc xây dựng một lộ trình học tập chi tiết và rõ ràng là vô cùng cần thiết. Tại The Catalyst for English, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS từ cơ bản đến nâng cao, được thiết kế phù hợp với mọi trình độ.
Học viên tại TCE sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, giúp bạn nắm vững phương pháp xử lý từng dạng bài trong IELTS Writing. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, người học còn được thực hành liên tục với các đề thi thật, đồng thời nhận được sự phân tích chi tiết về lỗi sai và lời khuyên cải thiện từ các giảng viên.
Như vậy, chúng mình đã vừa cùng nhau tìm hiểu về bài thi IELTS Writing task 1 cùng cấu trúc, cách viết và 1 số bài mẫu. Hi vọng, qua bài viết này, cụm từ “IELTS Writing task 1” sẽ không còn là nỗi ám ảnh đối với các bạn. Đừng quên luyện tập ngay hôm nay và liên hệ với TCE nếu bạn mong muốn có lộ trình học tập rõ ràng để tăng band điểm của mình trong thời gian ngắn nhất nhé!